tradingkey.logo

Ohmyhome Ltd

OMH

1.100USD

+0.080+7.84%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.59MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.10%-990.29K
20.16%-2.03M
---2.31M
---2.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.02%-2.08M
8.71%-2.28M
---3.02M
---2.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
121.41%671.20K
139.57%437.29K
--303.15K
--182.53K
Các mục phi tiền mặt khác
--50.95K
-100.00%0.00
--0.00
--7.62K
Thay đổi trong vốn lưu động
636.97%263.10K
57.84%-101.04K
---49.00K
---239.66K
-Thay đổi các khoản phải thu
82.14%-31.13K
4.45%20.65K
---174.28K
--19.77K
-Thay đổi chi phí trả trước
182.73%67.64K
-43.87%-109.62K
---81.76K
---76.19K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-140.82%-25.93K
2579.94%193.58K
--63.52K
---7.81K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-326.89%-90.27K
91.13%-13.38K
---21.15K
---150.83K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
57.10%-990.29K
20.16%-2.03M
---2.31M
---2.55M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-95.10%38.44K
5992.50%175.46K
--784.74K
--2.88K
Chi phí vốn
-95.10%38.44K
5992.50%175.46K
--784.74K
--2.88K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-76.98%10.94K
459.17%16.10K
--47.53K
--2.88K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-96.27%27.50K
--159.36K
--737.20K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-66.05%-513.60K
----
---309.31K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
97.40%-82.05K
-64.51%-468.12K
---3.15M
---284.55K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
85.07%-634.10K
-123.91%-643.58K
---4.25M
---287.43K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-73.65%132.25K
-43.58%4.99M
--501.98K
--8.85M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-424.23%-826.23K
268.55%265.73K
---157.61K
---157.66K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--1.09K
33.66%4.97K
--0.00
--3.72K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
45.15%957.39K
-47.55%4.72M
--659.59K
--9.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-73.65%132.25K
-43.58%4.99M
--501.98K
--8.85M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-61.50%2.44M
-36.37%191.81K
--6.35M
--301.43K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
78.91%-1.30M
-62.75%2.25M
---6.16M
--6.05M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
288.60%193.61K
-294.70%-63.10K
---102.66K
--32.41K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
497.39%1.15M
-61.50%2.44M
--191.81K
--6.35M
Dòng tiền tự do
66.74%-1.03M
13.36%-2.21M
---3.09M
---2.55M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI