Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-odd
/
Oddity Tech Ltd
ODD
71.700
USD
+1.630
+2.33%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
4.00B
Vốn hóa
37.64
P/E TTM
Oddity Tech Ltd
71.700
+1.630
+2.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
26.67%
268.08M
27.14%
123.64M
25.96%
119.00M
27.40%
192.77M
27.75%
211.63M
44.07%
97.25M
37.02%
94.47M
54.94%
151.31M
83.22%
165.65M
25.85%
67.50M
34.71%
68.95M
49.08%
97.66M
73.12%
90.41M
--
53.64M
--
51.18M
--
65.51M
--
52.23M
Doanh thu
26.67%
268.08M
27.14%
123.64M
25.96%
119.00M
27.40%
192.77M
27.75%
211.63M
44.07%
97.25M
37.02%
94.47M
54.94%
151.31M
83.22%
165.65M
25.85%
67.50M
34.71%
68.95M
49.08%
97.66M
73.12%
90.41M
--
53.64M
--
51.18M
--
65.51M
--
52.23M
Chi phí doanh thu
21.08%
67.23M
13.41%
33.75M
27.46%
35.77M
20.71%
53.68M
15.27%
55.52M
27.35%
29.76M
27.68%
28.06M
43.08%
44.47M
60.31%
48.17M
32.87%
23.37M
40.49%
21.98M
52.28%
31.08M
90.94%
30.05M
--
17.59M
--
15.64M
--
20.41M
--
15.74M
Chi phí hoạt động
30.56%
225.41M
31.72%
119.60M
12.82%
99.46M
22.06%
139.73M
22.50%
172.65M
34.23%
90.79M
35.16%
88.16M
48.27%
114.48M
62.40%
140.93M
6.12%
67.64M
46.90%
65.23M
49.39%
77.21M
100.78%
86.78M
--
63.74M
--
44.40M
--
51.68M
--
43.22M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
15.38%
2.66M
12.32%
2.66M
14.86%
2.57M
9.38%
2.30M
21.11%
2.30M
115.94%
2.37M
103.83%
2.23M
96.08%
2.10M
66.23%
1.90M
43.53%
1.10M
-3.52%
1.10M
11.45%
1.07M
-0.09%
1.14M
--
765.00K
--
1.14M
--
961.00K
--
1.14M
Lợi nhuận hoạt động
9.45%
42.66M
-37.34%
4.04M
209.47%
19.53M
44.01%
53.04M
57.68%
38.98M
4643.66%
6.45M
69.63%
6.31M
80.10%
36.83M
580.08%
24.72M
98.59%
-142.00K
-45.13%
3.72M
47.90%
20.45M
-59.64%
3.63M
--
-10.10M
--
6.78M
--
13.83M
--
9.01M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.42%
2.65M
87.79%
2.63M
42.22%
3.05M
310.51%
3.67M
--
2.96M
--
1.40M
--
2.15M
-28.08%
894.00K
--
--
--
--
--
--
--
1.24M
40.63%
443.00K
--
--
--
--
--
--
--
315.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
157.00K
-51.84%
301.00K
-13.75%
138.00K
--
--
--
--
--
625.00K
--
160.00K
--
407.00K
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
-147.93%
-300.00K
--
--
100.00%
0.00
94.20%
-22.00K
22.93%
-121.00K
-746.97%
-559.00K
--
-401.00K
--
-379.00K
--
-157.00K
--
-66.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
147.93%
300.00K
--
--
-100.00%
0.00
-94.20%
22.00K
-22.93%
121.00K
746.97%
559.00K
--
401.00K
--
379.00K
--
157.00K
--
66.00K
Thu nhập trước thuế
8.05%
45.31M
-15.03%
6.67M
167.04%
22.59M
50.32%
56.71M
70.72%
41.94M
1872.46%
7.85M
136.06%
8.46M
73.91%
37.73M
502.35%
24.56M
95.87%
-443.00K
-45.89%
3.58M
61.64%
21.69M
-56.25%
4.08M
--
-10.73M
--
6.62M
--
13.42M
--
9.32M
Thuế thu nhập
-16.44%
7.48M
-49.84%
1.37M
5.26%
4.87M
45.16%
11.22M
80.00%
8.95M
1162.21%
2.74M
457.11%
4.62M
52.47%
7.73M
366.17%
4.97M
107.99%
217.00K
-50.48%
830.00K
49.29%
5.07M
-54.75%
1.07M
--
-2.71M
--
1.68M
--
3.40M
--
2.36M
Doanh thu sau thuế
14.70%
37.83M
3.62%
5.30M
362.15%
17.72M
51.65%
45.49M
68.37%
32.98M
874.70%
5.11M
39.27%
3.83M
80.44%
30.00M
550.61%
19.59M
91.76%
-660.00K
-44.34%
2.75M
65.83%
16.62M
-56.76%
3.01M
--
-8.01M
--
4.95M
--
10.03M
--
6.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.70%
37.83M
3.62%
5.30M
362.15%
17.72M
51.65%
45.49M
68.37%
32.98M
874.70%
5.11M
39.27%
3.83M
80.44%
30.00M
550.61%
19.59M
91.76%
-660.00K
-44.34%
2.75M
65.83%
16.62M
-56.76%
3.01M
--
-8.01M
--
4.95M
--
10.03M
--
6.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
14.70%
37.83M
3.62%
5.30M
362.15%
17.72M
51.65%
45.49M
68.37%
32.98M
874.70%
5.11M
39.27%
3.83M
80.44%
30.00M
550.61%
19.59M
91.76%
-660.00K
-44.34%
2.75M
65.83%
16.62M
-56.76%
3.01M
--
-8.01M
--
4.95M
--
10.03M
--
6.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
14.70%
37.83M
3.62%
5.30M
362.15%
17.72M
51.65%
45.49M
68.37%
32.98M
874.70%
5.11M
39.27%
3.83M
80.44%
30.00M
550.61%
19.59M
91.76%
-660.00K
-44.34%
2.75M
65.83%
16.62M
-56.76%
3.01M
--
-8.01M
--
4.95M
--
10.03M
--
6.96M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
13.11%
0.68
3.66%
0.09
353.00%
0.31
48.14%
0.79
72.38%
0.60
821.77%
0.08
39.27%
0.07
80.44%
0.53
550.67%
0.35
91.77%
-0.01
-44.34%
0.05
65.82%
0.29
-56.76%
0.05
--
-0.14
--
0.09
--
0.18
--
0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
11.60%
0.63
3.66%
0.09
323.15%
0.29
38.31%
0.73
62.19%
0.56
821.77%
0.08
39.27%
0.07
80.44%
0.53
550.67%
0.35
91.77%
-0.01
-44.34%
0.05
65.82%
0.29
-56.76%
0.05
--
-0.14
--
0.09
--
0.18
--
0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký