tradingkey.logo

OKYO Pharma Ltd

OKYO
2.030USD
+0.160+8.56%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
73.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của OKYO Pharma Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H2
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
87.89%1.21M
-35.22%793.12K
-79.97%643.11K
133.73%1.22M
88.90%3.21M
-81.69%523.79K
-52.73%1.70M
-33.88%2.86M
2392.64%3.60M
10136.41%4.33M
-62.11%144.27K
-95.69%42.25K
--380.72K
--980.67K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
87.89%1.21M
-35.22%793.12K
-79.97%643.11K
133.73%1.22M
88.90%3.21M
-81.69%523.79K
-52.73%1.70M
-33.88%2.86M
2392.64%3.60M
10136.41%4.33M
-62.11%144.27K
-95.69%42.25K
--380.72K
--980.67K
Các khoản phải thu
223.63%1.46M
222.04%1.22M
-41.91%451.85K
-5.97%379.22K
39.91%777.90K
127.97%403.30K
1296.35%556.01K
486.75%176.91K
-80.07%39.82K
-90.75%30.15K
195.49%199.82K
3537.33%325.99K
--67.62K
--8.96K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-19.81%3.48K
6.15%3.62K
-98.39%4.34K
1.89%3.41K
2146.97%270.54K
34.65%3.34K
412.66%12.04K
178.86%2.48K
-98.28%2.35K
115045.54%890.32
3979.19%136.31K
--0.77
--3.34K
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
197.25%52.85K
11.23%14.44K
-94.44%17.78K
--12.98K
--319.51K
----
----
Chi phí trả trước
72.37%174.45K
33.73%256.64K
-25.54%101.21K
-49.80%191.91K
-69.63%135.92K
1953.47%382.26K
3969.50%447.61K
65.90%18.62K
182.68%11.00K
-41.43%11.22K
-67.47%3.89K
449.90%19.16K
--11.96K
--3.48K
Tổng tài sản ngắn hạn
137.85%2.85M
26.49%2.27M
-71.00%1.20M
37.12%1.80M
52.58%4.12M
-57.15%1.31M
-25.87%2.70M
-30.03%3.06M
948.00%3.65M
1027.15%4.37M
-24.40%347.98K
-60.99%387.41K
--460.31K
--993.11K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-39.54%1.58K
-55.44%1.73K
-54.51%2.61K
-6.51%3.89K
74.16%5.73K
-91.23%4.16K
-93.98%3.29K
168.57%47.47K
190.07%54.62K
3261.65%17.68K
2709.43%18.83K
--525.79
--670.20
----
-Tài sản cố định
-0.16%8.13K
--8.41K
-33.03%8.14K
----
97.50%12.16K
-83.05%8.35K
-88.97%6.15K
168.36%49.28K
190.52%55.81K
2242.06%18.36K
2294.25%19.21K
--784.04
--802.34
----
-Khấu hao lũy kế
18.38%6.55K
--6.68K
-13.89%5.54K
----
124.29%6.43K
131.83%4.19K
140.25%2.87K
162.96%1.81K
212.89%1.19K
166.26%687.64
188.54%381.29
--258.25
--132.14
----
Tổng tài sản dài hạn
-39.54%1.58K
-55.44%1.73K
-54.51%2.61K
-6.51%3.89K
74.16%5.73K
-91.23%4.16K
-93.98%3.29K
168.57%47.47K
190.07%54.62K
3261.65%17.68K
2709.43%18.83K
--525.79
--670.20
----
Tổng tài sản
137.47%2.85M
26.31%2.27M
-70.98%1.20M
36.98%1.80M
52.60%4.13M
-57.67%1.31M
-26.88%2.71M
-29.22%3.10M
909.10%3.70M
1030.18%4.38M
-20.43%366.81K
-60.94%387.93K
--460.98K
--993.11K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
104.06%734.11K
-8.78%358.03K
-46.83%359.76K
322.26%392.48K
2185.16%676.55K
503.79%92.95K
--29.61K
-40.49%15.39K
-100.00%0.00
1627.17%25.87K
175.53%44.02K
--1.50K
--15.98K
----
Chi phí trích trước
-54.61%293.06K
----
-56.61%645.70K
----
319.02%1.49M
85.79%348.97K
-53.46%355.18K
793.59%187.83K
2994.29%763.21K
6.86%21.02K
118.29%24.67K
-67.81%19.67K
--11.30K
--61.10K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-99.92%1.45K
-100.00%0.00
--1.80M
--1.76M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
535.20%19.05K
471.54%17.82K
--3.00K
--3.12K
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
-99.92%1.45K
-100.00%0.00
--1.80M
--1.76M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
535.20%19.05K
471.54%17.82K
--3.00K
--3.12K
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
104.06%734.11K
-8.78%358.03K
-46.83%359.76K
322.26%392.48K
2185.16%676.55K
503.79%92.95K
--29.61K
-40.49%15.39K
-100.00%0.00
1627.17%25.87K
175.53%44.02K
--1.50K
--15.98K
----
Tổng nợ ngắn hạn
23.75%7.14M
28.34%8.08M
0.20%5.77M
301.02%6.29M
576.34%5.76M
359.54%1.57M
-4.43%851.66K
40.32%341.54K
104.23%891.16K
-52.38%243.39K
68.56%436.35K
287.24%511.10K
--258.87K
--131.99K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
87.44%26.07K
106.97%33.73K
--13.91K
--16.30K
----
----
----
Tổng các khoản nợ
23.75%7.14M
28.34%8.08M
0.20%5.77M
301.02%6.29M
576.34%5.76M
326.96%1.57M
-7.92%851.66K
42.87%367.60K
104.33%924.89K
-49.66%257.30K
74.85%452.65K
287.24%511.10K
--258.87K
--131.99K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.19%115.30M
13.48%119.98M
7.32%115.08M
57.61%105.73M
63.95%107.23M
15.56%67.08M
18.78%65.40M
1.89%58.05M
4.60%55.06M
6.88%56.97M
-2.83%52.64M
1.31%53.30M
--54.17M
--52.61M
Lợi nhuận giữ lại
0.12%-110.72M
-14.58%-116.66M
-11.11%-110.85M
-51.30%-101.81M
-57.00%-99.77M
-21.66%-67.29M
-21.53%-63.55M
-4.66%-55.31M
0.83%-52.29M
1.09%-52.85M
2.30%-52.73M
-3.23%-53.43M
---53.97M
---51.75M
Vốn dự trữ
-54.20%1.73M
27.55%4.15M
27.86%3.77M
58.86%3.26M
86.54%2.95M
55.94%2.05M
-76.39%1.58M
-80.00%1.31M
392.01%6.69M
6254.02%6.57M
2626.03%1.36M
-64.42%103.42K
--49.87K
--290.67K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-0.93%-8.88M
-12.65%-9.47M
3.21%-8.80M
-19374.13%-8.41M
-1338826.43%-9.09M
-1026.99%-43.18K
-116.13%-678.91
-267.52%-3.83K
102.00%4.21K
--2.29K
--2.08K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
6.06%-4.30M
-29.15%-5.81M
-180.61%-4.57M
-1655.77%-4.49M
-187.85%-1.63M
-109.36%-256.00K
-33.19%1.86M
-33.72%2.74M
3334.66%2.78M
3450.82%4.13M
-142.47%-85.84K
-114.30%-123.16K
--202.10K
--861.13K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI