tradingkey.logo

Oculis Holding AG

OCS
19.270USD
-0.210-1.08%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.08BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí doanh thu
-21.70%14.17M
23.95%14.73M
17.91%11.05M
37.85%13.53M
144.48%18.10M
--11.88M
34.85%9.37M
134.95%9.82M
--7.40M
150.96%6.95M
233.20%4.18M
--2.77M
--1.25M
Chi phí hoạt động
-3.87%25.69M
42.17%24.01M
42.53%19.56M
42.38%20.78M
118.36%26.72M
--16.89M
13.54%13.72M
96.60%14.60M
--12.24M
135.52%12.09M
138.13%7.42M
--5.13M
--3.12M
Chi phí R&D
52.19%5.98M
173.31%5.23M
94.75%3.89M
56.65%3.03M
81.76%3.93M
--1.91M
57.34%2.00M
59.38%1.93M
--2.16M
-22.77%1.27M
16.26%1.21M
--1.64M
--1.04M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
32.15%139.76K
83.82%147.84K
65.87%138.24K
70.07%139.83K
20.61%105.76K
--80.42K
-0.48%83.34K
4.27%82.22K
--87.69K
44.13%83.74K
16.59%78.85K
--58.10K
--67.63K
Chi phí hoạt động khác
-25.86%784.17K
-14.22%468.75K
--719.55K
14.00%704.87K
160.14%1.06M
--546.44K
-100.00%0.00
-9.99%618.31K
--406.56K
786.15%2.43M
238.58%686.97K
---354.09K
--202.90K
Lợi nhuận hoạt động
3.87%-25.69M
-42.17%-24.01M
-42.53%-19.56M
-42.38%-20.78M
-118.36%-26.72M
---16.89M
-13.54%-13.72M
-96.60%-14.60M
---12.24M
-135.52%-12.09M
-138.13%-7.42M
---5.13M
---3.12M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-18.00%643.17K
-7.43%592.55K
-43.10%420.40K
8.81%637.25K
218.85%784.31K
--640.08K
1113.12%738.82K
788.85%585.65K
--245.99K
296.82%60.90K
922.93%65.89K
--15.35K
--6.44K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
118.93%226.35K
557.25%296.88K
1962.54%278.75K
2342.36%302.58K
434.02%103.39K
--45.17K
-99.06%13.52K
-99.37%12.39K
--19.36K
-14.05%1.44M
19.59%1.98M
--1.67M
--1.66M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-1745.40%-5.86M
-195.29%-1.88M
175.26%1.85M
27.36%-2.16M
-168.29%-317.29K
--1.98M
-170.89%-2.45M
-111.82%-2.98M
--464.64K
379.17%3.46M
-140.37%-1.41M
--722.43K
---585.08K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-117.78%-289.42K
-323.42%-14.32M
-1215.98%-15.17M
81.39%-510.03K
154.46%1.63M
---3.38M
--1.36M
---2.74M
---2.99M
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-27.04%-31.41M
-125.53%-39.91M
-132.34%-32.74M
-17.11%-23.12M
-70.13%-24.73M
---17.70M
-40.89%-14.09M
-83.73%-19.74M
---14.53M
-64.84%-10.00M
-100.75%-10.75M
---6.07M
---5.35M
Thuế thu nhập
-183.27%-29.68K
-74.54%8.41K
-1741.97%-269.69K
115.79%20.63K
-72.54%35.65K
--33.05K
3.84%-14.64K
-2115.86%-130.65K
--129.83K
-226.26%-15.23K
160.37%6.48K
--12.06K
---10.74K
Doanh thu sau thuế
-26.74%-31.39M
-125.16%-39.92M
-130.66%-32.47M
-17.99%-23.14M
-68.87%-24.76M
---17.73M
-40.95%-14.08M
-82.40%-19.61M
---14.66M
-64.26%-9.99M
-101.27%-10.75M
---6.08M
---5.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.74%-31.39M
-125.16%-39.92M
-130.66%-32.47M
-17.99%-23.14M
-68.87%-24.76M
---17.73M
-40.95%-14.08M
-82.40%-19.61M
---14.66M
-64.23%-9.99M
-101.27%-10.75M
---6.08M
---5.34M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.10K
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-26.74%-31.39M
-125.16%-39.92M
-130.66%-32.47M
-17.99%-23.14M
-68.87%-24.76M
---17.73M
-40.95%-14.08M
-82.40%-19.61M
---14.66M
-64.23%-9.99M
-101.27%-10.75M
---6.08M
---5.34M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-26.74%-31.39M
-125.16%-39.92M
-130.66%-32.47M
-17.99%-23.14M
-68.87%-24.76M
---17.73M
-40.95%-14.08M
-82.40%-19.61M
---14.66M
-64.23%-9.99M
-101.27%-10.75M
---6.08M
---5.34M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1.75%-0.60
-70.85%-0.83
-97.82%-0.76
-2.54%-0.55
-39.83%-0.61
---0.48
-26.14%-0.38
-64.34%-0.54
---0.44
-64.24%-0.31
-101.26%-0.33
---0.19
---0.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1.75%-0.60
-70.85%-0.83
-97.82%-0.76
-2.54%-0.55
-39.83%-0.61
---0.48
-26.14%-0.38
-64.34%-0.54
---0.44
-64.24%-0.31
-101.26%-0.33
---0.19
---0.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI