tradingkey.logo

Oklo Inc

OKLO

55.480USD

+1.550+2.87%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.72BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-68.00%-12.24M
-139.50%-13.47M
-121.77%-7.88M
-378.95%-17.04M
-123.38%-7.29M
-92.61%-5.62M
-24.48%-3.55M
---3.56M
---3.26M
---2.92M
---2.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
59.16%-9.81M
28.16%-10.29M
-14.90%-9.96M
-1092.63%-53.37M
-410.13%-24.02M
-394.69%-14.32M
-195.66%-8.67M
---4.47M
---4.71M
---2.89M
---2.93M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
153.89%124.00K
126.11%87.58K
424.31%68.75K
800.15%111.67K
344.17%48.84K
--38.73K
-33.58%13.11K
--12.41K
--11.00K
----
--19.74K
Thuế hoãn lại
---4.73M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-101.86%-312.00K
-132.42%-2.31M
-99.41%24.11K
2541.24%29.63M
1123.09%16.79M
536060.96%7.14M
--4.08M
--1.12M
--1.37M
---1.33K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
122.98%178.00K
-403.26%-2.69M
-62.98%359.45K
-856.08%-2.54M
-5490.45%-774.61K
1012.26%885.90K
2608.49%971.01K
---265.97K
--14.37K
---97.11K
---38.71K
-Thay đổi chi phí trả trước
215.04%336.00K
-229.92%-686.80K
72.77%607.99K
-9683.37%-1.44M
-14.44%-292.06K
-243.15%-208.17K
679.40%351.91K
---14.73K
---255.21K
---60.66K
---60.74K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-167.03%-17.00K
---25.36K
---115.00K
23.52%25.36K
371.66%25.36K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--20.53K
--5.38K
--3.51K
--8.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-68.00%-12.24M
-139.50%-13.47M
-121.77%-7.88M
-378.95%-17.04M
-123.38%-7.29M
-92.61%-5.62M
-24.48%-3.55M
---3.56M
---3.26M
---2.92M
---2.85M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
243.21%332.00K
200.77%69.38K
219.69%110.89K
576.09%171.73K
--96.73K
-35.07%23.07K
25.18%34.69K
--25.40K
--0.00
--35.52K
--27.71K
Chi phí vốn
243.21%332.00K
200.77%69.38K
219.69%110.89K
576.09%171.73K
--96.73K
-35.07%23.07K
25.18%34.69K
--25.40K
--0.00
--35.52K
--27.71K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
243.21%332.00K
200.77%69.38K
219.69%110.89K
576.09%171.73K
--96.73K
-35.07%23.07K
25.18%34.69K
--25.40K
--0.00
--35.52K
--27.71K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---900.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--7.30M
--18.27M
---5.50M
---188.19M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
6368.80%6.06M
78985.20%18.20M
-16068.89%-5.61M
-741457.01%-188.36M
---96.73K
35.07%-23.07K
-25.18%-34.69K
---25.40K
--0.00
---35.52K
---27.71K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-102.46%-875.00K
-89.03%603.96K
-104.57%-388.19K
15371.61%301.21M
10351.56%35.54M
64.91%5.50M
41.60%8.50M
--1.95M
--340.00K
--3.34M
--6.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
-100.00%0.00
14403.38%286.44M
2909.41%10.23M
133.67%7.01M
66.67%10.00M
--1.98M
--340.00K
--3.00M
--6.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
63.67%720.00K
699.17%604.08K
-100.00%0.00
--439.92K
--439.92K
-77.87%75.59K
636.67%38.67K
--0.00
--0.00
--341.54K
--5.25K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-106.42%-1.59M
99.99%-119.00
74.72%-388.19K
51043.97%14.33M
--24.86M
-45364.34%-1.58M
---1.54M
---28.13K
--0.00
---3.48K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-102.46%-875.00K
-89.03%603.96K
-104.57%-388.19K
15371.61%301.21M
10351.56%35.54M
64.91%5.50M
41.60%8.50M
--1.95M
--340.00K
--3.34M
--6.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
884.35%97.13M
817.09%91.80M
1974.21%105.68M
46.60%9.87M
2.22%9.87M
7.97%10.01M
-17.13%5.09M
--6.73M
--9.65M
--9.27M
--6.15M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-125.06%-7.05M
3846.03%5.33M
-382.33%-13.88M
5954.98%95.81M
1063.30%28.15M
-137.20%-142.33K
57.38%4.92M
---1.64M
---2.92M
--382.59K
--3.12M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
136.93%90.08M
884.35%97.13M
817.09%91.80M
1974.21%105.68M
464.82%38.02M
2.22%9.87M
7.97%10.01M
--5.09M
--6.73M
--9.65M
--9.27M
Dòng tiền tự do
-70.30%-12.57M
-139.75%-13.54M
-122.72%-7.99M
-380.34%-17.21M
-126.34%-7.38M
-91.07%-5.65M
-24.49%-3.59M
---3.58M
---3.26M
---2.96M
---2.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI