tradingkey.logo

On Holding AG

ONON

43.171USD

+0.321+0.75%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.10BVốn hóa
103.73P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021H2
FY2021H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
30.09%898.40M
48.30%913.70M
85.46%980.70M
62.49%786.30M
81.64%690.60M
55.54%616.10M
30.83%528.80M
-7.69%483.90M
-38.33%380.20M
-40.27%396.10M
-40.83%404.20M
-26.55%524.20M
--616.47M
--663.19M
--683.13M
--713.65M
--683.13M
--131.64M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
29.77%846.60M
49.13%871.80M
86.88%924.30M
73.38%749.00M
93.53%652.40M
61.80%584.60M
33.32%494.60M
-12.37%432.00M
-39.55%337.10M
-42.31%361.30M
-43.19%371.00M
-26.66%492.98M
--557.67M
--626.25M
--653.08M
--672.22M
--653.08M
--106.65M
-Đầu tư ngắn hạn
35.60%51.80M
33.02%41.90M
64.91%56.40M
-28.13%37.30M
-11.37%38.20M
-9.48%31.50M
3.01%34.20M
66.26%51.90M
-26.70%43.10M
-5.78%34.80M
10.47%33.20M
-24.66%31.22M
--58.80M
--36.93M
--30.05M
--41.43M
--30.05M
--25.00M
Các khoản phải thu
12.65%394.60M
25.03%362.70M
25.97%291.50M
24.76%320.50M
21.72%350.30M
21.64%290.10M
32.53%231.40M
44.13%256.90M
81.55%287.80M
82.68%238.50M
75.89%174.60M
69.45%178.24M
--158.53M
--130.56M
--99.26M
--105.19M
--126.20M
--106.68M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
6.31%333.80M
25.03%362.70M
20.17%246.10M
24.76%320.50M
24.26%314.00M
21.64%290.10M
17.30%204.80M
44.13%256.90M
59.40%252.70M
82.68%238.50M
75.89%174.60M
69.45%178.24M
--158.53M
--130.56M
--99.26M
--105.19M
--99.26M
--84.03M
Hàng tồn kho
-10.19%360.40M
9.31%399.30M
17.59%419.20M
-17.81%348.90M
-7.94%401.30M
-21.47%365.30M
-9.88%356.50M
61.74%424.50M
101.14%435.90M
186.36%465.20M
194.83%395.60M
80.65%262.45M
--216.71M
--162.45M
--134.18M
--145.28M
--134.18M
--146.86M
Chi phí trả trước
--41.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-36.76%37.50M
40.63%124.60M
97.40%68.30M
17.86%99.00M
14.70%59.30M
-4.11%88.60M
-55.12%34.60M
17.19%84.00M
-24.50%51.70M
57.30%92.40M
60.54%77.10M
78.97%71.68M
--68.47M
--58.74M
--48.02M
--40.05M
--21.09M
--6.77M
Tổng tài sản ngắn hạn
15.34%1.73B
32.37%1.80B
52.84%1.76B
24.45%1.55B
29.93%1.50B
14.08%1.36B
9.49%1.15B
20.52%1.25B
9.00%1.16B
17.47%1.19B
9.01%1.05B
3.23%1.04B
--1.06B
--1.01B
--964.60M
--1.00B
--964.60M
--391.96M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
40.16%603.80M
7.93%441.10M
46.55%450.80M
34.78%430.90M
81.62%430.80M
68.26%408.70M
34.44%307.60M
-23.15%319.70M
-0.59%237.20M
7.01%242.90M
7.78%228.80M
115.11%415.98M
--238.60M
--227.00M
--212.29M
--193.38M
--212.29M
--182.21M
-Tài sản cố định
44.80%849.70M
----
57.31%657.10M
----
83.78%586.80M
----
--417.70M
----
--319.30M
----
----
----
----
----
----
----
--248.00M
--206.76M
-Khấu hao lũy kế
57.63%245.90M
----
87.38%206.30M
----
90.01%156.00M
----
--110.10M
----
--82.10M
----
----
----
----
----
----
----
--35.71M
--24.55M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-10.37%55.30M
-10.62%56.40M
-9.75%58.30M
-8.08%60.30M
-8.46%61.70M
-8.68%63.10M
-8.11%64.60M
16.11%65.60M
18.30%67.40M
19.84%69.10M
22.34%70.30M
-3.22%56.50M
--56.98M
--57.66M
--57.46M
--58.38M
--57.46M
--57.94M
Tài sản dài hạn khác
194.59%152.60M
120.00%121.00M
55.25%107.90M
-16.38%59.20M
-32.64%51.80M
37.16%55.00M
118.55%69.50M
219.48%70.80M
366.77%76.90M
939.13%40.10M
1365.44%31.80M
517.99%22.16M
--16.48M
--3.86M
--2.17M
--3.59M
--2.17M
--3.60M
Tổng tài sản dài hạn
49.13%811.70M
17.41%618.50M
39.69%617.00M
20.68%550.40M
42.67%544.30M
49.62%526.80M
33.48%441.70M
-7.79%456.10M
22.25%381.50M
22.04%352.10M
21.69%330.90M
93.72%494.64M
--312.06M
--288.52M
--271.92M
--255.34M
--271.92M
--243.74M
Tổng tài sản
24.33%2.54B
28.19%2.42B
49.20%2.38B
23.44%2.11B
33.09%2.05B
22.18%1.89B
15.23%1.59B
11.38%1.71B
12.01%1.54B
18.48%1.54B
11.80%1.38B
21.57%1.53B
--1.37B
--1.30B
--1.24B
--1.26B
--1.24B
--635.69M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
74.01%79.00M
107.04%296.90M
76.68%55.30M
87.89%251.40M
-7.54%45.40M
-2.18%143.40M
-61.64%31.30M
23.29%133.80M
-65.23%49.10M
26.04%146.60M
-32.93%81.60M
10.86%108.52M
--141.21M
--116.31M
--121.67M
--97.89M
--53.98M
--43.90M
Chi phí trích trước
11.28%193.40M
----
99.11%201.50M
----
103.75%173.80M
----
--101.20M
----
--85.30M
----
----
----
----
----
----
----
--54.92M
--35.93M
Dự phòng ngắn hạn
0.60%16.90M
38.36%20.20M
205.63%21.70M
86.81%17.00M
95.35%16.80M
97.30%14.60M
42.00%7.10M
110.84%9.10M
68.56%8.60M
-50.51%7.40M
-66.45%5.00M
-8.77%4.32M
--5.10M
--14.95M
--14.90M
--4.73M
--14.90M
--4.48M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
61.91%123.70M
-20.79%110.50M
106.74%110.40M
34.36%127.10M
126.71%76.40M
294.07%139.50M
71.15%53.40M
365.41%94.60M
28.02%33.70M
-36.47%35.40M
55.25%31.20M
2.72%20.33M
--26.32M
--55.72M
--20.10M
--19.79M
--13.63M
--10.94M
-Nợ ngắn hạn
147.89%52.80M
----
248.98%51.30M
----
106.80%21.30M
----
--14.70M
----
--10.30M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--99.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
28.68%70.90M
-12.79%57.30M
52.71%59.10M
-11.75%41.30M
135.47%55.10M
--65.70M
--38.70M
--46.80M
--23.40M
----
----
----
----
----
----
----
--13.63M
--10.84M
Nợ ngắn hạn khác
54.18%95.90M
100.70%317.10M
100.52%77.00M
87.82%268.40M
7.80%62.20M
2.60%158.00M
-55.66%38.40M
26.64%142.90M
-60.56%57.70M
17.32%154.00M
-36.59%86.60M
9.96%112.84M
--146.31M
--131.27M
--136.58M
--102.62M
--68.88M
--48.38M
Tổng nợ ngắn hạn
36.06%685.90M
57.27%643.40M
116.10%660.40M
43.59%535.00M
53.18%504.10M
17.56%409.10M
25.92%305.60M
89.42%372.60M
39.42%329.10M
46.44%348.00M
18.38%242.70M
4.00%196.70M
--236.05M
--237.65M
--205.01M
--189.14M
--205.01M
--196.72M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
87.69%24.40M
102.22%27.30M
92.62%23.50M
2.19%14.00M
-6.47%13.00M
22.73%13.50M
-9.63%12.20M
68.53%13.70M
83.52%13.90M
-2.43%11.00M
31.13%13.50M
35.19%8.13M
--7.57M
--11.27M
--10.29M
--6.01M
--10.29M
--6.18M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-81.08%700.00K
-99.71%800.00K
--1.70M
35.61%281.80M
--3.70M
83.15%272.90M
-100.00%0.00
-39.94%207.80M
-100.00%0.00
-11.89%149.00M
-17.00%138.80M
115.13%345.99M
--176.33M
--169.11M
--167.23M
--160.83M
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-81.08%700.00K
-99.71%800.00K
--1.70M
35.61%281.80M
--3.70M
83.15%272.90M
----
-39.94%207.80M
----
-11.89%149.00M
-17.00%138.80M
115.13%345.99M
--176.33M
--169.11M
--167.23M
--160.83M
--0.00
----
Phúc lợi nhân viên
337.50%7.00M
257.69%9.30M
290.91%8.60M
-57.14%2.10M
-72.41%1.60M
-13.33%2.60M
-65.08%2.20M
187.56%4.90M
240.38%5.80M
-52.00%3.00M
7.64%6.30M
-67.87%1.70M
--1.70M
--6.25M
--5.85M
--5.30M
--5.85M
--5.47M
Nợ dài hạn khác
88.37%24.30M
109.08%27.30M
94.21%23.50M
-35.15%-308.00M
-5.84%12.90M
-2833.64%-300.70M
-10.37%12.10M
-2903.20%-227.90M
80.88%13.70M
-2.76%11.00M
31.14%13.50M
35.21%8.13M
--7.57M
--11.31M
--10.29M
--6.01M
--10.29M
--6.18M
Tổng nợ dài hạn
48.28%460.70M
7.80%318.00M
52.42%324.50M
27.33%304.70M
71.47%310.70M
66.10%295.00M
25.09%212.90M
-35.94%239.30M
-9.54%181.20M
-5.27%177.60M
-7.06%170.20M
114.95%373.58M
--200.30M
--187.49M
--183.13M
--173.80M
--183.13M
--170.40M
Tổng các khoản nợ
40.72%1.15B
36.54%961.40M
89.95%984.90M
37.23%839.70M
59.67%814.80M
33.96%704.10M
25.58%518.50M
7.30%611.90M
16.95%510.30M
23.63%525.60M
6.38%412.90M
57.13%570.28M
--436.36M
--425.14M
--388.14M
--362.94M
--388.14M
--367.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.17%1.22B
0.60%33.70M
5.07%1.20B
0.60%33.70M
3.72%1.16B
0.00%33.50M
3301.49%1.14B
0.14%33.50M
3249.97%1.12B
0.14%33.50M
0.14%33.50M
0.00%33.45M
--33.45M
--33.45M
--33.45M
--33.45M
--1.07B
--298.65M
Lợi nhuận giữ lại
139.12%256.10M
23.91%1.46B
1202.84%232.70M
17.74%1.28B
289.89%107.10M
16.79%1.18B
-102.19%-21.10M
14.41%1.09B
-106.09%-56.40M
15.70%1.01B
14.09%962.20M
9.61%951.65M
--926.73M
--873.93M
--843.38M
--868.25M
---189.63M
---23.96M
Vốn dự trữ
5.31%1.19B
----
5.21%1.16B
----
3.84%1.13B
----
--1.11B
----
--1.09B
----
----
----
----
----
----
----
--1.04B
--296.40M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-0.37%26.60M
-0.37%26.60M
0.37%26.80M
1.52%26.80M
1.14%26.70M
2.30%26.70M
2.30%26.70M
0.97%26.40M
0.99%26.40M
1.02%26.10M
4.25%26.10M
945.84%26.15M
--26.14M
--25.84M
--25.04M
--2.50M
--25.04M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-957.78%-47.60M
----
61.22%-3.80M
----
-25.00%-4.50M
----
---9.80M
----
---3.60M
----
----
----
----
----
----
----
---3.42M
---3.89M
Tổng vốn chủ sở hữu
13.48%1.40B
23.22%1.46B
29.53%1.39B
15.72%1.27B
19.89%1.23B
16.11%1.18B
10.83%1.07B
13.80%1.09B
9.71%1.03B
15.98%1.02B
14.28%969.50M
7.18%960.93M
--935.89M
--878.32M
--848.38M
--896.58M
--848.38M
--268.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI