Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-octo
/
Eightco Holdings Inc
OCTO
1.490
USD
-0.090
-5.67%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.54M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Eightco Holdings Inc
1.490
-0.090
-5.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
238.23%
999.82K
-1957.05%
-5.55M
107.58%
77.70K
40.10%
-440.27K
85.35%
-723.29K
119.32%
298.93K
88.95%
-1.03M
83.07%
-735.08K
-218.14%
-4.94M
--
-1.55M
-1660.48%
-9.28M
-1459.61%
-4.34M
-4984.37%
-1.55M
--
594.57K
--
-278.42K
--
31.77K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-151.51%
-2.55M
59.37%
-2.50M
7.99%
-3.18M
116.29%
1.44M
109.93%
4.95M
22.97%
-6.16M
90.09%
-3.45M
-156.11%
-8.85M
-4283.89%
-49.85M
--
-8.00M
-5840.66%
-34.85M
-293592.18%
-3.46M
-3820.24%
-1.14M
--
607.10K
--
-1.18K
--
-29.01K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.13%
612.66K
-45.32%
623.60K
-4.91%
612.63K
-33.87%
612.63K
-3.24%
605.80K
-42.14%
1.14M
985.11%
644.25K
1465.09%
926.41K
957.71%
626.08K
--
1.97M
80.95%
59.37K
80.40%
59.19K
80.40%
59.19K
--
32.81K
--
32.81K
--
32.81K
Thuế hoãn lại
--
--
--
-82.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
102.97%
250.00K
-77.06%
357.60K
-81.58%
359.15K
-303.40%
-3.96M
-417.07%
-8.41M
59.91%
1.56M
-66.41%
1.95M
--
1.95M
5577.79%
2.65M
--
974.72K
--
5.80M
--
0.00
--
46.70K
--
--
--
0.00
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
34.22%
2.81M
-187.09%
-3.71M
1994.53%
2.26M
-11.82%
1.47M
209.74%
2.10M
24.41%
4.26M
98.14%
-119.50K
207.24%
1.67M
-267.06%
-1.91M
--
3.43M
-1593.56%
-6.42M
-401.11%
-1.55M
-1961.64%
-520.66K
--
430.07K
--
-310.06K
--
27.97K
-Thay đổi các khoản phải thu
243.89%
978.03K
-66.41%
509.69K
35.47%
-628.25K
38.70%
454.86K
54.14%
-679.70K
466.32%
1.52M
-502.11%
-973.64K
369.38%
327.95K
-891.46%
-1.48M
--
-414.22K
61.87%
242.13K
55.86%
-121.74K
-2929.67%
-149.48K
--
149.59K
--
-275.80K
--
-4.93K
-Thay đổi hàng tồn kho
121.75%
1.85M
-392.57%
-4.63M
3774.34%
1.29M
-38.13%
281.81K
125.13%
835.44K
-54.79%
1.58M
-142.06%
-34.98K
775.22%
455.46K
-11959.04%
-3.32M
--
3.50M
37.10%
83.18K
-759.63%
-67.45K
878.32%
28.03K
--
60.67K
--
10.23K
--
2.87K
-Thay đổi chi phí trả trước
250.95%
254.12K
-174.62%
-302.85K
97.12%
-10.54K
-125.90%
-36.13K
-90.33%
72.41K
-94.95%
405.85K
91.75%
-366.20K
-94.73%
139.51K
195.32%
749.09K
--
8.04M
-12155.31%
-4.44M
16607.75%
2.65M
-7750.35%
-785.90K
--
-36.24K
--
15.83K
--
-10.01K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
238.23%
999.82K
-1957.05%
-5.55M
107.58%
77.70K
40.10%
-440.27K
85.35%
-723.29K
119.32%
298.93K
88.95%
-1.03M
83.07%
-735.08K
-218.14%
-4.94M
--
-1.55M
-1660.48%
-9.28M
-1459.61%
-4.34M
-4984.37%
-1.55M
--
594.57K
--
-278.42K
--
31.77K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
157.00
-141.73%
-46.86K
-53.86%
41.80K
-96.31%
5.88K
100.00%
0.00
-38.19%
112.28K
201.52%
90.59K
246.67%
159.48K
-1118.98%
-67.20K
--
181.65K
103.72%
30.05K
208.65%
46.00K
-63.82%
6.59K
--
-808.39K
--
14.90K
--
18.23K
Chi phí vốn
--
157.00
-100.00%
0.00
-53.86%
41.80K
-96.31%
5.88K
-100.00%
0.00
97.50%
358.76K
201.52%
90.59K
246.67%
159.48K
1625.52%
113.80K
--
181.65K
--
30.05K
208.65%
46.00K
-63.82%
6.59K
--
--
--
14.90K
--
18.23K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
157.00
-292768.75%
-46.86K
1138.27%
41.80K
-92.43%
5.88K
100.00%
0.00
-100.07%
-16.00
-88.76%
3.38K
68.94%
77.72K
-2293.98%
-144.69K
--
23.06K
103.72%
30.05K
208.65%
46.00K
-63.82%
6.59K
--
-808.39K
--
14.90K
--
18.23K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-29.19%
112.30K
--
87.22K
--
81.76K
--
77.49K
--
158.59K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
732.72K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-157.00
141.73%
46.86K
53.86%
-41.80K
96.31%
-5.88K
-100.00%
0.00
-120.37%
-112.28K
-201.52%
-90.59K
-246.67%
-159.48K
1118.98%
67.20K
--
551.06K
-103.72%
-30.05K
-208.65%
-46.00K
63.82%
-6.59K
--
808.40K
--
-14.90K
--
-18.23K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
79.55%
-759.94K
142.88%
3.41M
401.87%
2.01M
-99.98%
454.00
-255.87%
-3.72M
2935.96%
1.40M
101.66%
400.00K
-94.98%
2.18M
43.59%
2.38M
--
-49.45K
-2388.79%
-24.03M
15394.18%
43.34M
3676.89%
1.66M
--
-965.60K
--
279.73K
--
43.96K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
82.83%
-759.94K
54.34%
3.33M
-150.00%
-200.00K
-100.00%
0.00
-245.89%
-4.43M
--
2.16M
101.74%
400.00K
-92.75%
2.17M
11074.17%
3.03M
--
0.00
-616191.53%
-23.00M
812887.86%
30.00M
92.56%
-27.64K
--
-3.73K
--
-3.69K
--
-371.63K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
71.87K
--
2.21M
125.87%
454.00
4763.68%
710.00K
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
201.00
--
14.60K
--
-49.45K
--
-471.85K
--
12.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-660.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-97.97K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-139.36%
-664.39K
--
0.00
41.78%
-560.00K
372.89%
1.34M
306.15%
1.69M
--
-961.87K
--
283.42K
--
415.58K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
79.55%
-759.94K
142.88%
3.41M
401.87%
2.01M
-99.98%
454.00
-255.87%
-3.72M
2935.96%
1.40M
101.66%
400.00K
-94.98%
2.18M
43.59%
2.38M
--
-49.45K
-2388.79%
-24.03M
15394.18%
43.34M
3676.89%
1.66M
--
-965.60K
--
279.73K
--
43.96K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-95.44%
239.19K
-34.23%
2.41M
-91.70%
363.08K
-73.86%
808.78K
-5.96%
5.25M
-44.78%
3.66M
-89.05%
4.37M
205.47%
3.09M
512.43%
5.58M
--
6.63M
18011.75%
39.97M
332.39%
1.01M
415.50%
911.19K
--
220.66K
--
234.26K
--
176.76K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
104.40%
195.24K
-236.38%
-2.17M
385.29%
2.04M
-134.80%
-445.70K
-78.55%
-4.44M
252.00%
1.59M
97.85%
-716.24K
-96.71%
1.28M
-2543.63%
-2.49M
--
-1.05M
-7723.01%
-33.34M
286540.11%
38.95M
76.93%
101.74K
--
437.36K
--
-13.60K
--
57.50K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.29%
434.43K
-95.44%
239.19K
-34.23%
2.41M
-91.70%
363.08K
-73.86%
808.78K
-5.96%
5.25M
-44.78%
3.66M
-89.05%
4.37M
205.47%
3.09M
--
5.58M
906.95%
6.63M
18011.75%
39.97M
332.39%
1.01M
--
658.02K
--
220.66K
--
234.26K
Dòng tiền tự do
238.21%
999.67K
-9177.42%
-5.55M
103.22%
35.90K
50.13%
-446.15K
85.68%
-723.29K
96.54%
-59.84K
88.01%
-1.12M
79.61%
-894.56K
-224.10%
-5.05M
--
-1.73M
-1665.53%
-9.31M
-1396.04%
-4.39M
-11606.14%
-1.56M
--
594.57K
--
-293.32K
--
13.54K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký