tradingkey.logo

Onkure Therapeutics Inc

OKUR

2.179USD

-0.021-0.95%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
16.69%96.66M
7.57%110.76M
-38.97%76.67M
-46.26%76.67M
-11.68%82.83M
1.77%102.96M
8.21%125.61M
12.48%142.68M
-32.36%93.79M
-31.49%101.17M
-26.41%116.08M
-24.19%126.85M
52.01%138.66M
--147.67M
--157.73M
--167.33M
--91.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
374.41%96.66M
300.84%110.76M
417.07%60.69M
296.10%35.97M
-32.97%20.38M
38.67%27.63M
-81.11%11.74M
-92.32%9.08M
-74.90%30.39M
-84.01%19.93M
-50.85%62.13M
-15.75%118.26M
32.75%121.09M
--124.66M
--126.41M
--140.37M
--91.22M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
-85.97%15.98M
-69.53%40.70M
-1.47%62.46M
-7.28%75.33M
111.09%113.88M
1455.61%133.60M
260.84%63.39M
253.09%81.25M
72.22%53.95M
-68.15%8.59M
--17.57M
--23.01M
--31.32M
--26.96M
----
Chi phí trả trước
38.37%1.51M
-38.73%2.24M
-89.52%331.00K
-63.88%1.32M
-66.20%1.09M
-29.36%3.66M
-35.79%3.16M
-29.39%3.64M
-20.28%3.23M
-14.58%5.18M
-0.26%4.92M
35.41%5.16M
73.28%4.05M
--6.06M
--4.93M
--3.81M
--2.34M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
16.97%98.17M
5.98%113.00M
-40.21%77.00M
-46.70%77.99M
-13.49%83.93M
0.25%106.62M
6.42%128.77M
10.84%146.32M
-32.02%97.02M
-30.82%106.35M
-25.62%121.00M
-22.86%132.01M
52.54%142.72M
--153.73M
--162.66M
--171.14M
--93.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
147.07%1.60M
144.88%1.79M
-67.49%499.00K
-65.00%574.00K
-63.37%648.00K
-57.99%733.00K
7.57%1.54M
7.97%1.64M
9.26%1.77M
723.11%1.75M
613.50%1.43M
1687.06%1.52M
1898.77%1.62M
--212.00K
--200.00K
--85.00K
--81.00K
-Tài sản cố định
--2.84M
241.62%2.91M
----
----
----
-53.82%853.00K
----
----
----
435.36%1.85M
----
----
----
--345.00K
--316.00K
--188.00K
--174.00K
-Khấu hao lũy kế
--1.24M
832.50%1.12M
----
----
----
17.65%120.00K
----
----
----
-23.31%102.00K
----
----
----
--133.00K
--116.00K
--103.00K
--93.00K
Tài sản dài hạn khác
70.31%109.00K
34.57%109.00K
81.48%147.00K
93.67%153.00K
-20.99%64.00K
-3.57%81.00K
2.53%81.00K
1.28%79.00K
3.85%81.00K
7.69%84.00K
1.28%79.00K
0.00%78.00K
-95.36%78.00K
--78.00K
--78.00K
--78.00K
--1.68M
Tổng tài sản dài hạn
140.17%1.71M
133.91%1.90M
-60.02%646.00K
-57.71%727.00K
-61.51%712.00K
-55.49%814.00K
7.30%1.62M
7.64%1.72M
9.02%1.85M
530.69%1.83M
441.73%1.51M
879.75%1.60M
-3.63%1.70M
--290.00K
--278.00K
--163.00K
--1.76M
Tổng tài sản
18.01%99.88M
6.95%114.91M
-40.45%77.64M
-46.83%78.72M
-14.39%84.64M
-0.69%107.44M
6.44%130.39M
10.80%148.04M
-31.54%98.87M
-29.76%108.18M
-24.82%122.50M
-22.01%133.61M
51.50%144.41M
--154.02M
--162.94M
--171.30M
--95.32M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
--2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
226.23%5.89M
-23.04%7.03M
-93.27%725.00K
-91.78%953.00K
-78.27%1.81M
89.12%9.13M
57.13%10.77M
82.06%11.59M
41.26%8.32M
15.48%4.83M
34.81%6.85M
119.40%6.37M
74.48%5.89M
--4.18M
--5.08M
--2.90M
--3.37M
Nợ ngắn hạn khác
----
----
--2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
212.19%8.79M
-42.07%10.53M
-76.05%3.25M
-90.19%1.35M
-73.15%2.81M
155.15%18.18M
43.52%13.56M
64.82%13.74M
32.50%10.48M
14.87%7.12M
48.75%9.45M
149.85%8.34M
101.27%7.91M
--6.20M
--6.35M
--3.34M
--3.93M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-28.99%409.00K
-14.49%549.00K
-53.33%379.00K
-45.15%492.00K
-41.16%576.00K
-39.38%642.00K
-13.89%812.00K
-15.46%897.00K
-13.13%979.00K
--1.06M
--943.00K
--1.06M
--1.13M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-28.99%409.00K
-14.49%549.00K
-53.33%379.00K
-45.15%492.00K
-41.16%576.00K
-39.38%642.00K
-13.89%812.00K
-15.46%897.00K
-13.13%979.00K
--1.06M
--943.00K
--1.06M
--1.13M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
471.43%40.00K
----
-100.00%0.00
-99.09%8.00K
-97.84%7.00K
-75.86%7.00K
1519.70%1.07M
1492.73%876.00K
468.42%324.00K
-95.25%29.00K
-82.72%66.00K
-86.81%55.00K
78.13%57.00K
--611.00K
--382.00K
--417.00K
--32.00K
Tổng nợ dài hạn
-22.98%449.00K
-15.41%549.00K
-79.85%379.00K
-71.80%500.00K
-55.26%583.00K
-40.35%649.00K
86.42%1.88M
58.87%1.77M
10.05%1.30M
78.07%1.09M
164.14%1.01M
167.63%1.12M
3600.00%1.18M
--611.00K
--382.00K
--417.00K
--32.00K
Tổng các khoản nợ
171.83%9.23M
-41.15%11.08M
-76.52%3.63M
-88.09%1.85M
-71.17%3.40M
129.25%18.83M
47.66%15.44M
64.12%15.51M
29.58%11.78M
20.53%8.21M
55.29%10.46M
151.83%9.45M
129.53%9.09M
--6.81M
--6.74M
--3.75M
--3.96M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-15.21%261.30M
-15.80%258.55M
1.47%309.97M
1.73%309.14M
29.01%308.15M
29.73%307.08M
29.91%305.48M
29.83%303.88M
2.51%238.86M
2.07%236.70M
2.10%235.15M
2.24%234.06M
6648.28%233.02M
--231.91M
--230.31M
--228.93M
--3.45M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--45.65M
Lợi nhuận giữ lại
24.79%-170.65M
29.18%-154.72M
-23.85%-235.95M
-35.57%-232.26M
-49.48%-226.90M
-59.84%-218.47M
-54.79%-190.52M
-55.64%-171.32M
-55.26%-151.79M
-61.32%-136.68M
-66.06%-123.08M
-79.32%-110.08M
-87.40%-97.76M
---84.73M
---74.12M
---61.39M
---52.17M
Vốn dự trữ
-15.21%261.30M
-15.80%258.55M
1.47%309.97M
1.73%309.14M
29.01%308.15M
29.73%307.07M
29.91%305.48M
29.83%303.88M
2.51%238.86M
2.07%236.69M
2.10%235.15M
2.24%234.06M
6648.19%233.01M
--231.90M
--230.31M
--228.93M
--3.45M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
109.52%2.00K
58.06%-13.00K
-200.00%-12.00K
118.60%8.00K
19.23%-21.00K
-118.45%-31.00K
-81.25%12.00K
-226.47%-43.00K
-252.94%-26.00K
3260.00%168.00K
--64.00K
--34.00K
--17.00K
--5.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
11.58%90.65M
17.17%103.83M
-35.61%74.02M
-42.00%76.87M
-6.71%81.24M
-11.36%88.61M
2.59%114.94M
6.74%132.53M
-35.64%87.08M
-32.09%99.97M
-28.27%112.05M
-25.90%124.16M
48.12%135.32M
--147.21M
--156.21M
--167.55M
--91.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI