tradingkey.logo

OKYO Pharma Ltd

OKYO

3.110USD

+0.010+0.32%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
112.02MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.45%-241.34K
9.55%-4.33M
-133.95%-6.79M
-45.56%-4.79M
-33.42%-2.90M
-303.27%-3.29M
-407.64%-2.18M
-307.27%-816.28K
43.65%-428.71K
73.70%-200.43K
0.36%-760.74K
---762.18K
---763.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.09%-4.10M
-13.03%-9.87M
-91.74%-8.73M
-105.57%-8.73M
-131.06%-4.56M
-102.54%-4.25M
-114.26%-1.97M
-4655.79%-2.10M
30.31%-920.14K
101.79%46.02K
-10.70%-1.32M
---2.57M
---1.19M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-42.58%1.19K
-8.20%2.23K
51.53%2.08K
56.28%2.43K
-88.50%1.37K
-79.30%1.55K
373.01%11.91K
65.42%7.50K
1408.38%2.52K
2615.57%4.54K
--167.00
--167.00
----
Các mục phi tiền mặt khác
79.33%868.76K
339.31%4.05M
-6.55%484.45K
-19.31%921.49K
-16.13%518.40K
202.40%1.14M
17.55%618.10K
192.67%377.64K
-10.27%525.82K
-123.56%-407.53K
58.94%586.00K
--1.73M
--368.68K
Thay đổi trong vốn lưu động
105.22%2.99M
-50.83%1.48M
28.54%1.46M
1693.35%3.01M
235.62%1.13M
-121.11%-189.09K
-2162.34%-834.78K
472.07%895.56K
-39.20%-36.90K
108.84%156.55K
-143.74%-26.51K
--74.96K
--60.60K
-Thay đổi các khoản phải thu
-151.52%-204.39K
264.95%206.41K
256.92%396.75K
107.88%56.56K
296.41%111.16K
-19442.39%-718.18K
-136.98%-56.59K
-98.40%3.71K
144.25%153.03K
374.32%232.61K
-2095.16%-345.80K
---84.79K
---15.75K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
119.46%2.54M
-13.81%1.87M
46.40%1.16M
333.54%2.17M
199.15%792.09K
-45.92%500.92K
-220.95%-798.91K
973.89%926.21K
-177.96%-248.92K
-166.34%-105.99K
318.19%319.30K
--159.75K
--76.35K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
185.87%86.92K
-170.08%-516.95K
-232.08%-101.22K
2517.94%737.68K
269.83%76.64K
181.77%28.18K
2306.82%20.72K
-215.15%-34.46K
---939.00
--29.93K
--0.00
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
96.45%-241.34K
9.55%-4.33M
-133.95%-6.79M
-45.56%-4.79M
-33.42%-2.90M
-303.27%-3.29M
-407.64%-2.18M
-307.27%-816.28K
43.65%-428.71K
73.70%-200.43K
0.36%-760.74K
---762.18K
---763.50K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-100.00%0.00
----
109.11%3.49K
--2.43K
-52.75%1.67K
-100.00%0.00
--3.53K
--1.50K
-100.00%0.00
--0.00
--1.01K
----
Chi phí vốn
----
-100.00%0.00
----
109.11%3.49K
--2.43K
-52.75%1.67K
-100.00%0.00
--3.53K
--1.50K
-100.00%0.00
--0.00
--1.01K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
----
109.11%3.49K
--2.43K
-52.75%1.67K
-100.00%0.00
--3.53K
--1.50K
-100.00%0.00
--0.00
--1.01K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
91.82%-8.54K
----
---104.34K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
100.00%0.00
----
-109.11%-3.49K
---2.43K
86.17%-1.67K
100.00%0.00
88.43%-12.07K
---1.50K
-10190.14%-104.34K
--0.00
---1.01K
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-86.20%551.81K
-61.70%3.00M
169.52%4.00M
600.71%7.84M
43.46%1.48M
1819.07%1.12M
-82.76%1.03M
-86.75%58.30K
1695.74%6.00M
--440.06K
--334.23K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--550.00K
----
----
18377.46%2.00M
100.00%0.00
-76.57%10.82K
-100.19%-10.82K
-24.20%46.19K
8950.52%5.82M
--60.94K
---65.77K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
-43.59%3.00M
99.90%4.00M
--5.32M
--2.00M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-54.66%181.35K
--379.13K
--400.00K
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
--0.00
--11.25K
----
--0.00
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
-100.00%0.00
--1.11M
--1.05M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--1.81K
----
----
--516.90K
---516.90K
----
----
--858.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-86.20%551.81K
-61.70%3.00M
169.52%4.00M
600.71%7.84M
43.46%1.48M
1819.07%1.12M
-82.76%1.03M
-86.75%58.30K
1695.74%6.00M
--440.06K
--334.23K
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-79.56%826.85K
63.83%2.10M
96.81%4.05M
-77.75%1.28M
-58.82%2.06M
-0.25%5.75M
2528.01%4.99M
10443.51%5.76M
-60.52%189.94K
-95.61%54.65K
-76.04%481.15K
--1.24M
--2.01M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
106.60%160.35K
-143.75%-1.33M
-70.75%-2.43M
239.98%3.04M
-24.53%-1.42M
-182.41%-2.17M
-120.49%-1.14M
-669.17%-770.05K
1406.38%5.57M
117.74%135.29K
44.17%-426.51K
---762.73K
---763.97K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-141.13%-150.12K
----
--364.96K
----
----
----
----
----
----
----
----
--465.00
---465.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-38.97%987.20K
-82.34%763.35K
155.27%1.62M
20.99%4.32M
-83.54%633.63K
-28.42%3.57M
-33.18%3.85M
2528.01%4.99M
10443.51%5.76M
-60.52%189.94K
-95.61%54.65K
--481.15K
--1.24M
Dòng tiền tự do
----
9.61%-4.33M
----
-45.60%-4.80M
-33.53%-2.91M
-301.73%-3.29M
-405.87%-2.18M
-309.03%-819.81K
43.45%-430.20K
73.74%-200.43K
---760.74K
---763.19K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI