tradingkey.logo

Omada Health Inc

OMDA

17.672USD

+0.292+1.68%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
985.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--59.40M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--59.40M
Các khoản phải thu
--29.28M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--29.28M
Hàng tồn kho
--3.04M
Chi phí trả trước
--7.52M
Tài sản ngắn hạn khác
--3.31M
Tổng tài sản ngắn hạn
--102.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--6.34M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--17.00M
Tài sản dài hạn khác
--15.28M
Tổng tài sản dài hạn
--38.63M
Tổng tài sản
--141.18M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
Chi phí trích trước
--21.41M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--22.79M
Nợ ngắn hạn khác
--22.79M
Tổng nợ ngắn hạn
--49.23M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--29.87M
-Nợ dài hạn
--29.87M
Nợ dài hạn khác
--3.10M
Tổng nợ dài hạn
--32.97M
Tổng các khoản nợ
--82.20M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--63.37M
Cổ phiếu ưu đãi
--449.03M
Lợi nhuận giữ lại
---453.41M
Vốn dự trữ
--63.36M
Tổng vốn chủ sở hữu
--58.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI