Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Onemednet Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.13%-1.56M
-51.66%-2.28M
-25.92%-1.95M
-115.67%-2.03M
-9.45%-1.90M
7.27%-1.51M
-14.61%-1.55M
-85.31%12.93M
-1968.42%-1.74M
-7.60%-1.62M
-19.33%-1.35M
--88.04M
---84.06K
---1.51M
---1.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
63.98%-741.00K
183.09%2.98M
9.82%-1.90M
86.99%-2.37M
-21.67%-2.06M
-105.11%-3.59M
-39.00%-2.11M
-97.88%-18.25M
-1003.01%-1.69M
-23.43%-1.75M
-61.62%-1.52M
---9.22M
---153.27K
---1.42M
---938.79K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%10.00K
240.00%34.00K
9.09%12.00K
207.55%26.00K
41.26%10.00K
61.50%10.00K
75.78%11.00K
-65.92%8.45K
--7.08K
16.33%6.19K
43.20%6.26K
--24.81K
----
--5.32K
--4.37K
Các mục phi tiền mặt khác
---1.82M
-11333.33%-3.71M
----
-98.32%502.00K
-100.00%0.00
3300100.00%33.00K
---15.00K
-66.10%29.93M
--1.00
---1.00
----
--88.29M
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
138.94%540.00K
-150.81%-440.00K
-85.17%62.00K
-100.23%-5.00K
151.49%226.00K
784.82%866.00K
527.84%418.00K
-8.05%2.13M
-259.09%-438.91K
-14.59%-126.46K
52.82%-97.70K
--2.32M
--275.88K
---110.35K
---207.07K
-Thay đổi các khoản phải thu
-2833.33%-328.00K
-103.93%-7.00K
66.34%-34.00K
-129.89%-150.00K
117.39%12.00K
51.43%178.00K
12.89%-101.00K
-189.67%-65.25K
---69.02K
206.97%117.55K
-996.92%-115.94K
--72.77K
----
---109.88K
--12.93K
-Thay đổi chi phí trả trước
673.91%178.00K
180.00%154.00K
1.59%-62.00K
-285.48%-249.00K
206.48%23.00K
--55.00K
---63.00K
22.23%-64.59K
---21.60K
----
-100.00%0.00
---83.06K
--0.00
--43.32K
--39.74K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
53.19%432.00K
-204.56%-596.00K
-43.16%216.00K
-74.64%261.00K
343.44%282.00K
7634.06%570.00K
40.97%380.00K
-46.66%1.03M
--63.59K
-92.74%7.37K
236.04%269.56K
--1.93M
----
--101.57K
---198.15K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
230.88%1.15M
---473.71K
-6733.83%-448.64K
-373.74%-223.92K
---875.80K
----
---6.57K
---47.27K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
383.52%258.00K
-85.71%9.00K
-128.71%-58.00K
-3.34%133.00K
-326.24%-91.00K
-68.06%63.00K
837.33%202.00K
-94.03%137.60K
--40.22K
306.62%197.27K
-207.79%-27.40K
--2.31M
----
---95.48K
--25.42K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
18.13%-1.56M
-51.66%-2.28M
-25.92%-1.95M
-115.67%-2.03M
-9.45%-1.90M
7.27%-1.51M
-14.61%-1.55M
-85.31%12.93M
-1968.42%-1.74M
-7.60%-1.62M
-19.33%-1.35M
--88.04M
---84.06K
---1.51M
---1.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-147.35%-1.11M
66900.00%670.00K
-32100.00%-1.92M
-2540.49%-365.00K
10406.47%2.34M
-84.68%1.00K
--6.00K
--14.96K
--22.27K
-49.91%6.53K
-100.00%0.00
----
----
--13.03K
--16.97K
Chi phí vốn
-92.88%200.00K
220200.00%2.20M
-16.67%5.00K
802.65%135.00K
12512.25%2.81M
-84.68%1.00K
--6.00K
--14.96K
--22.27K
-49.91%6.53K
-100.00%0.00
----
----
--13.03K
--16.97K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-147.35%-1.11M
66900.00%670.00K
-32100.00%-1.92M
-2540.49%-365.00K
10406.47%2.34M
-84.68%1.00K
--6.00K
--14.96K
--22.27K
-49.91%6.53K
-100.00%0.00
----
----
--13.03K
--16.97K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
1061.94%11.06M
67.93%-368.76K
---368.76K
----
---1.15M
---1.15M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
147.35%1.11M
-66900.00%-670.00K
32100.00%1.92M
2540.49%365.00K
-10406.47%-2.34M
84.68%-1.00K
---6.00K
-100.76%-14.96K
98.06%-22.27K
49.91%-6.53K
100.00%0.00
--1.98M
---1.15M
---13.03K
---16.97K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-91.28%477.00K
43.73%2.93M
----
99.26%-100.00K
165.39%5.47M
13.52%2.04M
37.25%1.68M
85.09%-13.51M
41.03%2.06M
65.07%1.80M
13.83%1.22M
---90.64M
--1.46M
--1.09M
--1.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
-112.84%-262.00K
----
100.00%0.00
-129.11%-600.00K
13.52%2.04M
37.25%1.68M
-569.38%-13.75M
41.03%2.06M
65.07%1.80M
13.83%1.22M
--2.93M
--1.46M
--1.09M
--1.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
589.00%489.00K
--1.20M
----
99.65%-100.00K
99.12%-100.00K
----
----
67.53%-28.75M
---11.34M
----
----
---88.55M
--0.00
--0.00
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
92.47%-337.98K
----
----
----
---4.49M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.19%-12.00K
--2.00M
----
-100.00%0.00
617000100.00%6.17M
----
----
5593.38%29.32M
---1.00
--1.00
---300.00
---533.77K
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-91.28%477.00K
43.73%2.93M
----
99.26%-100.00K
165.39%5.47M
13.52%2.04M
37.25%1.68M
85.09%-13.51M
41.03%2.06M
65.07%1.80M
13.83%1.22M
---90.64M
--1.46M
--1.09M
--1.08M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-82.74%122.00K
-17.24%144.00K
265.96%172.00K
200.92%1.93M
126.89%707.00K
19.93%174.00K
-82.65%47.00K
-31.21%642.69K
4065.86%311.61K
-76.84%145.09K
-61.27%270.86K
--934.24K
--7.48K
--626.51K
--699.32K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-97.80%27.00K
-104.13%-22.00K
-122.05%-28.00K
-195.79%-1.76M
308.71%1.23M
220.08%533.00K
200.97%127.00K
5.82%-595.68K
32.00%300.22K
138.39%166.52K
-72.74%-125.77K
---632.51K
--227.44K
---433.76K
---72.81K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-92.30%149.00K
-82.74%122.00K
-17.24%144.00K
265.90%172.00K
216.11%1.93M
126.89%707.00K
19.93%174.00K
-84.42%47.01K
160.44%611.82K
61.67%311.61K
-76.84%145.09K
--301.73K
--234.92K
--192.75K
--626.51K
Dòng tiền tự do
62.69%-1.76M
-197.74%-4.49M
-25.76%-1.95M
-116.74%-2.16M
-167.59%-4.71M
7.58%-1.51M
-15.05%-1.55M
--12.92M
-1994.92%-1.76M
-7.10%-1.63M
-17.56%-1.35M
----
---84.06K
---1.52M
---1.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.