tradingkey.logo

Onkure Therapeutics Inc

OKUR

2.165USD

-0.035-1.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-31.76%-14.01M
-6.39%-21.02M
87.85%-2.28M
57.76%-6.81M
-17.47%-10.63M
-26.52%-19.75M
-73.87%-18.77M
-34.78%-16.11M
-0.54%-9.05M
-55.80%-15.61M
-11.60%-10.79M
-23.25%-11.96M
-4.77%-9.00M
-85.20%-10.02M
-68.47%-9.67M
-230.30%-9.70M
-93.14%-8.59M
---5.41M
---5.74M
---2.94M
---4.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-67.00%-15.93M
-49.42%-35.19M
80.77%-3.69M
72.55%-5.36M
36.88%-9.54M
-73.19%-23.55M
-47.58%-19.20M
-58.63%-19.53M
-15.89%-15.11M
-28.22%-13.60M
-2.14%-13.01M
-33.59%-12.31M
-80.75%-13.04M
-69.63%-10.61M
-150.00%-12.73M
-149.96%-9.22M
-62.76%-7.21M
---6.25M
---5.09M
---3.69M
---4.43M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
40.40%212.00K
1313.64%622.00K
-72.09%12.00K
-71.43%12.00K
268.29%151.00K
76.00%44.00K
95.45%43.00K
90.91%42.00K
115.79%41.00K
47.06%25.00K
69.23%22.00K
120.00%22.00K
90.00%19.00K
70.00%17.00K
44.44%13.00K
11.11%10.00K
11.11%10.00K
--10.00K
--9.00K
--9.00K
--9.00K
Các mục phi tiền mặt khác
----
189.42%2.04M
78.20%-269.00K
-18.84%-675.00K
-136.34%-839.00K
-292.96%-2.29M
-3064.10%-1.23M
-878.08%-568.00K
-46.09%-355.00K
-333.73%-582.00K
-4000.00%-39.00K
-81.57%73.00K
---243.00K
--249.00K
200.00%1.00K
39700.00%396.00K
100.00%0.00
--0.00
---1.00K
---1.00K
---15.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
23.24%-1.04M
141.62%9.86M
340.21%832.00K
-165.17%-1.78M
-125.92%-1.35M
251.84%4.08M
-84.72%189.00K
467.25%2.74M
65.28%5.21M
-144.05%-2.69M
-35.03%1.24M
57.31%-745.00K
269.75%3.15M
-257.06%-1.10M
357.65%1.90M
-366.82%-1.75M
-1721.57%-1.86M
--701.00K
---739.00K
--654.00K
---102.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
67.28%731.00K
-118.56%-1.09M
105.18%991.00K
45.37%-224.00K
-77.61%437.00K
-86.94%-501.00K
100.41%483.00K
62.93%-410.00K
-2.93%1.95M
76.37%-268.00K
121.52%241.00K
27.62%-1.11M
316.47%2.01M
-48.43%-1.13M
-732.77%-1.12M
-528.81%-1.53M
-578.10%-929.00K
---764.00K
--177.00K
---243.00K
---137.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
3.45%-1.68M
137.63%10.96M
69.95%-55.00K
-144.53%-1.47M
-151.15%-1.74M
298.75%4.61M
-116.46%-183.00K
593.05%3.29M
171.62%3.40M
-6344.44%-2.32M
-62.68%1.11M
300.42%475.00K
234.95%1.25M
-102.46%-36.00K
426.04%2.98M
-126.39%-237.00K
-2675.00%-927.00K
--1.47M
---914.00K
--898.00K
--36.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
150.00%40.00K
----
6.31%-104.00K
36.30%-93.00K
41.61%-80.00K
---30.00K
4.31%-111.00K
-28.07%-146.00K
---137.00K
-100.00%0.00
-363.64%-116.00K
-670.00%-114.00K
100.00%0.00
7000.00%69.00K
2300.00%44.00K
2100.00%20.00K
-100.00%-2.00K
---1.00K
---2.00K
---1.00K
---1.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-31.76%-14.01M
-6.39%-21.02M
87.85%-2.28M
57.76%-6.81M
-17.47%-10.63M
-26.52%-19.75M
-73.87%-18.77M
-34.78%-16.11M
-0.54%-9.05M
-55.80%-15.61M
-11.60%-10.79M
-23.25%-11.96M
-4.77%-9.00M
-85.20%-10.02M
-68.47%-9.67M
-230.30%-9.70M
-93.14%-8.59M
---5.41M
---5.74M
---2.94M
---4.45M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
100.00%18.00K
100.00%50.00K
-100.00%0.00
-60.00%2.00K
-94.77%9.00K
-90.00%25.00K
-32.14%19.00K
-79.17%5.00K
290.91%172.00K
177.78%250.00K
-63.64%28.00K
300.00%24.00K
76.00%44.00K
462.50%90.00K
1000.00%77.00K
--6.00K
2400.00%25.00K
--16.00K
--7.00K
--0.00
--1.00K
Chi phí vốn
100.00%18.00K
100.00%50.00K
-100.00%0.00
-60.00%2.00K
-94.77%9.00K
-90.00%25.00K
-32.14%19.00K
-79.17%5.00K
290.91%172.00K
177.78%250.00K
-63.64%28.00K
300.00%24.00K
76.00%44.00K
462.50%90.00K
1000.00%77.00K
--6.00K
2400.00%25.00K
--16.00K
--7.00K
--0.00
--1.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%18.00K
100.00%50.00K
-100.00%0.00
-60.00%2.00K
-94.77%9.00K
-90.00%25.00K
-32.14%19.00K
-79.17%5.00K
290.91%172.00K
177.78%250.00K
-63.64%28.00K
300.00%24.00K
76.00%44.00K
462.50%90.00K
1000.00%77.00K
--6.00K
2400.00%25.00K
--16.00K
--7.00K
--0.00
--1.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-213.88%-45.33M
17.54%25.00M
132.60%22.49M
-26.35%13.76M
249.25%39.80M
146.84%21.27M
-857.72%-69.01M
241.42%18.68M
-423.51%-26.67M
-924.53%-45.41M
133.74%9.11M
--5.47M
--8.24M
-469.33%-4.43M
-2798.90%-26.99M
-100.00%0.00
--0.00
--1.20M
--1.00M
--5.20M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.00%-18.00K
-214.08%-45.38M
17.65%25.00M
132.59%22.49M
-100.05%-9.00K
247.77%39.78M
146.77%21.25M
-859.78%-69.01M
241.02%18.51M
-430.15%-26.92M
-907.65%-45.44M
133.65%9.08M
21808.00%5.43M
51056.25%8.15M
-477.95%-4.51M
-2799.50%-27.00M
-100.48%-25.00K
---16.00K
--1.19M
--1.00M
--5.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-870.00%-77.00K
2866.91%114.22M
1056.07%2.00M
-100.14%-89.00K
-99.01%10.00K
-1370.15%-4.13M
78.35%173.00K
148297.67%63.81M
16716.67%1.01M
173.11%325.00K
-56.31%97.00K
-99.95%43.00K
-99.99%6.00K
-99.75%119.00K
335.29%222.00K
--85.84M
177676.92%46.22M
--47.20M
--51.00K
--0.00
--26.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--6.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
1437.29%58.88M
----
-100.00%0.00
-99.01%10.00K
-2381.35%-4.40M
--0.00
--63.53M
--1.01M
765.52%193.00K
-100.00%0.00
----
----
---29.00K
--2.00K
--84.64M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
---4.33M
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%-1.00K
--0.00
---19.00K
--47.26M
--47.19M
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
-90.55%26.00K
----
----
----
108.33%275.00K
78.35%173.00K
555.81%282.00K
----
-11.41%132.00K
-55.91%97.00K
--43.00K
-96.79%6.00K
1390.00%149.00K
331.37%220.00K
--0.00
619.23%187.00K
--10.00K
--51.00K
--0.00
--26.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---77.00K
--53.64M
--2.00M
---89.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--1.22M
---1.22M
----
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-870.00%-77.00K
2866.91%114.22M
1056.07%2.00M
-100.14%-89.00K
-99.01%10.00K
-1370.15%-4.13M
78.35%173.00K
148297.67%63.81M
16716.67%1.01M
173.11%325.00K
-56.31%97.00K
-99.95%43.00K
-99.99%6.00K
-99.75%119.00K
335.29%222.00K
--85.84M
177676.92%46.22M
--47.20M
--51.00K
--0.00
--26.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
270.74%110.76M
436.19%62.93M
296.10%35.97M
-32.97%20.38M
49.93%29.88M
-81.11%11.74M
-92.32%9.08M
-74.90%30.39M
-84.01%19.93M
--62.13M
-15.75%118.26M
32.75%121.09M
132.52%124.66M
-100.00%0.00
758.94%140.37M
399.05%91.22M
206.34%53.61M
--11.85M
--16.34M
--18.28M
--17.50M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-32.67%-14.10M
200.90%47.83M
830.69%24.72M
173.17%15.60M
-201.53%-10.63M
137.66%15.89M
104.73%2.66M
-653.14%-21.31M
393.55%10.47M
-2313.09%-42.20M
-302.12%-56.13M
-105.76%-2.83M
-109.48%-3.57M
-104.19%-1.75M
-210.41%-13.96M
2637.27%49.15M
4733.93%37.61M
--41.77M
---4.50M
---1.94M
--778.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
402.19%96.66M
300.84%110.76M
417.07%60.69M
296.10%35.97M
-36.67%19.25M
38.67%27.63M
-81.11%11.74M
-92.32%9.08M
-74.90%30.39M
1239.34%19.93M
-50.85%62.13M
-15.75%118.26M
32.75%121.09M
-103.26%-1.75M
967.19%126.41M
758.94%140.37M
399.05%91.22M
--53.61M
--11.85M
--16.34M
--18.28M
Dòng tiền tự do
-31.82%-14.02M
-6.51%-21.07M
87.86%-2.28M
57.76%-6.81M
-15.38%-10.64M
-24.68%-19.78M
-73.59%-18.79M
-34.55%-16.12M
-1.96%-9.22M
-56.89%-15.86M
-11.01%-10.82M
-23.42%-11.98M
-4.98%-9.04M
-86.31%-10.11M
-69.61%-9.75M
-230.51%-9.71M
-93.66%-8.61M
---5.43M
---5.75M
---2.94M
---4.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI