tradingkey.logo

Eightco Holdings Inc

OCTO

24.110USD

0.000
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
73.41MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
7.68%725.50K
-56.31%546.92K
-95.44%239.19K
-32.43%2.48M
-85.45%673.76K
-62.82%1.25M
-7.46%5.25M
-45.86%3.66M
-53.54%4.63M
232.44%3.37M
--5.67M
--6.77M
--9.97M
--1.01M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
91.76%696.25K
-46.29%434.43K
-95.44%239.19K
-34.23%2.41M
-91.70%363.08K
-73.86%808.78K
-5.96%5.25M
-44.78%3.66M
-56.10%4.37M
205.47%3.09M
--5.58M
--6.63M
--9.97M
--1.01M
-Đầu tư ngắn hạn
-90.59%29.24K
-74.61%112.49K
----
1284.04%69.12K
21.91%310.69K
62.22%443.12K
----
-96.45%4.99K
--254.85K
--273.15K
--90.58K
--140.50K
----
----
Các khoản phải thu
-48.20%1.09M
-21.71%2.00M
27.50%1.59M
-2.01%2.73M
16.00%2.10M
19.48%2.55M
-1.18%1.25M
227.63%2.78M
65.76%1.81M
120.38%2.14M
--1.26M
--849.41K
--1.09M
--969.81K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-48.20%1.09M
-21.71%2.00M
27.50%1.59M
-2.01%2.73M
16.00%2.10M
19.48%2.55M
-1.18%1.25M
227.63%2.78M
65.76%1.81M
120.38%2.14M
--1.26M
--849.41K
--1.09M
--969.81K
Hàng tồn kho
31.65%6.29M
166.70%13.51M
31.33%7.83M
-50.07%3.65M
-36.34%4.78M
-35.68%5.07M
32.51%5.97M
10832.06%7.31M
4902.46%7.51M
9432.69%7.88M
--4.50M
--66.91K
--150.09K
--82.64K
Chi phí trả trước
19.21%701.12K
63.15%806.20K
47.79%1.00M
-37.09%730.99K
21.18%588.11K
-27.39%494.14K
-46.95%678.01K
-12.24%1.16M
100.38%485.31K
180.97%680.50K
--1.28M
--1.32M
--242.20K
--242.20K
Tài sản ngắn hạn khác
652.77%270.81K
2.15%75.83K
----
-98.76%36.06K
-98.78%35.98K
-97.43%74.24K
----
-68.51%2.90M
-91.55%2.96M
-62.19%2.88M
--1.37M
--9.20M
--34.98M
--7.63M
Tổng tài sản ngắn hạn
11.02%9.08M
4.08%9.83M
-15.48%12.47M
-46.01%9.62M
-52.98%8.18M
-44.29%9.44M
4.74%14.75M
-2.12%17.82M
-62.55%17.39M
70.60%16.95M
--14.08M
--18.21M
--46.43M
--9.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-98.86%7.57K
1024.20%7.81M
4.40%5.45K
-21.24%666.68K
-26.62%662.87K
-41.04%694.98K
-99.62%5.22K
-69.42%846.42K
-12.49%903.37K
23.40%1.18M
--1.39M
--2.77M
--1.03M
--955.17K
-Tài sản cố định
-99.87%8.42K
113.69%13.69M
----
0.18%6.45M
-0.58%6.41M
-4.04%6.40M
----
-20.84%6.44M
1.69%6.45M
7.56%6.67M
--6.85M
--8.14M
--6.34M
--6.20M
-Khấu hao lũy kế
-99.99%853.00
2.85%5.87M
----
3.42%5.79M
3.66%5.75M
3.90%5.71M
----
4.21%5.59M
4.44%5.54M
4.68%5.50M
--5.46M
--5.37M
--5.31M
--5.25M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-6.16%35.00M
-41.06%22.32M
-5.93%36.15M
-6.77%36.73M
-6.52%37.30M
-6.26%37.88M
-6.04%38.43M
--39.40M
--39.90M
--40.41M
--40.90M
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-1.47%39.60M
-7.32%37.81M
-5.61%38.38M
-6.71%39.62M
-6.60%40.19M
-6.88%40.80M
-8.66%40.66M
750.67%42.47M
755.10%43.03M
784.10%43.81M
--44.52M
--4.99M
--5.03M
--4.96M
Tổng tài sản
0.64%48.68M
-5.18%47.63M
-8.23%50.85M
-18.32%49.24M
-19.95%48.37M
-17.31%50.24M
-5.44%55.41M
159.88%60.29M
17.41%60.42M
308.07%60.75M
--58.60M
--23.20M
--51.46M
--14.89M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
156.74%222.41K
-75.43%1.82M
-93.12%480.00K
-90.73%669.61K
-105.42%-392.01K
2.34%7.40M
-3.45%6.98M
0.00%7.23M
0.00%7.23M
--7.23M
--7.23M
--7.23M
--7.23M
----
Chi phí trích trước
6.45%5.82M
26.45%5.64M
-30.29%4.99M
-12.93%5.37M
3.56%5.47M
-5.44%4.46M
181.54%7.15M
1048.47%6.17M
184.58%5.28M
5193.73%4.72M
--2.54M
--537.15K
--1.85M
--89.15K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
17.01%21.88M
13.77%21.27M
-3.90%21.88M
89.06%18.50M
213.27%18.70M
778.86%18.70M
1130.39%22.76M
--9.79M
--5.97M
--2.13M
--1.85M
----
--0.00
----
-Nợ ngắn hạn
44.17%10.38M
35.76%9.78M
56.60%10.38M
58.19%7.00M
78.88%7.20M
289.19%7.20M
258.11%6.63M
--4.42M
--4.03M
--1.85M
--1.85M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
156.74%222.41K
-75.43%1.82M
-93.12%480.00K
-90.73%669.61K
-105.40%-392.01K
-0.55%7.40M
-4.56%6.98M
0.00%7.23M
-29.58%7.26M
-0.76%7.44M
--7.31M
--7.23M
--10.30M
--7.49M
Tổng nợ ngắn hạn
17.98%30.45M
-11.66%28.73M
-24.58%29.81M
4.74%27.22M
23.31%25.81M
98.98%32.52M
183.96%39.53M
179.00%25.99M
65.26%20.93M
107.26%16.34M
--13.92M
--9.32M
--12.66M
--7.89M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7.58%9.73M
-32.31%9.61M
-32.64%9.52M
-63.37%9.30M
-66.30%9.05M
-46.59%14.20M
-56.76%14.13M
226.01%25.38M
4.97%26.85M
--26.58M
--32.69M
--7.79M
--25.58M
--0.00
-Nợ dài hạn
7.58%9.73M
-32.31%9.61M
-32.64%9.52M
-63.37%9.30M
-66.30%9.05M
-46.56%14.20M
-56.73%14.13M
227.60%25.38M
5.15%26.85M
--26.57M
--32.66M
--7.75M
--25.53M
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-91.12%4.33K
--15.27K
--26.56K
--37.74K
--48.79K
----
Nợ dài hạn khác
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%6.10M
--6.10M
--6.10M
3.63%6.10M
--6.10M
--0.00
--0.00
--5.89M
Tổng nợ dài hạn
6.62%9.73M
-32.70%9.61M
-52.94%9.52M
-70.28%9.38M
-72.36%9.13M
-56.41%14.28M
-47.95%20.23M
301.18%31.57M
28.72%33.04M
448.96%32.76M
--38.87M
--7.87M
--25.67M
--5.97M
Tổng các khoản nợ
15.01%40.18M
-18.08%38.34M
-34.18%39.33M
-36.40%36.60M
-35.26%34.94M
-4.70%46.80M
13.20%59.76M
234.94%57.56M
40.79%53.96M
254.47%49.11M
--52.79M
--17.18M
--38.33M
--13.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.40%124.28M
11.32%124.28M
14.28%124.13M
11.51%122.42M
9.43%120.19M
5.07%111.64M
114.59%108.62M
153.61%109.78M
606.05%109.83M
--106.25M
--50.62M
--43.29M
--15.56M
--0.00
Lợi nhuận giữ lại
-8.79%-116.29M
-6.27%-115.12M
0.63%-112.57M
-2.75%-110.07M
-3.11%-106.89M
-14.26%-108.33M
-151.96%-113.28M
-189.83%-107.12M
-4896.69%-103.66M
-7450.58%-94.81M
---44.96M
---36.96M
---2.07M
--1.29M
Vốn dự trữ
3.40%124.27M
11.33%124.27M
14.28%124.13M
11.51%122.42M
9.43%120.18M
5.06%111.63M
114.59%108.62M
153.79%109.78M
607.02%109.83M
1062512300.00%106.25M
--50.62M
--43.26M
--15.53M
---10.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
70.56%921.87K
1.43%553.65K
-49.06%368.48K
85.12%697.95K
-10.71%540.49K
5.16%545.83K
54.66%723.30K
--377.03K
--605.30K
--519.03K
--467.67K
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
0.00%-414.51K
0.00%-414.51K
-0.00%-414.51K
-30.96%-414.51K
-30.96%-414.51K
-30.96%-414.51K
-30.96%-414.50K
0.00%-316.51K
9.03%-316.51K
-23.82%-316.51K
---316.51K
---316.51K
---347.92K
---255.61K
Tổng vốn chủ sở hữu
-36.74%8.49M
170.53%9.30M
364.86%11.52M
363.22%12.64M
108.00%13.43M
-70.50%3.44M
-174.82%-4.35M
-54.64%2.73M
-50.84%6.46M
1026.10%11.65M
--5.81M
--6.01M
--13.13M
--1.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI