Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Syntec Optics Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Syntec Optics Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-11.65%6.95M
-6.37%6.56M
--7.87M
-8.92%7.01M
-9.13%6.26M
11.24%7.69M
-0.93%6.88M
--6.92M
--6.95M
Doanh thu
-11.65%6.95M
-6.37%6.56M
--7.87M
-8.92%7.01M
-9.13%6.26M
11.24%7.69M
-0.93%6.88M
--6.92M
--6.95M
Chi phí doanh thu
1.05%6.10M
2.69%4.96M
--6.03M
-9.10%4.83M
7.26%5.55M
2.18%5.32M
-12.22%5.17M
--5.20M
--5.89M
Chi phí hoạt động
5.27%8.17M
-2.07%6.71M
--7.76M
-1.12%6.85M
14.53%7.66M
4.35%6.92M
-8.29%6.69M
--6.64M
--7.30M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-12.33%646.51K
-1.97%676.62K
--737.39K
1.34%690.20K
-3.88%695.83K
-6.81%681.10K
-2.05%723.94K
--730.90K
--739.10K
Lợi nhuận hoạt động
-1247.03%-1.22M
-192.25%-146.25K
--106.24K
-79.34%158.54K
-826.28%-1.41M
174.96%767.36K
155.88%193.74K
--279.08K
---346.69K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
4.05%214.43K
24.95%208.97K
--206.07K
27.12%167.24K
22.95%159.87K
147.65%131.56K
106.03%130.02K
--53.12K
--63.11K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-54.58%3.90K
-96.47%11.30K
--8.57K
551.55%319.62K
2476.43%19.35K
181588.89%49.06K
70.29%751.00
--27.00
--441.00
Thu nhập trước thuế
-1466.10%-1.43M
-210.61%-343.92K
---91.25K
-54.60%310.93K
-2500.52%-1.55M
203.06%684.86K
115.75%64.47K
--225.98K
---409.36K
Thuế thu nhập
100.00%0.00
----
---77.97K
-75.16%29.08K
-3056.63%-338.48K
299.69%117.09K
114.49%11.45K
--29.30K
---78.99K
Doanh thu sau thuế
-10654.26%-1.43M
-222.03%-343.92K
---13.29K
-50.36%281.84K
-2380.46%-1.21M
188.67%567.76K
116.05%53.02K
--196.69K
---330.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10654.26%-1.43M
-222.03%-343.92K
---13.29K
-50.36%281.84K
-2380.46%-1.21M
188.67%567.76K
116.05%53.02K
--196.69K
---330.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-10654.26%-1.43M
-222.03%-343.92K
---13.29K
-50.36%281.84K
-2380.46%-1.21M
188.67%567.76K
116.05%53.02K
--196.69K
---330.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-10654.26%-1.43M
-222.03%-343.92K
---13.29K
-50.36%281.84K
-2380.46%-1.21M
188.67%567.76K
116.05%53.02K
--196.69K
---330.37K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-10652.78%-0.04
-221.35%-0.01
--0.00
-48.94%0.01
-2454.29%-0.03
188.68%0.02
116.00%0.00
--0.01
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-10652.78%-0.04
-221.35%-0.01
--0.00
-48.94%0.01
-2454.29%-0.03
188.68%0.02
116.00%0.00
--0.01
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.