Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-onmd
/
Onemednet Corp
ONMD
0.493
USD
+0.011
+2.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.493
USD
+0.493
Sau giờ giao dịch (ET)
15.07M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Onemednet Corp
0.493
+0.011
+2.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.92%
-1.95M
-115.67%
-2.03M
-9.45%
-1.90M
7.27%
-1.51M
-14.61%
-1.55M
-85.31%
12.93M
-1968.42%
-1.74M
-7.60%
-1.62M
-19.33%
-1.35M
--
88.04M
--
-84.06K
--
-1.51M
--
-1.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.82%
-1.90M
86.99%
-2.37M
-21.67%
-2.06M
-105.11%
-3.59M
-39.00%
-2.11M
-97.88%
-18.25M
-1003.01%
-1.69M
-23.43%
-1.75M
-61.62%
-1.52M
--
-9.22M
--
-153.27K
--
-1.42M
--
-938.79K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.09%
12.00K
207.55%
26.00K
41.26%
10.00K
61.50%
10.00K
75.78%
11.00K
-65.92%
8.45K
--
7.08K
16.33%
6.19K
43.20%
6.26K
--
24.81K
--
--
--
5.32K
--
4.37K
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
-98.32%
502.00K
-100.00%
0.00
3300100.00%
33.00K
--
-15.00K
-66.10%
29.93M
--
1.00
--
-1.00
--
--
--
88.29M
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-85.17%
62.00K
-100.23%
-5.00K
151.49%
226.00K
784.82%
866.00K
527.84%
418.00K
-8.05%
2.13M
-259.09%
-438.91K
-14.59%
-126.46K
52.82%
-97.70K
--
2.32M
--
275.88K
--
-110.35K
--
-207.07K
-Thay đổi các khoản phải thu
66.34%
-34.00K
-129.89%
-150.00K
117.39%
12.00K
51.43%
178.00K
12.89%
-101.00K
-189.67%
-65.25K
--
-69.02K
206.97%
117.55K
-996.92%
-115.94K
--
72.77K
--
--
--
-109.88K
--
12.93K
-Thay đổi chi phí trả trước
1.59%
-62.00K
-285.48%
-249.00K
206.48%
23.00K
--
55.00K
--
-63.00K
22.23%
-64.59K
--
-21.60K
--
--
-100.00%
0.00
--
-83.06K
--
0.00
--
43.32K
--
39.74K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-43.16%
216.00K
-74.64%
261.00K
343.44%
282.00K
7634.06%
570.00K
40.97%
380.00K
-46.66%
1.03M
--
63.59K
-92.74%
7.37K
236.04%
269.56K
--
1.93M
--
--
--
101.57K
--
-198.15K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
230.88%
1.15M
--
-473.71K
-6733.83%
-448.64K
-373.74%
-223.92K
--
-875.80K
--
--
--
-6.57K
--
-47.27K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-128.71%
-58.00K
-3.34%
133.00K
-326.24%
-91.00K
-68.06%
63.00K
837.33%
202.00K
-94.03%
137.60K
--
40.22K
306.62%
197.27K
-207.79%
-27.40K
--
2.31M
--
--
--
-95.48K
--
25.42K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-25.92%
-1.95M
-115.67%
-2.03M
-9.45%
-1.90M
7.27%
-1.51M
-14.61%
-1.55M
-85.31%
12.93M
-1968.42%
-1.74M
-7.60%
-1.62M
-19.33%
-1.35M
--
88.04M
--
-84.06K
--
-1.51M
--
-1.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-32100.00%
-1.92M
-2540.49%
-365.00K
10406.47%
2.34M
-84.68%
1.00K
--
6.00K
--
14.96K
--
22.27K
-49.91%
6.53K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
13.03K
--
16.97K
Chi phí vốn
-16.67%
5.00K
802.65%
135.00K
12512.25%
2.81M
-84.68%
1.00K
--
6.00K
--
14.96K
--
22.27K
-49.91%
6.53K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
13.03K
--
16.97K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-32100.00%
-1.92M
-2540.49%
-365.00K
10406.47%
2.34M
-84.68%
1.00K
--
6.00K
--
14.96K
--
22.27K
-49.91%
6.53K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
13.03K
--
16.97K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1061.94%
11.06M
67.93%
-368.76K
--
-368.76K
--
--
--
-1.15M
--
-1.15M
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
32100.00%
1.92M
2540.49%
365.00K
-10406.47%
-2.34M
84.68%
-1.00K
--
-6.00K
-100.76%
-14.96K
98.06%
-22.27K
49.91%
-6.53K
100.00%
0.00
--
1.98M
--
-1.15M
--
-13.03K
--
-16.97K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
--
99.26%
-100.00K
165.39%
5.47M
13.52%
2.04M
37.25%
1.68M
85.09%
-13.51M
41.03%
2.06M
65.07%
1.80M
13.83%
1.22M
--
-90.64M
--
1.46M
--
1.09M
--
1.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
100.00%
0.00
-129.11%
-600.00K
13.52%
2.04M
37.25%
1.68M
-569.38%
-13.75M
41.03%
2.06M
65.07%
1.80M
13.83%
1.22M
--
2.93M
--
1.46M
--
1.09M
--
1.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
99.65%
-100.00K
99.12%
-100.00K
--
--
--
--
67.53%
-28.75M
--
-11.34M
--
--
--
--
--
-88.55M
--
0.00
--
0.00
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
92.47%
-337.98K
--
--
--
--
--
--
--
-4.49M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
-100.00%
0.00
617000100.00%
6.17M
--
--
--
--
5593.38%
29.32M
--
-1.00
--
1.00
--
-300.00
--
-533.77K
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
--
99.26%
-100.00K
165.39%
5.47M
13.52%
2.04M
37.25%
1.68M
85.09%
-13.51M
41.03%
2.06M
65.07%
1.80M
13.83%
1.22M
--
-90.64M
--
1.46M
--
1.09M
--
1.08M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
265.96%
172.00K
200.92%
1.93M
126.89%
707.00K
19.93%
174.00K
-82.65%
47.00K
-31.21%
642.69K
4065.86%
311.61K
-76.84%
145.09K
-61.27%
270.86K
--
934.24K
--
7.48K
--
626.51K
--
699.32K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-122.05%
-28.00K
-195.79%
-1.76M
308.71%
1.23M
220.08%
533.00K
200.97%
127.00K
5.82%
-595.68K
32.00%
300.22K
138.39%
166.52K
-72.74%
-125.77K
--
-632.51K
--
227.44K
--
-433.76K
--
-72.81K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-17.24%
144.00K
265.90%
172.00K
216.11%
1.93M
126.89%
707.00K
19.93%
174.00K
-84.42%
47.01K
160.44%
611.82K
61.67%
311.61K
-76.84%
145.09K
--
301.73K
--
234.92K
--
192.75K
--
626.51K
Dòng tiền tự do
-25.76%
-1.95M
-116.74%
-2.16M
-167.59%
-4.71M
7.58%
-1.51M
-15.05%
-1.55M
--
12.92M
-1994.92%
-1.76M
-7.10%
-1.63M
-17.56%
-1.35M
--
--
--
-84.06K
--
-1.52M
--
-1.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký