tradingkey.logo

Orange County Bancorp Inc

OBT

24.410USD

+0.550+2.31%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
326.19MVốn hóa
17.54P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt bị hạn chế
22.26%5.62M
-3.26%5.53M
-33.11%9.72M
-24.79%8.27M
-60.02%4.59M
-60.34%5.71M
51.90%14.53M
225.01%10.99M
275.25%11.49M
419.14%14.40M
331.30%9.56M
52.55%3.38M
45.23%3.06M
58.33%2.77M
--2.22M
--2.22M
--2.11M
--1.75M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.98%14.95M
-0.72%15.90M
-2.18%15.81M
-11.11%14.29M
-3.83%15.73M
-3.38%16.02M
9.64%16.16M
10.12%16.07M
14.57%16.36M
15.89%16.58M
0.95%14.74M
1.49%14.60M
1.10%14.28M
1.84%14.31M
--14.60M
--14.38M
--14.12M
--14.05M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.52%6.04M
-4.46%6.11M
-4.42%6.18M
-4.38%6.25M
-4.31%6.32M
-4.28%6.39M
-4.22%6.47M
-4.19%6.54M
-4.15%6.61M
-4.09%6.68M
-4.06%6.75M
-4.01%6.82M
-3.98%6.89M
-3.94%6.96M
--7.04M
--7.11M
--7.18M
--7.25M
Tổng tài sản
5.04%2.61B
4.39%2.56B
0.98%2.51B
2.94%2.52B
-0.51%2.48B
-0.10%2.45B
8.66%2.49B
3.33%2.45B
4.26%2.49B
7.63%2.45B
6.76%2.29B
8.88%2.37B
16.56%2.39B
19.51%2.28B
--2.14B
--2.18B
--2.05B
--1.91B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-73.72%20.50M
-49.44%113.50M
-9.59%132.00M
-68.05%50.00M
-65.94%78.00M
70.72%224.50M
--146.00M
--156.50M
--229.00M
--131.50M
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--50.00M
--50.00M
--50.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.36%19.63M
0.36%19.61M
0.36%19.59M
0.36%19.57M
0.36%19.55M
0.37%19.54M
0.38%19.52M
-13.06%19.50M
-13.07%19.48M
-13.07%19.47M
-13.09%19.45M
0.25%22.43M
0.25%22.41M
0.24%22.39M
--22.38M
--22.38M
--22.36M
--22.34M
-Nợ dài hạn
0.36%19.63M
0.36%19.61M
0.36%19.59M
0.36%19.57M
0.36%19.55M
0.37%19.54M
0.38%19.52M
-13.06%19.50M
-13.07%19.48M
-13.07%19.47M
-13.09%19.45M
0.25%22.43M
0.25%22.41M
0.24%22.39M
--22.38M
--22.38M
--22.36M
--22.34M
Tiền gửi của khách hàng
3.52%2.28B
6.15%2.28B
5.62%2.15B
1.66%2.14B
2.85%2.20B
6.10%2.15B
3.26%2.04B
-3.77%2.11B
-2.96%2.14B
-2.31%2.03B
3.13%1.97B
12.07%2.19B
17.73%2.20B
19.62%2.07B
--1.91B
--1.95B
--1.87B
--1.73B
Tổng các khoản nợ
2.17%2.35B
3.28%2.36B
0.19%2.32B
0.98%2.33B
-1.80%2.30B
-0.98%2.28B
7.95%2.32B
3.19%2.30B
4.43%2.35B
8.97%2.31B
9.67%2.15B
11.91%2.23B
17.53%2.25B
19.33%2.12B
--1.96B
--1.99B
--1.91B
--1.77B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
36.17%168.09M
0.83%124.39M
0.41%123.74M
0.41%123.72M
0.27%123.44M
0.21%123.37M
0.23%123.23M
0.24%123.21M
0.27%123.11M
0.30%123.11M
0.23%122.95M
0.27%122.91M
40.81%122.79M
41.02%122.74M
--122.67M
--122.58M
--87.20M
--87.04M
Lợi nhuận giữ lại
19.52%146.13M
18.90%137.15M
21.01%129.92M
23.51%124.17M
31.75%122.26M
35.70%115.35M
26.85%107.36M
30.80%100.54M
32.32%92.80M
22.94%85.01M
30.33%84.64M
26.89%76.86M
24.97%70.13M
33.44%69.15M
--64.94M
--60.57M
--56.12M
--51.82M
Vốn dự trữ
36.61%164.75M
0.85%121.55M
0.42%120.90M
0.42%120.87M
0.27%120.60M
0.21%120.53M
0.24%120.39M
0.25%120.37M
0.27%120.27M
0.31%120.27M
0.24%120.11M
0.27%120.07M
41.22%119.95M
41.43%119.90M
--119.83M
--119.74M
--84.94M
--84.77M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-72.70%199.00K
-79.23%199.00K
-66.25%375.00K
-63.84%410.00K
-43.00%729.00K
-29.71%958.00K
-11.12%1.11M
-10.36%1.13M
-10.87%1.28M
-8.95%1.36M
-5.94%1.25M
-4.82%1.27M
10.98%1.44M
22.91%1.50M
--1.33M
--1.33M
--1.29M
--1.22M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
8.89%-61.44M
13.13%-60.02M
-5.68%-67.75M
30.89%-54.39M
-1.47%-67.43M
-18.77%-69.09M
5.99%-64.11M
-26.28%-78.69M
-45.23%-66.46M
-125.11%-58.17M
-1880.71%-68.20M
-5007.79%-62.31M
-4000.45%-45.76M
-909.85%-25.84M
---3.44M
---1.22M
---1.12M
---2.56M
Tổng vốn chủ sở hữu
42.27%252.59M
19.36%201.32M
12.19%185.53M
34.17%193.09M
19.82%177.54M
13.52%168.67M
19.72%165.38M
5.67%143.92M
1.68%148.17M
-9.70%148.58M
-24.45%138.14M
-24.59%136.19M
3.41%145.72M
21.82%164.55M
--182.84M
--180.60M
--140.91M
--135.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI