tradingkey.logo

Oric Pharmaceuticals Inc

ORIC

10.780USD

-0.080-0.74%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
929.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Chi phí hoạt động
8.46%39.06M
12.86%32.72M
25.91%39.57M
33.60%38.32M
44.11%36.02M
12.90%28.99M
42.09%31.43M
38.60%28.68M
20.76%24.99M
10.41%25.68M
-3.01%22.12M
12.13%20.69M
-1.71%20.70M
40.51%23.26M
38.97%22.80M
46.12%18.46M
89.31%21.06M
80.34%16.55M
87.09%16.41M
77.98%12.63M
75.03%11.12M
44.64%9.18M
--8.77M
--7.10M
--6.36M
--6.35M
Chi phí R&D
5.56%30.55M
12.20%24.64M
30.59%31.97M
39.37%31.20M
54.04%28.94M
12.52%21.96M
50.24%24.48M
52.06%22.39M
35.80%18.79M
15.97%19.52M
-2.69%16.30M
14.14%14.72M
-10.85%13.83M
43.87%16.83M
38.24%16.75M
46.06%12.90M
100.92%15.52M
61.25%11.70M
74.04%12.11M
56.80%8.83M
53.23%7.72M
39.18%7.25M
--6.96M
--5.63M
--5.04M
--5.21M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
13.97%310.00K
15.71%302.00K
15.59%304.00K
5.06%270.00K
5.02%272.00K
3.16%261.00K
6.48%263.00K
16.29%257.00K
4.86%259.00K
0.80%253.00K
7.86%247.00K
1.84%221.00K
11.26%247.00K
9.61%251.00K
-2.14%229.00K
-9.58%217.00K
-9.76%222.00K
-8.40%229.00K
-13.33%234.00K
-11.11%240.00K
0.00%246.00K
3.31%250.00K
--270.00K
--270.00K
--246.00K
--242.00K
Lợi nhuận hoạt động
-8.46%-39.06M
-12.86%-32.72M
-25.91%-39.57M
-33.60%-38.32M
-44.11%-36.02M
-12.90%-28.99M
-42.09%-31.43M
-38.60%-28.68M
-20.76%-24.99M
-10.41%-25.68M
3.01%-22.12M
-12.13%-20.69M
1.71%-20.70M
-40.51%-23.26M
-38.97%-22.80M
-46.12%-18.46M
-89.31%-21.06M
-80.34%-16.55M
-87.09%-16.41M
-77.98%-12.63M
-75.03%-11.12M
-44.64%-9.18M
---8.77M
---7.10M
---6.36M
---6.35M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-33.18%2.71M
-32.22%2.70M
5.33%3.26M
17.10%3.75M
97.95%4.05M
129.60%3.98M
143.55%3.10M
270.40%3.20M
400.73%2.05M
1650.51%1.73M
3641.18%1.27M
2783.33%865.00K
1139.39%409.00K
125.00%99.00K
13.33%34.00K
200.00%30.00K
32.00%33.00K
-81.74%44.00K
-91.25%30.00K
-97.90%10.00K
-92.11%25.00K
-7.66%241.00K
--343.00K
--476.00K
--317.00K
--261.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---5.00M
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---11.87M
---12.97M
----
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-79.73%15.00K
-100.00%0.00
-109.46%-7.00K
-38.89%44.00K
1.37%74.00K
-5.71%66.00K
--74.00K
--72.00K
--73.00K
--70.00K
Thu nhập trước thuế
-13.74%-36.35M
-20.03%-30.02M
-28.16%-36.31M
-35.67%-34.57M
-39.31%-31.96M
-4.45%-25.01M
-35.89%-28.33M
-2.61%-25.48M
-13.10%-22.94M
-3.39%-23.95M
8.45%-20.85M
-34.75%-24.83M
3.44%-20.29M
-40.28%-23.16M
19.42%-22.77M
27.88%-18.43M
-90.58%-21.01M
-86.08%-16.51M
-238.27%-28.26M
-290.11%-25.55M
-84.81%-11.02M
-47.50%-8.87M
---8.35M
---6.55M
---5.96M
---6.01M
Doanh thu sau thuế
-13.74%-36.35M
-20.03%-30.02M
-28.16%-36.31M
-35.67%-34.57M
-39.31%-31.96M
-4.45%-25.01M
-35.89%-28.33M
-2.61%-25.48M
-13.10%-22.94M
-3.39%-23.95M
8.45%-20.85M
-34.75%-24.83M
3.44%-20.29M
-40.28%-23.16M
19.42%-22.77M
27.88%-18.43M
-90.58%-21.01M
-86.08%-16.51M
-238.27%-28.26M
-290.11%-25.55M
-84.81%-11.02M
-47.50%-8.87M
---8.35M
---6.55M
---5.96M
---6.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.74%-36.35M
-20.03%-30.02M
-28.16%-36.31M
-35.67%-34.57M
-39.31%-31.96M
-4.45%-25.01M
-35.89%-28.33M
-2.61%-25.48M
-13.10%-22.94M
-3.39%-23.95M
8.45%-20.85M
-34.75%-24.83M
3.44%-20.29M
-40.28%-23.16M
19.42%-22.77M
27.88%-18.43M
-90.58%-21.01M
-86.08%-16.51M
-238.27%-28.26M
-290.11%-25.55M
-84.81%-11.02M
-47.50%-8.87M
---8.35M
---6.55M
---5.96M
---6.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-13.74%-36.35M
-20.03%-30.02M
-28.16%-36.31M
-35.67%-34.57M
-39.31%-31.96M
-4.45%-25.01M
-35.89%-28.33M
-2.61%-25.48M
-13.10%-22.94M
-3.39%-23.95M
8.45%-20.85M
-34.75%-24.83M
3.44%-20.29M
-40.28%-23.16M
19.42%-22.77M
27.88%-18.43M
-90.58%-21.01M
-86.08%-16.51M
-238.27%-28.26M
-290.11%-25.55M
-84.81%-11.02M
-47.50%-8.87M
---8.35M
---6.55M
---5.96M
---6.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-13.74%-36.35M
-20.03%-30.02M
-28.16%-36.31M
-35.67%-34.57M
-39.31%-31.96M
-4.45%-25.01M
-35.89%-28.33M
-2.61%-25.48M
-13.10%-22.94M
-3.39%-23.95M
8.45%-20.85M
-34.75%-24.83M
3.44%-20.29M
-40.28%-23.16M
19.42%-22.77M
27.88%-18.43M
-90.58%-21.01M
-86.08%-16.51M
-238.27%-28.26M
-290.11%-25.55M
-84.81%-11.02M
-47.50%-8.87M
---8.35M
---6.55M
---5.96M
---6.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-2.42%-0.47
-13.80%-0.42
-4.35%-0.51
-10.40%-0.49
9.59%-0.45
30.07%-0.37
5.21%-0.49
29.25%-0.44
2.19%-0.50
9.58%-0.53
10.11%-0.52
-32.82%-0.63
10.24%-0.51
-30.49%-0.59
31.07%-0.58
43.95%-0.47
-55.38%-0.57
-51.70%-0.45
-949.24%-0.84
74.95%-0.84
-70.09%-0.37
-35.85%-0.30
---0.08
---3.36
---0.22
---0.22
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-2.42%-0.47
-13.80%-0.42
-4.35%-0.51
-10.40%-0.49
9.59%-0.45
30.07%-0.37
5.21%-0.49
29.25%-0.44
2.19%-0.50
9.58%-0.53
10.11%-0.52
-32.82%-0.63
10.24%-0.51
-30.49%-0.59
31.07%-0.58
43.95%-0.47
-55.38%-0.57
-51.70%-0.45
-949.24%-0.84
74.95%-0.84
-70.09%-0.37
-35.85%-0.30
---0.08
---3.36
---0.22
---0.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI