tradingkey.logo

Oddity Tech Ltd

ODD

71.700USD

+1.630+2.33%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.00BVốn hóa
37.64P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.91%88.34M
104.49%16.16M
350.99%16.16M
13.29%25.79M
49.72%79.65M
--7.91M
--3.58M
--22.77M
230.94%53.20M
--16.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.70%37.83M
3.62%5.30M
362.15%17.72M
51.65%45.49M
68.37%32.98M
--5.11M
--3.83M
--30.00M
550.61%19.59M
--3.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
15.38%2.66M
12.32%2.66M
14.86%2.57M
9.38%2.30M
21.11%2.30M
--2.37M
--2.23M
--2.10M
66.23%1.90M
--1.14M
Thuế hoãn lại
76.73%-302.00K
11.77%-1.06M
-166.37%-450.00K
-217.90%-1.54M
-419.20%-1.30M
---1.20M
--678.00K
---486.00K
63.34%-250.00K
---682.00K
Các mục phi tiền mặt khác
93.17%-31.00K
610.71%2.29M
-2506.85%-1.90M
-455.98%-1.16M
-299.12%-454.00K
---448.00K
---73.00K
---209.00K
219.37%228.00K
---191.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
4.70%41.10M
72.67%-1.49M
70.54%-4.51M
-134.49%-26.25M
31.19%39.25M
---5.44M
---15.32M
---11.19M
160.92%29.92M
--11.47M
-Thay đổi các khoản phải thu
-179.23%-4.29M
185.30%1.66M
630.20%790.00K
-125.91%-185.00K
-60.00%-1.54M
---1.94M
---149.00K
--714.00K
4.86%-960.00K
---1.01M
-Thay đổi hàng tồn kho
208.72%3.55M
25.67%-10.30M
87.47%-935.00K
-116.40%-1.20M
-962.53%-3.27M
---13.85M
---7.46M
--7.34M
114.38%379.00K
---2.64M
-Thay đổi chi phí trả trước
8.93%-4.63M
-81.80%-2.32M
103.66%57.00K
98.09%5.49M
-19.96%-5.08M
---1.27M
---1.56M
--2.77M
25.44%-4.24M
---5.69M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-75.01%4.90M
-780.04%-8.47M
8.76%-8.04M
-128.45%-3.11M
161.56%19.62M
---962.00K
---8.82M
--10.93M
129.35%7.50M
--3.27M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
69.89%1.97M
-49.37%2.34M
--1.67M
198.44%1.14M
0.43%1.16M
--4.62M
----
---1.15M
-11.09%1.15M
--1.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
10.91%88.34M
104.49%16.16M
350.99%16.16M
13.29%25.79M
49.72%79.65M
--7.91M
--3.58M
--22.77M
230.94%53.20M
--16.07M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
38.37%2.89M
134.75%3.75M
18.98%2.10M
87.71%2.21M
94.06%2.09M
--1.60M
--1.77M
--1.18M
-55.53%1.08M
--2.42M
Chi phí vốn
38.37%2.89M
134.75%3.75M
18.98%2.10M
87.71%2.21M
94.06%2.09M
--1.60M
--1.77M
--1.18M
-55.53%1.08M
--2.42M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
52.98%1.00M
68.02%872.00K
9.14%896.00K
95.61%847.00K
99.70%655.00K
--519.00K
--821.00K
--433.00K
-58.00%328.00K
--781.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
31.71%1.89M
166.88%2.88M
27.54%1.20M
83.13%1.37M
91.59%1.44M
--1.08M
--944.00K
--747.00K
-54.36%749.00K
--1.64M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
---23.17M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
97.62%-1.07M
242.78%40.17M
136.59%22.55M
79.49%-6.20M
-550.09%-45.01M
---28.13M
---61.63M
---30.25M
--10.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
--0.00
----
----
--21.99M
--0.00
---22.92M
---250.00K
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
91.59%-3.96M
217.79%36.42M
132.26%20.45M
84.51%-8.42M
-643.05%-47.10M
---30.92M
---63.39M
---54.35M
458.09%8.67M
---2.42M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-69.97%1.93M
-2124.61%-88.03M
-165.50%-37.56M
-362.09%-8.14M
328.62%6.43M
---3.96M
--57.34M
---1.76M
-2830.21%-2.81M
---96.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.65M
-2672.92%-2.66M
---96.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-4059.73%-100.00M
-166.64%-36.93M
---10.36M
----
---2.40M
--55.41M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-69.97%1.93M
12226.32%9.37M
-40.39%996.00K
--2.21M
--6.43M
--76.00K
--1.67M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
259.85%2.60M
-721.76%-1.63M
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.63M
--262.00K
---111.00K
---151.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-69.97%1.93M
-2124.61%-88.03M
-165.50%-37.56M
-362.09%-8.14M
328.62%6.43M
---3.96M
--57.34M
---1.76M
-2830.21%-2.81M
---96.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
29.87%50.35M
30.23%86.08M
26.60%86.98M
-23.98%77.62M
-10.08%38.77M
--66.10M
--68.71M
--102.10M
39.58%43.11M
--30.89M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
122.87%86.59M
-30.74%-35.74M
65.47%-902.00K
128.05%9.37M
-34.13%38.85M
---27.33M
---2.61M
---33.39M
330.86%58.98M
--13.69M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
323.62%284.00K
20.05%-291.00K
132.64%47.00K
429.27%135.00K
-71.62%-127.00K
---364.00K
---144.00K
---41.00K
-155.64%-74.00K
--133.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
76.42%136.94M
29.87%50.35M
30.23%86.08M
26.60%86.98M
-23.98%77.62M
--38.77M
--66.10M
--68.71M
129.03%102.10M
--44.58M
Dòng tiền tự do
10.17%85.44M
96.83%12.42M
673.32%14.06M
9.22%23.58M
48.80%77.56M
--6.31M
--1.82M
--21.59M
281.76%52.12M
--13.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI