Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-obt
/
Orange County Bancorp Inc
OBT
26.720
USD
+0.705
+2.71%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
26.015
USD
+26.015
Sau giờ giao dịch 09/19, 20:00 (ET)
357.06M
Vốn hóa
12.09
P/E TTM
Orange County Bancorp Inc
26.720
+0.705
+2.71%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
11.80%
31.22M
10.67%
27.98M
5.76%
27.38M
5.52%
27.14M
7.87%
27.93M
4.02%
25.29M
-0.05%
25.89M
5.64%
25.72M
26.37%
25.89M
25.67%
24.31M
33.79%
25.91M
28.77%
24.35M
16.00%
20.49M
16.31%
19.34M
19.89%
19.36M
23.36%
18.91M
19.43%
17.66M
19.70%
16.63M
--
16.15M
--
15.33M
--
14.79M
--
13.89M
Chi phí hoạt động
6.61%
18.87M
22.14%
16.70M
21.23%
18.41M
60.38%
23.14M
20.71%
17.70M
-32.93%
13.67M
5.62%
15.19M
-1.45%
14.43M
-18.44%
14.66M
59.94%
20.38M
16.49%
14.38M
22.19%
14.64M
60.36%
17.98M
22.75%
12.74M
3.44%
12.35M
2.37%
11.98M
-0.04%
11.21M
-3.79%
10.38M
--
11.94M
--
11.70M
--
11.21M
--
10.79M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.65%
462.00K
0.65%
468.00K
17.38%
547.00K
-0.63%
470.00K
1.53%
465.00K
-18.28%
465.00K
41.64%
466.00K
-2.07%
473.00K
5.53%
458.00K
27.29%
569.00K
-25.90%
329.00K
15.83%
483.00K
8.23%
434.00K
12.31%
447.00K
11.84%
444.00K
8.88%
417.00K
2.56%
401.00K
2.31%
398.00K
--
397.00K
--
383.00K
--
391.00K
--
389.00K
Chi phí hoạt động khác
10.48%
3.54M
22.43%
3.52M
111.10%
5.25M
6.94%
2.97M
15.70%
3.21M
1.59%
2.88M
-11.87%
2.49M
12.64%
2.78M
20.70%
2.77M
32.86%
2.83M
-8.97%
2.82M
10.28%
2.47M
19.22%
2.29M
10.88%
2.13M
39.14%
3.10M
-3.45%
2.24M
46.50%
1.93M
8.23%
1.92M
--
2.23M
--
2.32M
--
1.31M
--
1.77M
Lợi nhuận hoạt động
20.76%
12.35M
-2.83%
11.29M
-16.20%
8.97M
-64.55%
4.00M
-8.89%
10.23M
195.90%
11.62M
-7.13%
10.70M
16.33%
11.29M
347.29%
11.23M
-40.52%
3.93M
64.23%
11.52M
40.16%
9.71M
-61.09%
2.51M
5.60%
6.60M
66.44%
7.02M
91.20%
6.93M
80.52%
6.45M
101.35%
6.25M
--
4.22M
--
3.62M
--
3.57M
--
3.10M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
1.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
32.85%
13.59M
-2.83%
11.29M
-16.20%
8.97M
-64.55%
4.00M
-8.89%
10.23M
195.90%
11.62M
-7.13%
10.70M
16.33%
11.29M
347.29%
11.23M
-40.52%
3.93M
64.23%
11.52M
40.16%
9.71M
-61.09%
2.51M
5.60%
6.60M
66.44%
7.02M
91.20%
6.93M
80.52%
6.45M
101.35%
6.25M
--
4.22M
--
3.62M
--
3.57M
--
3.10M
Thuế thu nhập
55.16%
3.13M
11.04%
2.58M
-30.02%
1.80M
-65.07%
788.00K
-5.84%
2.02M
234.34%
2.33M
5.05%
2.58M
21.55%
2.26M
435.25%
2.14M
-45.20%
696.00K
61.02%
2.45M
37.38%
1.86M
-68.18%
400.00K
3.67%
1.27M
89.08%
1.52M
90.28%
1.35M
80.86%
1.26M
95.06%
1.23M
--
806.00K
--
710.00K
--
695.00K
--
628.00K
Doanh thu sau thuế
27.37%
10.46M
-6.31%
8.70M
-11.82%
7.16M
-64.42%
3.22M
-9.61%
8.21M
187.62%
9.29M
-10.43%
8.12M
15.09%
9.04M
330.62%
9.09M
-39.40%
3.23M
65.12%
9.07M
40.84%
7.85M
-59.37%
2.11M
6.07%
5.33M
61.09%
5.49M
91.42%
5.58M
80.44%
5.19M
102.95%
5.03M
--
3.41M
--
2.91M
--
2.88M
--
2.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.37%
10.46M
-6.31%
8.70M
-11.82%
7.16M
-64.42%
3.22M
-9.61%
8.21M
187.62%
9.29M
-10.43%
8.12M
15.09%
9.04M
330.62%
9.09M
-39.40%
3.23M
65.12%
9.07M
40.84%
7.85M
-59.37%
2.11M
6.07%
5.33M
61.09%
5.49M
91.42%
5.58M
80.44%
5.19M
102.95%
5.03M
--
3.41M
--
2.91M
--
2.88M
--
2.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
27.37%
10.46M
-6.31%
8.70M
-11.82%
7.16M
-64.42%
3.22M
-9.61%
8.21M
187.62%
9.29M
-10.43%
8.12M
15.09%
9.04M
330.62%
9.09M
-39.40%
3.23M
65.12%
9.07M
40.84%
7.85M
-59.37%
2.11M
6.07%
5.33M
61.09%
5.49M
91.42%
5.58M
80.44%
5.19M
102.95%
5.03M
--
3.41M
--
2.91M
--
2.88M
--
2.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
27.37%
10.46M
-6.31%
8.70M
-11.82%
7.16M
-64.42%
3.22M
-9.61%
8.21M
187.62%
9.29M
-10.43%
8.12M
15.09%
9.04M
330.62%
9.09M
-39.40%
3.23M
65.12%
9.07M
40.84%
7.85M
-59.37%
2.11M
6.07%
5.33M
61.09%
5.49M
91.42%
5.58M
80.44%
5.19M
102.95%
5.03M
--
3.41M
--
2.91M
--
2.88M
--
2.48M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
19.81%
0.87
-6.82%
0.77
-12.49%
0.63
-64.57%
0.28
-9.81%
0.73
187.14%
0.82
-10.52%
0.72
14.96%
0.80
329.80%
0.81
-39.30%
0.29
65.64%
0.81
31.49%
0.70
-67.54%
0.19
3.32%
0.47
140.32%
0.49
64.34%
0.53
81.48%
0.58
102.94%
0.46
--
0.20
--
0.32
--
0.32
--
0.23
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
19.81%
0.87
-6.82%
0.77
-12.49%
0.63
-64.57%
0.28
-9.81%
0.73
187.14%
0.82
-10.52%
0.72
14.96%
0.80
329.80%
0.81
-39.30%
0.29
65.64%
0.81
31.49%
0.70
-67.54%
0.19
3.32%
0.47
140.32%
0.49
64.34%
0.53
81.48%
0.58
102.94%
0.46
--
0.20
--
0.32
--
0.32
--
0.23
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
13.04%
0.13
13.04%
0.13
8.70%
0.13
0.00%
0.12
0.00%
0.12
0.00%
0.12
0.00%
0.12
15.00%
0.12
15.00%
0.12
15.00%
0.12
15.00%
0.12
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
0.00%
0.10
--
0.10
--
0.10
--
0.10
--
0.10
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký