tradingkey.logo

Omada Health Inc

OMDA

22.760USD

+0.230+1.02%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.27BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--223.15M
--59.40M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--223.15M
--59.40M
Các khoản phải thu
--33.29M
--29.28M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--33.29M
--29.28M
Hàng tồn kho
--3.47M
--3.04M
Chi phí trả trước
--7.75M
--7.52M
Tài sản ngắn hạn khác
--3.45M
--3.31M
Tổng tài sản ngắn hạn
--271.11M
--102.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--6.55M
--6.34M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--16.53M
--17.00M
Tài sản dài hạn khác
--8.79M
--15.28M
Tổng tài sản dài hạn
--31.87M
--38.63M
Tổng tài sản
--302.97M
--141.18M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
--25.06M
--21.41M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--25.52M
--22.79M
Nợ ngắn hạn khác
--25.52M
--22.79M
Tổng nợ ngắn hạn
--57.99M
--49.23M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--29.97M
--29.87M
-Nợ dài hạn
--29.97M
--29.87M
Nợ dài hạn khác
--803.00K
--3.10M
Tổng nợ dài hạn
--30.77M
--32.97M
Tổng các khoản nợ
--88.76M
--82.20M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--672.94M
--63.37M
Cổ phiếu ưu đãi
----
--449.03M
Lợi nhuận giữ lại
---458.73M
---453.41M
Vốn dự trữ
--672.88M
--63.36M
Tổng vốn chủ sở hữu
--214.21M
--58.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI