Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-onon
/
On Holding AG
ONON
50.760
USD
+0.790
+1.58%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
16.44B
Vốn hóa
79.18
P/E TTM
On Holding AG
50.760
+0.790
+1.58%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-120.67%
-16.10M
38.84%
164.80M
45.70%
154.30M
3680.77%
98.30M
4968.75%
77.90M
268.88%
118.70M
411.47%
105.90M
104.13%
2.60M
97.52%
-1.60M
-389.80%
-70.29M
12.24%
-34.00M
--
-62.98M
--
-64.44M
--
24.25M
--
-38.74M
-9.84%
-14.49M
1443.44%
28.67M
--
-13.19M
--
-2.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.96%
56.70M
435.58%
89.60M
-47.95%
30.50M
833.33%
30.80M
105.86%
91.40M
-1.05%
-26.70M
184.04%
58.60M
-93.29%
3.30M
209.54%
44.40M
85.87%
-26.42M
58.80%
20.63M
--
49.15M
--
14.34M
--
-186.98M
--
12.99M
-3247.38%
-173.99M
111.37%
3.76M
--
5.53M
--
-33.05M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
28.05%
28.30M
40.69%
28.70M
66.06%
27.40M
85.92%
26.40M
60.14%
22.10M
60.34%
20.40M
20.24%
16.50M
33.37%
14.20M
48.26%
13.80M
5.83%
12.72M
77.86%
13.72M
--
10.65M
--
9.31M
--
12.02M
--
7.71M
173.86%
19.74M
139.07%
11.68M
--
7.21M
--
4.88M
Các mục phi tiền mặt khác
142.83%
27.50M
-142.20%
-33.00M
314.63%
35.20M
-70.17%
14.20M
-621.35%
-64.20M
82.31%
78.20M
-211.61%
-16.40M
190.73%
47.60M
44.45%
-8.90M
129.85%
42.90M
3959.12%
14.69M
--
-52.47M
--
-16.02M
--
18.66M
--
362.00K
143.99%
19.02M
9.87%
1.65M
--
7.80M
--
1.50M
Thay đổi trong vốn lưu động
-1460.44%
-123.80M
21.28%
66.10M
11.97%
50.50M
132.79%
16.10M
115.61%
9.10M
141.05%
54.50M
167.39%
45.10M
36.33%
-49.10M
23.89%
-58.30M
-910.50%
-132.75M
-1.88%
-66.93M
--
-77.12M
--
-76.60M
--
16.38M
--
-65.69M
-5.33%
-49.31M
-90.99%
-17.03M
--
-46.82M
--
-8.92M
-Thay đổi các khoản phải thu
-73.44%
-124.70M
131.41%
88.40M
-2462.50%
-20.50M
-14.98%
-26.10M
-16.72%
-71.90M
1144.86%
38.20M
96.29%
-800.00K
7.25%
-22.70M
-113.20%
-61.60M
-186.53%
-3.66M
-6.81%
-21.58M
--
-24.47M
--
-28.89M
--
4.22M
--
-20.20M
-25.05%
-15.98M
-4293.34%
-31.02M
--
-12.78M
--
-706.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-62.79%
8.00M
-251.22%
-43.40M
52.11%
32.40M
-881.63%
-38.30M
133.13%
21.50M
119.13%
28.70M
144.02%
21.30M
109.92%
4.90M
-157.00%
-64.90M
-1740.51%
-149.99M
-1783.47%
-48.38M
--
-49.37M
--
-25.25M
--
9.14M
--
2.87M
126.64%
12.02M
-170.35%
-43.79M
--
-45.11M
--
-16.20M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-120.67%
-16.10M
38.84%
164.80M
45.70%
154.30M
3680.77%
98.30M
4968.75%
77.90M
268.88%
118.70M
411.47%
105.90M
104.13%
2.60M
97.52%
-1.60M
-389.80%
-70.29M
12.24%
-34.00M
--
-62.98M
--
-64.44M
--
24.25M
--
-38.74M
-9.84%
-14.49M
1443.44%
28.67M
--
-13.19M
--
-2.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
32.97%
12.10M
8.84%
19.70M
137.04%
19.20M
50.89%
16.90M
-7.14%
9.10M
-46.31%
18.10M
-63.19%
8.10M
2.23%
11.20M
-39.98%
9.80M
109.54%
33.71M
108.34%
22.00M
--
10.96M
--
16.33M
--
16.09M
--
10.56M
135.82%
26.65M
31.46%
9.59M
--
11.30M
--
7.30M
Chi phí vốn
32.97%
12.10M
9.39%
19.80M
137.04%
19.20M
50.89%
16.90M
-7.14%
9.10M
-46.31%
18.10M
-63.19%
8.10M
2.23%
11.20M
-39.98%
9.80M
109.54%
33.71M
108.34%
22.00M
--
10.96M
--
16.33M
--
16.09M
--
10.56M
135.82%
26.65M
31.46%
9.59M
--
11.30M
--
7.30M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
41.25%
11.30M
15.95%
18.90M
137.33%
17.80M
50.96%
15.70M
-6.98%
8.00M
-1.62%
16.30M
-62.65%
7.50M
8.91%
10.40M
-39.02%
8.60M
31.38%
16.57M
135.28%
20.08M
--
9.55M
--
14.10M
--
12.61M
--
8.54M
204.17%
21.15M
-13.41%
3.49M
--
6.95M
--
4.03M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-27.27%
800.00K
-55.56%
800.00K
133.33%
1.40M
50.00%
1.20M
-8.33%
1.10M
-89.50%
1.80M
-68.81%
600.00K
-43.14%
800.00K
-46.09%
1.20M
393.04%
17.14M
-5.08%
1.92M
--
1.41M
--
2.23M
--
3.48M
--
2.03M
26.56%
5.50M
86.94%
6.10M
--
4.35M
--
3.26M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-0.99%
100.00K
--
--
--
-100.00K
--
100.00K
--
101.00K
66.67%
-1.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
-3.00K
88.46%
-3.00K
--
-197.00K
--
-26.00K
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-32.97%
-12.10M
-9.44%
-19.70M
-137.04%
-19.20M
-49.56%
-16.90M
6.19%
-9.10M
46.44%
-18.00M
63.19%
-8.10M
-3.14%
-11.30M
40.59%
-9.70M
-108.91%
-33.61M
-108.29%
-22.01M
--
-10.96M
--
-16.33M
--
-16.09M
--
-10.56M
-135.31%
-26.65M
-34.16%
-9.79M
--
-11.33M
--
-7.30M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
20.00%
-8.00M
-110.91%
-11.60M
-85.19%
-10.00M
-431.25%
-8.50M
-257.14%
-10.00M
-65.46%
-5.50M
-955.78%
-5.40M
-227.08%
-1.60M
-122.52%
-2.80M
73.22%
-3.32M
-99.90%
631.00K
--
1.26M
--
12.43M
--
-12.41M
--
614.88M
29219.14%
602.48M
-103.03%
-3.86M
--
-2.07M
--
127.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-19.66%
-14.00M
-49.46%
-13.90M
-128.33%
-13.70M
-126.42%
-12.00M
-138.78%
-11.70M
-85.44%
-9.30M
-66.11%
-6.00M
-122.13%
-5.30M
-11.69%
-4.90M
22.09%
-5.01M
-9.26%
-3.61M
--
-2.39M
--
-4.39M
--
-6.44M
--
-3.31M
-373.88%
-9.74M
17.84%
-3.57M
--
-2.06M
--
-4.34M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
258.82%
6.10M
-37.84%
2.30M
385.71%
3.40M
0.00%
3.50M
-22.73%
1.70M
118.93%
3.70M
-83.51%
700.00K
-3.98%
3.50M
-86.92%
2.20M
238.00%
1.69M
-99.31%
4.24M
--
3.65M
--
16.82M
--
500.00K
--
618.19M
--
618.69M
-99.95%
71.00K
--
0.00
--
133.27M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-100.00K
--
--
400.00%
300.00K
--
--
--
--
9900.00%
100.00K
-9900.00%
-100.00K
--
200.00K
--
-100.00K
100.02%
1.00K
--
-1.00K
--
--
--
--
--
-6.47M
--
0.00
-49692.31%
-6.47M
75.19%
-363.00K
--
-13.00K
--
-1.46M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
20.00%
-8.00M
-110.91%
-11.60M
-85.19%
-10.00M
-431.25%
-8.50M
-257.14%
-10.00M
-65.46%
-5.50M
-955.78%
-5.40M
-227.08%
-1.60M
-122.52%
-2.80M
73.22%
-3.32M
-99.90%
631.00K
--
1.26M
--
12.43M
--
-12.41M
--
614.88M
29219.14%
602.48M
-103.03%
-3.86M
--
-2.07M
--
127.46M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
86.88%
924.30M
73.38%
749.00M
93.62%
652.50M
61.70%
584.40M
33.32%
494.60M
-12.37%
432.00M
-39.57%
337.00M
-39.81%
361.40M
-43.19%
371.00M
-26.65%
493.00M
423.39%
557.67M
--
600.41M
--
653.08M
--
672.12M
--
106.55M
-9.80%
106.55M
75395.83%
90.59M
--
118.12M
--
120.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-158.18%
-52.30M
180.03%
175.30M
1.58%
96.50M
379.84%
68.00M
1026.80%
89.90M
151.31%
62.60M
246.86%
95.00M
43.14%
-24.30M
81.58%
-9.70M
-540.77%
-122.00M
-111.44%
-64.69M
--
-42.74M
--
-52.67M
--
-19.04M
--
565.57M
2085.58%
546.53M
-86.48%
15.96M
--
-27.52M
--
118.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-151.77%
-16.10M
228.22%
41.80M
-1200.00%
-28.60M
65.00%
-4.90M
606.82%
31.10M
-120.54%
-32.60M
127.92%
2.60M
-146.77%
-14.00M
-71.91%
4.40M
0.09%
-14.78M
-103377.78%
-9.31M
--
29.93M
--
15.66M
--
-14.79M
--
-9.00K
-1474.89%
-14.80M
3327.59%
936.00K
--
-940.00K
--
-29.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
49.13%
871.80M
86.88%
924.30M
73.38%
749.00M
93.53%
652.40M
61.80%
584.60M
33.32%
494.60M
-12.37%
432.00M
-39.55%
337.10M
-39.82%
361.30M
-43.19%
371.00M
-26.65%
492.98M
--
557.67M
--
600.41M
--
653.08M
--
672.12M
620.88%
653.08M
-9.80%
106.55M
--
90.59M
--
118.12M
Dòng tiền tự do
-140.99%
-28.20M
44.14%
145.00M
38.14%
135.10M
1046.51%
81.40M
703.51%
68.80M
196.73%
100.60M
274.63%
97.80M
88.37%
-8.60M
85.89%
-11.40M
-1373.69%
-104.00M
-13.60%
-56.01M
--
-73.93M
--
-80.77M
--
8.16M
--
-49.30M
-67.97%
-41.14M
302.27%
19.08M
--
-24.49M
--
-9.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký