tradingkey.logo

Eightco Holdings Inc

OCTO

1.490USD

-0.090-5.70%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.54MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
24.57%9.91M
96.39%15.31M
-67.12%7.67M
-65.85%7.02M
-49.91%7.96M
-51.43%7.80M
396.28%23.33M
179.71%20.55M
327.18%15.89M
--16.05M
134.75%4.70M
266.07%7.35M
111.63%3.72M
--2.00M
--2.01M
--1.76M
Doanh thu
24.57%9.91M
96.39%15.31M
-67.12%7.67M
-65.85%7.02M
-49.91%7.96M
-51.43%7.80M
396.28%23.33M
179.71%20.55M
327.18%15.89M
--16.05M
134.75%4.70M
266.07%7.35M
111.63%3.72M
--2.00M
--2.01M
--1.76M
Chi phí doanh thu
38.53%9.10M
74.21%15.04M
-72.67%5.63M
-70.92%5.24M
-53.31%6.57M
-44.74%8.63M
380.79%20.59M
175.20%18.02M
343.26%14.07M
--15.62M
198.91%4.28M
366.21%6.55M
147.39%3.17M
--1.43M
--1.40M
--1.28M
Chi phí hoạt động
16.83%11.33M
83.25%17.15M
-61.08%9.35M
-62.20%8.70M
-50.06%9.70M
-56.71%9.36M
183.57%24.02M
112.36%23.02M
281.07%19.42M
--21.62M
417.26%8.47M
428.56%10.84M
186.75%5.10M
--1.64M
--2.05M
--1.78M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.13%612.66K
-45.32%623.61K
-7.75%594.30K
-3.01%612.63K
-5.02%605.80K
69.93%1.14M
985.10%644.25K
967.09%631.63K
977.51%637.80K
--671.18K
80.95%59.37K
80.40%59.19K
80.40%59.19K
--32.81K
--32.81K
--32.81K
Chi phí hoạt động khác
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
18.56%-1.42M
-17.77%-1.84M
-143.81%-1.68M
31.88%-1.68M
50.74%-1.74M
71.92%-1.56M
81.76%-687.54K
29.25%-2.47M
-156.47%-3.53M
---5.57M
-1131.96%-3.77M
-7836.62%-3.49M
-6937.12%-1.38M
--365.26K
---44.01K
---19.56K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
7.51%1.29M
-61.35%1.24M
-45.43%1.53M
-51.63%1.32M
-57.39%1.20M
175.70%3.21M
-51.83%2.80M
--2.74M
2180696.12%2.81M
--1.16M
--5.80M
----
-99.72%129.00
----
----
--46.49K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
301.81%7.43M
110.76%4.69M
-64.15%-2.13M
100.00%0.00
---3.68M
---43.54M
---1.30M
---25.32M
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-17.91%21.90K
243.32%24.07K
-18.07%24.22K
-17.48%28.70K
-20.69%26.68K
-77.98%7.01K
-24.58%29.56K
-34.38%34.78K
-32.07%33.64K
--31.84K
-92.04%39.20K
84.69%53.01K
92.65%49.52K
--492.56K
--28.70K
--25.70K
Thu nhập trước thuế
-251.23%-2.68M
55.68%-3.06M
7.99%-3.18M
150.25%4.45M
103.56%1.77M
13.76%-6.90M
90.09%-3.45M
-157.38%-8.85M
-3656.28%-49.85M
---8.00M
-4232.76%-34.85M
-210025.66%-3.44M
-3189.15%-1.33M
--843.30K
---1.64K
---40.35K
Thuế thu nhập
---28.79K
---135.34K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
3795.65%17.00K
-1575.16%-190.00K
--236.20K
---460.00
---11.34K
Doanh thu sau thuế
-249.61%-2.65M
57.64%-2.92M
7.99%-3.18M
150.25%4.45M
103.56%1.77M
13.76%-6.90M
90.09%-3.45M
-156.11%-8.85M
-4283.89%-49.85M
---8.00M
-5840.66%-34.85M
-293592.18%-3.46M
-3820.24%-1.14M
--607.10K
---1.18K
---29.01K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-249.61%-2.65M
57.64%-2.92M
7.99%-3.18M
150.25%4.45M
103.56%1.77M
13.76%-6.90M
90.09%-3.45M
-156.11%-8.85M
-4283.89%-49.85M
---8.00M
-5840.66%-34.85M
-293592.18%-3.46M
-3820.24%-1.14M
--607.10K
---1.18K
---29.01K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-36.73%105.55K
-43.16%418.72K
----
----
--166.83K
--736.70K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---12.00
---25.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--31.41K
---92.31K
---126.75K
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-231.31%-2.55M
59.37%-2.50M
7.99%-3.18M
150.25%4.45M
103.89%1.94M
22.97%-6.16M
90.10%-3.45M
-163.14%-8.85M
-4833.85%-49.85M
---8.00M
-5845.84%-34.88M
-285749.53%-3.36M
-3383.26%-1.01M
--607.10K
---1.18K
---29.01K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-231.31%-2.55M
59.37%-2.50M
7.99%-3.18M
150.25%4.45M
103.89%1.94M
22.97%-6.16M
90.10%-3.45M
-163.14%-8.85M
-4833.85%-49.85M
---8.00M
-5845.84%-34.88M
-285749.53%-3.36M
-3383.26%-1.01M
--607.10K
---1.18K
---29.01K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-143.03%-0.84
85.72%-1.02
64.33%-1.77
114.37%2.55
100.97%1.95
88.64%-7.13
98.30%-4.95
54.02%-17.73
-736.89%-200.75
---62.77
-2120.26%-291.17
-140109.09%-38.56
-3389.09%-23.99
--14.41
---0.03
---0.69
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-159.05%-0.84
85.72%-1.02
64.33%-1.77
112.10%2.15
100.71%1.42
88.64%-7.13
98.30%-4.95
54.02%-17.73
-736.89%-200.75
---62.77
-2120.26%-291.17
-140109.09%-38.56
-3389.09%-23.99
--14.41
---0.03
---0.69
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI