tradingkey.logo

Orchestra Biomed Holdings Inc

OBIO

2.680USD

+0.240+9.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
102.68MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
40.00%868.00K
-3.44%253.00K
135.56%987.00K
-14.97%778.00K
-46.74%620.00K
-76.25%262.00K
-63.97%419.00K
128.18%915.00K
34.41%1.16M
144.97%1.10M
-12.75%1.16M
141.00%401.00K
-34.19%866.00K
---2.45M
--1.33M
---978.00K
--1.32M
Doanh thu
40.00%868.00K
-3.44%253.00K
135.56%987.00K
-14.97%778.00K
-46.74%620.00K
-76.25%262.00K
-63.97%419.00K
128.18%915.00K
34.41%1.16M
144.97%1.10M
-12.75%1.16M
141.00%401.00K
-34.19%866.00K
---2.45M
--1.33M
---978.00K
--1.32M
Chi phí doanh thu
29.41%44.00K
23.40%58.00K
65.85%68.00K
-18.52%44.00K
-22.73%34.00K
-11.32%47.00K
-26.79%41.00K
575.00%54.00K
4.76%44.00K
-8.62%53.00K
27.27%56.00K
-87.10%8.00K
20.00%42.00K
--58.00K
--44.00K
--62.00K
--35.00K
Chi phí hoạt động
31.55%19.79M
32.86%16.93M
15.97%17.33M
27.15%17.64M
18.36%15.04M
16.58%12.74M
33.06%14.94M
72.63%13.87M
112.03%12.71M
100.42%10.93M
96.33%11.23M
74.45%8.04M
14.45%5.99M
--5.45M
--5.72M
--4.61M
--5.24M
Chi phí R&D
47.96%13.48M
28.90%10.97M
35.49%11.60M
30.91%11.13M
10.39%9.11M
12.83%8.51M
45.08%8.56M
72.95%8.50M
137.59%8.25M
113.62%7.54M
61.22%5.90M
86.35%4.91M
13.42%3.47M
--3.53M
--3.66M
--2.64M
--3.06M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
12.16%83.00K
16.67%84.00K
7.04%76.00K
1.37%74.00K
4.23%74.00K
2.86%72.00K
31.48%71.00K
46.00%73.00K
47.92%71.00K
45.83%70.00K
17.39%54.00K
13.64%50.00K
11.63%48.00K
--48.00K
--46.00K
--44.00K
--43.00K
Lợi nhuận hoạt động
-31.19%-18.92M
-33.62%-16.68M
-12.52%-16.34M
-30.13%-16.86M
-24.93%-14.42M
-26.99%-12.48M
-44.27%-14.52M
-69.71%-12.96M
-125.14%-11.54M
-24.29%-9.83M
-129.47%-10.07M
-36.71%-7.63M
-30.78%-5.13M
---7.91M
---4.39M
---5.58M
---3.92M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
25.81%-23.00K
83.93%-45.00K
-269.57%-1.45M
205.40%293.00K
-193.94%-31.00K
23.29%-280.00K
-529.67%-391.00K
59.48%-278.00K
111.91%33.00K
-162.50%-365.00K
--91.00K
---686.00K
---277.00K
--584.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---11.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-39.31%-18.75M
-26.03%-16.16M
-15.85%-15.43M
-32.66%-15.98M
-23.06%-13.46M
-31.47%-12.82M
-29.51%-13.32M
-53.51%-12.05M
-90.96%-10.94M
-20.89%-9.75M
-95.59%-10.28M
-27.49%-7.85M
-61.97%-5.73M
---8.06M
---5.26M
---6.16M
---3.54M
Doanh thu sau thuế
-39.31%-18.75M
-26.03%-16.16M
-15.85%-15.43M
-32.66%-15.98M
-23.06%-13.46M
-31.47%-12.82M
-29.51%-13.32M
-53.51%-12.05M
-90.96%-10.94M
-20.89%-9.75M
-95.59%-10.28M
-27.49%-7.85M
-61.97%-5.73M
---8.06M
---5.26M
---6.16M
---3.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-39.31%-18.75M
-26.03%-16.16M
-15.85%-15.43M
-32.66%-15.98M
-23.06%-13.46M
-31.47%-12.82M
-29.51%-13.32M
-53.51%-12.05M
-90.96%-10.94M
-20.89%-9.75M
-95.59%-10.28M
-27.49%-7.85M
-61.97%-5.73M
---8.06M
---5.26M
---6.16M
---3.54M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-39.31%-18.75M
-26.03%-16.16M
-15.85%-15.43M
-32.66%-15.98M
-23.06%-13.46M
-31.47%-12.82M
-29.51%-13.32M
-53.51%-12.05M
-90.96%-10.94M
-20.89%-9.75M
-95.59%-10.28M
-27.49%-7.85M
-61.97%-5.73M
---8.06M
---5.26M
---6.16M
---3.54M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-39.31%-18.75M
-26.03%-16.16M
-15.85%-15.43M
-32.66%-15.98M
-23.06%-13.46M
-31.47%-12.82M
-29.51%-13.32M
-53.51%-12.05M
-90.96%-10.94M
-20.89%-9.75M
-95.59%-10.28M
-27.49%-7.85M
-61.97%-5.73M
---8.06M
---5.26M
---6.16M
---3.54M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-30.35%-0.49
-16.36%-0.42
-8.52%-0.41
-28.26%-0.45
4.92%-0.38
-18.34%-0.36
-16.24%-0.38
-40.29%-0.35
-118.51%-0.40
-20.89%-0.31
-95.59%-0.33
-27.49%-0.25
-61.97%-0.18
---0.25
---0.17
---0.19
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-30.35%-0.49
-16.36%-0.42
-8.52%-0.41
-28.26%-0.45
4.92%-0.38
-18.34%-0.36
-16.24%-0.38
-40.29%-0.35
-118.51%-0.40
-20.89%-0.31
-95.59%-0.33
-27.49%-0.25
-61.97%-0.18
---0.25
---0.17
---0.19
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI