Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-optx
/
Syntec Optics Holdings Inc
OPTX
1.690
USD
-0.020
-1.17%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.690
USD
+1.690
Sau giờ giao dịch (ET)
62.00M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Syntec Optics Holdings Inc
1.690
-0.020
-1.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
417.29K
-2881.27%
-1.69M
-155.03%
-289.84K
117.96%
60.91K
-73.58%
526.74K
--
-339.08K
--
1.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-13.29K
-50.36%
281.84K
-2380.46%
-1.21M
188.67%
567.76K
116.05%
53.02K
--
196.69K
--
-330.37K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
737.39K
1.35%
689.78K
-3.88%
695.83K
-6.85%
680.61K
-2.05%
723.94K
--
730.69K
--
739.09K
Thuế hoãn lại
--
-137.16K
24.45%
-176.11K
20.37%
-181.88K
3.22%
-233.10K
5.17%
-228.41K
--
-240.86K
--
-240.86K
Các mục phi tiền mặt khác
--
151.20K
1061.84%
85.41K
246.32%
186.16K
94.42%
-8.88K
308.49%
53.75K
--
-159.20K
--
13.16K
Thay đổi trong vốn lưu động
--
-320.86K
-139.66%
-2.27M
390.11%
219.20K
-9.13%
-945.49K
-104.17%
-75.56K
--
-866.39K
--
1.81M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-40.05K
25.49%
-844.58K
4020.04%
1.73M
-650.62%
-1.13M
-132.58%
-44.13K
--
205.85K
--
135.45K
-Thay đổi hàng tồn kho
--
-51.51K
-559.31%
-1.11M
-9.52%
-848.03K
-92.34%
-168.44K
-260.31%
-774.34K
--
-87.57K
--
483.02K
-Thay đổi chi phí trả trước
--
-42.31K
-32.33%
94.99K
-300.90%
-37.68K
-15.59%
140.37K
-80.40%
18.75K
--
166.30K
--
95.68K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
-29.20K
-309.31%
-470.78K
-195.21%
-522.63K
120.32%
224.92K
-23.40%
548.90K
--
-1.11M
--
716.59K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-51.66K
--
100.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
-197.95K
214.08%
260.40K
137.30%
20.36K
25.28%
-228.25K
-123.70%
-54.59K
--
-305.47K
--
230.34K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
417.29K
-2881.27%
-1.69M
-155.03%
-289.84K
117.96%
60.91K
-73.58%
526.74K
--
-339.08K
--
1.99M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
373.46K
-118.04%
-149.45K
--
95.22K
-13.36%
828.30K
--
--
--
956.02K
--
--
Chi phí vốn
--
373.46K
-80.74%
159.55K
--
95.22K
-13.36%
828.30K
--
--
--
956.02K
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
373.46K
-118.04%
-149.45K
--
95.22K
-13.36%
828.30K
--
--
--
956.02K
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
-71.22%
226.87K
71.22%
-226.87K
--
788.34K
--
-788.34K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-373.46K
124.85%
149.45K
58.03%
-95.22K
-258.67%
-601.43K
71.22%
-226.87K
--
-167.68K
--
-788.34K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
-397.52K
913.84%
690.76K
69.61%
-88.88K
105.38%
68.13K
8.07%
-292.49K
--
-1.27M
--
-318.18K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-397.52K
721.44%
690.76K
63.93%
-88.88K
106.78%
84.09K
19.45%
-246.38K
--
-1.24M
--
-305.87K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
42.37%
-15.96K
-274.51%
-46.11K
--
-27.69K
--
-12.31K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
-397.52K
913.84%
690.76K
69.61%
-88.88K
105.38%
68.13K
8.07%
-292.49K
--
-1.27M
--
-318.18K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
830.48K
215.67%
1.68M
310.17%
2.16M
-83.28%
533.56K
-77.16%
526.18K
--
3.19M
--
2.30M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
-353.69K
-80.75%
-853.83K
-6520.17%
-473.94K
73.37%
-472.39K
-99.17%
7.38K
--
-1.77M
--
887.24K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
476.78K
1257.48%
830.48K
215.67%
1.68M
-95.68%
61.18K
-83.28%
533.56K
--
1.42M
--
3.19M
Dòng tiền tự do
--
43.82K
-141.54%
-1.85M
-173.10%
-385.06K
40.75%
-767.39K
-73.58%
526.74K
--
-1.30M
--
1.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký