Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-onmd
/
Onemednet Corp
ONMD
0.493
USD
+0.011
+2.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.493
USD
+0.493
Sau giờ giao dịch (ET)
15.07M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Onemednet Corp
0.493
+0.011
+2.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-44.76%
137.00K
-92.37%
26.00K
-56.39%
142.00K
45.81%
227.00K
24.24%
248.00K
-70.44%
340.73K
--
325.62K
-44.38%
155.68K
-14.68%
199.61K
--
1.15M
--
--
--
279.91K
--
233.97K
Doanh thu
-44.76%
137.00K
-92.37%
26.00K
-56.39%
142.00K
45.81%
227.00K
24.24%
248.00K
-70.44%
340.73K
--
325.62K
-44.38%
155.68K
-14.68%
199.61K
--
1.15M
--
--
--
279.91K
--
233.97K
Chi phí doanh thu
13.88%
361.00K
-84.59%
52.00K
-22.96%
226.00K
43.21%
329.00K
9.64%
317.00K
-77.71%
337.35K
--
293.34K
-37.72%
229.73K
9.75%
289.13K
--
1.51M
--
--
--
368.88K
--
263.45K
Chi phí hoạt động
0.51%
2.36M
-65.82%
2.69M
38.78%
2.53M
56.76%
2.68M
50.61%
2.35M
-26.07%
7.88M
250.43%
1.82M
7.38%
1.71M
42.70%
1.56M
--
10.65M
--
520.02K
--
1.59M
--
1.09M
Chi phí R&D
-21.80%
348.00K
-31.79%
340.00K
-23.31%
298.00K
-7.73%
383.00K
35.07%
445.00K
-47.68%
498.46K
--
388.59K
90.64%
415.10K
110.37%
329.46K
--
952.70K
--
--
--
217.75K
--
156.61K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
9.09%
12.00K
207.55%
26.00K
41.26%
10.00K
61.50%
10.00K
75.78%
11.00K
-65.92%
8.45K
--
7.08K
16.33%
6.19K
43.20%
6.26K
--
24.81K
--
--
--
5.32K
--
4.37K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
104.65%
63.80K
-85.53%
67.62K
72.66%
55.56K
32.92%
39.27K
--
-1.37M
--
467.22K
--
32.18K
--
29.54K
Lợi nhuận hoạt động
-5.85%
-2.22M
64.62%
-2.67M
-59.48%
-2.39M
-57.85%
-2.45M
-54.48%
-2.10M
20.69%
-7.54M
-187.82%
-1.50M
-18.41%
-1.55M
-58.33%
-1.36M
--
-9.50M
--
-520.02K
--
-1.31M
--
-859.04K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
587.30K
--
149.35K
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-26.19%
31.00K
-89.03%
27.00K
-80.74%
36.00K
-75.42%
41.00K
-71.88%
42.00K
-79.20%
246.09K
--
186.96K
86.49%
166.80K
99.91%
149.36K
--
1.18M
--
--
--
89.44K
--
74.71K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
531.00K
110.89%
120.00K
--
--
--
--
--
--
--
-1.10M
--
431.96K
--
343.00K
--
327.40K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-759.26%
-178.00K
102.02%
211.00K
252.30%
369.00K
--
-1.04M
--
27.00K
-4364.59%
-10.46M
-112.86%
-242.29K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
245.22K
--
-113.83K
--
1.60M
--
2.76M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
0.00
-9.43%
-10.00K
42.40%
-4.00K
-86.90%
-53.00K
189.55%
7.00K
-100.69%
-9.14K
--
-6.94K
-85.85%
-28.36K
-55.01%
-7.82K
--
1.32M
--
0.00
--
-15.26K
--
-5.04K
Thu nhập trước thuế
9.82%
-1.90M
87.00%
-2.37M
-21.73%
-2.06M
-105.11%
-3.59M
-39.00%
-2.11M
-100.22%
-18.25M
-3531.78%
-1.69M
-23.43%
-1.75M
-61.62%
-1.52M
--
-9.11M
--
-46.55K
--
-1.42M
--
-938.79K
Thuế thu nhập
--
--
--
2.00K
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
108.13K
--
106.72K
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
9.82%
-1.90M
86.99%
-2.37M
-21.73%
-2.06M
-105.11%
-3.59M
-39.00%
-2.11M
-97.88%
-18.25M
-1003.01%
-1.69M
-23.43%
-1.75M
-61.62%
-1.52M
--
-9.22M
--
-153.28K
--
-1.42M
--
-938.79K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.82%
-1.90M
86.99%
-2.37M
-21.73%
-2.06M
-105.11%
-3.59M
-39.00%
-2.11M
-97.88%
-18.25M
-1003.01%
-1.69M
-23.43%
-1.75M
-61.62%
-1.52M
--
-9.22M
--
-153.28K
--
-1.42M
--
-938.79K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
9.82%
-1.90M
86.99%
-2.37M
-21.73%
-2.06M
-105.11%
-3.59M
-39.00%
-2.11M
-97.88%
-18.25M
-1003.01%
-1.69M
-23.43%
-1.75M
-61.62%
-1.52M
--
-9.22M
--
-153.28K
--
-1.42M
--
-938.79K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
9.82%
-1.90M
86.99%
-2.37M
-21.73%
-2.06M
-105.11%
-3.59M
-39.00%
-2.11M
-97.88%
-18.25M
-1003.01%
-1.69M
-23.43%
-1.75M
-61.62%
-1.52M
--
-9.22M
--
-153.28K
--
-1.42M
--
-938.79K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
37.38%
-0.06
89.08%
-0.08
-48.89%
-0.07
-192.18%
-0.15
-100.18%
-0.09
-314.74%
-0.77
-383.71%
-0.05
-23.43%
-0.05
-61.61%
-0.04
--
-0.19
--
-0.01
--
-0.04
--
-0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
37.38%
-0.06
89.08%
-0.08
-48.89%
-0.07
-192.18%
-0.15
-100.18%
-0.09
-314.74%
-0.77
-383.71%
-0.05
-23.43%
-0.05
-61.61%
-0.04
--
-0.19
--
-0.01
--
-0.04
--
-0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký