Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-obt
/
Orange County Bancorp Inc
OBT
24.350
USD
+0.490
+2.05%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
325.39M
Vốn hóa
17.50
P/E TTM
Orange County Bancorp Inc
24.350
+0.490
+2.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.92%
133.18M
152.05%
26.16M
-119.52%
-49.01M
-51.47%
59.12M
89.40%
112.94M
75.59%
-50.27M
-611.70%
-22.33M
-11.15%
121.83M
-63.29%
59.63M
-548.42%
-205.92M
-103.58%
-3.14M
-4.06%
137.12M
-34.15%
162.42M
48.06%
-31.76M
-29.19%
87.58M
-36.74%
142.92M
91.17%
246.67M
--
-61.14M
--
123.67M
--
225.94M
--
129.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.31%
8.70M
-11.82%
7.16M
-64.42%
3.22M
-9.61%
8.21M
187.62%
9.29M
-10.43%
8.12M
15.09%
9.04M
330.62%
9.09M
-39.40%
3.23M
65.12%
9.07M
40.84%
7.85M
-59.37%
2.11M
6.07%
5.33M
61.09%
5.49M
91.29%
5.58M
80.44%
5.19M
102.95%
5.03M
--
3.41M
--
2.92M
--
2.88M
--
2.48M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.65%
468.00K
17.38%
547.00K
-0.63%
470.00K
1.53%
465.00K
-18.28%
465.00K
41.64%
466.00K
-2.07%
473.00K
5.53%
458.00K
27.29%
569.00K
-25.90%
329.00K
15.83%
483.00K
8.23%
434.00K
12.31%
447.00K
11.84%
444.00K
8.88%
417.00K
2.56%
401.00K
2.31%
398.00K
--
397.00K
--
383.00K
--
391.00K
--
389.00K
Thuế hoãn lại
--
--
-33.01%
69.00K
--
--
--
--
--
--
110.75%
103.00K
--
--
--
--
--
--
-137.72%
-958.00K
--
--
--
--
--
--
-55.00%
-403.00K
--
--
--
--
--
--
--
-260.00K
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-33.03%
-588.00K
34.04%
-558.00K
68.49%
-190.00K
-23.82%
-707.00K
28.48%
-442.00K
27.38%
-846.00K
-1156.25%
-603.00K
-14.43%
-571.00K
33.76%
-618.00K
-21.23%
-1.17M
96.70%
-48.00K
26.83%
-499.00K
-30.67%
-933.00K
1.33%
-961.00K
-665.26%
-1.45M
-5583.33%
-682.00K
-291.42%
-714.00K
--
-974.00K
--
-190.00K
--
-12.00K
--
373.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
17.87%
123.40M
132.24%
18.91M
-86.51%
-60.48M
-56.80%
48.63M
109.87%
104.69M
72.62%
-58.64M
-133.52%
-32.43M
-13.07%
112.56M
-68.15%
49.88M
-480.92%
-214.22M
-116.93%
-13.89M
-5.62%
129.49M
-35.23%
156.63M
43.62%
-36.88M
-31.38%
82.03M
-38.19%
137.20M
94.29%
241.82M
--
-65.40M
--
119.54M
--
221.96M
--
124.47M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
28.01%
-3.99M
-34.96%
2.04M
-63.24%
-857.00K
98.87%
879.00K
-1198.81%
-5.54M
215.82%
3.14M
-288.85%
-525.00K
247.33%
442.00K
523.53%
504.00K
-36.08%
-2.71M
122.20%
278.00K
29.91%
-300.00K
94.86%
-119.00K
-31.55%
-1.99M
-29.88%
-1.25M
83.98%
-428.00K
-17.49%
-2.32M
--
-1.52M
--
-964.00K
--
-2.67M
--
-1.97M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-111.56%
-952.00K
-21.58%
3.53M
-128.24%
-368.00K
-655.04%
-2.10M
78.30%
-450.00K
170.70%
4.50M
-24.68%
1.30M
-1092.86%
-278.00K
18.89%
-2.07M
-37.09%
1.66M
-43.11%
1.73M
105.85%
28.00K
-1962.10%
-2.56M
13805.26%
2.64M
41.38%
3.04M
-217.69%
-479.00K
88.19%
-124.00K
--
19.00K
--
2.15M
--
407.00K
--
-1.05M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
17.92%
133.18M
152.05%
26.16M
-119.52%
-49.01M
-51.47%
59.12M
89.40%
112.94M
75.59%
-50.27M
-611.70%
-22.33M
-11.15%
121.83M
-63.29%
59.63M
-548.42%
-205.92M
-103.58%
-3.14M
-4.06%
137.12M
-34.15%
162.42M
48.06%
-31.76M
-29.19%
87.58M
-36.74%
142.92M
91.17%
246.67M
--
-61.14M
--
123.67M
--
225.94M
--
129.03M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
96.03%
494.00K
37.01%
659.00K
152.17%
290.00K
-35.33%
108.00K
-89.22%
252.00K
20.25%
481.00K
-84.22%
115.00K
-50.15%
167.00K
2786.42%
2.34M
-32.43%
400.00K
20.90%
729.00K
-17.49%
335.00K
-77.37%
81.00K
448.15%
592.00K
673.08%
603.00K
100.99%
406.00K
17.76%
358.00K
--
108.00K
--
78.00K
--
202.00K
--
304.00K
Chi phí vốn
96.03%
494.00K
124.53%
1.08M
152.17%
290.00K
-82.06%
108.00K
-89.22%
252.00K
20.25%
481.00K
-84.22%
115.00K
79.70%
602.00K
2786.42%
2.34M
-32.43%
400.00K
20.90%
729.00K
-17.49%
335.00K
-77.37%
81.00K
448.15%
592.00K
673.08%
603.00K
100.99%
406.00K
17.76%
358.00K
--
108.00K
--
78.00K
--
202.00K
--
304.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
96.03%
494.00K
37.01%
659.00K
152.17%
290.00K
-35.33%
108.00K
-89.22%
252.00K
20.25%
481.00K
-84.22%
115.00K
-50.15%
167.00K
2786.42%
2.34M
-32.43%
400.00K
20.90%
729.00K
-17.49%
335.00K
-77.37%
81.00K
448.15%
592.00K
673.08%
603.00K
100.99%
406.00K
17.76%
358.00K
--
108.00K
--
78.00K
--
202.00K
--
304.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-13.90%
13.62M
350.54%
7.88M
-30.03%
5.78M
4.79%
15.67M
28.09%
15.82M
-76.45%
1.75M
209.13%
8.26M
117.86%
14.96M
117.91%
12.35M
115.83%
7.43M
86.25%
-7.57M
-373.34%
-83.72M
-93.50%
-68.95M
-1452.48%
-46.92M
-35.49%
-55.08M
-51.18%
-17.69M
-128.28%
-35.63M
--
-3.02M
--
-40.65M
--
-11.70M
--
-15.61M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-323.42%
-37.83M
39.31%
-23.98M
-1162.69%
-65.79M
99.14%
-425.00K
117.58%
16.93M
-75.71%
-39.50M
107.89%
6.19M
63.82%
-49.50M
-129.73%
-96.33M
-541.40%
-22.48M
-6874.37%
-78.52M
-153.23%
-136.82M
46.01%
-41.93M
95.18%
-3.50M
103.92%
1.16M
50.54%
-54.03M
-62.35%
-77.66M
--
-72.67M
--
-29.53M
--
-109.25M
--
-47.84M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-176.02%
-24.70M
56.18%
-16.75M
-520.52%
-60.30M
143.62%
15.14M
137.64%
32.49M
-147.40%
-38.23M
116.52%
14.34M
84.29%
-34.71M
22.21%
-86.32M
69.71%
-15.45M
-59.24%
-86.82M
-206.24%
-220.88M
2.37%
-110.96M
32.70%
-51.01M
22.40%
-54.52M
40.47%
-72.12M
-78.28%
-113.65M
--
-75.81M
--
-70.26M
--
-121.15M
--
-63.75M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
36.10%
-94.63M
-125.85%
-19.95M
775.11%
80.50M
60.29%
-29.31M
-239.82%
-148.09M
-39.33%
77.18M
-859.29%
-11.92M
-6460.18%
-73.80M
8160.12%
105.91M
11437.34%
127.20M
-103.65%
-1.24M
-16.34%
-1.13M
-13.37%
-1.31M
26.62%
-1.12M
85.29%
34.09M
22.52%
-967.00K
80.84%
-1.16M
--
-1.53M
--
18.40M
--
-1.25M
--
-6.05M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
36.52%
-93.00M
-123.57%
-18.50M
880.95%
82.00M
61.38%
-28.00M
-236.28%
-146.50M
-38.91%
78.50M
--
-10.50M
--
-72.50M
--
107.50M
--
128.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
17.00K
--
19.31M
--
0.00
--
-5.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
44.95%
-158.00K
-26.09%
-29.00K
-54.33%
-196.00K
-50.00%
-6.00K
2.05%
-287.00K
--
-23.00K
-6.72%
-127.00K
--
-4.00K
-55.03%
-293.00K
--
0.00
-100.34%
-119.00K
100.00%
0.00
29.74%
-189.00K
100.00%
0.00
352260.00%
35.22M
78.86%
-74.00K
-76.97%
-269.00K
--
-652.00K
--
-10.00K
--
-350.00K
--
-152.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
13.46%
1.48M
9.24%
1.42M
0.54%
1.30M
0.31%
1.30M
0.23%
1.30M
0.31%
1.30M
15.39%
1.30M
15.38%
1.30M
15.29%
1.30M
15.42%
1.29M
0.00%
1.12M
25.98%
1.13M
26.40%
1.13M
25.50%
1.12M
25.31%
1.12M
-0.56%
893.00K
-0.67%
890.00K
--
894.00K
--
897.00K
--
898.00K
--
896.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
36.10%
-94.63M
-125.85%
-19.95M
775.11%
80.50M
60.29%
-29.31M
-239.82%
-148.09M
-39.33%
77.18M
-859.29%
-11.92M
-6460.18%
-73.80M
8160.12%
105.91M
11437.34%
127.20M
-103.65%
-1.24M
-16.34%
-1.13M
-13.37%
-1.31M
26.62%
-1.12M
85.29%
34.09M
22.52%
-967.00K
80.84%
-1.16M
--
-1.53M
--
18.40M
--
-1.25M
--
-6.05M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
2.00%
150.33M
1.36%
160.87M
6.19%
189.68M
-12.44%
144.73M
71.21%
147.38M
-11.95%
158.71M
-34.20%
178.62M
-53.61%
165.30M
-71.89%
86.08M
-53.79%
180.25M
-15.94%
271.44M
40.79%
356.33M
152.56%
306.18M
50.20%
390.07M
71.86%
322.92M
200.06%
253.09M
382.77%
121.23M
--
259.71M
--
187.89M
--
84.35M
--
25.11M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
620.85%
13.84M
6.95%
-10.54M
-44.68%
-28.81M
237.44%
44.95M
-103.35%
-2.66M
87.97%
-11.32M
78.17%
-19.91M
115.69%
13.32M
57.97%
79.22M
-12.25%
-94.17M
-235.81%
-91.20M
-221.56%
-84.88M
-61.97%
50.15M
39.42%
-83.89M
-6.49%
67.15M
-32.56%
69.83M
122.60%
131.86M
--
-138.47M
--
71.81M
--
103.55M
--
59.23M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.44%
164.17M
2.00%
150.33M
1.36%
160.87M
6.19%
189.68M
-12.44%
144.73M
71.21%
147.38M
-11.95%
158.71M
-34.20%
178.62M
-53.61%
165.30M
-71.89%
86.08M
-53.79%
180.25M
-15.94%
271.44M
40.79%
356.33M
152.56%
306.18M
50.20%
390.07M
71.86%
322.92M
200.06%
253.09M
--
121.23M
--
259.71M
--
187.89M
--
84.35M
Dòng tiền tự do
17.75%
132.68M
149.43%
25.08M
-119.68%
-49.30M
-51.32%
59.02M
96.69%
112.68M
75.40%
-50.75M
-480.47%
-22.44M
-11.37%
121.23M
-64.71%
57.29M
-537.79%
-206.32M
-104.44%
-3.87M
-4.02%
136.78M
-34.09%
162.34M
47.18%
-32.35M
-29.63%
86.98M
-36.87%
142.51M
91.34%
246.31M
--
-61.25M
--
123.60M
--
225.74M
--
128.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký