Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-okur
/
Onkure Therapeutics Inc
OKUR
2.160
USD
-0.040
-1.82%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
29.03M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Onkure Therapeutics Inc
2.160
-0.040
-1.82%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
72.92%
17.00M
35.15%
33.80M
-77.67%
4.66M
-69.75%
6.36M
-39.02%
9.83M
71.72%
25.01M
50.92%
20.89M
69.25%
21.04M
23.88%
16.12M
37.07%
14.56M
8.53%
13.84M
34.71%
12.43M
80.41%
13.02M
69.96%
10.62M
150.09%
12.75M
149.47%
9.23M
60.24%
7.21M
--
6.25M
--
5.10M
--
3.70M
--
4.50M
Chi phí R&D
51.90%
13.01M
112.22%
37.36M
-93.36%
904.00K
-95.90%
590.00K
-22.06%
8.57M
69.97%
17.60M
37.07%
13.62M
77.08%
14.40M
18.46%
10.99M
45.87%
10.36M
6.65%
9.94M
29.51%
8.13M
69.55%
9.28M
38.73%
7.10M
110.29%
9.32M
122.90%
6.28M
52.93%
5.47M
--
5.12M
--
4.43M
--
2.82M
--
3.58M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1225.00%
212.00K
1313.64%
622.00K
-72.09%
12.00K
-71.43%
12.00K
-60.98%
16.00K
76.00%
44.00K
95.45%
43.00K
90.91%
42.00K
115.79%
41.00K
47.06%
25.00K
69.23%
22.00K
120.00%
22.00K
90.00%
19.00K
70.00%
17.00K
44.44%
13.00K
11.11%
10.00K
11.11%
10.00K
--
10.00K
--
9.00K
--
9.00K
--
9.00K
Lợi nhuận hoạt động
-72.92%
-17.00M
-35.15%
-33.80M
77.67%
-4.66M
69.75%
-6.36M
39.02%
-9.83M
-71.72%
-25.01M
-50.92%
-20.89M
-69.25%
-21.04M
-23.88%
-16.12M
-37.07%
-14.56M
-8.53%
-13.84M
-34.71%
-12.43M
-80.41%
-13.02M
-69.96%
-10.62M
-150.09%
-12.75M
-149.47%
-9.23M
-60.24%
-7.21M
--
-6.25M
--
-5.10M
--
-3.70M
--
-4.50M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
264.41%
1.07M
--
2.01M
--
--
--
--
--
295.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
300.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
-314.33%
-3.11M
-42.55%
972.00K
-33.49%
1.00M
12.01%
1.14M
50.94%
1.45M
103.12%
1.69M
1167.23%
1.51M
4938.10%
1.02M
5558.82%
962.00K
4800.00%
833.00K
891.67%
119.00K
-1150.00%
-21.00K
950.00%
17.00K
240.00%
17.00K
0.00%
12.00K
-97.18%
2.00K
--
-2.00K
--
5.00K
--
12.00K
--
71.00K
Thu nhập trước thuế
-67.00%
-15.93M
-49.42%
-35.19M
80.77%
-3.69M
72.55%
-5.36M
36.88%
-9.54M
-73.19%
-23.55M
-47.58%
-19.20M
-58.63%
-19.53M
-15.89%
-15.11M
-28.22%
-13.60M
-2.14%
-13.01M
-33.59%
-12.31M
-80.75%
-13.04M
-69.63%
-10.61M
-150.00%
-12.73M
-149.96%
-9.22M
-62.76%
-7.21M
--
-6.25M
--
-5.09M
--
-3.69M
--
-4.43M
Doanh thu sau thuế
-67.00%
-15.93M
-49.42%
-35.19M
80.77%
-3.69M
72.55%
-5.36M
36.88%
-9.54M
-73.19%
-23.55M
-47.58%
-19.20M
-58.63%
-19.53M
-15.89%
-15.11M
-28.22%
-13.60M
-2.14%
-13.01M
-33.59%
-12.31M
-80.75%
-13.04M
-69.63%
-10.61M
-150.00%
-12.73M
-149.96%
-9.22M
-62.76%
-7.21M
--
-6.25M
--
-5.09M
--
-3.69M
--
-4.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-67.00%
-15.93M
-49.42%
-35.19M
80.77%
-3.69M
72.55%
-5.36M
36.88%
-9.54M
-73.19%
-23.55M
-47.58%
-19.20M
-58.63%
-19.53M
-15.89%
-15.11M
-28.22%
-13.60M
-2.14%
-13.01M
-33.59%
-12.31M
-80.75%
-13.04M
-69.63%
-10.61M
-150.00%
-12.73M
-149.96%
-9.22M
-62.76%
-7.21M
--
-6.25M
--
-5.09M
--
-3.69M
--
-4.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-67.00%
-15.93M
-49.42%
-35.19M
80.77%
-3.69M
72.55%
-5.36M
36.88%
-9.54M
-73.19%
-23.55M
-47.58%
-19.20M
-58.63%
-19.53M
-15.89%
-15.11M
-28.22%
-13.60M
-2.14%
-13.01M
-33.59%
-12.31M
-80.75%
-13.04M
-69.63%
-10.61M
-150.00%
-12.73M
-149.96%
-9.22M
-62.76%
-7.21M
--
-6.25M
--
-5.09M
--
-3.69M
--
-4.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-67.00%
-15.93M
-49.42%
-35.19M
80.77%
-3.69M
72.55%
-5.36M
36.88%
-9.54M
-73.19%
-23.55M
-47.58%
-19.20M
-58.63%
-19.53M
-15.89%
-15.11M
-28.22%
-13.60M
-2.14%
-13.01M
-33.59%
-12.31M
-80.75%
-13.04M
-69.63%
-10.61M
-150.00%
-12.73M
-149.96%
-9.22M
-62.76%
-7.21M
--
-6.25M
--
-5.09M
--
-3.69M
--
-4.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
96.09%
-1.19
-33.38%
-9.36
-94.52%
-11.04
75.18%
-1.60
-403.28%
-30.37
-26.82%
-7.02
-6.93%
-5.68
-28.44%
-6.46
-13.21%
-6.03
-27.65%
-5.54
-1.72%
-5.31
-16.67%
-5.03
-78.93%
-5.33
-67.92%
-4.34
-148.09%
-5.22
-183.26%
-4.31
-62.76%
-2.98
--
-2.58
--
-2.10
--
-1.52
--
-1.83
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
96.09%
-1.19
-33.38%
-9.36
-94.52%
-11.04
75.18%
-1.60
-403.28%
-30.37
-26.82%
-7.02
-6.93%
-5.68
-28.44%
-6.46
-13.21%
-6.03
-27.65%
-5.54
-1.72%
-5.31
-16.67%
-5.03
-78.93%
-5.33
-67.92%
-4.34
-148.09%
-5.22
-183.26%
-4.31
-62.76%
-2.98
--
-2.58
--
-2.10
--
-1.52
--
-1.83
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký