tradingkey.logo

Oculis Holding AG

OCS

17.755USD

+0.055+0.31%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
986.48MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
145.77%59.87M
-27.71%27.71M
-53.04%35.63M
4.58%43.85M
--24.36M
93.71%38.33M
165.81%75.87M
--41.93M
--19.79M
--28.54M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
145.77%59.87M
-27.71%27.71M
-53.04%35.63M
4.58%43.85M
--24.36M
93.71%38.33M
165.81%75.87M
--41.93M
--19.79M
--28.54M
Các khoản phải thu
94.46%2.56M
-35.47%777.00K
-18.68%1.78M
33.73%2.35M
--1.32M
11.69%1.20M
39.43%2.19M
--1.75M
--1.08M
--1.57M
-Các khoản phải thu khác
-18.28%930.00K
-28.20%629.00K
-3.51%1.57M
6.71%1.38M
--1.14M
-4.05%876.00K
13.24%1.63M
--1.30M
--913.00K
--1.44M
Chi phí trả trước
2.55%4.30M
-33.13%5.46M
-36.86%4.24M
-22.11%4.37M
--4.19M
192.16%8.16M
1133.82%6.71M
--5.60M
--2.79M
--544.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
120.96%188.79M
3.84%104.90M
-3.47%111.49M
2.69%124.63M
--85.44M
327.00%101.02M
276.74%115.50M
--121.37M
--23.66M
--30.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
61.76%1.58M
61.84%1.69M
57.84%1.75M
48.27%1.71M
--978.00K
-7.12%1.04M
-5.85%1.11M
--1.16M
--1.12M
--1.18M
-Tài sản cố định
----
45.20%2.50M
----
----
----
2.69%1.72M
----
----
--1.67M
--1.70M
-Khấu hao lũy kế
----
19.53%808.00K
----
----
----
22.69%676.00K
----
----
--551.00K
--518.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
8.90%13.29M
8.90%13.29M
0.00%12.21M
0.00%12.21M
--12.21M
0.00%12.21M
0.00%12.21M
--12.21M
--12.21M
--12.21M
Tài sản dài hạn khác
483.91%508.00K
434.83%476.00K
23.26%159.00K
57.52%178.00K
--87.00K
270.83%89.00K
--129.00K
--113.00K
--24.00K
----
Tổng tài sản dài hạn
15.91%15.38M
15.88%15.46M
5.00%14.12M
4.62%14.10M
--13.27M
-0.48%13.34M
0.06%13.45M
--13.47M
--13.40M
--13.44M
Tổng tài sản
106.83%204.17M
5.25%120.35M
-2.58%125.61M
2.88%138.73M
--98.71M
208.56%114.35M
192.42%128.94M
--134.84M
--37.06M
--44.09M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
77.69%14.99M
270.61%19.90M
18.70%7.81M
71.23%7.36M
--8.44M
--5.37M
--6.58M
--4.30M
----
----
Chi phí trích trước
136.92%19.80M
205.09%18.15M
69.40%14.70M
51.81%12.76M
--8.36M
-25.75%5.95M
21.62%8.68M
--8.41M
--8.01M
--7.14M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
67.03%304.00K
81.03%315.00K
72.53%314.00K
84.75%327.00K
--182.00K
22.54%174.00K
15.19%182.00K
--177.00K
--142.00K
--158.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
67.03%304.00K
81.03%315.00K
72.53%314.00K
84.75%327.00K
--182.00K
22.54%174.00K
15.19%182.00K
--177.00K
--142.00K
--158.00K
Nợ ngắn hạn khác
77.69%14.99M
270.61%19.90M
18.70%7.81M
71.23%7.36M
--8.44M
--5.37M
--6.58M
--4.30M
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
117.33%39.45M
131.74%44.23M
25.13%27.72M
40.65%23.63M
--18.15M
58.80%19.09M
182.83%22.15M
--16.80M
--12.02M
--7.83M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
75.34%1.29M
156.87%1.87M
359.95%1.73M
313.44%1.26M
--738.00K
700.00%728.00K
--377.00K
--305.00K
--91.00K
--0.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--122.45M
--124.65M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--122.45M
--124.65M
Phúc lợi nhân viên
75.34%1.29M
156.87%1.87M
359.95%1.73M
313.44%1.26M
--738.00K
700.00%728.00K
--377.00K
--305.00K
--91.00K
--0.00
Nợ dài hạn khác
75.34%1.29M
156.87%1.87M
359.95%1.73M
313.44%1.26M
--738.00K
700.00%728.00K
--377.00K
--305.00K
--91.00K
--0.00
Tổng nợ dài hạn
37.07%2.09M
77.94%2.73M
124.35%2.66M
169.19%2.27M
--1.53M
-98.75%1.54M
-99.05%1.19M
--844.00K
--123.03M
--125.19M
Tổng các khoản nợ
111.10%41.55M
127.73%46.97M
30.17%30.38M
46.79%25.91M
--19.68M
-84.73%20.63M
-82.46%23.34M
--17.65M
--135.05M
--133.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
143.40%19.20M
144.74%16.51M
141.07%13.75M
149.91%11.25M
--7.89M
116.81%6.75M
92.21%5.70M
--4.50M
--3.11M
--2.97M
Lợi nhuận giữ lại
100.54%145.42M
-32.80%59.39M
-16.88%83.74M
-11.55%103.33M
--72.51M
188.00%88.38M
210.41%100.75M
--116.83M
---100.44M
---91.25M
Vốn dự trữ
147.90%18.64M
151.79%16.06M
149.56%13.32M
161.58%10.82M
--7.52M
130.21%6.38M
103.24%5.34M
--4.14M
--2.77M
--2.63M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--35.00K
--10.00K
--10.00K
--10.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--100.00K
--100.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-42.98%-1.96M
-78.98%-2.50M
-165.37%-2.25M
57.77%-1.74M
---1.37M
-148.05%-1.40M
-55.49%-849.00K
---4.13M
---564.00K
---546.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
105.77%162.63M
-21.71%73.38M
-9.82%95.23M
-3.73%112.83M
--79.03M
195.65%93.73M
218.74%105.60M
--117.20M
---97.99M
---88.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI