tradingkey.logo

Oklo Inc

OKLO

55.450USD

+1.520+2.82%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.72BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Chi phí hoạt động
142.51%17.87M
111.16%15.38M
163.33%12.28M
430.01%17.77M
120.92%7.37M
151.54%7.28M
59.07%4.66M
39.99%3.35M
--3.34M
--2.90M
--2.93M
--2.40M
Chi phí R&D
114.12%7.70M
72.52%7.28M
196.05%4.96M
492.97%10.64M
92.80%3.59M
137.35%4.22M
1.21%1.68M
30.52%1.80M
--1.86M
--1.78M
--1.66M
--1.38M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
153.89%124.00K
126.11%87.58K
424.31%68.75K
800.15%111.67K
344.17%48.84K
--38.73K
-33.58%13.11K
--12.41K
--11.00K
----
--19.74K
----
Lợi nhuận hoạt động
-142.51%-17.87M
-111.16%-15.38M
-163.33%-12.28M
-430.01%-17.77M
-120.92%-7.37M
-151.54%-7.28M
-59.07%-4.66M
-39.99%-3.35M
---3.34M
---2.90M
---2.93M
---2.40M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2485.22%3.65M
1745.33%3.33M
3130.49%2.55M
1252143.80%1.72M
43377.85%141.30K
19504.35%180.36K
51428.76%78.84K
-19.88%137.00
--325.00
--920.00
--153.00
--171.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
15728.54%79.30K
----
----
----
--501.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%0.00
128.80%2.06M
100.00%0.00
-1069.96%-13.13M
-1123.09%-16.79M
---7.14M
---4.08M
---1.12M
---1.37M
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
40.80%-14.22M
30.21%-9.99M
-12.30%-9.73M
-552.14%-29.18M
-410.13%-24.02M
-394.69%-14.32M
-195.66%-8.67M
-86.85%-4.47M
---4.71M
---2.89M
---2.93M
---2.39M
Thuế thu nhập
---4.41M
--294.42K
--224.96K
--163.62K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
59.16%-9.81M
28.16%-10.29M
-14.90%-9.96M
-555.80%-29.35M
-410.13%-24.02M
-394.69%-14.32M
-195.66%-8.67M
-86.85%-4.47M
---4.71M
---2.89M
---2.93M
---2.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
59.16%-9.81M
28.16%-10.29M
-14.90%-9.96M
-555.80%-29.35M
-410.13%-24.02M
-394.69%-14.32M
-195.66%-8.67M
-86.85%-4.47M
---4.71M
---2.89M
---2.93M
---2.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
59.16%-9.81M
3435.31%477.65M
-14.90%-9.96M
-11459.78%-517.28M
-410.13%-24.02M
-394.69%-14.32M
-195.66%-8.67M
-86.85%-4.47M
---4.71M
---2.89M
---2.93M
---2.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
59.16%-9.81M
3435.31%477.65M
-14.90%-9.96M
-11459.78%-517.28M
-410.13%-24.02M
-394.69%-14.32M
-195.66%-8.67M
-86.85%-4.47M
---4.71M
---2.89M
---2.93M
---2.39M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
63.90%-0.07
172.53%4.64
-14.86%-0.08
-14011.02%-5.17
-410.11%-0.20
-26892.83%-6.40
-195.67%-0.07
-86.80%-0.04
---0.04
---0.02
---0.02
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
63.90%-0.07
172.53%4.64
-14.86%-0.08
-14011.02%-5.17
-410.11%-0.20
-26892.83%-6.40
-195.67%-0.07
-86.80%-0.04
---0.04
---0.02
---0.02
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI