tradingkey.logo

Oklo Inc

OKLO
147.160USD
+9.030+6.54%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.72BVốn hóa
50.14P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.40%-18.47M
-68.00%-12.24M
-139.50%-13.47M
-121.77%-7.88M
-378.95%-17.04M
-123.38%-7.29M
-92.61%-5.62M
-24.48%-3.55M
---3.56M
---3.26M
---2.92M
---2.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
53.75%-24.68M
59.16%-9.81M
28.16%-10.29M
-14.90%-9.96M
-1092.63%-53.37M
-410.13%-24.02M
-394.69%-14.32M
-195.66%-8.67M
---4.47M
---4.71M
---2.89M
---2.93M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.93%125.00K
153.89%124.00K
126.11%87.58K
424.31%68.75K
800.15%111.67K
344.17%48.84K
--38.73K
-33.58%13.11K
--12.41K
--11.00K
----
--19.74K
Thuế hoãn lại
--0.00
---4.73M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-100.10%-30.00K
-101.86%-312.00K
-132.42%-2.31M
-99.41%24.11K
2541.24%29.63M
1123.09%16.79M
536060.96%7.14M
--4.08M
--1.12M
--1.37M
---1.33K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-106.30%-5.25M
122.98%178.00K
-403.26%-2.69M
-62.98%359.45K
-856.08%-2.54M
-5490.45%-774.61K
1012.26%885.90K
2608.49%971.01K
---265.97K
--14.37K
---97.11K
---38.71K
-Thay đổi chi phí trả trước
-201.76%-4.35M
215.04%336.00K
-229.92%-686.80K
72.77%607.99K
-9683.37%-1.44M
-14.44%-292.06K
-243.15%-208.17K
679.40%351.91K
---14.73K
---255.21K
---60.66K
---60.74K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-115.77%-4.00K
-167.03%-17.00K
---25.36K
---115.00K
23.52%25.36K
371.66%25.36K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--20.53K
--5.38K
--3.51K
--8.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-8.40%-18.47M
-68.00%-12.24M
-139.50%-13.47M
-121.77%-7.88M
-378.95%-17.04M
-123.38%-7.29M
-92.61%-5.62M
-24.48%-3.55M
---3.56M
---3.26M
---2.92M
---2.85M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
410.68%877.00K
243.21%332.00K
200.77%69.38K
219.69%110.89K
576.09%171.73K
--96.73K
-35.07%23.07K
25.18%34.69K
--25.40K
--0.00
--35.52K
--27.71K
Chi phí vốn
410.68%877.00K
243.21%332.00K
200.77%69.38K
219.69%110.89K
576.09%171.73K
--96.73K
-35.07%23.07K
25.18%34.69K
--25.40K
--0.00
--35.52K
--27.71K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
410.68%877.00K
243.21%332.00K
200.77%69.38K
219.69%110.89K
576.09%171.73K
--96.73K
-35.07%23.07K
25.18%34.69K
--25.40K
--0.00
--35.52K
--27.71K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
---900.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-51.91%-285.88M
--7.30M
--18.27M
---5.50M
---188.19M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-52.24%-286.76M
6368.80%6.06M
78985.20%18.20M
-16068.89%-5.61M
-741457.01%-188.36M
---96.73K
35.07%-23.07K
-25.18%-34.69K
---25.40K
--0.00
---35.52K
---27.71K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
46.72%441.92M
-102.46%-875.00K
-89.03%603.96K
-104.57%-388.19K
15371.61%301.21M
10351.56%35.54M
64.91%5.50M
41.60%8.50M
--1.95M
--340.00K
--3.34M
--6.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
-100.00%0.00
14403.38%286.44M
2909.41%10.23M
133.67%7.01M
66.67%10.00M
--1.98M
--340.00K
--3.00M
--6.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--441.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
42.75%628.00K
63.67%720.00K
699.17%604.08K
-100.00%0.00
--439.92K
--439.92K
-77.87%75.59K
636.67%38.67K
--0.00
--0.00
--341.54K
--5.25K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.10%-304.00K
-104.54%-1.59M
-100.00%-119.00
-104.59%-388.19K
15349.02%300.77M
10222.17%35.10M
81.18%5.43M
41.08%8.46M
--1.95M
--340.00K
--3.00M
--6.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
46.72%441.92M
-102.46%-875.00K
-89.03%603.96K
-104.57%-388.19K
15371.61%301.21M
10351.56%35.54M
64.91%5.50M
41.60%8.50M
--1.95M
--340.00K
--3.34M
--6.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
812.87%90.08M
884.35%97.13M
817.09%91.80M
1974.21%105.68M
46.60%9.87M
2.22%9.87M
7.97%10.01M
-17.13%5.09M
--6.73M
--9.65M
--9.27M
--6.15M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
42.67%136.69M
-125.06%-7.05M
3846.03%5.33M
-382.33%-13.88M
5954.98%95.81M
1063.30%28.15M
-137.20%-142.33K
57.38%4.92M
---1.64M
---2.92M
--382.59K
--3.12M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
114.59%226.77M
136.93%90.08M
884.35%97.13M
817.09%91.80M
1974.21%105.68M
464.82%38.02M
2.22%9.87M
7.97%10.01M
--5.09M
--6.73M
--9.65M
--9.27M
Dòng tiền tự do
-12.41%-19.35M
-70.30%-12.57M
-139.75%-13.54M
-122.72%-7.99M
-380.34%-17.21M
-126.34%-7.38M
-91.07%-5.65M
-24.49%-3.59M
---3.58M
---3.26M
---2.96M
---2.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI