tradingkey.logo

Onemednet Corp

ONMD
1.310USD
+0.080+6.50%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
65.14MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Onemednet Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Onemednet Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
24.65%177.00K
-31.72%155.00K
-44.76%137.00K
-92.37%26.00K
-56.39%142.00K
45.81%227.00K
24.24%248.00K
-70.44%340.73K
--325.62K
-44.38%155.68K
-14.68%199.61K
--1.15M
----
--279.91K
--233.97K
Doanh thu
24.65%177.00K
-31.72%155.00K
-44.76%137.00K
-92.37%26.00K
-56.39%142.00K
45.81%227.00K
24.24%248.00K
-70.44%340.73K
--325.62K
-44.38%155.68K
-14.68%199.61K
--1.15M
----
--279.91K
--233.97K
Chi phí doanh thu
76.55%399.00K
20.36%396.00K
13.88%361.00K
-84.59%52.00K
-22.96%226.00K
43.21%329.00K
9.64%317.00K
-77.71%337.35K
--293.34K
-37.72%229.73K
9.75%289.13K
--1.51M
----
--368.88K
--263.45K
Chi phí hoạt động
-4.63%2.41M
-17.27%2.22M
0.51%2.36M
-65.82%2.69M
38.78%2.53M
56.76%2.68M
50.61%2.35M
-26.07%7.88M
250.43%1.82M
7.38%1.71M
42.70%1.56M
--10.65M
--520.02K
--1.59M
--1.09M
Chi phí R&D
8.39%323.00K
-0.26%382.00K
-21.80%348.00K
-31.79%340.00K
-23.31%298.00K
-7.73%383.00K
35.07%445.00K
-47.68%498.46K
--388.59K
90.64%415.10K
110.37%329.46K
--952.70K
----
--217.75K
--156.61K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%10.00K
240.00%34.00K
9.09%12.00K
207.55%26.00K
41.26%10.00K
61.50%10.00K
75.78%11.00K
-65.92%8.45K
--7.08K
16.33%6.19K
43.20%6.26K
--24.81K
----
--5.32K
--4.37K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
104.65%63.80K
-85.53%67.62K
72.66%55.56K
32.92%39.27K
---1.37M
--467.22K
--32.18K
--29.54K
Lợi nhuận hoạt động
6.37%-2.23M
15.93%-2.06M
-5.85%-2.22M
64.62%-2.67M
-59.48%-2.39M
-57.85%-2.45M
-54.48%-2.10M
20.69%-7.54M
-187.82%-1.50M
-18.41%-1.55M
-58.33%-1.36M
---9.50M
---520.02K
---1.31M
---859.04K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--587.30K
--149.35K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-83.33%6.00K
-46.34%22.00K
-26.19%31.00K
-89.03%27.00K
-80.74%36.00K
-75.42%41.00K
-71.88%42.00K
-79.20%246.09K
--186.96K
86.49%166.80K
99.91%149.36K
--1.18M
----
--89.44K
--74.71K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--54.00K
--314.00K
--531.00K
110.89%120.00K
----
----
----
---1.10M
--431.96K
--343.00K
--327.40K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
294.04%1.45M
557.73%4.76M
-759.26%-178.00K
102.02%211.00K
252.30%369.00K
---1.04M
--27.00K
-4364.59%-10.46M
-112.86%-242.29K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--245.22K
---113.83K
--1.60M
--2.76M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%-8.00K
77.36%-12.00K
-100.00%0.00
-9.43%-10.00K
42.40%-4.00K
-86.90%-53.00K
189.55%7.00K
-100.69%-9.14K
---6.94K
-85.85%-28.36K
-55.01%-7.82K
--1.32M
--0.00
---15.26K
---5.04K
Thu nhập trước thuế
63.99%-741.00K
183.09%2.98M
9.82%-1.90M
87.00%-2.37M
-21.73%-2.06M
-105.11%-3.59M
-39.00%-2.11M
-100.22%-18.25M
-3531.78%-1.69M
-23.43%-1.75M
-61.62%-1.52M
---9.11M
---46.55K
---1.42M
---938.79K
Thuế thu nhập
----
----
----
--2.00K
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--108.13K
--106.72K
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
63.99%-741.00K
183.09%2.98M
9.82%-1.90M
86.99%-2.37M
-21.73%-2.06M
-105.11%-3.59M
-39.00%-2.11M
-97.88%-18.25M
-1003.01%-1.69M
-23.43%-1.75M
-61.62%-1.52M
---9.22M
---153.28K
---1.42M
---938.79K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
63.99%-741.00K
183.09%2.98M
9.82%-1.90M
86.99%-2.37M
-21.73%-2.06M
-105.11%-3.59M
-39.00%-2.11M
-97.88%-18.25M
-1003.01%-1.69M
-23.43%-1.75M
-61.62%-1.52M
---9.22M
---153.28K
---1.42M
---938.79K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
63.99%-741.00K
176.82%2.76M
9.82%-1.90M
86.99%-2.37M
-21.73%-2.06M
-105.11%-3.59M
-39.00%-2.11M
-97.88%-18.25M
-1003.01%-1.69M
-23.43%-1.75M
-61.62%-1.52M
---9.22M
---153.28K
---1.42M
---938.79K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
63.99%-741.00K
176.82%2.76M
9.82%-1.90M
86.99%-2.37M
-21.73%-2.06M
-105.11%-3.59M
-39.00%-2.11M
-97.88%-18.25M
-1003.01%-1.69M
-23.43%-1.75M
-61.62%-1.52M
---9.22M
---153.28K
---1.42M
---938.79K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
80.93%-0.01
149.93%0.07
37.38%-0.06
89.08%-0.08
-48.89%-0.07
-192.18%-0.15
-100.18%-0.09
-314.74%-0.77
-383.71%-0.05
-23.43%-0.05
-61.61%-0.04
---0.19
---0.01
---0.04
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
80.93%-0.01
148.04%0.07
37.38%-0.06
89.08%-0.08
-48.89%-0.07
-192.18%-0.15
-100.18%-0.09
-314.74%-0.77
-383.71%-0.05
-23.43%-0.05
-61.61%-0.04
---0.19
---0.01
---0.04
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI