tradingkey.logo

Omada Health Inc

OMDA
20.810USD
+0.160+0.77%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.20BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--198.63M
--223.15M
--59.40M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--198.63M
--223.15M
--59.40M
Các khoản phải thu
--60.89M
--33.29M
--29.28M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--60.89M
--33.29M
--29.28M
Hàng tồn kho
--3.15M
--3.47M
--3.04M
Chi phí trả trước
--8.45M
--7.75M
--7.52M
Tài sản ngắn hạn khác
--3.23M
--3.45M
--3.31M
Tổng tài sản ngắn hạn
--254.90M
--271.11M
--102.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--7.54M
--6.55M
--6.34M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--16.09M
--16.53M
--17.00M
Tài sản dài hạn khác
--8.94M
--8.79M
--15.28M
Tổng tài sản dài hạn
----
--31.87M
--38.63M
Tổng tài sản
--287.47M
--302.97M
--141.18M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
--37.62M
--25.06M
--21.41M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--27.16M
--25.52M
--22.79M
Nợ ngắn hạn khác
--27.16M
--25.52M
--22.79M
Tổng nợ ngắn hạn
--70.12M
--57.99M
--49.23M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--29.97M
--29.87M
-Nợ dài hạn
--0.00
--29.97M
--29.87M
Nợ dài hạn khác
--0.00
--803.00K
--3.10M
Tổng nợ dài hạn
----
--30.77M
--32.97M
Tổng các khoản nợ
--70.12M
--88.76M
--82.20M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--679.25M
--672.94M
--63.37M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
--449.03M
Lợi nhuận giữ lại
---461.90M
---458.73M
---453.41M
Vốn dự trữ
--679.19M
--672.88M
--63.36M
Tổng vốn chủ sở hữu
--217.35M
--214.21M
--58.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI