tradingkey.logo

Omada Health Inc

OMDA
20.810USD
+0.160+0.77%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.20BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Tổng doanh thu
--68.03M
--61.37M
56.61%54.96M
--35.09M
Doanh thu
----
--61.37M
56.61%54.96M
--35.09M
Chi phí doanh thu
--33.00K
--21.07M
29.95%23.06M
--17.75M
Chi phí hoạt động
--47.62M
--65.72M
19.35%63.36M
--53.09M
Chi phí R&D
--10.30M
--10.00M
-1.00%8.79M
--8.88M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
--1.39M
17.87%1.33M
--1.13M
Chi phí hoạt động khác
---2.89M
----
---1.00K
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
--20.41M
---4.34M
53.34%-8.39M
---17.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.01M
--863.00K
2.46%542.00K
--529.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--353.00K
--1.09M
-4.96%1.07M
--1.13M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---2.32M
---736.00K
-38.67%-520.00K
---375.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
---1.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---424.00K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
---3.18M
---5.31M
50.19%-9.45M
---18.97M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
---3.18M
---5.31M
50.19%-9.45M
---18.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---3.18M
---5.31M
50.19%-9.45M
---18.97M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---3.18M
---5.31M
50.19%-9.45M
---18.97M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---3.18M
---5.31M
50.19%-9.45M
---18.97M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.06
---0.10
50.19%-0.17
---0.34
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.06
---0.10
50.19%-0.17
---0.34
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI