tradingkey.logo

Orion Office REIT Inc

ONL

2.555USD

-0.035-1.35%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
143.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-60.27%9.38M
-30.58%15.60M
-48.70%16.56M
-42.61%24.22M
-0.58%23.62M
8.89%22.47M
38.67%32.29M
118.70%42.21M
27.82%23.75M
-29.61%20.64M
--23.28M
--19.30M
--18.59M
--29.32M
----
----
Tiền mặt bị hạn chế
11.61%39.09M
19.71%41.57M
-48.40%35.04M
0.12%34.74M
0.98%35.02M
0.15%34.73M
93.23%67.91M
-1.60%34.70M
-2.25%34.69M
--34.67M
--35.15M
--35.27M
--35.48M
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-13.14%72.61M
-2.27%80.00M
-40.41%75.75M
-19.42%82.08M
0.54%83.58M
6.38%81.86M
58.19%127.11M
26.87%101.87M
9.25%83.14M
62.92%76.95M
924.87%80.35M
910.27%80.30M
--76.10M
--47.23M
--7.84M
--7.95M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.02%21.98M
-16.47%22.22M
-12.48%22.45M
-12.47%22.68M
-12.48%22.90M
0.66%26.60M
0.32%25.65M
0.43%25.91M
0.56%26.17M
-14.65%26.42M
235.70%25.57M
238.49%25.80M
--26.02M
--30.96M
--7.62M
--7.62M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-21.83%86.10M
-27.22%91.97M
-32.51%97.40M
-41.73%94.33M
-39.69%110.14M
-37.70%126.36M
-35.44%144.30M
-34.65%161.88M
-33.01%182.63M
-31.96%202.83M
851.34%223.53M
885.10%247.72M
--272.62M
--298.11M
--23.50M
--25.15M
Tổng tài sản
-4.16%1.33B
-6.15%1.34B
-9.01%1.37B
-12.31%1.34B
-10.43%1.39B
-9.37%1.42B
-7.23%1.50B
-10.85%1.53B
-11.86%1.55B
-10.71%1.57B
208.87%1.62B
222.76%1.71B
--1.75B
--1.76B
--525.00M
--531.03M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--175.00M
-50.70%175.00M
--175.00M
-100.00%0.00
--0.00
--355.00M
----
--246.00K
Tổng nợ ngắn hạn
35.94%49.04M
31.01%57.81M
29.65%59.16M
-2.36%38.07M
-83.08%36.07M
-80.02%44.13M
-79.10%45.63M
-2.27%38.99M
400.53%213.15M
-43.79%220.89M
2662.06%218.31M
398.74%39.90M
--42.59M
--392.99M
--7.90M
--8.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7.33%503.40M
4.56%490.22M
-8.40%483.37M
-12.76%460.20M
33.44%469.03M
33.58%468.86M
38.33%527.68M
-11.48%527.51M
-42.89%351.49M
34.04%350.98M
3850.62%381.47M
2521.65%595.95M
--615.44M
--261.85M
--9.66M
--22.73M
-Nợ dài hạn
7.33%503.40M
4.56%490.22M
-8.40%483.37M
-12.76%460.20M
33.44%469.03M
33.58%468.86M
38.33%527.68M
-11.48%527.51M
-42.89%351.49M
34.04%350.98M
3850.62%381.47M
2521.65%595.95M
--615.44M
--261.85M
--9.66M
--22.73M
Tổng các khoản nợ
8.21%573.07M
6.38%571.17M
-4.80%566.54M
-11.49%522.36M
-9.77%529.57M
-9.79%536.93M
-4.15%595.12M
-10.06%590.18M
-13.42%586.92M
-11.32%595.22M
2678.81%620.87M
1751.66%656.19M
--677.92M
--671.19M
--22.34M
--35.44M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.28%1.15B
0.31%1.15B
0.27%1.15B
-0.17%1.15B
-0.19%1.15B
-0.21%1.14B
-0.23%1.14B
0.19%1.15B
0.17%1.15B
0.15%1.15B
--1.15B
--1.15B
--1.15B
--1.15B
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-35.89%-395.04M
-48.51%-384.35M
-45.95%-345.95M
-53.60%-330.14M
-50.23%-290.71M
-44.66%-258.81M
-53.64%-237.03M
-124.91%-214.93M
-160.35%-193.52M
-204.71%-178.91M
---154.27M
---95.56M
---74.33M
---58.72M
----
----
Vốn dự trữ
0.28%1.15B
0.31%1.15B
0.27%1.15B
-0.17%1.15B
-0.19%1.15B
-0.21%1.14B
-0.23%1.14B
0.19%1.15B
0.17%1.15B
0.15%1.15B
--1.15B
--1.15B
--1.15B
--1.15B
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
97.78%-1.00K
94.32%-15.00K
-110.34%-102.00K
-100.46%-14.00K
-100.99%-45.00K
-104.19%-264.00K
-86.03%986.00K
-48.28%3.03M
4.22%4.54M
2009.70%6.31M
--7.06M
--5.85M
--4.36M
--299.00K
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-5.05%1.32M
-2.90%1.34M
-2.17%1.40M
-2.05%1.39M
-1.00%1.39M
-0.65%1.38M
1.06%1.43M
1.51%1.42M
0.50%1.40M
1.46%1.39M
--1.41M
--1.39M
--1.39M
--1.37M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-11.82%754.80M
-13.73%765.26M
-11.76%802.33M
-12.82%817.49M
-10.83%855.95M
-9.11%887.00M
-9.14%909.27M
-11.35%937.72M
-10.87%959.95M
-10.33%975.86M
99.08%1.00B
113.43%1.06B
--1.08B
--1.09B
--502.65M
--495.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI