tradingkey.logo

OKYO Pharma Ltd

OKYO

3.110USD

+0.010+0.32%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
112.02MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Chi phí hoạt động
-61.77%3.34M
2.10%8.81M
91.74%8.73M
103.25%8.63M
131.15%4.56M
148.80%4.25M
127.57%1.97M
407.84%1.71M
-30.97%866.02K
-85.42%336.12K
6.80%1.25M
--2.31M
--1.17M
Chi phí R&D
-51.83%2.22M
6.31%4.46M
114.68%4.60M
231.95%4.20M
519.64%2.14M
1119.75%1.26M
1082.15%345.78K
-20.65%103.61K
-89.44%29.25K
-93.99%130.57K
69.98%276.91K
--2.17M
--162.91K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-38.63%1.27K
-7.87%2.24K
51.53%2.08K
47.54%2.43K
-88.50%1.37K
-78.07%1.65K
373.01%11.91K
65.42%7.50K
1408.38%2.52K
2615.57%4.54K
--167.00
--167.00
----
Chi phí hoạt động khác
-72.83%1.12M
-1.89%4.35M
71.37%4.13M
48.73%4.44M
48.49%2.41M
86.05%2.98M
94.20%1.63M
680.03%1.60M
-14.42%836.77K
52.54%205.55K
-3.37%977.72K
--134.75K
--1.01M
Lợi nhuận hoạt động
61.77%-3.34M
-2.10%-8.81M
-91.74%-8.73M
-103.25%-8.63M
-131.15%-4.56M
-148.80%-4.25M
-127.57%-1.97M
-407.84%-1.71M
30.97%-866.02K
85.42%-336.12K
-6.80%-1.25M
---2.31M
---1.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--736.00
----
----
--0.00
--37.85K
--0.00
--0.00
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--758.38K
989.40%1.05M
----
--96.69K
-100.00%0.00
----
87.76%736.00
-48.85%466.00
--392.00
--911.00
--0.00
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
143.31%45.19K
18.31%-53.73K
62.51%-104.34K
---65.77K
---278.35K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-99.88%21.00
----
--18.01K
---18.01K
Thu nhập trước thuế
53.09%-4.10M
-13.03%-9.87M
-91.74%-8.73M
-105.57%-8.73M
-131.06%-4.56M
-155.45%-4.25M
-114.26%-1.97M
-311.95%-1.66M
30.31%-920.14K
84.27%-403.50K
-10.70%-1.32M
---2.57M
---1.19M
Thuế thu nhập
-1811.74%-1.42M
-255.43%-43.37K
--82.83K
98.12%-12.20K
100.00%0.00
-3292.75%-650.46K
-200192.65%-136.06K
68.05%-19.17K
--68.00
---60.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
69.61%-2.68M
-12.69%-9.82M
-93.56%-8.82M
-142.41%-8.72M
-148.19%-4.56M
-118.84%-3.60M
-99.46%-1.84M
-378.33%-1.64M
30.31%-920.21K
86.61%-343.50K
-10.70%-1.32M
---2.57M
---1.19M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
69.61%-2.68M
-12.69%-9.82M
-93.56%-8.82M
-142.41%-8.72M
-148.19%-4.56M
-118.84%-3.60M
-99.46%-1.84M
-378.33%-1.64M
30.31%-920.21K
86.61%-343.50K
-10.70%-1.32M
---2.57M
---1.19M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
69.61%-2.68M
-12.69%-9.82M
-93.56%-8.82M
-142.41%-8.72M
-148.19%-4.56M
-118.84%-3.60M
-99.46%-1.84M
-378.33%-1.64M
30.31%-920.21K
86.61%-343.50K
-10.70%-1.32M
---2.57M
---1.19M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
69.61%-2.68M
-12.69%-9.82M
-93.56%-8.82M
-142.41%-8.72M
-148.19%-4.56M
-118.84%-3.60M
-99.46%-1.84M
-378.33%-1.64M
30.31%-920.21K
86.61%-343.50K
-10.70%-1.32M
---2.57M
---1.19M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
76.72%-0.08
21.84%-0.30
-62.82%-0.34
-199.78%-0.38
-60.40%-0.21
18.17%-0.13
-44.29%-0.13
-342.59%-0.16
41.18%-0.09
89.39%-0.04
-4.39%-0.15
---0.33
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
76.72%-0.08
21.84%-0.30
-62.82%-0.34
-199.78%-0.38
-60.40%-0.21
18.17%-0.13
-44.29%-0.13
-342.59%-0.16
41.18%-0.09
89.39%-0.04
-4.39%-0.15
---0.33
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI