tradingkey.logo

On Holding AG

ONON
47.790USD
-0.970-1.99%
Đóng cửa 12/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.78BVốn hóa
55.47P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của On Holding AG tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của On Holding AG.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
38.09%995.99M
41.55%929.30M
54.44%865.93M
33.74%681.88M
33.45%721.27M
29.74%656.53M
19.59%560.68M
28.19%509.86M
55.60%540.49M
64.70%506.04M
97.61%468.82M
93.81%397.73M
48.13%347.36M
--307.24M
--237.25M
--205.22M
--234.50M
52.88%439.37M
88.46%340.11M
--287.40M
--180.46M
Doanh thu
38.09%995.99M
41.55%929.30M
54.44%865.93M
33.74%681.88M
33.45%721.27M
29.74%656.53M
19.59%560.68M
28.19%509.86M
55.60%540.49M
64.70%506.04M
97.61%468.82M
93.81%397.73M
48.13%347.36M
--307.24M
--237.25M
--205.22M
--234.50M
52.88%439.37M
88.46%340.11M
--287.40M
--180.46M
Chi phí doanh thu
20.05%341.15M
36.03%357.73M
53.57%347.16M
28.05%258.32M
31.03%284.17M
28.42%262.98M
15.58%226.06M
22.25%201.73M
45.65%216.87M
48.60%204.78M
71.02%195.58M
93.82%165.02M
59.59%148.90M
--137.81M
--114.36M
--85.14M
--93.30M
39.91%197.93M
79.93%149.50M
--141.47M
--83.09M
Chi phí hoạt động
31.42%839.64M
35.29%814.19M
49.39%774.16M
34.25%622.19M
34.37%638.91M
30.50%601.83M
22.91%518.20M
21.39%463.45M
56.27%475.48M
65.00%461.16M
80.29%421.62M
-3.43%381.79M
48.76%304.27M
--279.49M
--233.85M
--395.33M
--204.54M
119.14%599.56M
52.85%323.15M
--273.59M
--211.42M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
29.41%40.37M
32.13%40.19M
38.32%33.73M
38.68%32.26M
67.07%31.20M
88.06%30.42M
58.36%24.38M
68.59%23.26M
28.50%18.67M
44.20%16.17M
64.32%15.40M
38.52%13.80M
75.11%14.53M
--11.22M
--9.37M
--9.96M
--8.30M
160.30%21.20M
144.16%12.59M
--8.14M
--5.16M
Chi phí hoạt động khác
--125.38K
----
--119.18K
-198.57%-112.41K
----
--115.65K
----
--114.04K
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---454.25K
---4.27M
---4.72M
---3.51M
----
----
Lợi nhuận hoạt động
89.83%156.34M
110.43%115.11M
116.04%91.76M
28.60%59.69M
26.67%82.36M
21.90%54.70M
-10.00%42.48M
191.14%46.41M
50.89%65.02M
61.72%44.87M
1290.76%47.19M
108.39%15.94M
43.83%43.09M
--27.75M
--3.39M
---190.11M
--29.96M
-1260.20%-160.19M
154.80%16.96M
--13.81M
---30.95M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
49.20%10.16M
38.69%9.30M
46.03%8.70M
50.21%7.19M
505.10%6.81M
36.96%6.71M
154.28%5.96M
82.05%4.79M
-42.58%1.12M
317.34%4.90M
650.81%2.34M
34899.17%2.63M
30259.88%1.96M
--1.17M
--312.06K
--7.52K
--6.45K
-11.74%13.96K
-5.74%12.94K
--15.82K
--13.73K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
37.72%10.16M
43.01%9.43M
30.07%7.03M
29.24%6.63M
104.85%7.37M
221.54%6.59M
185.02%5.41M
425.77%5.13M
37.89%3.60M
26.70%2.05M
25.70%1.90M
-32.97%976.03K
260.11%2.61M
--1.62M
--1.51M
--1.46M
--724.89K
318.18%2.16M
247.82%1.65M
--517.46K
--473.02K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
84.17%-7.65M
-3094.87%-173.65M
-120.39%-17.28M
143.81%42.72M
-411.32%-48.33M
90.18%-5.44M
763.00%84.73M
-121.26%-97.50M
195.64%15.52M
-262.82%-55.35M
-43.26%9.82M
-235.65%-44.07M
-200.57%-16.23M
--34.00M
--17.30M
---13.13M
---5.40M
-182.53%-18.54M
453.06%2.46M
---6.56M
---696.86K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---453.18K
---4.27M
---4.72M
---3.51M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
-198.57%-112.41K
200.85%113.44K
----
----
10615.45%114.04K
-10722.05%-112.49K
----
----
49.51%-1.08K
198.46%1.06K
----
----
---2.15K
---1.08K
---1.07K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
342.82%148.70M
-218.81%-58.67M
-40.39%76.15M
300.43%102.86M
-56.92%33.58M
747.12%49.38M
122.35%127.76M
-93.85%-51.32M
197.45%77.95M
-112.45%-7.63M
194.65%57.46M
87.10%-26.47M
33.95%26.21M
--61.30M
--19.50M
---205.14M
--19.56M
-2852.21%-185.61M
144.49%14.28M
--6.74M
---32.11M
Thuế thu nhập
136.84%376.13K
-158.17%-7.94M
-68.13%8.58M
110.83%2.25M
-108.56%-1.02M
219.81%13.65M
239.83%26.92M
-1050.73%-20.75M
173.55%11.92M
-219.56%-11.39M
56.51%7.92M
150.22%2.18M
-22.05%4.36M
--9.53M
--5.06M
---4.35M
--5.59M
148.08%1.24M
266.75%10.23M
--498.25K
--2.79M
Doanh thu sau thuế
328.67%148.32M
-241.97%-50.73M
-32.99%67.57M
429.19%100.61M
-47.60%34.60M
850.77%35.73M
103.56%100.84M
-6.65%-30.56M
202.22%66.03M
-92.74%3.76M
243.07%49.54M
85.73%-28.66M
56.36%21.85M
--51.77M
--14.44M
---200.79M
--13.97M
-3091.56%-186.84M
111.61%4.05M
--6.25M
---34.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
328.67%148.32M
-241.97%-50.73M
-32.99%67.57M
430.42%100.61M
-47.60%34.60M
850.77%35.73M
103.56%100.84M
-6.26%-30.45M
202.22%66.03M
-92.74%3.76M
243.07%49.54M
85.73%-28.66M
56.36%21.85M
--51.77M
--14.44M
---200.79M
--13.97M
-3091.56%-186.84M
111.61%4.05M
--6.25M
---34.90M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
--114.04K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
330.84%149.07M
-242.43%-50.73M
-32.99%67.57M
430.79%100.72M
-47.60%34.60M
847.69%35.62M
103.56%100.84M
-6.26%-30.45M
202.22%66.03M
-92.74%3.76M
243.07%49.54M
85.73%-28.66M
56.35%21.85M
--51.77M
--14.44M
---200.79M
--13.97M
-3091.56%-186.84M
111.61%4.05M
--6.25M
---34.90M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
330.84%149.07M
-242.43%-50.73M
-32.99%67.57M
430.79%100.72M
-47.60%34.60M
847.69%35.62M
103.56%100.84M
-6.26%-30.45M
202.22%66.03M
-92.74%3.76M
243.07%49.54M
85.73%-28.66M
56.35%21.85M
--51.77M
--14.44M
---200.79M
--13.97M
-3091.56%-186.84M
111.61%4.05M
--6.25M
---34.90M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
322.00%0.45
-239.40%-0.15
-34.15%0.21
426.32%0.31
-48.27%0.11
835.70%0.11
100.96%0.31
-5.70%-0.10
200.48%0.21
-92.78%0.01
240.18%0.16
85.99%-0.09
40.50%0.07
--0.16
--0.05
---0.64
--0.05
-3476.67%-0.69
111.62%0.01
--0.02
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
323.43%0.45
-241.43%-0.15
-34.39%0.20
420.04%0.31
-48.31%0.11
835.82%0.11
100.86%0.31
-5.70%-0.10
198.43%0.20
-92.85%0.01
240.18%0.15
85.99%-0.09
41.14%0.07
--0.16
--0.05
---0.64
--0.05
-3476.67%-0.69
111.62%0.01
--0.02
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI