tradingkey.logo

Oculis Holding AG

OCS
19.270USD
-0.210-1.08%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.08BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
52.53%79.49M
168.14%71.96M
-27.26%31.40M
-52.21%40.84M
9.13%52.11M
--26.84M
100.60%43.17M
177.16%85.45M
--47.75M
--21.52M
--30.83M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
52.53%79.49M
168.14%71.96M
-27.26%31.40M
-52.21%40.84M
9.13%52.11M
--26.84M
100.60%43.17M
177.16%85.45M
--47.75M
--21.52M
--30.83M
Các khoản phải thu
8.56%3.03M
112.15%3.08M
-35.07%880.45K
-17.25%2.04M
39.55%2.79M
--1.45M
15.66%1.36M
45.38%2.47M
--2.00M
--1.17M
--1.70M
-Các khoản phải thu khác
-11.27%1.46M
-10.84%1.12M
-27.76%712.75K
-1.80%1.80M
11.35%1.64M
--1.25M
-0.64%986.60K
18.07%1.83M
--1.48M
--992.93K
--1.55M
Chi phí trả trước
-17.69%4.27M
11.88%5.17M
-32.72%6.18M
-35.74%4.86M
-18.72%5.19M
--4.62M
202.56%9.19M
1186.49%7.56M
--6.38M
--3.04M
--587.60K
Tổng tài sản ngắn hạn
38.79%205.57M
141.06%226.91M
4.48%118.86M
-1.76%127.78M
7.16%148.11M
--94.13M
342.20%113.77M
292.82%130.08M
--138.22M
--25.73M
--33.11M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-3.08%1.97M
76.48%1.90M
62.83%1.91M
60.62%2.01M
54.72%2.04M
--1.08M
-3.82%1.17M
-1.83%1.25M
--1.32M
--1.22M
--1.27M
-Tài sản cố định
----
----
46.09%2.83M
----
----
----
6.34%1.94M
----
----
--1.82M
--1.83M
-Khấu hao lũy kế
----
----
20.26%915.58K
----
----
----
27.05%761.35K
----
----
--599.24K
--559.52K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
13.34%16.44M
18.81%15.98M
9.56%15.06M
1.77%13.99M
4.35%14.51M
--13.45M
3.56%13.75M
4.27%13.75M
--13.90M
--13.27M
--13.18M
Tài sản dài hạn khác
211.66%659.25K
537.04%610.58K
438.10%539.38K
25.43%182.23K
64.37%211.53K
--95.85K
284.03%100.24K
--145.29K
--128.69K
--26.10K
----
Tổng tài sản dài hạn
13.85%19.07M
26.45%18.49M
16.59%17.51M
6.85%16.18M
9.17%16.75M
--14.62M
3.06%15.02M
4.33%15.14M
--15.35M
--14.58M
--14.51M
Tổng tài sản
36.26%224.64M
125.65%245.40M
5.89%136.38M
-0.87%143.96M
7.36%164.86M
--108.75M
219.54%128.79M
204.91%145.22M
--153.56M
--40.30M
--47.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
127.54%19.91M
93.85%18.02M
272.88%22.55M
20.80%8.95M
78.68%8.75M
--9.30M
--6.05M
--7.41M
--4.90M
----
----
Chi phí trích trước
54.41%23.42M
158.48%23.80M
206.96%20.56M
72.39%16.85M
58.42%15.17M
--9.21M
-23.11%6.70M
26.81%9.78M
--9.57M
--8.71M
--7.71M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-1.33%383.43K
82.23%365.38K
82.14%356.94K
75.57%359.89K
92.78%388.59K
--200.51K
26.90%195.97K
20.11%204.98K
--201.57K
--154.43K
--170.66K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-1.33%383.43K
82.23%365.38K
82.14%356.94K
75.57%359.89K
92.78%388.59K
--200.51K
26.90%195.97K
20.11%204.98K
--201.57K
--154.43K
--170.66K
Nợ ngắn hạn khác
127.54%19.91M
93.85%18.02M
272.88%22.55M
20.80%8.95M
78.68%8.75M
--9.30M
--6.05M
--7.41M
--4.90M
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
60.94%45.20M
137.10%47.42M
133.16%50.12M
27.34%31.77M
46.76%28.09M
--20.00M
64.45%21.50M
194.90%24.95M
--19.14M
--13.07M
--8.46M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
3.92%1.56M
91.29%1.56M
158.44%2.12M
368.07%1.99M
331.42%1.50M
--813.04K
728.47%819.91K
--424.60K
--347.34K
--98.97K
--0.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--133.17M
--134.64M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--133.17M
--134.64M
Phúc lợi nhân viên
3.92%1.56M
91.29%1.56M
158.44%2.12M
368.07%1.99M
331.42%1.50M
--813.04K
728.47%819.91K
--424.60K
--347.34K
--98.97K
--0.00
Nợ dài hạn khác
3.92%1.56M
91.29%1.56M
158.44%2.12M
368.07%1.99M
331.42%1.50M
--813.04K
728.47%819.91K
--424.60K
--347.34K
--98.97K
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-9.34%2.45M
49.54%2.52M
79.03%3.10M
128.31%3.05M
180.90%2.70M
--1.68M
-98.71%1.73M
-99.01%1.34M
--961.17K
--133.80M
--135.23M
Tổng các khoản nợ
54.78%47.65M
130.31%49.93M
129.13%53.22M
32.47%34.82M
53.18%30.79M
--21.68M
-84.18%23.23M
-81.71%26.28M
--20.10M
--146.87M
--143.69M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
112.13%28.35M
165.55%23.07M
146.24%18.71M
145.32%15.76M
160.78%13.36M
--8.69M
124.53%7.60M
100.42%6.42M
--5.12M
--3.38M
--3.20M
Lợi nhuận giữ lại
23.18%151.26M
118.79%174.78M
-32.39%67.30M
-15.41%95.98M
-7.70%122.80M
--79.89M
191.13%99.54M
215.12%113.47M
--133.04M
---109.23M
---98.57M
Vốn dự trữ
115.14%27.66M
170.45%22.41M
153.34%18.20M
153.96%15.27M
172.96%12.86M
--8.28M
138.40%7.18M
111.91%6.01M
--4.71M
--3.01M
--2.84M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
264.29%43.29K
--42.07K
--11.33K
--11.46K
--11.88K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--108.75K
--108.01K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-24.25%-2.58M
-55.99%-2.35M
-80.08%-2.84M
-170.05%-2.58M
55.94%-2.07M
---1.51M
-156.88%-1.58M
-62.13%-956.19K
---4.70M
---613.38K
---589.76K
Tổng vốn chủ sở hữu
32.01%176.99M
124.49%195.46M
-21.23%83.15M
-8.23%109.14M
0.46%134.08M
--87.07M
199.05%105.56M
223.81%118.94M
--133.47M
---106.57M
---96.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI