Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-oric
/
Oric Pharmaceuticals Inc
ORIC
11.040
USD
-0.140
-1.25%
Đóng cửa 07/29, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.040
USD
+11.040
Sau giờ giao dịch 07/29, 20:00 (ET)
784.71M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Oric Pharmaceuticals Inc
11.040
-0.140
-1.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.78%
-32.53M
-15.59%
-28.05M
-46.59%
-28.80M
-21.19%
-25.63M
-46.34%
-30.19M
-58.33%
-24.27M
-1.68%
-19.64M
-18.95%
-21.14M
9.20%
-20.63M
5.86%
-15.33M
-59.12%
-19.32M
-9.63%
-17.78M
-52.46%
-22.72M
8.65%
-16.28M
-26.74%
-12.14M
-69.18%
-16.21M
-79.99%
-14.90M
-149.37%
-17.82M
-78.73%
-9.58M
-74.44%
-9.58M
-49.68%
-8.28M
--
-7.15M
--
-5.36M
--
-5.49M
--
-5.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.03%
-30.02M
-28.16%
-36.31M
-35.67%
-34.57M
-39.31%
-31.96M
-4.45%
-25.01M
-35.89%
-28.33M
-2.61%
-25.48M
-13.10%
-22.94M
-3.39%
-23.95M
8.45%
-20.85M
-34.75%
-24.83M
3.44%
-20.29M
-40.28%
-23.16M
19.42%
-22.77M
27.88%
-18.43M
-90.58%
-21.01M
-86.08%
-16.51M
-238.27%
-28.26M
-290.11%
-25.55M
-84.81%
-11.02M
-47.50%
-8.87M
--
-8.35M
--
-6.55M
--
-5.96M
--
-6.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
15.71%
302.00K
15.59%
304.00K
5.06%
270.00K
5.02%
272.00K
3.16%
261.00K
6.48%
263.00K
16.29%
257.00K
4.86%
259.00K
0.80%
253.00K
7.86%
247.00K
1.84%
221.00K
11.26%
247.00K
9.61%
251.00K
-2.14%
229.00K
-9.58%
217.00K
-9.76%
222.00K
-8.40%
229.00K
-13.33%
234.00K
-11.11%
240.00K
0.00%
246.00K
3.31%
250.00K
--
270.00K
--
270.00K
--
246.00K
--
242.00K
Các mục phi tiền mặt khác
60.40%
-882.00K
23.03%
-1.63M
-1.25%
-1.95M
-81.79%
-2.30M
-158.65%
-2.23M
-242.42%
-2.12M
-419.46%
-1.92M
-1243.62%
-1.26M
-2150.00%
-861.00K
-518.92%
-620.00K
-211.78%
-370.00K
-121.91%
-94.00K
-90.48%
42.00K
-97.93%
148.00K
-97.45%
331.00K
--
429.00K
--
441.00K
--
7.14M
--
13.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-3.91%
-8.49M
120.77%
4.38M
-34.26%
2.39M
426.48%
3.37M
-2726.05%
-8.17M
-27.09%
1.98M
53.66%
3.63M
40.54%
-1.03M
108.19%
311.00K
4.21%
2.72M
1.07%
2.37M
-286.85%
-1.73M
-110.24%
-3.80M
90.17%
2.61M
124.35%
2.34M
596.26%
928.00K
-881.52%
-1.81M
178.50%
1.37M
61.96%
1.04M
-684.38%
-187.00K
-460.78%
-184.00K
--
493.00K
--
644.00K
--
32.00K
--
51.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
76.13%
-575.00K
34.73%
1.35M
689.17%
1.63M
-105.69%
-434.00K
-318.40%
-2.41M
-21.30%
1.00M
-114.85%
-277.00K
86.61%
-211.00K
305.78%
1.10M
867.42%
1.28M
165.29%
1.86M
-40.09%
-1.58M
-137.43%
-536.00K
120.03%
132.00K
378.23%
703.00K
37.47%
-1.13M
2601.89%
1.43M
-6090.91%
-659.00K
-58.24%
147.00K
-1224.38%
-1.80M
118.34%
53.00K
--
11.00K
--
352.00K
--
160.00K
--
-289.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-37.39%
-7.91M
209.09%
3.03M
-80.64%
757.00K
563.41%
3.80M
-627.02%
-5.76M
-32.20%
979.00K
682.20%
3.91M
-418.99%
-820.00K
75.71%
-792.00K
-41.75%
1.44M
-69.46%
500.00K
-107.70%
-158.00K
-0.71%
-3.26M
22.00%
2.48M
82.70%
1.64M
27.36%
2.05M
-1266.24%
-3.24M
321.58%
2.03M
206.85%
896.00K
1359.38%
1.61M
-169.71%
-237.00K
--
482.00K
--
292.00K
--
-128.00K
--
340.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-7.78%
-32.53M
-15.59%
-28.05M
-46.59%
-28.80M
-21.19%
-25.63M
-46.34%
-30.19M
-58.33%
-24.27M
-1.68%
-19.64M
-18.95%
-21.14M
9.20%
-20.63M
5.86%
-15.33M
-59.12%
-19.32M
-9.63%
-17.78M
-52.46%
-22.72M
8.65%
-16.28M
-26.74%
-12.14M
-69.18%
-16.21M
-79.99%
-14.90M
-149.37%
-17.82M
-78.73%
-9.58M
-74.44%
-9.58M
-49.68%
-8.28M
--
-7.15M
--
-5.36M
--
-5.49M
--
-5.53M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
77.52%
387.00K
284.21%
219.00K
442.86%
418.00K
-17.78%
333.00K
-29.68%
218.00K
-80.14%
57.00K
-80.80%
77.00K
-39.28%
405.00K
-57.12%
310.00K
-26.22%
287.00K
72.10%
401.00K
394.07%
667.00K
297.25%
723.00K
-5.35%
389.00K
366.00%
233.00K
-33.17%
135.00K
4450.00%
182.00K
633.93%
411.00K
-77.17%
50.00K
-48.60%
202.00K
-96.00%
4.00K
--
56.00K
--
219.00K
--
393.00K
--
100.00K
Chi phí vốn
77.52%
387.00K
284.21%
219.00K
442.86%
418.00K
-17.78%
333.00K
-29.68%
218.00K
-80.14%
57.00K
-80.80%
77.00K
-39.28%
405.00K
-57.12%
310.00K
-26.22%
287.00K
72.10%
401.00K
394.07%
667.00K
297.25%
723.00K
-5.35%
389.00K
366.00%
233.00K
-33.17%
135.00K
4450.00%
182.00K
633.93%
411.00K
-77.17%
50.00K
-48.60%
202.00K
-96.00%
4.00K
--
56.00K
--
219.00K
--
393.00K
--
100.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
77.52%
387.00K
284.21%
219.00K
442.86%
418.00K
-17.78%
333.00K
-29.68%
218.00K
-80.14%
57.00K
-80.80%
77.00K
-39.28%
405.00K
-57.12%
310.00K
-26.22%
287.00K
72.10%
401.00K
394.07%
667.00K
297.25%
723.00K
-5.35%
389.00K
366.00%
233.00K
-33.17%
135.00K
4450.00%
182.00K
633.93%
411.00K
-77.17%
50.00K
-48.60%
202.00K
-96.00%
4.00K
--
56.00K
--
219.00K
--
393.00K
--
100.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
137.04%
22.84M
103.97%
42.87M
140.67%
23.49M
198.44%
18.61M
-571.04%
-61.65M
-26.47%
21.02M
-20235.92%
-57.75M
58.48%
-18.91M
114.55%
13.09M
3763.11%
28.59M
-100.80%
-284.00K
-155.20%
-45.54M
-320.28%
-89.94M
100.81%
740.00K
128.33%
35.30M
--
82.50M
21054.92%
40.83M
--
-90.84M
--
-124.64M
--
0.00
--
193.00K
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
136.29%
22.45M
103.48%
42.66M
139.89%
23.07M
194.65%
18.28M
-584.18%
-61.87M
-25.93%
20.96M
-8342.48%
-57.83M
58.20%
-19.31M
114.09%
12.78M
7962.68%
28.30M
-101.95%
-685.00K
-156.10%
-46.20M
-323.04%
-90.66M
100.38%
351.00K
128.13%
35.07M
40874.75%
82.36M
21406.35%
40.65M
-162857.14%
-91.26M
-56836.07%
-124.69M
48.60%
-202.00K
289.00%
189.00K
--
-56.00K
--
-219.00K
--
-393.00K
--
-100.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.99%
11.00K
26.93%
575.00K
306.45%
126.00K
-99.04%
816.00K
--
125.03M
-98.17%
453.00K
3000.00%
31.00K
20423.86%
85.17M
-100.00%
0.00
2949.57%
24.79M
-100.00%
1.00K
247.69%
415.00K
0.00%
16.00K
-99.35%
813.00K
14348.09%
48.59M
-100.22%
-281.00K
100.98%
16.00K
205831.15%
125.50M
-105.98%
-341.00K
154.36%
126.99M
-110.66%
-1.63M
--
-61.00K
--
5.70M
--
49.92M
--
15.26M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
-13.96%
561.00K
--
0.00
-99.39%
523.00K
--
125.00M
-97.41%
652.00K
--
0.00
23960.45%
85.17M
--
--
--
25.19M
-100.00%
0.00
--
354.00K
--
--
-100.00%
0.00
--
50.00M
--
--
--
--
--
133.31M
--
0.00
--
138.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-135.00K
--
5.80M
--
49.86M
--
15.26M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
27.78%
253.00K
-50.00%
14.00K
306.45%
126.00K
--
293.00K
--
198.00K
2700.00%
28.00K
3000.00%
31.00K
--
--
-100.00%
0.00
-99.88%
1.00K
-98.99%
1.00K
5.17%
61.00K
0.00%
16.00K
139.82%
813.00K
86.79%
99.00K
48.72%
58.00K
33.33%
16.00K
816.22%
339.00K
278.57%
53.00K
-33.90%
39.00K
-42.86%
12.00K
--
37.00K
--
14.00K
--
59.00K
--
21.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-44.05%
-242.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-168.00K
43.11%
-227.00K
--
--
--
--
--
--
--
-399.00K
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-284.01%
-1.51M
96.93%
-339.00K
--
--
-22129.73%
-8.15M
-225.62%
-394.00K
--
-11.05M
-10826.67%
-1.64M
--
37.00K
--
-121.00K
--
0.00
--
-15.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.99%
11.00K
26.93%
575.00K
306.45%
126.00K
-99.04%
816.00K
--
125.03M
-98.17%
453.00K
3000.00%
31.00K
20423.86%
85.17M
-100.00%
0.00
2949.57%
24.79M
-100.00%
1.00K
247.69%
415.00K
0.00%
16.00K
-99.35%
813.00K
14348.09%
48.59M
-100.22%
-281.00K
100.98%
16.00K
205831.15%
125.50M
-105.98%
-341.00K
154.36%
126.99M
-110.66%
-1.63M
--
-61.00K
--
5.70M
--
49.92M
--
15.26M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
150.88%
59.90M
67.31%
44.72M
-51.69%
50.32M
-4.38%
56.85M
-64.53%
23.88M
-9.53%
26.73M
110.25%
104.17M
-47.43%
59.46M
-70.28%
67.31M
-87.77%
29.54M
-70.87%
49.55M
8.54%
113.11M
188.70%
226.47M
289.47%
241.59M
-13.51%
170.08M
31.17%
104.21M
-12.02%
78.45M
-35.67%
62.03M
104.19%
196.64M
51.99%
79.44M
109.12%
89.16M
--
96.42M
--
96.31M
--
52.27M
--
42.64M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-130.54%
-10.07M
631.74%
15.18M
92.77%
-5.60M
-114.60%
-6.53M
520.08%
32.98M
-107.56%
-2.85M
-287.15%
-77.44M
170.35%
44.72M
93.08%
-7.85M
349.76%
37.76M
-127.97%
-20.00M
-196.50%
-63.56M
-540.04%
-113.36M
-192.11%
-15.12M
153.13%
71.52M
-43.80%
65.87M
365.12%
25.76M
325.95%
16.41M
-113218.49%
-134.61M
166.15%
117.20M
-200.87%
-9.72M
--
-7.26M
--
119.00K
--
44.04M
--
9.63M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-12.36%
49.83M
150.88%
59.90M
67.31%
44.72M
-51.69%
50.32M
-4.38%
56.85M
-64.53%
23.88M
-9.53%
26.73M
110.25%
104.17M
-47.43%
59.46M
-70.28%
67.31M
-87.77%
29.54M
-70.87%
49.55M
8.54%
113.11M
188.70%
226.47M
289.47%
241.59M
-13.51%
170.08M
31.17%
104.21M
-12.02%
78.45M
-35.67%
62.03M
104.19%
196.64M
51.99%
79.44M
--
89.16M
--
96.42M
--
96.31M
--
52.27M
Dòng tiền tự do
-8.28%
-32.92M
-16.22%
-28.27M
-48.13%
-29.21M
-20.45%
-25.96M
-45.21%
-30.40M
-55.78%
-24.33M
-0.01%
-19.72M
-16.85%
-21.55M
10.68%
-20.94M
6.34%
-15.62M
-59.36%
-19.72M
-12.81%
-18.44M
-55.41%
-23.44M
8.57%
-16.67M
-28.50%
-12.38M
-67.07%
-16.35M
-82.10%
-15.08M
-153.14%
-18.24M
-72.61%
-9.63M
-66.23%
-9.79M
-47.10%
-8.28M
--
-7.20M
--
-5.58M
--
-5.89M
--
-5.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký