Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của OKYO Pharma Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.23%-193.89K
11.36%-3.37M
-114.20%-5.14M
-39.72%-3.80M
-48.46%-2.40M
-362.89%-2.72M
-402.36%-1.62M
-286.29%-588.05K
45.29%-321.83K
74.76%-152.23K
2.28%-588.22K
---603.08K
---601.94K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
50.20%-3.29M
-10.76%-7.67M
-75.56%-6.61M
-97.31%-6.93M
-157.12%-3.77M
-132.49%-3.51M
-112.04%-1.46M
-4421.12%-1.51M
32.34%-690.75K
101.72%34.95K
-8.57%-1.02M
---2.03M
---940.38K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-39.05%957.66
-10.04%1.73K
38.74%1.57K
50.00%1.93K
-87.21%1.13K
-76.24%1.28K
368.09%8.85K
56.90%5.40K
1364.45%1.89K
2506.67%3.44K
--129.13
--132.14
----
Các mục phi tiền mặt khác
90.35%697.97K
330.49%3.15M
-14.44%366.68K
-22.55%731.40K
-6.67%428.54K
247.11%944.33K
16.33%459.18K
187.89%272.06K
-12.88%394.73K
-122.62%-309.53K
55.88%453.10K
--1.37M
--290.67K
Thay đổi trong vốn lưu động
117.84%2.40M
-51.82%1.15M
17.69%1.10M
1629.36%2.39M
250.91%935.86K
-124.24%-156.36K
-2138.81%-620.15K
442.60%645.17K
-35.15%-27.70K
100.47%118.90K
-142.90%-20.50K
--59.31K
--47.78K
-Thay đổi các khoản phải thu
-154.68%-164.21K
257.63%160.54K
226.80%300.30K
107.56%44.89K
318.56%91.89K
-22302.24%-593.88K
-136.60%-42.04K
-98.49%2.67K
142.96%114.88K
363.32%176.67K
-2052.89%-267.38K
---67.09K
---12.42K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
132.94%2.04M
-15.54%1.46M
34.05%877.72K
316.13%1.72M
210.33%654.78K
-37.92%414.22K
-217.61%-593.50K
928.88%667.25K
-175.69%-186.87K
-163.68%-80.50K
310.14%246.88K
--126.41K
--60.19K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
191.15%69.84K
-168.67%-402.08K
-220.94%-76.62K
2412.80%585.51K
311.53%63.35K
193.86%23.30K
2283.86%15.39K
-209.22%-24.82K
---704.90
--22.73K
--0.00
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
96.23%-193.89K
11.36%-3.37M
-114.20%-5.14M
-39.72%-3.80M
-48.46%-2.40M
-362.89%-2.72M
-402.36%-1.62M
-286.29%-588.05K
45.29%-321.83K
74.76%-152.23K
2.28%-588.22K
---603.08K
---601.94K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-100.00%0.00
----
100.71%2.77K
--2.01K
-45.76%1.38K
-100.00%0.00
--2.54K
--1.13K
-100.00%0.00
--0.00
--802.34
----
Chi phí vốn
----
-100.00%0.00
----
100.71%2.77K
--2.01K
-45.76%1.38K
-100.00%0.00
--2.54K
--1.13K
-100.00%0.00
--0.00
--802.34
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
----
100.71%2.77K
--2.01K
-45.76%1.38K
-100.00%0.00
--2.54K
--1.13K
-100.00%0.00
--0.00
--802.34
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
92.24%-6.15K
----
---79.25K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
100.00%0.00
----
-100.71%-2.77K
---2.01K
84.13%-1.38K
100.00%0.00
89.03%-8.70K
---1.13K
-9777.47%-79.25K
--0.00
---802.34
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-85.36%443.33K
-62.47%2.34M
146.77%3.03M
572.56%6.22M
59.64%1.23M
2102.81%925.13K
-82.94%768.52K
-87.43%42.00K
1643.44%4.51M
--334.24K
--258.44K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--441.87K
----
----
17635.37%1.59M
100.00%0.00
-73.10%8.95K
-100.18%-8.04K
-28.11%33.27K
8692.73%4.37M
--46.28K
---50.85K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
-44.72%2.34M
83.03%3.03M
--4.22M
--1.65M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-55.98%136.14K
--287.96K
--309.29K
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
--0.00
--8.10K
----
--0.00
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
-100.00%0.00
--916.18K
--776.56K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--1.45K
----
----
--410.27K
---427.30K
----
----
--618.11
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-85.36%443.33K
-62.47%2.34M
146.77%3.03M
572.56%6.22M
59.64%1.23M
2102.81%925.13K
-82.94%768.52K
-87.43%42.00K
1643.44%4.51M
--334.24K
--258.44K
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-78.30%664.30K
60.54%1.63M
80.20%3.06M
-78.64%1.02M
-54.18%1.70M
14.50%4.75M
2500.67%3.71M
9900.43%4.15M
-61.67%142.59K
-95.78%41.51K
-76.50%372.04K
--984.24K
--1.58M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
107.01%128.83K
-142.87%-1.04M
-56.34%-1.84M
234.36%2.42M
-38.57%-1.18M
-224.16%-1.80M
-120.28%-848.22K
-639.85%-554.75K
1368.33%4.18M
117.03%102.76K
45.25%-329.78K
---603.52K
---602.31K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-143.66%-120.61K
----
--276.24K
----
----
----
----
----
----
----
----
--367.94
---366.60
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-35.22%793.12K
-82.70%593.72K
133.73%1.22M
16.13%3.43M
-81.69%523.79K
-17.84%2.95M
-33.88%2.86M
2392.64%3.60M
10136.41%4.33M
-62.11%144.27K
-95.69%42.25K
--380.72K
--980.67K
Dòng tiền tự do
----
11.43%-3.37M
----
-39.75%-3.81M
-48.59%-2.40M
-361.13%-2.72M
-400.61%-1.62M
-287.96%-590.60K
45.10%-322.95K
74.79%-152.23K
---588.22K
---603.89K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.