tradingkey.logo

Oculis Holding AG

OCS
20.690USD
+0.210+1.03%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.16BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Oculis Holding AG tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Oculis Holding AG.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí doanh thu
0.51%13.60M
-21.70%14.17M
23.95%14.73M
17.91%11.05M
37.85%13.53M
144.48%18.10M
--11.88M
34.85%9.37M
134.95%9.82M
--7.40M
150.96%6.95M
233.20%4.18M
--2.77M
--1.25M
Chi phí hoạt động
21.36%25.22M
-100.00%0.00
42.17%24.01M
42.53%19.56M
42.38%20.78M
118.36%26.72M
--16.89M
13.54%13.72M
96.60%14.60M
--12.24M
135.52%12.09M
138.13%7.42M
--5.13M
--3.12M
Chi phí R&D
96.41%5.94M
369.37%18.44M
173.31%5.23M
94.75%3.89M
56.65%3.03M
81.76%3.93M
--1.91M
57.34%2.00M
59.38%1.93M
--2.16M
-22.77%1.27M
16.26%1.21M
--1.64M
--1.04M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
35.07%188.87K
32.15%139.76K
83.82%147.84K
65.87%138.24K
70.07%139.83K
20.61%105.76K
--80.42K
-0.48%83.34K
4.27%82.22K
--87.69K
44.13%83.74K
16.59%78.85K
--58.10K
--67.63K
Chi phí hoạt động khác
-0.23%703.28K
-2559.25%-26.01M
-14.22%468.75K
--719.55K
14.00%704.87K
160.14%1.06M
--546.44K
-100.00%0.00
-9.99%618.31K
--406.56K
786.15%2.43M
238.58%686.97K
---354.09K
--202.90K
Lợi nhuận hoạt động
-21.36%-25.22M
3.87%-25.69M
-42.17%-24.01M
-42.53%-19.56M
-42.38%-20.78M
-118.36%-26.72M
---16.89M
-13.54%-13.72M
-96.60%-14.60M
---12.24M
-135.52%-12.09M
-138.13%-7.42M
---5.13M
---3.12M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-14.60%544.23K
-18.00%643.17K
-7.43%592.55K
-43.10%420.40K
8.81%637.25K
218.85%784.31K
--640.08K
1113.12%738.82K
788.85%585.65K
--245.99K
296.82%60.90K
922.93%65.89K
--15.35K
--6.44K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-33.47%201.29K
118.93%226.35K
557.25%296.88K
1962.54%278.75K
2342.36%302.58K
434.02%103.39K
--45.17K
-99.06%13.52K
-99.37%12.39K
--19.36K
-14.05%1.44M
19.59%1.98M
--1.67M
--1.66M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
105.11%110.59K
-1745.40%-5.86M
-195.29%-1.88M
175.26%1.85M
27.36%-2.16M
-168.29%-317.29K
--1.98M
-170.89%-2.45M
-111.82%-2.98M
--464.64K
379.17%3.46M
-140.37%-1.41M
--722.43K
---585.08K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
852.55%3.84M
-117.78%-289.42K
-323.42%-14.32M
-1215.98%-15.17M
81.39%-510.03K
154.46%1.63M
---3.38M
--1.36M
---2.74M
---2.99M
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
9.48%-20.93M
-27.04%-31.41M
-125.53%-39.91M
-132.34%-32.74M
-17.11%-23.12M
-70.13%-24.73M
---17.70M
-40.89%-14.09M
-83.73%-19.74M
---14.53M
-64.84%-10.00M
-100.75%-10.75M
---6.07M
---5.35M
Thuế thu nhập
-21.70%16.15K
-183.27%-29.68K
-74.54%8.41K
-1741.97%-269.69K
115.79%20.63K
-72.54%35.65K
--33.05K
3.84%-14.64K
-2115.86%-130.65K
--129.83K
-226.26%-15.23K
160.37%6.48K
--12.06K
---10.74K
Doanh thu sau thuế
9.50%-20.94M
-26.74%-31.39M
-125.16%-39.92M
-130.66%-32.47M
-17.99%-23.14M
-68.87%-24.76M
---17.73M
-40.95%-14.08M
-82.40%-19.61M
---14.66M
-64.26%-9.99M
-101.27%-10.75M
---6.08M
---5.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.50%-20.94M
-26.74%-31.39M
-125.16%-39.92M
-130.66%-32.47M
-17.99%-23.14M
-68.87%-24.76M
---17.73M
-40.95%-14.08M
-82.40%-19.61M
---14.66M
-64.23%-9.99M
-101.27%-10.75M
---6.08M
---5.34M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.10K
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
9.50%-20.94M
-26.74%-31.39M
-125.16%-39.92M
-130.66%-32.47M
-17.99%-23.14M
-68.87%-24.76M
---17.73M
-40.95%-14.08M
-82.40%-19.61M
---14.66M
-64.23%-9.99M
-101.27%-10.75M
---6.08M
---5.34M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
9.50%-20.94M
-26.74%-31.39M
-125.16%-39.92M
-130.66%-32.47M
-17.99%-23.14M
-68.87%-24.76M
---17.73M
-40.95%-14.08M
-82.40%-19.61M
---14.66M
-64.23%-9.99M
-101.27%-10.75M
---6.08M
---5.34M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
27.74%-0.40
0.80%-0.61
-70.85%-0.83
-97.82%-0.76
-2.54%-0.55
-39.83%-0.61
---0.48
-26.14%-0.38
-64.34%-0.54
---0.44
-64.24%-0.31
-101.26%-0.33
---0.19
---0.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
27.74%-0.40
0.80%-0.61
-70.85%-0.83
-97.82%-0.76
-2.54%-0.55
-39.83%-0.61
---0.48
-26.14%-0.38
-64.34%-0.54
---0.44
-64.24%-0.31
-101.26%-0.33
---0.19
---0.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI