tradingkey.logo

Ohmyhome Ltd

OMH

1.120USD

+0.100+9.80%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.64MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
497.39%1.15M
-61.50%2.44M
--191.81K
--6.35M
--301.43K
--1.76M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
497.39%1.15M
-61.50%2.44M
--191.81K
--6.35M
--301.43K
--1.76M
Các khoản phải thu
-11.48%514.18K
158.98%560.24K
--580.89K
--216.32K
--243.72K
--94.34K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-11.48%514.18K
158.98%560.24K
--580.89K
--216.32K
--243.72K
--94.34K
-Các khoản phải thu khác
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trả trước
24.84%264.64K
159.65%332.28K
--211.98K
--127.97K
--51.77K
--376.61K
Tài sản ngắn hạn khác
238.18%28.46K
-96.31%11.03K
--8.42K
--299.14K
--6.61K
--6.62K
Tổng tài sản ngắn hạn
96.67%1.95M
-52.12%3.35M
--993.09K
--6.99M
--603.54K
--2.23M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-87.77%63.70K
-39.77%367.72K
--521.00K
--610.56K
--790.21K
--969.39K
-Tài sản cố định
-35.25%537.79K
-24.43%685.31K
--830.51K
--906.85K
--1.07M
--1.23M
-Khấu hao lũy kế
18.33%366.25K
7.19%317.59K
--309.51K
--296.29K
--275.51K
--255.93K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-10.71%4.63M
--5.08M
--5.19M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
144.06%8.78M
3904.00%3.95M
--3.60M
--98.55K
--775.04K
--245.06K
Tổng tài sản dài hạn
-5.01%8.84M
1225.37%9.40M
--9.31M
--709.11K
--1.57M
--1.21M
Tổng tài sản
4.79%10.80M
65.52%12.75M
--10.30M
--7.70M
--2.17M
--3.45M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-87.26%76.00K
3.57%256.23K
--596.76K
--247.40K
--2.43M
--342.22K
Chi phí trích trước
49.88%1.21M
919.65%654.15K
--810.50K
--64.15K
--86.51K
--110.11K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-28.05%238.52K
17.72%344.83K
--331.53K
--292.92K
--305.96K
--313.02K
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
107.68%90.27K
--103.66K
--43.47K
--194.30K
--1.03M
Nợ ngắn hạn khác
-89.15%76.00K
19.13%346.50K
--700.41K
--290.87K
--2.63M
--1.37M
Tổng nợ ngắn hạn
-22.63%2.11M
91.14%2.14M
--2.72M
--1.12M
--3.43M
--2.30M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
22.42%414.92K
-19.93%489.77K
--338.94K
--611.64K
--920.31K
--1.23M
-Nợ dài hạn
83.41%414.92K
44.55%478.65K
--226.23K
--331.12K
--475.74K
--624.05K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-96.04%11.12K
--112.71K
--280.51K
--444.57K
--606.04K
Nợ dài hạn khác
-39.01%1.98M
--3.24M
--3.24M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-33.19%2.39M
509.67%3.73M
--3.58M
--611.64K
--920.31K
--1.23M
Tổng các khoản nợ
-28.63%4.50M
239.21%5.86M
--6.30M
--1.73M
--4.35M
--3.53M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
28.95%29.08M
26.65%27.78M
--22.55M
--21.93M
--11.31M
--11.31M
Lợi nhuận giữ lại
-23.31%-22.94M
-33.79%-20.88M
---18.60M
---15.61M
---13.13M
---11.00M
Vốn dự trữ
28.96%29.04M
26.66%27.75M
--22.52M
--21.91M
--11.29M
--11.29M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
382.75%96.42K
-241.77%-97.20K
---34.10K
--68.56K
--36.15K
---1.74K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-5.98%-475.14K
-6.10%-449.72K
---448.33K
---423.87K
---401.84K
---396.80K
Tổng vốn chủ sở hữu
57.38%6.30M
15.24%6.88M
--4.00M
--5.97M
---2.18M
---82.37K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI