Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-optx
/
Syntec Optics Holdings Inc
OPTX
1.690
USD
-0.020
-1.17%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.690
USD
+1.690
Sau giờ giao dịch (ET)
62.00M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Syntec Optics Holdings Inc
1.690
-0.020
-1.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
476.78K
1257.48%
830.48K
215.67%
1.68M
--
2.16M
--
61.18K
--
533.56K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
476.78K
1257.48%
830.48K
215.67%
1.68M
--
2.16M
--
61.18K
--
533.56K
Các khoản phải thu
--
5.82M
-15.82%
5.94M
-13.93%
5.09M
--
6.80M
--
7.06M
--
5.92M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
5.82M
-15.82%
5.94M
-13.93%
5.09M
--
6.80M
--
7.06M
--
5.92M
Hàng tồn kho
--
7.56M
63.88%
7.50M
47.10%
6.47M
--
5.83M
--
4.58M
--
4.40M
Chi phí trả trước
--
344.44K
-43.02%
302.13K
-40.78%
397.12K
--
359.44K
--
530.26K
--
670.63K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
14.20M
19.22%
14.57M
18.45%
13.65M
--
15.15M
--
12.22M
--
11.52M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
12.44M
-4.27%
10.65M
-5.42%
10.59M
--
11.10M
--
11.13M
--
11.19M
-Tài sản cố định
--
42.60M
2.70%
40.10M
5.50%
40.54M
--
40.37M
--
39.04M
--
38.42M
-Khấu hao lũy kế
--
30.17M
5.48%
29.44M
9.99%
29.95M
--
29.27M
--
27.91M
--
27.23M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
250.00K
--
265.00K
--
280.00K
--
295.00K
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
420.26K
--
283.10K
--
106.99K
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
--
13.11M
0.65%
11.20M
-1.96%
10.97M
--
11.40M
--
11.13M
--
11.19M
Tổng tài sản
--
27.31M
10.37%
25.77M
8.39%
24.62M
--
26.55M
--
23.35M
--
22.72M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
--
1.22M
107.05%
1.20M
152.47%
1.27M
--
1.07M
--
578.14K
--
503.82K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
6.71M
-17.29%
6.72M
-25.59%
5.88M
--
6.90M
--
8.12M
--
7.91M
-Nợ ngắn hạn
--
6.06M
-6.84%
6.26M
-15.04%
5.44M
--
6.54M
--
6.72M
--
6.40M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
181.33K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
82.81K
330.29%
280.76K
-93.06%
20.36K
--
0.00
--
65.25K
--
293.50K
Nợ ngắn hạn khác
--
82.81K
330.29%
280.76K
-93.06%
20.36K
--
0.00
--
65.25K
--
293.50K
Tổng nợ ngắn hạn
--
10.60M
2.85%
10.82M
-2.55%
9.81M
--
11.38M
--
10.52M
--
10.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
2.70M
65.71%
2.81M
61.10%
2.95M
--
2.02M
--
1.70M
--
1.83M
-Nợ dài hạn
--
2.70M
69.68%
2.81M
65.36%
2.95M
--
2.02M
--
1.66M
--
1.79M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
39.69K
--
47.24K
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
300.00K
--
300.00K
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
300.00K
--
300.00K
Tổng nợ dài hạn
--
4.59M
0.11%
2.81M
-7.09%
2.95M
--
2.10M
--
2.81M
--
3.18M
Tổng các khoản nợ
--
15.19M
2.27%
13.64M
-3.64%
12.77M
--
13.48M
--
13.33M
--
13.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
1.93M
701.68%
1.93M
701.68%
1.93M
--
1.93M
--
240.85K
--
240.85K
Lợi nhuận giữ lại
--
10.19M
4.38%
10.21M
7.57%
9.92M
--
11.13M
--
9.78M
--
9.23M
Vốn dự trữ
--
1.93M
700.17%
1.93M
700.17%
1.93M
--
1.93M
--
240.85K
--
240.85K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
12.12M
21.15%
12.14M
25.23%
11.85M
--
13.06M
--
10.02M
--
9.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký