Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-onmd
/
Onemednet Corp
ONMD
0.493
USD
+0.011
+2.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.500
USD
+0.500
Sau giờ giao dịch (ET)
15.07M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Onemednet Corp
0.493
+0.011
+2.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
438.51%
937.00K
6326.57%
3.02M
216.11%
1.93M
30.61%
407.00K
19.93%
174.00K
-82.64%
47.01K
95.89%
611.82K
--
311.61K
--
145.09K
--
270.86K
--
312.33K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-17.24%
144.00K
265.90%
172.00K
216.11%
1.93M
30.61%
407.00K
19.93%
174.00K
-82.64%
47.01K
95.89%
611.82K
--
311.61K
--
145.09K
--
270.86K
--
312.33K
-Đầu tư ngắn hạn
--
793.00K
--
2.85M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-2.37%
247.00K
40.46%
213.00K
3.38%
2.22M
-95.33%
75.00K
-79.49%
253.00K
-83.50%
151.64K
1089.87%
2.15M
--
1.61M
--
1.23M
--
919.13K
--
180.39K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-2.37%
247.00K
40.46%
213.00K
-27.08%
63.00K
331.65%
75.00K
87.52%
253.00K
699.16%
151.64K
-52.11%
86.39K
--
17.38K
--
134.92K
--
18.98K
--
180.39K
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
4.66%
2.16M
--
--
--
--
--
--
--
2.06M
--
1.59M
--
1.10M
--
900.15K
--
--
Chi phí trả trước
95.20%
447.00K
132.57%
385.00K
72.79%
151.00K
107.82%
174.00K
80.82%
229.00K
63.99%
165.54K
-19.45%
87.39K
--
83.73K
--
126.65K
--
100.94K
--
108.48K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
300.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
148.63%
1.63M
893.72%
3.62M
51.25%
4.30M
-52.26%
956.00K
-56.41%
656.00K
-71.79%
364.19K
373.31%
2.85M
--
2.00M
--
1.51M
--
1.29M
--
601.20K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.45%
101.00K
9.23%
108.00K
-9.06%
84.00K
10.14%
85.00K
22.33%
94.00K
18.98%
98.87K
12.26%
92.37K
--
77.18K
--
76.84K
--
83.10K
--
82.28K
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
7.34%
282.29K
14.28%
291.79K
--
269.52K
--
262.99K
--
262.99K
--
255.33K
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.96%
183.41K
15.24%
199.42K
--
192.34K
--
186.15K
--
179.90K
--
173.05K
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
7.45%
101.00K
9.23%
108.00K
-9.06%
84.00K
10.14%
85.00K
22.33%
94.00K
18.98%
98.87K
12.26%
92.37K
--
77.18K
--
76.84K
--
83.10K
--
82.28K
Tổng tài sản
130.93%
1.73M
704.87%
3.73M
49.36%
4.39M
-49.95%
1.04M
-52.59%
750.00K
-66.30%
463.06K
329.85%
2.94M
--
2.08M
--
1.58M
--
1.37M
--
683.48K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-0.71%
6.25M
-0.04%
6.53M
--
6.23M
--
6.32M
--
6.30M
--
6.53M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
113.35K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
123.22%
4.53M
253.31%
5.77M
-53.18%
5.81M
-36.67%
6.74M
-78.80%
2.03M
-80.76%
1.63M
78.55%
12.41M
--
10.64M
--
9.56M
--
8.49M
--
6.95M
-Nợ ngắn hạn
8.23%
2.19M
117.28%
3.45M
-71.66%
3.50M
-58.99%
4.34M
-78.80%
2.03M
-81.29%
1.59M
77.91%
12.37M
--
10.59M
--
9.56M
--
8.49M
--
6.95M
Nợ phải trả hoãn lại
10.31%
503.00K
120.87%
561.00K
8.69%
428.00K
46.79%
519.00K
191.77%
456.00K
38.28%
254.00K
17.38%
393.78K
--
353.56K
--
156.29K
--
183.68K
--
335.46K
Nợ ngắn hạn khác
0.03%
6.76M
4.48%
7.09M
1590.54%
6.66M
1832.93%
6.83M
4222.18%
6.75M
3592.16%
6.78M
17.38%
393.78K
--
353.56K
--
156.29K
--
183.68K
--
335.46K
Tổng nợ ngắn hạn
23.85%
18.15M
49.83%
19.23M
30.46%
18.63M
61.66%
20.05M
31.75%
14.66M
30.84%
12.83M
72.34%
14.28M
--
12.40M
--
11.13M
--
9.81M
--
8.29M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
15.10%
1.78M
-69.88%
465.02K
42.65%
2.20M
--
2.10M
--
1.54M
--
1.54M
--
1.55M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
15.10%
1.78M
-69.88%
465.02K
42.65%
2.20M
--
2.10M
--
1.54M
--
1.54M
--
1.55M
Chi phí phải trả dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
113.10%
1.19M
--
1.01M
--
840.13K
--
690.77K
--
560.25K
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
--
--
--
160.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
700.00%
128.00K
1726.54%
449.00K
--
28.00K
--
22.00K
--
16.00K
--
24.58K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-92.86%
128.00K
-8.29%
449.00K
-99.18%
28.00K
-94.15%
182.00K
-24.79%
1.79M
-78.09%
489.61K
61.40%
3.40M
--
3.11M
--
2.38M
--
2.23M
--
2.11M
Tổng các khoản nợ
11.13%
18.28M
47.70%
19.68M
5.54%
18.66M
30.41%
20.23M
21.77%
16.45M
10.62%
13.32M
70.12%
17.68M
--
15.51M
--
13.51M
--
12.04M
--
10.39M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.58%
87.45M
104.03%
86.15M
286.76%
85.46M
261.46%
78.48M
265.12%
78.38M
99.10%
42.22M
12.39%
22.10M
--
21.71M
--
21.47M
--
21.21M
--
19.66M
Lợi nhuận giữ lại
-10.61%
-103.47M
-84.39%
-101.57M
-169.30%
-99.20M
-176.40%
-97.14M
-180.13%
-93.55M
-72.80%
-55.08M
-25.43%
-36.83M
--
-35.14M
--
-33.39M
--
-31.88M
--
-29.37M
Vốn dự trữ
11.58%
87.45M
104.04%
86.15M
286.76%
85.45M
261.46%
78.48M
265.12%
78.38M
99.09%
42.22M
12.39%
22.10M
--
21.71M
--
21.47M
--
21.21M
--
19.66M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
529.00K
--
529.00K
--
529.00K
--
529.00K
--
529.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.41%
-16.55M
-24.03%
-15.95M
3.19%
-14.27M
-42.85%
-19.19M
-31.63%
-15.70M
-20.53%
-12.86M
-51.83%
-14.74M
--
-13.43M
--
-11.93M
--
-10.67M
--
-9.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký