Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Oculis Holding AG nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.19%-16.40M
-29.92%-20.87M
-55.23%-22.57M
19.94%-11.74M
11.39%-11.96M
---16.06M
---14.54M
-106.34%-14.66M
---13.49M
-91.41%-7.10M
---3.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.49%-20.93M
-27.04%-31.42M
-125.53%-39.91M
-132.34%-32.74M
-17.12%-23.12M
---24.73M
---17.70M
-40.89%-14.09M
---19.74M
-64.84%-10.00M
---6.07M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
35.07%188.87K
32.15%139.76K
83.82%147.84K
65.87%138.24K
70.07%139.83K
--105.76K
--80.42K
-0.48%83.34K
--82.22K
44.13%83.74K
--58.10K
Các mục phi tiền mặt khác
-127.10%-3.73K
121.14%16.08K
118.20%24.04K
85.96%-20.40K
193.94%13.75K
---76.05K
--11.02K
96.14%-145.29K
---14.64K
-503.95%-3.77M
---623.77K
Thay đổi trong vốn lưu động
-60.53%2.62M
-123.15%-1.50M
-151.95%-771.63K
215.75%3.61M
98.30%6.65M
--6.48M
---306.27K
-168.69%-3.12M
--3.35M
178.06%4.54M
--1.63M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-9.73%1.76M
1251.17%1.77M
-100.21%-9.62K
34.45%-1.09M
242.25%1.94M
--130.72K
--4.56M
14.95%-1.66M
---1.37M
-143.74%-1.95M
---801.36K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-37.19%-16.40M
-29.92%-20.87M
-55.23%-22.57M
19.94%-11.74M
11.39%-11.96M
---16.06M
---14.54M
-106.34%-14.66M
---13.49M
-91.41%-7.10M
---3.71M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-12.71%154.08K
590.23%155.84K
--1.32M
1046.98%64.59K
724.83%176.50K
--22.58K
--0.00
-99.66%5.63K
--21.40K
7810.38%1.65M
--20.83K
Chi phí vốn
-12.71%154.08K
590.23%155.84K
--1.32M
1046.98%64.59K
724.83%176.50K
--22.58K
--0.00
-99.66%5.63K
--21.40K
7810.38%1.65M
--20.83K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-12.71%154.08K
590.23%155.84K
--15.63K
1046.98%64.59K
724.83%176.50K
--22.58K
--0.00
-63.01%5.63K
--21.40K
-26.90%15.23K
--20.83K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--0.00
--0.00
--1.31M
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--1.63M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-168.22%-3.38M
243.29%31.57M
-2597.08%-60.82M
-104.90%-1.20M
215.85%4.95M
---22.03M
---2.26M
--24.45M
---4.27M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-173.97%-3.53M
242.44%31.41M
-2655.71%-62.15M
-105.17%-1.26M
211.16%4.77M
---22.05M
---2.26M
1583.52%24.44M
---4.29M
-7810.38%-1.65M
---20.83K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-153.41%-2.09M
-98.76%761.90K
62491.83%124.81M
484.67%3.07M
-259.98%-825.21K
--61.63M
--199.41K
273.59%524.83K
--515.82K
-107.84%-302.34K
--3.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-41.97%-136.68K
-28.78%-90.29K
-113.35%-105.77K
-96.65%-97.45K
-94.28%-96.28K
---70.11K
---49.58K
-5.97%-49.56K
---49.56K
-2032.93%-46.76K
---2.19K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---1.95M
-101.13%-716.14K
--101.80M
--0.00
--0.00
--63.63M
----
100.00%0.00
--0.00
-100.59%-22.84K
--3.86M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-98.02%13.67K
3739.46%1.64M
51.58%377.40K
-42.83%84.99K
330.71%688.83K
--42.78K
--248.98K
--148.67K
--159.93K
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
---18.64K
---74.21K
--22.74M
--3.08M
----
--0.00
----
--0.00
--1.17M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
-100.00%0.00
-85.94%-1.42M
---1.97M
----
282.92%425.72K
---762.47K
---232.74K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-153.41%-2.09M
-98.76%761.90K
62491.83%124.81M
484.67%3.07M
-259.98%-825.21K
--61.63M
--199.41K
273.59%524.83K
--515.82K
-107.84%-302.34K
--3.86M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
58.88%79.85M
155.81%74.05M
-21.13%33.30M
16.68%40.38M
6.42%50.26M
--28.95M
--42.22M
11.48%34.60M
--47.23M
-38.06%31.04M
--50.12M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-135.09%-22.15M
-76.55%5.43M
351.26%38.66M
-204.86%-8.98M
25.37%-9.42M
--23.16M
---15.39M
189.92%8.56M
---12.62M
-1651.16%-9.52M
--613.90K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
91.12%-125.50K
-1570.93%-5.88M
-219.36%-1.44M
154.63%952.97K
-130.42%-1.41M
---351.75K
--1.21M
-273.05%-1.74M
--4.65M
-195.65%-467.65K
--488.93K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
41.30%57.70M
52.53%79.49M
168.14%71.96M
-27.26%31.40M
18.02%40.84M
--52.11M
--26.84M
100.60%43.17M
--34.60M
-57.58%21.52M
--50.73M
Dòng tiền tự do
-36.46%-16.56M
-30.71%-21.02M
-64.33%-23.89M
19.53%-11.80M
10.22%-12.13M
---16.08M
---14.54M
-67.56%-14.67M
---13.51M
-134.48%-8.75M
---3.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.