Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-okyo
/
OKYO Pharma Ltd
OKYO
3.110
USD
+0.010
+0.32%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
112.02M
Vốn hóa
--
P/E TTM
OKYO Pharma Ltd
3.110
+0.010
+0.32%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Chi phí hoạt động
-61.77%
3.34M
2.10%
8.81M
91.74%
8.73M
103.25%
8.63M
131.15%
4.56M
148.80%
4.25M
127.57%
1.97M
407.84%
1.71M
-30.97%
866.02K
-85.42%
336.12K
6.80%
1.25M
--
2.31M
--
1.17M
Chi phí R&D
-51.83%
2.22M
6.31%
4.46M
114.68%
4.60M
231.95%
4.20M
519.64%
2.14M
1119.75%
1.26M
1082.15%
345.78K
-20.65%
103.61K
-89.44%
29.25K
-93.99%
130.57K
69.98%
276.91K
--
2.17M
--
162.91K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-38.63%
1.27K
-7.87%
2.24K
51.53%
2.08K
47.54%
2.43K
-88.50%
1.37K
-78.07%
1.65K
373.01%
11.91K
65.42%
7.50K
1408.38%
2.52K
2615.57%
4.54K
--
167.00
--
167.00
--
--
Chi phí hoạt động khác
-72.83%
1.12M
-1.89%
4.35M
71.37%
4.13M
48.73%
4.44M
48.49%
2.41M
86.05%
2.98M
94.20%
1.63M
680.03%
1.60M
-14.42%
836.77K
52.54%
205.55K
-3.37%
977.72K
--
134.75K
--
1.01M
Lợi nhuận hoạt động
61.77%
-3.34M
-2.10%
-8.81M
-91.74%
-8.73M
-103.25%
-8.63M
-131.15%
-4.56M
-148.80%
-4.25M
-127.57%
-1.97M
-407.84%
-1.71M
30.97%
-866.02K
85.42%
-336.12K
-6.80%
-1.25M
--
-2.31M
--
-1.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
736.00
--
--
--
--
--
0.00
--
37.85K
--
0.00
--
0.00
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
758.38K
989.40%
1.05M
--
--
--
96.69K
-100.00%
0.00
--
--
87.76%
736.00
-48.85%
466.00
--
392.00
--
911.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
143.31%
45.19K
18.31%
-53.73K
62.51%
-104.34K
--
-65.77K
--
-278.35K
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-99.88%
21.00
--
--
--
18.01K
--
-18.01K
Thu nhập trước thuế
53.09%
-4.10M
-13.03%
-9.87M
-91.74%
-8.73M
-105.57%
-8.73M
-131.06%
-4.56M
-155.45%
-4.25M
-114.26%
-1.97M
-311.95%
-1.66M
30.31%
-920.14K
84.27%
-403.50K
-10.70%
-1.32M
--
-2.57M
--
-1.19M
Thuế thu nhập
-1811.74%
-1.42M
-255.43%
-43.37K
--
82.83K
98.12%
-12.20K
100.00%
0.00
-3292.75%
-650.46K
-200192.65%
-136.06K
68.05%
-19.17K
--
68.00
--
-60.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
69.61%
-2.68M
-12.69%
-9.82M
-93.56%
-8.82M
-142.41%
-8.72M
-148.19%
-4.56M
-118.84%
-3.60M
-99.46%
-1.84M
-378.33%
-1.64M
30.31%
-920.21K
86.61%
-343.50K
-10.70%
-1.32M
--
-2.57M
--
-1.19M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
69.61%
-2.68M
-12.69%
-9.82M
-93.56%
-8.82M
-142.41%
-8.72M
-148.19%
-4.56M
-118.84%
-3.60M
-99.46%
-1.84M
-378.33%
-1.64M
30.31%
-920.21K
86.61%
-343.50K
-10.70%
-1.32M
--
-2.57M
--
-1.19M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
69.61%
-2.68M
-12.69%
-9.82M
-93.56%
-8.82M
-142.41%
-8.72M
-148.19%
-4.56M
-118.84%
-3.60M
-99.46%
-1.84M
-378.33%
-1.64M
30.31%
-920.21K
86.61%
-343.50K
-10.70%
-1.32M
--
-2.57M
--
-1.19M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
69.61%
-2.68M
-12.69%
-9.82M
-93.56%
-8.82M
-142.41%
-8.72M
-148.19%
-4.56M
-118.84%
-3.60M
-99.46%
-1.84M
-378.33%
-1.64M
30.31%
-920.21K
86.61%
-343.50K
-10.70%
-1.32M
--
-2.57M
--
-1.19M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
76.72%
-0.08
21.84%
-0.30
-62.82%
-0.34
-199.78%
-0.38
-60.40%
-0.21
18.17%
-0.13
-44.29%
-0.13
-342.59%
-0.16
41.18%
-0.09
89.39%
-0.04
-4.39%
-0.15
--
-0.33
--
-0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
76.72%
-0.08
21.84%
-0.30
-62.82%
-0.34
-199.78%
-0.38
-60.40%
-0.21
18.17%
-0.13
-44.29%
-0.13
-342.59%
-0.16
41.18%
-0.09
89.39%
-0.04
-4.39%
-0.15
--
-0.33
--
-0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký