Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-omh
/
Ohmyhome Ltd
OMH
1.120
USD
+0.100
+9.80%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.64M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Ohmyhome Ltd
1.120
+0.100
+9.80%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tổng doanh thu
126.11%
6.42M
106.28%
4.47M
--
2.84M
--
2.17M
Doanh thu
126.11%
6.42M
106.28%
4.47M
--
2.84M
--
2.17M
Chi phí doanh thu
91.52%
3.68M
137.44%
3.24M
--
1.92M
--
1.36M
Chi phí hoạt động
45.32%
8.07M
50.16%
7.20M
--
5.55M
--
4.79M
Chi phí R&D
128.89%
476.69K
-28.06%
788.96K
--
208.26K
--
1.10M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
83.90%
557.49K
139.57%
437.29K
--
303.15K
--
182.53K
Chi phí hoạt động khác
--
-896.18K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
39.10%
-1.65M
-3.87%
-2.73M
--
-2.72M
--
-2.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
458.92%
136.68K
--
88.25K
--
24.45K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
288.90%
84.24K
-10.87%
14.90K
--
21.66K
--
16.72K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-306.70%
-310.79K
133.85%
266.62K
--
150.35K
--
114.01K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
93.51%
-33.79K
625.32%
60.92K
--
-520.39K
--
8.40K
Thu nhập trước thuế
31.02%
-2.08M
8.71%
-2.28M
--
-3.02M
--
-2.50M
Doanh thu sau thuế
31.02%
-2.08M
8.71%
-2.28M
--
-3.02M
--
-2.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.02%
-2.08M
8.71%
-2.28M
--
-3.02M
--
-2.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-3.90%
-25.42K
93.71%
-1.39K
--
-24.46K
--
-22.03K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
31.30%
-2.06M
7.95%
-2.28M
--
-2.99M
--
-2.47M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
31.30%
-2.06M
7.95%
-2.28M
--
-2.99M
--
-2.47M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
50.51%
-0.89
19.80%
-1.04
--
-1.80
--
-1.30
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
50.51%
-0.89
19.80%
-1.04
--
-1.80
--
-1.30
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký