Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ocs
/
Oculis Holding AG
OCS
17.900
USD
+0.200
+1.13%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
994.53M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Oculis Holding AG
17.900
+0.200
+1.13%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí doanh thu
13.61%
12.26M
17.20%
9.75M
35.46%
11.81M
134.29%
15.23M
--
10.79M
30.22%
8.32M
125.34%
8.72M
--
6.50M
152.97%
6.39M
231.16%
3.87M
--
2.53M
--
1.17M
Chi phí hoạt động
30.31%
19.97M
41.66%
17.26M
39.91%
18.13M
109.26%
22.48M
--
15.33M
9.64%
12.18M
88.55%
12.96M
--
10.74M
137.41%
11.11M
136.67%
6.87M
--
4.68M
--
2.90M
Chi phí R&D
150.52%
4.35M
93.57%
3.43M
53.94%
2.64M
74.18%
3.31M
--
1.74M
51.93%
1.77M
52.85%
1.71M
--
1.90M
-22.15%
1.17M
15.55%
1.12M
--
1.50M
--
971.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
68.49%
123.00K
64.86%
122.00K
67.12%
122.00K
15.58%
89.00K
--
73.00K
-3.90%
74.00K
0.00%
73.00K
--
77.00K
45.28%
77.00K
15.87%
73.00K
--
53.00K
--
63.00K
Chi phí hoạt động khác
-21.37%
390.00K
--
635.00K
12.02%
615.00K
149.30%
890.00K
--
496.00K
-100.00%
0.00
-13.68%
549.00K
--
357.00K
791.64%
2.23M
236.51%
636.00K
--
-323.00K
--
189.00K
Lợi nhuận hoạt động
-30.31%
-19.97M
-41.66%
-17.26M
-39.91%
-18.13M
-109.26%
-22.48M
--
-15.33M
-9.64%
-12.18M
-88.55%
-12.96M
--
-10.74M
-137.41%
-11.11M
-136.67%
-6.87M
--
-4.68M
--
-2.90M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.15%
493.00K
-43.45%
371.00K
6.92%
556.00K
205.56%
660.00K
--
581.00K
1071.43%
656.00K
752.46%
520.00K
--
216.00K
300.00%
56.00K
916.67%
61.00K
--
14.00K
--
6.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
502.44%
247.00K
1950.00%
246.00K
2300.00%
264.00K
411.76%
87.00K
--
41.00K
-99.09%
12.00K
-99.40%
11.00K
--
17.00K
-13.36%
1.32M
18.86%
1.83M
--
1.53M
--
1.54M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-187.35%
-1.57M
174.80%
1.63M
28.62%
-1.89M
-165.44%
-267.00K
--
1.79M
-168.46%
-2.18M
-103.15%
-2.65M
--
408.00K
383.00%
3.18M
-138.90%
-1.30M
--
659.00K
--
-545.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-288.11%
-11.91M
-1209.20%
-13.39M
81.72%
-445.00K
152.19%
1.37M
--
-3.07M
--
1.21M
--
-2.43M
--
-2.63M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-106.72%
-33.21M
-130.92%
-28.89M
-15.08%
-20.17M
-63.04%
-20.81M
--
-16.06M
-36.04%
-12.51M
-76.21%
-17.53M
--
-12.76M
-66.16%
-9.20M
-99.52%
-9.95M
--
-5.54M
--
-4.99M
Thuế thu nhập
-76.67%
7.00K
-1730.77%
-238.00K
115.52%
18.00K
-73.68%
30.00K
--
30.00K
7.14%
-13.00K
-2033.33%
-116.00K
--
114.00K
-227.27%
-14.00K
160.00%
6.00K
--
11.00K
--
-10.00K
Doanh thu sau thuế
-106.38%
-33.21M
-129.26%
-28.66M
-15.95%
-20.19M
-61.83%
-20.84M
--
-16.09M
-36.11%
-12.50M
-74.93%
-17.41M
--
-12.88M
-65.58%
-9.18M
-100.04%
-9.95M
--
-5.55M
--
-4.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-106.38%
-33.21M
-129.26%
-28.66M
-15.95%
-20.19M
-61.83%
-20.84M
--
-16.09M
-36.11%
-12.50M
-74.93%
-17.41M
--
-12.88M
-65.55%
-9.18M
-100.04%
-9.95M
--
-5.55M
--
-4.98M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00K
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-106.38%
-33.21M
-129.26%
-28.66M
-15.95%
-20.19M
-61.83%
-20.84M
--
-16.09M
-36.11%
-12.50M
-74.93%
-17.41M
--
-12.88M
-65.55%
-9.18M
-100.04%
-9.95M
--
-5.55M
--
-4.98M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-106.38%
-33.21M
-129.26%
-28.66M
-15.95%
-20.19M
-61.83%
-20.84M
--
-16.09M
-36.11%
-12.50M
-74.93%
-17.41M
--
-12.88M
-65.55%
-9.18M
-100.04%
-9.95M
--
-5.55M
--
-4.98M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-56.60%
-0.69
-96.62%
-0.67
-0.76%
-0.48
-34.01%
-0.51
--
-0.44
-21.81%
-0.34
-57.61%
-0.48
--
-0.38
-65.55%
-0.28
-100.03%
-0.30
--
-0.17
--
-0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-56.60%
-0.69
-96.62%
-0.67
-0.76%
-0.48
-34.01%
-0.51
--
-0.44
-21.81%
-0.34
-57.61%
-0.48
--
-0.38
-65.55%
-0.28
-100.03%
-0.30
--
-0.17
--
-0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký