tradingkey.logo

On Holding AG

ONON
41.010USD
-0.160-0.39%
Đóng cửa 10/28, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.39BVốn hóa
98.54P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.98%118.21M
-122.33%-19.19M
36.86%185.25M
46.94%175.04M
3738.92%113.68M
4914.50%85.94M
277.59%135.36M
430.85%119.12M
104.46%2.96M
97.25%-1.79M
-392.66%-76.22M
13.58%-36.01M
---66.34M
---64.87M
--26.04M
---41.66M
-4.40%-15.56M
1471.83%30.91M
---14.90M
---2.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-242.43%-50.73M
-32.99%67.57M
430.79%100.72M
-47.51%34.60M
847.69%35.62M
103.56%100.84M
-6.26%-30.45M
201.71%65.92M
-92.74%3.76M
243.07%49.54M
85.73%-28.66M
56.36%21.85M
--51.77M
--14.44M
---200.79M
--13.97M
-3091.56%-186.84M
111.61%4.05M
--6.25M
---34.90M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
31.63%40.19M
38.32%33.73M
38.68%32.26M
67.47%31.08M
88.78%30.53M
58.36%24.38M
68.60%23.26M
27.72%18.56M
44.20%16.17M
64.32%15.40M
6.88%13.80M
75.13%14.53M
--11.22M
--9.37M
--12.91M
--8.30M
160.30%21.20M
144.12%12.59M
--8.14M
--5.16M
Các mục phi tiền mặt khác
873.61%159.89M
146.27%32.77M
-141.60%-37.10M
316.46%39.93M
-69.71%16.42M
-613.31%-70.83M
91.70%89.18M
-218.55%-18.45M
198.09%54.21M
38.44%-9.93M
132.12%46.52M
3896.79%15.56M
---55.27M
---16.13M
--20.04M
--389.33K
131.91%20.43M
12.19%1.78M
--8.81M
--1.58M
Thay đổi trong vốn lưu động
-163.95%-11.91M
-1569.55%-147.54M
19.55%74.30M
12.93%57.29M
133.29%18.62M
115.43%10.04M
143.17%62.15M
171.58%50.73M
31.16%-55.92M
15.65%-65.05M
-918.49%-143.97M
-0.32%-70.88M
---81.24M
---77.11M
--17.59M
---70.65M
-0.11%-52.96M
-95.03%-18.36M
---52.90M
---9.41M
-Thay đổi các khoản phải thu
108.22%2.48M
-87.35%-148.61M
128.11%99.37M
-2484.30%-23.26M
-16.75%-30.18M
-15.42%-79.32M
1198.72%43.56M
96.06%-899.89K
-0.28%-25.85M
-136.30%-68.73M
-187.39%-3.96M
-5.17%-22.85M
---25.78M
---29.08M
--4.54M
---21.73M
-18.86%-17.16M
-4386.18%-33.44M
---14.43M
---745.43K
-Thay đổi hàng tồn kho
27.75%-32.00M
-59.81%9.53M
-249.06%-48.79M
53.41%36.76M
-893.65%-44.29M
132.76%23.72M
120.12%32.73M
146.76%23.96M
110.73%5.58M
-184.84%-72.41M
-1756.70%-162.66M
-1757.62%-51.24M
---52.01M
---25.42M
--9.82M
--3.09M
125.32%12.90M
-176.06%-47.21M
---50.96M
---17.10M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
3.98%118.21M
-122.33%-19.19M
36.86%185.25M
46.94%175.04M
3738.92%113.68M
4914.50%85.94M
277.59%135.36M
430.85%119.12M
104.46%2.96M
97.25%-1.79M
-392.66%-76.22M
13.58%-36.01M
---66.34M
---64.87M
--26.04M
---41.66M
-4.40%-15.56M
1471.83%30.91M
---14.90M
---2.25M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
10.43%21.58M
43.63%14.42M
7.29%22.14M
139.05%21.78M
53.21%19.54M
-8.18%10.04M
-43.54%20.64M
-60.90%9.11M
10.53%12.76M
-33.48%10.93M
111.61%36.56M
105.14%23.30M
--11.54M
--16.44M
--17.28M
--11.36M
124.15%28.62M
34.24%10.34M
--12.77M
--7.70M
Chi phí vốn
10.43%21.58M
43.63%14.42M
7.83%22.26M
139.05%21.78M
53.21%19.54M
-8.18%10.04M
-43.54%20.64M
-60.90%9.11M
10.53%12.76M
-33.48%10.93M
111.61%36.56M
105.14%23.30M
--11.54M
--16.44M
--17.28M
--11.36M
124.15%28.62M
34.24%10.34M
--12.77M
--7.70M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
9.31%19.85M
52.58%13.47M
14.30%21.25M
139.35%20.19M
53.28%18.16M
-8.01%8.83M
3.45%18.59M
-60.33%8.44M
17.76%11.85M
-32.41%9.60M
32.67%17.97M
131.67%21.27M
--10.06M
--14.20M
--13.54M
--9.18M
189.11%22.71M
-11.58%3.77M
--7.85M
--4.26M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
25.13%1.74M
-21.44%953.40K
-56.19%899.28K
135.32%1.59M
52.31%1.39M
-9.35%1.21M
-88.96%2.05M
-66.88%674.92K
-38.52%911.16K
-40.25%1.34M
397.91%18.59M
-6.54%2.04M
--1.48M
--2.24M
--3.73M
--2.18M
20.29%5.91M
90.90%6.58M
--4.91M
--3.45M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--124.04K
----
----
----
----
----
4.11%114.04K
----
---113.90K
--111.57K
--109.53K
67.18%-1.06K
----
----
--0.00
---3.23K
89.03%-3.22K
---212.40K
---29.38K
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-9.79%-21.46M
-43.63%-14.42M
-7.88%-22.14M
-139.05%-21.78M
-51.86%-19.54M
7.23%-10.04M
43.68%-20.53M
60.90%-9.11M
-11.52%-12.87M
34.16%-10.82M
-110.98%-36.45M
-105.09%-23.30M
---11.54M
---16.44M
---17.28M
---11.36M
-123.66%-28.62M
-37.00%-10.56M
---12.80M
---7.70M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
120.19%1.98M
13.58%-9.53M
-107.90%-13.04M
-86.76%-11.34M
-439.42%-9.83M
-253.16%-11.03M
-73.99%-6.27M
-1009.02%-6.07M
-237.41%-1.82M
-124.96%-3.12M
72.95%-3.60M
-99.90%668.22K
--1.33M
--12.52M
---13.33M
--661.31M
27777.57%646.99M
-103.09%-4.16M
---2.34M
--134.58M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-29.26%-16.68M
-47.33%-15.63M
-130.28%-15.54M
-129.90%-13.88M
-136.11%-12.91M
-95.00%-10.61M
-76.45%-6.75M
-140.17%-6.04M
-23.79%-5.47M
21.32%-5.44M
-7.58%-3.83M
---2.51M
---4.42M
---6.91M
---3.56M
-350.42%-10.46M
16.11%-3.85M
---2.32M
---4.59M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-50.97%1.98M
287.60%7.27M
-38.73%2.59M
389.85%3.86M
1.54%4.05M
-23.59%1.88M
130.22%4.22M
-82.48%787.40K
3.82%3.99M
-85.50%2.45M
241.34%1.83M
-99.32%4.49M
--3.84M
--16.93M
--536.94K
--664.86M
--664.40M
-99.95%76.55K
--0.00
--140.71M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---119.18K
----
402.55%340.33K
----
----
10415.45%114.04K
-10522.05%-112.49K
--227.79K
---111.57K
100.02%1.08K
---1.06K
----
----
---6.95M
--0.00
-47227.29%-6.95M
74.66%-391.37K
---14.69K
---1.54M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
120.19%1.98M
13.58%-9.53M
-107.90%-13.04M
-86.76%-11.34M
-439.42%-9.83M
-253.16%-11.03M
-73.99%-6.27M
-1009.02%-6.07M
-237.41%-1.82M
-124.96%-3.12M
72.95%-3.60M
-99.90%668.22K
--1.33M
--12.52M
---13.33M
--661.31M
27777.57%646.99M
-103.09%-4.16M
---2.34M
--134.58M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
60.02%1.08B
101.87%1.10B
70.90%841.95M
95.27%740.22M
64.19%675.84M
31.83%545.68M
-7.86%492.64M
-35.81%379.08M
-34.92%411.62M
-37.04%413.92M
-25.93%534.65M
415.35%590.57M
--632.48M
--657.42M
--721.78M
--114.60M
-14.26%114.42M
76991.22%97.68M
--133.45M
--126.70K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-139.91%-31.38M
-162.84%-62.33M
176.03%197.05M
2.44%109.47M
384.14%78.64M
1016.48%99.18M
153.96%71.39M
255.99%106.86M
38.53%-27.68M
79.59%-10.82M
-547.09%-132.31M
-111.26%-68.50M
---45.02M
---53.02M
---20.45M
--608.27M
1987.28%586.91M
-86.19%17.20M
---31.10M
--124.59M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-1743.06%-104.44M
-155.92%-19.19M
226.39%46.99M
-1209.36%-32.44M
64.46%-5.67M
598.94%34.31M
-131.91%-37.18M
129.65%2.92M
-150.57%-15.95M
-68.87%4.91M
-0.90%-16.03M
-101788.85%-9.86M
--31.53M
--15.77M
---15.89M
---9.68K
-1396.93%-15.90M
3395.79%1.01M
---1.06M
---30.62K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
39.18%1.05B
61.09%1.04B
84.21%1.04B
74.85%849.69M
96.51%754.48M
60.00%644.97M
40.19%564.03M
-6.92%485.94M
-34.64%383.94M
-33.31%403.10M
-42.63%402.34M
-27.78%522.06M
--587.45M
--604.40M
--701.33M
--722.87M
585.19%701.33M
-7.89%114.88M
--102.36M
--124.72M
Dòng tiền tự do
2.64%96.63M
-144.28%-33.61M
42.08%162.99M
39.31%153.26M
1061.07%94.14M
696.78%75.90M
201.72%114.72M
285.49%110.01M
87.42%-9.79M
84.36%-12.72M
-1386.26%-112.78M
-11.85%-59.31M
---77.88M
---81.30M
--8.77M
---53.02M
-59.66%-44.18M
306.54%20.57M
---27.67M
---9.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI