tradingkey.logo

Omada Health Inc

OMDA

22.760USD

+0.230+1.02%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.27BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--2.86M
21.94%-16.12M
---20.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---5.31M
50.19%-9.45M
---18.97M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--2.18M
83.73%2.07M
--1.13M
Các mục phi tiền mặt khác
--195.00K
-1.28%929.00K
--941.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
--2.23M
-86.48%-13.03M
---6.99M
-Thay đổi các khoản phải thu
---3.86M
21.33%-6.50M
---8.26M
-Thay đổi hàng tồn kho
---427.00K
-60.25%254.00K
--639.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
---275.00K
-0.85%-595.00K
---590.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---159.00K
40.74%-1.15M
---1.93M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--2.78M
-55.38%3.30M
--7.39M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--2.86M
21.94%-16.12M
---20.65M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--1.25M
59.92%1.25M
--781.00K
Chi phí vốn
--1.25M
59.92%1.25M
--781.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--271.00K
71.20%315.00K
--184.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--979.00K
56.45%934.00K
--597.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---1.25M
-59.92%-1.25M
---781.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--162.14M
-33.09%372.00K
--556.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--159.61M
-6.98%919.00K
--988.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--3.91M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.38M
-26.62%-547.00K
---432.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--162.14M
-33.09%372.00K
--556.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--59.40M
-33.94%76.39M
--115.64M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--163.75M
18.58%-17.00M
---20.87M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--223.15M
-37.33%59.40M
--94.77M
Dòng tiền tự do
--1.61M
18.95%-17.37M
---21.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI