tradingkey.logo

Oklo Inc

OKLO
85.770USD
-3.780-4.22%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.40BVốn hóa
32.40P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Oklo Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Oklo Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Chi phí hoạt động
195.65%36.31M
57.64%28.02M
142.51%17.87M
111.16%15.38M
163.33%12.28M
430.01%17.77M
120.92%7.37M
151.54%7.28M
59.07%4.66M
39.99%3.35M
--3.34M
--2.90M
--2.93M
--2.40M
Chi phí R&D
196.32%14.70M
5.75%11.26M
114.12%7.70M
72.52%7.28M
196.05%4.96M
492.97%10.64M
92.80%3.59M
137.35%4.22M
1.21%1.68M
30.52%1.80M
--1.86M
--1.78M
--1.66M
--1.38M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
80.37%124.00K
11.93%125.00K
153.89%124.00K
126.11%87.58K
424.31%68.75K
800.15%111.67K
344.17%48.84K
--38.73K
-33.58%13.11K
--12.41K
--11.00K
----
--19.74K
----
Lợi nhuận hoạt động
-195.65%-36.31M
-57.64%-28.02M
-142.51%-17.87M
-111.16%-15.38M
-163.33%-12.28M
-430.01%-17.77M
-120.92%-7.37M
-151.54%-7.28M
-59.07%-4.66M
-39.99%-3.35M
---3.34M
---2.90M
---2.93M
---2.40M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
179.48%7.12M
119.23%3.76M
2485.22%3.65M
1745.33%3.33M
3130.49%2.55M
1252143.80%1.72M
43377.85%141.30K
19504.35%180.36K
51428.76%78.84K
-19.88%137.00
--325.00
--920.00
--153.00
--171.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
15728.54%79.30K
----
----
----
--501.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
128.80%2.06M
100.00%0.00
-1069.96%-13.13M
-1123.09%-16.79M
---7.14M
---4.08M
---1.12M
---1.37M
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
-199.88%-29.19M
16.89%-24.25M
40.80%-14.22M
30.21%-9.99M
-12.30%-9.73M
-552.14%-29.18M
-410.13%-24.02M
-394.69%-14.32M
-195.66%-8.67M
-86.85%-4.47M
---4.71M
---2.89M
---2.93M
---2.39M
Thuế thu nhập
136.04%531.00K
163.41%431.00K
---4.41M
--294.42K
--224.96K
--163.62K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-198.44%-29.72M
15.88%-24.68M
59.16%-9.81M
28.16%-10.29M
-14.90%-9.96M
-555.80%-29.35M
-410.13%-24.02M
-394.69%-14.32M
-195.66%-8.67M
-86.85%-4.47M
---4.71M
---2.89M
---2.93M
---2.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-198.44%-29.72M
15.88%-24.68M
59.16%-9.81M
28.16%-10.29M
-14.90%-9.96M
-555.80%-29.35M
-410.13%-24.02M
-394.69%-14.32M
-195.66%-8.67M
-86.85%-4.47M
---4.71M
---2.89M
---2.93M
---2.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-198.44%-29.72M
95.23%-24.68M
59.16%-9.81M
3435.31%477.65M
-14.90%-9.96M
-11459.78%-517.28M
-410.13%-24.02M
-394.69%-14.32M
-195.66%-8.67M
-86.85%-4.47M
---4.71M
---2.89M
---2.93M
---2.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-198.44%-29.72M
95.23%-24.68M
59.16%-9.81M
3435.31%477.65M
-14.90%-9.96M
-11459.78%-517.28M
-410.13%-24.02M
-394.69%-14.32M
-195.66%-8.67M
-86.85%-4.47M
---4.71M
---2.89M
---2.93M
---2.39M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-142.42%-0.20
96.59%-0.18
63.90%-0.07
172.53%4.64
-14.86%-0.08
-14011.02%-5.17
-410.11%-0.20
-26892.83%-6.40
-195.67%-0.07
-86.80%-0.04
---0.04
---0.02
---0.02
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-142.42%-0.20
96.59%-0.18
63.90%-0.07
172.53%4.64
-14.86%-0.08
-14011.02%-5.17
-410.11%-0.20
-26892.83%-6.40
-195.67%-0.07
-86.80%-0.04
---0.04
---0.02
---0.02
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI