tradingkey.logo

On Holding AG

ONON

50.760USD

+0.790+1.58%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.44BVốn hóa
79.18P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
42.98%726.60M
35.67%606.60M
32.32%635.80M
27.77%567.70M
20.94%508.20M
21.91%447.10M
46.49%480.50M
52.33%444.30M
78.29%420.20M
91.91%366.74M
50.44%328.01M
--291.66M
--235.68M
--191.10M
--218.04M
60.84%409.14M
84.56%315.45M
--254.38M
--170.92M
Doanh thu
42.98%726.60M
35.67%606.60M
32.32%635.80M
27.77%567.70M
20.94%508.20M
21.91%447.10M
46.49%480.50M
52.33%444.30M
78.29%420.20M
91.91%366.74M
50.44%328.01M
--291.66M
--235.68M
--191.10M
--218.04M
60.84%409.14M
84.56%315.45M
--254.38M
--170.92M
Chi phí doanh thu
42.17%291.30M
29.90%229.80M
29.93%250.50M
26.47%227.40M
16.89%204.90M
16.26%176.90M
37.12%192.80M
37.44%179.80M
54.30%175.30M
91.93%152.16M
62.08%140.60M
--130.82M
--113.61M
--79.28M
--86.75M
47.20%184.31M
76.20%138.66M
--125.21M
--78.69M
Chi phí hoạt động
38.30%649.60M
36.20%553.50M
33.24%563.20M
28.53%520.40M
24.29%469.70M
15.44%406.40M
47.12%422.70M
52.61%404.90M
62.67%377.90M
-4.37%352.04M
51.08%287.32M
--265.32M
--232.31M
--368.13M
--190.18M
130.56%558.31M
49.69%299.72M
--242.16M
--200.23M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
28.05%28.30M
40.69%28.70M
65.66%27.50M
85.21%26.30M
60.14%22.10M
60.33%20.40M
20.97%16.60M
33.37%14.20M
48.26%13.80M
37.17%12.72M
77.84%13.72M
--10.65M
--9.31M
--9.28M
--7.72M
173.86%19.74M
139.11%11.68M
--7.21M
--4.88M
Chi phí hoạt động khác
--100.00K
-200.00%-100.00K
----
--100.00K
----
--100.00K
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---423.00K
---3.97M
---4.39M
---3.25M
----
----
Lợi nhuận hoạt động
100.00%77.00M
30.47%53.10M
25.61%72.60M
20.05%47.30M
-8.98%38.50M
176.87%40.70M
42.06%57.80M
49.58%39.40M
1154.82%42.30M
108.30%14.70M
46.07%40.69M
--26.34M
--3.37M
---177.03M
--27.86M
-1320.63%-149.17M
153.66%15.73M
--12.22M
---29.32M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
35.19%7.30M
52.38%6.40M
500.00%6.00M
34.88%5.80M
157.14%5.40M
73.12%4.20M
-45.95%1.00M
286.00%4.30M
577.42%2.10M
34557.14%2.43M
30733.33%1.85M
--1.11M
--310.00K
--7.00K
--6.00K
-7.14%13.00K
-7.69%12.00K
--14.00K
--13.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
20.41%5.90M
31.11%5.90M
103.13%6.50M
216.67%5.70M
188.24%4.90M
400.00%4.50M
29.82%3.20M
17.19%1.80M
13.41%1.70M
-33.63%900.00K
265.73%2.46M
--1.54M
--1.50M
--1.36M
--674.00K
339.96%2.02M
240.63%1.53M
--458.00K
--448.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-118.88%-14.50M
144.44%38.00M
-408.70%-42.60M
90.33%-4.70M
772.73%76.80M
-110.41%-85.50M
190.04%13.80M
-250.59%-48.60M
-48.81%8.80M
-232.37%-40.63M
-205.26%-15.33M
--32.27M
--17.19M
---12.23M
---5.02M
-197.25%-17.26M
445.76%2.28M
---5.81M
---660.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---422.00K
---3.97M
---4.40M
---3.25M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-200.00%-100.00K
200.00%100.00K
----
----
10100.00%100.00K
-10100.00%-100.00K
----
----
50.00%-1.00K
200.00%1.00K
----
----
---2.00K
---1.00K
---1.00K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-44.82%63.90M
303.33%91.50M
-57.29%29.60M
737.31%42.70M
124.85%115.80M
-84.35%-45.00M
180.03%69.30M
-111.51%-6.70M
165.85%51.50M
87.22%-24.41M
36.04%24.75M
--58.19M
--19.37M
---191.03M
--18.19M
-2995.56%-172.84M
143.56%13.25M
--5.97M
---30.41M
Thuế thu nhập
-70.49%7.20M
110.99%2.00M
-108.49%-900.00K
218.00%11.80M
243.66%24.40M
-1004.12%-18.20M
157.53%10.60M
-210.58%-10.00M
41.21%7.10M
149.73%2.01M
-20.83%4.12M
--9.04M
--5.03M
---4.05M
--5.20M
161.00%1.15M
259.16%9.49M
--441.00K
--2.64M
Doanh thu sau thuế
-37.96%56.70M
433.96%89.50M
-48.04%30.50M
836.36%30.90M
105.86%91.40M
-1.43%-26.80M
184.52%58.70M
-93.29%3.30M
209.54%44.40M
85.87%-26.42M
58.80%20.63M
--49.15M
--14.34M
---186.98M
--12.99M
-3247.38%-173.99M
111.37%3.76M
--5.53M
---33.05M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.96%56.70M
435.21%89.50M
-48.04%30.50M
836.36%30.90M
105.86%91.40M
-1.05%-26.70M
184.52%58.70M
-93.29%3.30M
209.54%44.40M
85.87%-26.42M
58.80%20.63M
--49.15M
--14.34M
---186.98M
--12.99M
-3247.38%-173.99M
111.37%3.76M
--5.53M
---33.05M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
--100.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-37.96%56.70M
435.58%89.60M
-48.04%30.50M
833.33%30.80M
105.86%91.40M
-1.05%-26.70M
184.52%58.70M
-93.29%3.30M
209.54%44.40M
85.87%-26.42M
58.79%20.63M
--49.15M
--14.34M
---186.98M
--12.99M
-3247.38%-173.99M
111.37%3.76M
--5.53M
---33.05M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-37.96%56.70M
435.58%89.60M
-48.04%30.50M
833.33%30.80M
105.86%91.40M
-1.05%-26.70M
184.52%58.70M
-93.29%3.30M
209.54%44.40M
85.87%-26.42M
58.79%20.63M
--49.15M
--14.34M
---186.98M
--12.99M
-3247.38%-173.99M
111.37%3.76M
--5.53M
---33.05M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-39.04%0.17
431.05%0.28
-48.71%0.09
821.53%0.10
103.22%0.28
-0.52%-0.08
182.89%0.18
-93.32%0.01
206.93%0.14
86.13%-0.08
42.69%0.07
--0.16
--0.05
---0.60
--0.05
-3652.54%-0.64
111.38%0.01
--0.02
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-39.26%0.17
424.67%0.27
-48.74%0.09
821.65%0.09
103.12%0.28
-0.52%-0.08
180.95%0.18
-93.39%0.01
206.93%0.14
86.13%-0.08
43.34%0.06
--0.15
--0.04
---0.60
--0.05
-3652.54%-0.64
111.38%0.01
--0.02
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI