tradingkey.logo

OKYO Pharma Ltd

OKYO

3.120USD

+0.020+0.65%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
112.38MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H2
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
88.78%1.56M
-38.97%987.20K
-79.56%826.85K
155.27%1.62M
96.81%4.05M
-83.54%633.63K
-58.82%2.06M
-33.18%3.85M
2528.01%4.99M
10443.51%5.76M
-60.52%189.94K
-95.61%54.65K
--481.15K
--1.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
88.78%1.56M
-38.97%987.20K
-79.56%826.85K
155.27%1.62M
96.81%4.05M
-83.54%633.63K
-58.82%2.06M
-33.18%3.85M
2528.01%4.99M
10443.51%5.76M
-60.52%189.94K
-95.61%54.65K
--481.15K
--1.24M
Các khoản phải thu
225.17%1.89M
203.39%1.52M
-40.72%580.94K
2.69%501.02K
45.76%980.08K
104.87%487.88K
1116.49%672.38K
492.92%238.14K
-78.99%55.27K
-90.47%40.16K
207.84%263.09K
3608.74%421.61K
--85.46K
--11.37K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-19.43%4.50K
0.00%4.50K
-98.36%5.58K
11.28%4.50K
2240.99%340.85K
21.01%4.04K
346.63%14.56K
181.79%3.34K
-98.18%3.26K
118500.00%1.19K
4149.61%179.46K
--1.00
--4.22K
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
200.38%71.14K
17.27%20.04K
-94.27%23.68K
--17.09K
--413.22K
----
----
Chi phí trả trước
73.19%225.36K
25.99%319.44K
-24.01%130.13K
-45.17%253.55K
-68.36%171.25K
1745.39%462.42K
3445.31%541.30K
67.65%25.06K
198.03%15.27K
-39.67%14.95K
-66.11%5.12K
460.69%24.78K
--15.12K
--4.42K
Tổng tài sản ngắn hạn
138.98%3.68M
19.17%2.83M
-70.41%1.54M
49.76%2.37M
58.96%5.20M
-61.49%1.58M
-35.42%3.27M
-29.29%4.11M
1004.92%5.06M
1060.97%5.82M
-21.24%458.15K
-60.22%501.03K
--581.73K
--1.26M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-39.25%2.04K
-58.02%2.16K
-53.58%3.35K
2.11%5.14K
81.44%7.22K
-92.12%5.03K
-94.75%3.98K
171.39%63.90K
205.82%75.81K
3362.50%23.55K
2826.80%24.79K
--680.00
--847.00
----
-Tài sản cố định
0.32%10.50K
--10.47K
-31.66%10.47K
----
105.76%15.31K
-84.77%10.11K
-90.39%7.44K
171.18%66.33K
206.30%77.47K
2312.33%24.46K
2394.28%25.29K
--1.01K
--1.01K
----
-Khấu hao lũy kế
18.94%8.46K
--8.31K
-12.12%7.12K
----
133.67%8.10K
108.34%5.07K
109.30%3.47K
165.72%2.43K
229.88%1.66K
174.25%916.00
200.60%502.00
--334.00
--167.00
----
Tổng tài sản dài hạn
-39.25%2.04K
-58.02%2.16K
-53.58%3.35K
2.11%5.14K
81.44%7.22K
-92.12%5.03K
-94.75%3.98K
171.39%63.90K
205.82%75.81K
3362.50%23.55K
2826.80%24.79K
--680.00
--847.00
----
Tổng tài sản
138.59%3.68M
19.00%2.83M
-70.38%1.54M
49.61%2.38M
58.99%5.20M
-61.96%1.59M
-36.30%3.27M
-28.48%4.18M
963.90%5.14M
1064.09%5.84M
-17.10%482.94K
-60.17%501.71K
--582.58K
--1.26M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
105.03%948.32K
-14.06%445.63K
-45.74%462.54K
361.18%518.55K
2280.77%852.39K
442.61%112.44K
--35.80K
-39.86%20.72K
-100.00%0.00
1678.99%34.46K
187.04%57.95K
--1.94K
--20.19K
----
Chi phí trích trước
-54.40%378.58K
----
-55.73%830.17K
----
336.55%1.88M
66.96%422.14K
-59.46%429.52K
802.99%252.84K
3162.33%1.06M
10.06%28.00K
127.41%32.47K
-67.17%25.44K
--14.28K
--77.50K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-99.92%1.81K
-100.00%0.00
--2.37M
--2.22M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
541.88%25.64K
502.58%24.74K
--4.00K
--4.11K
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
-99.92%1.81K
-100.00%0.00
--2.37M
--2.22M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
541.88%25.64K
502.58%24.74K
--4.00K
--4.11K
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
105.03%948.32K
-14.06%445.63K
-45.74%462.54K
361.18%518.55K
2280.77%852.39K
442.61%112.44K
--35.80K
-39.86%20.72K
-100.00%0.00
1678.99%34.46K
187.04%57.95K
--1.94K
--20.19K
----
Tổng nợ ngắn hạn
24.34%9.23M
20.91%10.05M
2.26%7.42M
337.98%8.32M
604.64%7.26M
312.98%1.90M
-16.74%1.03M
41.80%459.74K
115.32%1.24M
-50.95%324.23K
75.60%574.50K
294.84%661.00K
--327.16K
--167.41K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
89.41%35.09K
118.21%46.81K
--18.53K
--21.45K
----
----
----
Tổng các khoản nợ
24.34%9.23M
20.91%10.05M
2.26%7.42M
337.98%8.32M
604.64%7.26M
283.69%1.90M
-19.78%1.03M
44.37%494.83K
115.42%1.28M
-48.15%342.75K
82.16%595.96K
294.84%661.00K
--327.16K
--167.41K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.67%148.95M
6.91%149.33M
9.52%147.96M
72.14%139.69M
70.81%135.10M
3.85%81.15M
3.48%79.09M
2.97%78.14M
10.28%76.43M
10.09%75.89M
1.23%69.31M
3.30%68.94M
--68.47M
--66.74M
Lợi nhuận giữ lại
-0.35%-143.02M
-7.95%-145.20M
-13.39%-142.52M
-65.24%-134.52M
-63.56%-125.70M
-9.34%-81.40M
-5.88%-76.85M
-5.76%-74.45M
-4.55%-72.58M
-1.88%-70.40M
-1.78%-69.42M
-5.26%-69.10M
---68.21M
---65.64M
Vốn dự trữ
-53.98%2.23M
20.16%5.17M
30.48%4.84M
73.50%4.30M
94.34%3.71M
40.14%2.48M
-79.43%1.91M
-79.79%1.77M
418.73%9.28M
6444.65%8.75M
2739.92%1.79M
-63.72%133.75K
--63.02K
--368.68K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1.41%-11.47M
-6.13%-11.79M
1.23%-11.31M
-21169.09%-11.11M
-1394850.30%-11.45M
-912.80%-52.24K
-114.05%-821.00
-269.28%-5.16K
112.97%5.84K
--3.05K
--2.74K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
5.61%-5.55M
-21.68%-7.23M
-186.36%-5.88M
-1817.60%-5.94M
-191.53%-2.05M
-108.41%-309.68K
-41.80%2.24M
-33.02%3.68M
3510.32%3.85M
3551.35%5.50M
-144.25%-113.02K
-114.58%-159.29K
--255.42K
--1.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI