Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-onl
/
Orion Office REIT Inc
ONL
2.555
USD
-0.035
-1.35%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.560
USD
+2.560
Sau giờ giao dịch (ET)
143.57M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Orion Office REIT Inc
2.555
-0.035
-1.35%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-19.57%
37.80M
-12.38%
38.16M
-20.26%
38.98M
-22.96%
39.92M
-5.99%
46.99M
-13.07%
43.55M
-5.24%
48.88M
-1.59%
51.82M
-5.71%
49.99M
23.60%
50.10M
287.38%
51.58M
318.36%
52.66M
306.95%
53.02M
--
40.53M
--
13.31M
-6.37%
12.59M
-3.32%
13.03M
--
13.44M
--
13.48M
Doanh thu
-19.57%
37.80M
-12.38%
38.16M
-20.26%
38.98M
-22.96%
39.92M
-5.99%
46.99M
-13.07%
43.55M
-5.24%
48.88M
-1.59%
51.82M
-5.71%
49.99M
23.60%
50.10M
287.38%
51.58M
318.36%
52.66M
306.95%
53.02M
--
40.53M
--
13.31M
-6.37%
12.59M
-3.32%
13.03M
--
13.44M
--
13.48M
Chi phí doanh thu
2.82%
16.45M
15.96%
16.75M
7.33%
16.64M
1.74%
15.76M
4.27%
16.00M
-8.26%
14.45M
1.33%
15.51M
2.18%
15.49M
0.20%
15.34M
78.93%
15.75M
821.87%
15.30M
921.98%
15.16M
943.19%
15.31M
--
8.80M
--
1.66M
4.58%
1.48M
-5.23%
1.47M
--
1.42M
--
1.55M
Chi phí hoạt động
-18.05%
37.12M
-11.90%
40.27M
-12.13%
40.82M
22.91%
58.71M
-5.22%
45.29M
-9.60%
45.71M
-11.76%
46.45M
-8.55%
47.76M
-10.09%
47.78M
36.53%
50.56M
544.59%
52.64M
556.70%
52.23M
563.32%
53.15M
--
37.03M
--
8.17M
-5.74%
7.95M
-8.61%
8.01M
--
8.44M
--
8.77M
Chi phí hoạt động khác
-35.22%
15.77M
-32.58%
17.38M
-25.85%
19.70M
38.59%
38.41M
-13.47%
24.34M
-15.16%
25.78M
-18.63%
26.58M
-17.96%
27.71M
-18.02%
28.13M
16.58%
30.39M
452.47%
32.66M
467.25%
33.78M
473.05%
34.31M
--
26.07M
--
5.91M
-9.07%
5.96M
-9.19%
5.99M
--
6.55M
--
6.59M
Lợi nhuận hoạt động
-60.02%
682.00K
2.32%
-2.11M
-175.81%
-1.84M
-562.64%
-18.78M
-22.70%
1.71M
-363.66%
-2.16M
329.61%
2.43M
839.81%
4.06M
1824.22%
2.21M
-113.30%
-465.00K
-120.53%
-1.06M
-90.68%
432.00K
-102.55%
-128.00K
--
3.50M
--
5.15M
-7.43%
4.63M
6.52%
5.02M
--
5.01M
--
4.71M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.12%
8.16M
4.23%
8.26M
10.70%
8.17M
11.58%
8.06M
14.11%
8.15M
4.96%
7.93M
-6.63%
7.38M
-8.20%
7.22M
4.26%
7.14M
136.99%
7.55M
2763.77%
7.90M
2227.51%
7.87M
1372.47%
6.85M
--
3.19M
--
276.00K
-58.53%
338.00K
-43.22%
465.00K
--
815.00K
--
819.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-148.84%
-42.00K
-145.05%
-41.00K
-117.39%
-16.00K
-63.81%
38.00K
11.69%
86.00K
221.33%
91.00K
187.50%
92.00K
-22.79%
105.00K
-47.97%
77.00K
-134.88%
-75.00K
--
32.00K
--
136.00K
--
148.00K
--
215.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
91.04%
-1.77M
-255.57%
-22.34M
99.09%
-105.00K
44.48%
-6.92M
-412.96%
-19.80M
49.63%
-6.28M
74.43%
-11.50M
-53.85%
-12.47M
-33.58%
-3.86M
78.51%
-12.47M
-1185.94%
-44.99M
--
-8.11M
--
-2.89M
--
-58.05M
--
-3.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
-98.99%
13.00K
-98.30%
18.00K
--
--
--
--
--
1.29M
--
1.06M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
64.48%
-9.29M
-101.39%
-32.75M
38.03%
-10.13M
-117.18%
-33.73M
-200.08%
-26.15M
15.62%
-16.26M
69.08%
-16.35M
-0.80%
-15.53M
10.31%
-8.71M
66.49%
-19.27M
-3947.53%
-52.87M
-458.61%
-15.41M
-313.49%
-9.72M
--
-57.53M
--
1.37M
2.51%
4.30M
16.99%
4.55M
--
4.19M
--
3.89M
Thuế thu nhập
-14.29%
66.00K
75.51%
-12.00K
-52.50%
76.00K
-60.54%
73.00K
-51.88%
77.00K
82.62%
-49.00K
-2.44%
160.00K
12.80%
185.00K
-3.61%
160.00K
-279.62%
-282.00K
--
164.00K
--
164.00K
--
166.00K
--
157.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
64.33%
-9.36M
-101.92%
-32.74M
38.17%
-10.21M
-115.09%
-33.80M
-195.54%
-26.23M
14.63%
-16.21M
68.87%
-16.51M
-0.93%
-15.71M
10.20%
-8.87M
67.07%
-18.99M
-3959.46%
-53.03M
-462.43%
-15.57M
-317.14%
-9.88M
--
-57.68M
--
1.37M
2.51%
4.30M
16.99%
4.55M
--
4.19M
--
3.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
64.33%
-9.36M
-101.92%
-32.74M
38.17%
-10.21M
-115.09%
-33.80M
-195.54%
-26.23M
14.63%
-16.21M
68.87%
-16.51M
-0.93%
-15.71M
10.20%
-8.87M
67.07%
-18.99M
-3959.46%
-53.03M
-462.43%
-15.57M
-317.14%
-9.88M
--
-57.68M
--
1.37M
2.51%
4.30M
16.99%
4.55M
--
4.19M
--
3.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
0.00%
6.00K
142.55%
20.00K
-16.67%
10.00K
-100.00%
0.00
-45.45%
6.00K
-104.35%
-47.00K
-33.33%
12.00K
1400.00%
15.00K
-54.17%
11.00K
-235.29%
-23.00K
--
18.00K
--
1.00K
--
24.00K
--
17.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
64.31%
-9.36M
-102.63%
-32.76M
38.15%
-10.22M
-114.88%
-33.80M
-195.24%
-26.23M
14.77%
-16.17M
68.86%
-16.52M
-1.02%
-15.73M
10.31%
-8.88M
67.12%
-18.97M
-3960.77%
-53.05M
-462.45%
-15.57M
-317.67%
-9.91M
--
-57.70M
--
1.37M
2.51%
4.30M
16.99%
4.55M
--
4.19M
--
3.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
64.31%
-9.36M
-102.63%
-32.76M
38.15%
-10.22M
-114.88%
-33.80M
-195.24%
-26.23M
14.77%
-16.17M
68.86%
-16.52M
-1.02%
-15.73M
10.31%
-8.88M
67.12%
-18.97M
-3960.77%
-53.05M
-462.45%
-15.57M
-317.67%
-9.91M
--
-57.70M
--
1.37M
2.51%
4.30M
16.99%
4.55M
--
4.19M
--
3.89M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
64.47%
-0.17
-102.00%
-0.59
37.49%
-0.18
-117.84%
-0.60
-199.68%
-0.47
13.45%
-0.29
68.81%
-0.29
-0.93%
-0.28
10.33%
-0.16
66.96%
-0.33
-3952.94%
-0.94
-461.80%
-0.27
-317.29%
-0.17
--
-1.01
--
0.02
2.51%
0.08
16.99%
0.08
--
0.07
--
0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
64.47%
-0.17
-102.00%
-0.59
37.49%
-0.18
-117.84%
-0.60
-199.68%
-0.47
13.45%
-0.29
68.81%
-0.29
-0.93%
-0.28
10.33%
-0.16
66.96%
-0.33
-3952.94%
-0.94
-461.80%
-0.27
-317.29%
-0.17
--
-1.01
--
0.02
2.51%
0.08
16.99%
0.08
--
0.07
--
0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-80.00%
0.02
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
--
0.10
--
0.10
--
0.10
--
0.10
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký