tradingkey.logo

Orion Office REIT Inc

ONL

2.541USD

-0.049-1.89%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
142.79MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-120.39%-2.25M
-35.90%12.50M
-46.43%13.75M
-47.70%16.99M
-3.66%11.02M
-31.13%19.50M
-24.77%25.67M
37.38%32.48M
-59.36%11.44M
18.91%28.32M
318.69%34.12M
--23.64M
--28.15M
--23.81M
--8.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
64.33%-9.36M
-101.92%-32.74M
38.17%-10.21M
-115.09%-33.80M
-195.54%-26.23M
14.63%-16.21M
68.87%-16.51M
-0.93%-15.71M
10.20%-8.87M
67.07%-18.99M
-3623.95%-53.03M
---15.57M
---9.88M
---57.68M
---1.42M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-34.61%16.02M
-31.73%17.79M
-26.28%19.91M
38.52%38.61M
-13.00%24.50M
-14.55%26.05M
-17.37%27.01M
-17.59%27.88M
-18.01%28.17M
16.98%30.49M
452.99%32.69M
--33.83M
--34.35M
--26.07M
--5.91M
Các mục phi tiền mặt khác
-105.63%-1.11M
194.12%22.51M
-77.45%2.42M
-29.90%7.76M
822.69%19.80M
-52.52%7.65M
-76.14%10.74M
37.09%11.07M
-0.19%2.15M
-67.85%16.12M
1236.55%45.02M
--8.08M
--2.15M
--50.14M
--3.37M
Thay đổi trong vốn lưu động
-9.87%-8.75M
212.73%3.39M
-81.32%681.00K
-60.82%3.31M
25.20%-7.96M
-2.52%1.08M
-63.19%3.65M
365.54%8.46M
-971.91%-10.65M
-78.50%1.11M
3268.03%9.90M
---3.19M
--1.22M
--5.17M
--294.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
48.22%-1.54M
-16.50%3.24M
-104.39%-1.35M
49.46%3.62M
31.06%-2.97M
122.64%3.88M
-116.37%-661.00K
256.79%2.42M
-116.59%-4.31M
136.90%1.75M
3409.02%4.04M
---1.55M
---1.99M
---4.73M
---122.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-44.42%-7.21M
105.21%146.00K
-52.81%2.03M
-105.10%-308.00K
21.22%-4.99M
-342.50%-2.80M
-26.58%4.31M
468.05%6.04M
-297.45%-6.34M
-106.39%-633.00K
1309.86%5.87M
---1.64M
--3.21M
--9.90M
--416.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-120.39%-2.25M
-35.90%12.50M
-46.43%13.75M
-47.70%16.99M
-3.66%11.02M
-31.13%19.50M
-24.77%25.67M
37.38%32.48M
-59.36%11.44M
18.91%28.32M
318.69%34.12M
--23.64M
--28.15M
--23.81M
--8.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
27.61%5.63M
541.56%6.93M
605.07%39.22M
-53.36%1.68M
40.60%4.41M
70.62%-1.57M
47.61%-7.76M
289.49%3.61M
70.92%3.14M
-154.75%-5.34M
-17957.83%-14.82M
---1.90M
--1.84M
--9.76M
--83.00K
Chi phí vốn
27.61%5.63M
74.28%9.93M
570.09%40.22M
13.75%4.10M
40.60%4.41M
34.59%5.70M
51.45%6.00M
126.37%3.61M
70.92%3.14M
-56.62%4.23M
4674.70%3.96M
--1.59M
--1.84M
--9.76M
--83.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
27.61%5.63M
541.56%6.93M
157.76%4.49M
-53.36%1.68M
40.60%4.41M
70.62%-1.57M
47.61%-7.76M
289.49%3.61M
70.92%3.14M
-154.75%-5.34M
-17957.83%-14.82M
---1.90M
--1.84M
--9.76M
--83.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-3841.50%-7.48M
-1452.94%-1.38M
2280.95%1.00M
-63.23%171.00K
-20.00%200.00K
--102.00K
--42.00K
--465.00K
--250.00K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-249.59%-13.11M
-488.77%-8.31M
-559.28%-38.12M
59.57%-1.08M
-52.05%-3.75M
-63.09%2.14M
-46.11%8.30M
-206.43%-2.68M
-99.76%-2.47M
147.85%5.79M
18657.83%15.40M
--2.52M
---1.23M
---12.10M
---83.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
214.44%6.67M
102.13%1.38M
259.23%17.01M
-37.55%-15.58M
0.31%-5.83M
-73.65%-64.64M
76.61%-10.68M
55.85%-11.33M
-169.56%-5.84M
-317.99%-37.22M
-466.06%-45.66M
---25.66M
---2.17M
--17.07M
---8.07M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--13.00M
--26.00M
--28.00M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--69.97M
--610.38M
---12.57M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-187.65%-466.00K
46.67%-8.00K
100.00%0.00
--0.00
-118.92%-162.00K
25.00%-15.00K
---5.02M
--0.00
---74.00K
---20.00K
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
0.29%5.59M
0.32%5.60M
-1.34%5.59M
-1.41%5.59M
-1.50%5.58M
-1.52%5.58M
0.09%5.67M
0.07%5.67M
--5.66M
--5.66M
--5.66M
--5.66M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-220.00%-272.00K
67.78%-19.02M
-108060.00%-5.40M
-76.55%-10.00M
19.81%-85.00K
-87.22%-59.04M
100.01%5.00K
71.69%-5.66M
99.85%-106.00K
94.68%-31.54M
-987.90%-40.00M
---20.00M
---72.14M
---593.30M
--4.50M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
214.44%6.67M
102.13%1.38M
259.23%17.01M
-37.55%-15.58M
0.31%-5.83M
-73.65%-64.64M
76.61%-10.68M
55.85%-11.33M
-169.56%-5.84M
-317.99%-37.22M
-466.06%-45.66M
---25.66M
---2.17M
--17.07M
---8.07M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-0.05%57.17M
-48.50%51.60M
-23.33%58.96M
0.35%58.64M
3.41%57.20M
71.49%100.20M
40.95%76.91M
8.09%58.44M
88.66%55.31M
10903.20%58.43M
10175.89%54.56M
--54.07M
--29.32M
--531.00K
--531.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-701.59%-8.69M
112.94%5.57M
-131.60%-7.36M
-98.27%320.00K
-53.83%1.45M
-1279.91%-43.00M
503.00%23.29M
3615.69%18.47M
-87.35%3.13M
-110.82%-3.12M
--3.86M
--497.00K
--24.75M
--28.79M
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-17.34%48.48M
-0.05%57.17M
-48.50%51.60M
-23.33%58.96M
0.35%58.64M
3.41%57.20M
71.49%100.20M
40.95%76.91M
8.09%58.44M
88.66%55.31M
10903.20%58.43M
--54.56M
--54.07M
--29.32M
--531.00K
Dòng tiền tự do
-219.17%-7.88M
-81.37%2.57M
-234.57%-26.47M
-55.37%12.88M
-20.39%6.61M
-42.68%13.80M
-34.79%19.67M
30.95%28.87M
-68.45%8.30M
71.32%24.08M
273.87%30.16M
--22.05M
--26.32M
--14.06M
--8.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI