Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-odd
/
Oddity Tech Ltd
ODD
71.700
USD
+1.630
+2.33%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
4.00B
Vốn hóa
37.64
P/E TTM
Oddity Tech Ltd
71.700
+1.630
+2.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
18.70%
186.66M
-13.34%
100.22M
-10.03%
147.64M
59.67%
170.39M
45.72%
157.25M
--
115.65M
--
164.10M
--
106.71M
--
107.92M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
76.63%
136.86M
37.77%
50.34M
34.51%
85.95M
30.55%
86.85M
-22.45%
77.48M
--
36.54M
--
63.90M
--
66.53M
--
99.92M
-Đầu tư ngắn hạn
-37.57%
49.80M
-36.95%
49.88M
-38.44%
61.69M
107.87%
83.53M
897.14%
79.77M
--
79.11M
--
100.20M
--
40.19M
--
8.00M
Các khoản phải thu
17.68%
13.48M
-7.34%
9.19M
36.08%
10.85M
48.77%
11.64M
34.16%
11.45M
--
9.92M
--
7.97M
--
7.82M
--
8.54M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
17.68%
13.48M
-7.34%
9.19M
36.08%
10.85M
48.77%
11.64M
34.16%
11.45M
--
9.92M
--
7.97M
--
7.82M
--
8.54M
Hàng tồn kho
10.16%
96.26M
18.67%
99.81M
27.42%
89.51M
41.07%
88.58M
25.09%
87.38M
--
84.11M
--
70.25M
--
62.79M
--
69.85M
Chi phí trả trước
8.42%
18.85M
0.05%
14.15M
19.31%
12.06M
47.12%
12.58M
29.42%
17.39M
--
14.14M
--
10.11M
--
8.55M
--
13.44M
Tổng tài sản ngắn hạn
15.28%
315.24M
-0.20%
223.37M
3.02%
260.06M
52.35%
283.18M
36.91%
273.47M
--
223.81M
--
252.43M
--
185.88M
--
199.74M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
28.43%
34.88M
46.41%
33.38M
43.80%
34.06M
11.87%
26.76M
13.06%
27.16M
--
22.80M
--
23.69M
--
23.92M
--
24.02M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.58%
101.54M
0.45%
101.36M
-0.84%
100.58M
-0.75%
101.07M
136.17%
100.95M
--
100.91M
--
101.44M
--
101.83M
--
42.74M
Tài sản dài hạn khác
44.85%
12.55M
73.49%
11.94M
81.49%
10.63M
42.34%
10.47M
44.22%
8.66M
--
6.88M
--
5.86M
--
7.35M
--
6.01M
Tổng tài sản dài hạn
-5.45%
219.00M
19.01%
215.51M
87.61%
245.73M
77.04%
235.66M
218.29%
231.62M
--
181.09M
--
130.98M
--
133.11M
--
72.77M
Tổng tài sản
5.77%
534.24M
8.39%
438.88M
31.92%
505.79M
62.65%
518.84M
85.35%
505.09M
--
404.91M
--
383.41M
--
318.99M
--
272.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.32M
Tổng nợ ngắn hạn
7.08%
169.52M
14.17%
124.80M
25.79%
125.43M
27.84%
130.92M
28.09%
158.31M
--
109.31M
--
99.72M
--
102.41M
--
123.59M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
23.36%
16.35M
79.11%
15.60M
84.72%
16.48M
5.60%
9.83M
39.76%
13.26M
--
8.71M
--
8.92M
--
9.31M
--
9.48M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
23.36%
16.35M
79.11%
15.60M
84.72%
16.48M
5.60%
9.83M
39.76%
13.26M
--
8.71M
--
8.92M
--
9.31M
--
9.48M
Nợ dài hạn khác
379.84%
18.64M
328.40%
16.17M
1.19%
3.83M
-42.32%
3.88M
-42.90%
3.88M
--
3.77M
--
3.79M
--
6.73M
--
6.80M
Tổng nợ dài hạn
104.15%
34.99M
154.47%
31.78M
59.83%
20.31M
-14.51%
13.71M
5.24%
17.14M
--
12.49M
--
12.71M
--
16.04M
--
16.29M
Tổng các khoản nợ
16.56%
204.50M
28.55%
156.58M
29.64%
145.75M
22.10%
144.63M
25.43%
175.45M
--
121.80M
--
112.42M
--
118.45M
--
139.88M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-55.20%
86.33M
-57.01%
76.93M
-7.92%
158.91M
105.03%
192.09M
245.46%
192.70M
--
178.93M
--
172.58M
--
93.69M
--
55.78M
Lợi nhuận giữ lại
78.91%
241.10M
99.72%
203.27M
104.80%
197.97M
94.17%
180.25M
114.47%
134.76M
--
101.78M
--
96.67M
--
92.83M
--
62.83M
Vốn dự trữ
-55.20%
86.31M
-57.01%
76.91M
-7.93%
158.89M
105.01%
192.08M
245.52%
192.69M
--
178.91M
--
172.58M
--
93.69M
--
55.77M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
6.03%
2.30M
-12.32%
2.11M
82.16%
3.17M
6.79%
1.86M
25.03%
2.17M
--
2.40M
--
1.74M
--
1.74M
--
1.74M
Tổng vốn chủ sở hữu
0.03%
329.74M
-0.28%
282.30M
32.87%
360.04M
86.60%
374.20M
148.54%
329.64M
--
283.11M
--
270.98M
--
200.53M
--
132.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký