tradingkey.logo

Oklo Inc

OKLO
85.770USD
-3.780-4.22%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.40BVốn hóa
32.40P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Oklo Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
298.29%921.60M
127.14%534.42M
428.73%201.02M
2208.71%227.81M
2211.61%231.39M
4518.13%235.28M
--38.02M
--9.87M
--10.01M
--5.09M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
346.67%410.04M
114.59%226.77M
136.93%90.08M
884.35%97.13M
817.09%91.80M
1974.21%105.68M
--38.02M
--9.87M
--10.01M
--5.09M
-Đầu tư ngắn hạn
266.47%511.56M
137.37%307.65M
--110.94M
--130.68M
--139.59M
--129.61M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
1106.26%5.24M
1357.00%2.83M
410.49%1.64M
376.03%600.00K
--433.99K
147.76%193.96K
--321.85K
--126.04K
----
--78.28K
-Các khoản phải thu khác
1106.26%5.24M
1357.00%2.83M
410.49%1.64M
376.03%600.00K
--433.99K
147.76%193.96K
--321.85K
--126.04K
----
--78.28K
Chi phí trả trước
58.98%4.77M
40.14%5.25M
246.43%1.96M
853.01%3.52M
-12.72%3.00M
617.39%3.74M
--565.77K
--369.88K
--3.44M
--522.02K
Tài sản ngắn hạn khác
--171.00K
--163.00K
-94.15%285.00K
-100.00%0.00
----
----
--4.88M
--3.83M
----
--1.50M
Tổng tài sản ngắn hạn
296.79%931.78M
126.84%542.66M
368.02%204.91M
1533.60%231.94M
1645.94%234.83M
3223.47%239.22M
--43.78M
--14.20M
--13.45M
--7.20M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
637.86%13.07M
714.34%5.50M
384.56%3.19M
230.73%2.18M
433.93%1.77M
88.84%675.52K
--658.96K
--660.35K
--331.88K
--357.72K
-Tài sản cố định
571.09%13.82M
584.71%6.13M
352.92%3.69M
233.33%2.56M
--2.06M
116.48%894.54K
--815.15K
--767.70K
----
--413.23K
-Khấu hao lũy kế
159.93%748.00K
184.90%624.00K
219.48%499.00K
249.32%375.00K
--287.77K
294.60%219.02K
--156.19K
--107.35K
----
--55.51K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--34.22M
--34.22M
--34.22M
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
4406.09%5.18M
--161.00K
--157.00K
452.03%140.00K
353.45%115.00K
----
--0.00
--25.36K
--25.36K
--25.36K
Tổng tài sản dài hạn
433.24%314.44M
214.23%188.42M
14656.70%97.24M
7162.12%49.80M
16406.22%58.97M
15552.67%59.96M
--658.96K
--685.71K
--357.24K
--383.08K
Tổng tài sản
324.18%1.25B
144.36%731.08M
579.89%302.15M
1792.91%281.74M
2027.85%293.79M
3846.48%299.19M
--44.44M
--14.88M
--13.81M
--7.58M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--283.00K
--275.00K
247.45%260.00K
67.68%261.00K
----
----
--74.83K
--155.66K
----
----
Chi phí trích trước
613.86%10.50M
253.86%3.90M
167.67%2.78M
109.15%1.42M
188.36%1.47M
1002.02%1.10M
--1.04M
--679.88K
--510.29K
--99.96K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--275.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
--275.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--283.00K
--275.00K
247.45%260.00K
67.68%261.00K
----
----
--74.83K
--155.66K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
184.77%13.80M
56.05%7.61M
54.94%5.66M
66.58%5.34M
81.98%4.85M
151.69%4.88M
--3.65M
--3.20M
--2.66M
--1.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
16.53%781.00K
--1.01M
--1.11M
--543.00K
--670.20K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
16.53%781.00K
--1.01M
--1.11M
--543.00K
--670.20K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%25.00M
0.00%25.00M
-74.51%25.00M
-45.70%25.00M
-21.61%25.00M
40.37%25.00M
--98.07M
--46.04M
--31.89M
--17.81M
Tổng nợ dài hạn
4.52%26.83M
8.24%27.06M
-72.30%27.16M
-44.52%25.54M
-19.51%25.67M
40.37%25.00M
--98.07M
--46.04M
--31.89M
--17.81M
Tổng các khoản nợ
33.15%40.63M
16.04%34.67M
-67.74%32.82M
-37.30%30.88M
-11.69%30.52M
51.30%29.88M
--101.72M
--49.25M
--34.56M
--19.75M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
263.63%1.40B
125.33%864.69M
12758.36%412.60M
18161.89%383.75M
27573.30%385.38M
29272.04%383.75M
--3.21M
--2.10M
--1.39M
--1.31M
Lợi nhuận giữ lại
-59.69%-199.33M
-47.66%-169.60M
-69.47%-144.92M
-119.71%-135.11M
-164.60%-124.82M
-198.31%-114.86M
---85.52M
---61.49M
---47.17M
---38.50M
Vốn dự trữ
263.64%1.40B
125.33%864.68M
12759.96%412.58M
18165.43%383.74M
27581.95%385.36M
29281.83%383.74M
--3.21M
--2.10M
--1.39M
--1.31M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
31.42%3.58M
216.49%1.32M
--1.65M
--2.21M
--2.72M
--418.02K
----
--0.00
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
357.92%1.21B
158.59%696.41M
570.23%269.33M
830.05%250.86M
1368.84%263.28M
2313.32%269.31M
---57.28M
---34.36M
---20.75M
---12.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI