tradingkey.logo

Ohmyhome Ltd

OMH
1.240USD
-0.060-4.62%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.93MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.34%-757.04K
14.99%-1.58M
---1.69M
---1.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.17%-1.59M
2.81%-1.77M
---2.22M
---1.82M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
130.53%513.11K
155.06%339.11K
--222.58K
--132.95K
Các mục phi tiền mặt khác
--38.95K
-100.00%0.00
--0.00
--5.55K
Thay đổi trong vốn lưu động
659.10%201.13K
55.11%-78.36K
---35.97K
---174.57K
-Thay đổi các khoản phải thu
81.40%-23.80K
11.21%16.02K
---127.96K
--14.40K
-Thay đổi chi phí trả trước
186.14%51.71K
-53.18%-85.01K
---60.03K
---55.50K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-142.50%-19.82K
2740.33%150.12K
--46.64K
---5.69K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-344.48%-69.01K
90.55%-10.38K
---15.53K
---109.87K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
55.34%-757.04K
14.99%-1.58M
---1.69M
---1.85M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-94.90%29.39K
6386.54%136.07K
--576.17K
--2.10K
Chi phí vốn
-94.90%29.39K
6386.54%136.07K
--576.17K
--2.10K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-76.03%8.37K
495.33%12.49K
--34.90K
--2.10K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-96.12%21.02K
--123.58K
--541.27K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-72.89%-392.63K
----
---227.10K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
97.29%-62.73K
-75.15%-363.02K
---2.32M
---207.26K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
84.45%-484.75K
-138.39%-499.09K
---3.12M
---209.36K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-72.57%101.10K
-39.93%3.87M
--368.56K
--6.44M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-445.83%-631.63K
279.45%206.07K
---115.72K
---114.83K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--836.33
42.31%3.86K
--0.00
--2.71K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
51.13%731.89K
-44.16%3.66M
--484.28K
--6.56M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-72.57%101.10K
-39.93%3.87M
--368.56K
--6.44M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-59.91%1.87M
-32.25%148.75K
--4.66M
--219.56K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
78.04%-992.67K
-60.34%1.75M
---4.52M
--4.40M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
296.37%148.01K
-307.29%-48.93K
---75.37K
--23.61K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
522.00%875.95K
-59.01%1.90M
--140.83K
--4.62M
Dòng tiền tự do
65.37%-786.43K
7.76%-1.71M
---2.27M
---1.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI