tradingkey.logo

Ohmyhome Ltd

OMH
1.240USD
-0.060-4.62%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.93MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
522.00%875.95K
-59.01%1.90M
--140.83K
--4.62M
--225.89K
--1.31M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
522.00%875.95K
-59.01%1.90M
--140.83K
--4.62M
--225.89K
--1.31M
Các khoản phải thu
-7.84%393.07K
175.73%434.46K
--426.50K
--157.57K
--182.64K
--70.14K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-7.84%393.07K
175.73%434.46K
--426.50K
--157.57K
--182.64K
--70.14K
-Các khoản phải thu khác
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trả trước
29.99%202.31K
176.45%257.68K
--155.64K
--93.21K
--38.80K
--280.01K
Tài sản ngắn hạn khác
252.12%21.76K
-96.07%8.56K
--6.18K
--217.89K
--4.96K
--4.92K
Tổng tài sản ngắn hạn
104.77%1.49M
-49.02%2.60M
--729.14K
--5.09M
--452.29K
--1.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-65.72%131.14K
-35.88%285.17K
--382.53K
--444.73K
--592.19K
--720.74K
-Tài sản cố định
-32.58%411.12K
-19.54%531.45K
--609.77K
--660.54K
--798.65K
--911.02K
-Khấu hao lũy kế
23.21%279.98K
14.12%246.29K
--227.24K
--215.81K
--206.47K
--190.28K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.03%3.54M
--3.94M
--3.81M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
16.82%3.09M
4162.96%3.06M
--2.64M
--71.78K
--580.82K
--182.20K
Tổng tài sản dài hạn
-1.10%6.76M
1311.09%7.29M
--6.83M
--516.50K
--1.17M
--902.94K
Tổng tài sản
9.11%8.25M
76.22%9.88M
--7.56M
--5.61M
--1.63M
--2.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-86.74%58.10K
10.27%198.71K
--438.15K
--180.20K
--1.82M
--254.44K
Chi phí trích trước
56.05%928.63K
985.60%507.29K
--595.08K
--46.73K
--64.83K
--81.86K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-25.09%182.34K
25.34%267.42K
--243.41K
--213.36K
--229.29K
--232.73K
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
121.11%70.00K
--76.10K
--31.66K
--145.61K
--765.45K
Nợ ngắn hạn khác
-88.70%58.10K
26.83%268.71K
--514.25K
--211.86K
--1.97M
--1.02M
Tổng nợ ngắn hạn
-19.44%1.61M
103.50%1.66M
--2.00M
--813.70K
--2.57M
--1.71M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
27.46%317.19K
-14.75%379.81K
--248.85K
--445.51K
--689.68K
--914.57K
-Nợ dài hạn
90.97%317.19K
53.90%371.19K
--166.10K
--241.19K
--356.52K
--463.98K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-95.78%8.62K
--82.75K
--204.32K
--333.16K
--450.59K
Nợ dài hạn khác
-36.50%1.51M
--2.51M
--2.38M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-30.44%1.83M
549.10%2.89M
--2.63M
--445.51K
--689.68K
--914.57K
Tổng các khoản nợ
-25.69%3.44M
261.15%4.55M
--4.63M
--1.26M
--3.26M
--2.63M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
34.27%22.23M
34.85%21.54M
--16.56M
--15.98M
--8.48M
--8.41M
Lợi nhuận giữ lại
-28.39%-17.53M
-42.44%-16.19M
---13.66M
---11.37M
---9.84M
---8.18M
Vốn dự trữ
34.27%22.20M
34.85%21.52M
--16.54M
--15.96M
--8.46M
--8.40M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
394.40%73.71K
-250.94%-75.38K
---25.04K
--49.94K
--27.09K
---1.29K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-10.35%-363.23K
-12.96%-348.76K
---329.17K
---308.74K
---301.14K
---295.02K
Tổng vốn chủ sở hữu
63.87%4.82M
22.69%5.34M
--2.94M
--4.35M
---1.64M
---61.24K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI