tradingkey.logo

Syntec Optics Holdings Inc

OPTX

1.690USD

-0.020-1.17%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
62.00MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--7.87M
-8.92%7.01M
-9.13%6.26M
11.24%7.69M
-0.93%6.88M
--6.92M
--6.95M
Doanh thu
--7.87M
-8.92%7.01M
-9.13%6.26M
11.24%7.69M
-0.93%6.88M
--6.92M
--6.95M
Chi phí doanh thu
--6.03M
-9.10%4.83M
7.26%5.55M
2.18%5.32M
-12.22%5.17M
--5.20M
--5.89M
Chi phí hoạt động
--7.76M
-1.12%6.85M
14.53%7.66M
4.35%6.92M
-8.29%6.69M
--6.64M
--7.30M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--737.39K
1.34%690.20K
-3.88%695.83K
-6.81%681.10K
-2.05%723.94K
--730.90K
--739.10K
Lợi nhuận hoạt động
--106.24K
-79.34%158.54K
-826.28%-1.41M
174.96%767.36K
155.88%193.74K
--279.08K
---346.69K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--206.07K
27.12%167.24K
22.95%159.87K
147.65%131.56K
106.03%130.02K
--53.12K
--63.11K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--8.57K
551.55%319.62K
2476.43%19.35K
181588.89%49.06K
70.29%751.00
--27.00
--441.00
Thu nhập trước thuế
---91.25K
-54.60%310.93K
-2500.52%-1.55M
203.06%684.86K
115.75%64.47K
--225.98K
---409.36K
Thuế thu nhập
---77.97K
-75.16%29.08K
-3056.63%-338.48K
299.69%117.09K
114.49%11.45K
--29.30K
---78.99K
Doanh thu sau thuế
---13.29K
-50.36%281.84K
-2380.46%-1.21M
188.67%567.76K
116.05%53.02K
--196.69K
---330.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---13.29K
-50.36%281.84K
-2380.46%-1.21M
188.67%567.76K
116.05%53.02K
--196.69K
---330.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---13.29K
-50.36%281.84K
-2380.46%-1.21M
188.67%567.76K
116.05%53.02K
--196.69K
---330.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---13.29K
-50.36%281.84K
-2380.46%-1.21M
188.67%567.76K
116.05%53.02K
--196.69K
---330.37K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--0.00
-48.94%0.01
-2454.29%-0.03
188.68%0.02
116.00%0.00
--0.01
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--0.00
-48.94%0.01
-2454.29%-0.03
188.68%0.02
116.00%0.00
--0.01
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI