tradingkey.logo

Orchestra Biomed Holdings Inc

OBIO

2.680USD

+0.240+9.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
102.68MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-33.52%49.88M
-23.73%66.81M
-38.52%66.93M
-44.66%65.18M
-41.02%75.04M
4.55%87.59M
11.93%108.85M
9.50%117.77M
323.14%127.23M
--83.78M
--97.25M
--107.55M
--30.07M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-21.33%18.35M
-27.15%22.26M
34.21%25.61M
44.51%23.71M
24.76%23.32M
54.46%30.56M
-80.33%19.08M
-84.66%16.41M
-36.26%18.70M
--19.78M
--97.00M
--106.97M
--29.33M
-Đầu tư ngắn hạn
-39.02%31.54M
-21.89%44.55M
-53.97%41.32M
-59.09%41.47M
-52.35%51.71M
-10.88%57.04M
35665.74%89.77M
17406.74%101.36M
14607.05%108.54M
--64.00M
--251.00K
--579.00K
--738.00K
Các khoản phải thu
32.84%89.00K
-7.07%92.00K
33.72%115.00K
-53.22%80.00K
-11.84%67.00K
3.13%99.00K
-10.42%86.00K
113.75%171.00K
-3.80%76.00K
--96.00K
--96.00K
--80.00K
--79.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
32.84%89.00K
-7.07%92.00K
33.72%115.00K
-53.22%80.00K
-11.84%67.00K
3.13%99.00K
-10.42%86.00K
113.75%171.00K
-3.80%76.00K
--96.00K
--96.00K
--80.00K
--79.00K
Hàng tồn kho
17.39%135.00K
18.49%173.00K
70.80%234.00K
-60.67%70.00K
-50.43%115.00K
-47.10%146.00K
-58.48%137.00K
33.83%178.00K
625.00%232.00K
--276.00K
--330.00K
--133.00K
--32.00K
Chi phí trả trước
48.47%1.79M
64.36%2.09M
14.52%1.28M
-21.66%1.15M
-48.31%1.21M
139.02%1.27M
34.78%1.12M
75.39%1.47M
766.30%2.34M
--533.00K
--828.00K
--837.00K
--270.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-32.09%51.90M
-22.38%69.17M
-37.79%68.55M
-44.41%66.48M
-41.15%76.43M
5.22%89.11M
11.87%110.19M
10.12%119.59M
326.54%129.88M
--84.69M
--98.50M
--108.60M
--30.45M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
19.89%3.37M
23.04%3.49M
-3.29%2.97M
-21.79%2.57M
-19.37%2.81M
-22.91%2.83M
-20.16%3.07M
-14.18%3.28M
-3.17%3.48M
--3.68M
--3.84M
--3.82M
--3.60M
-Tài sản cố định
22.55%4.75M
23.52%4.79M
3.08%4.19M
-11.71%3.71M
-10.48%3.88M
-12.93%3.88M
-10.76%4.06M
-6.33%4.20M
2.41%4.33M
--4.45M
--4.55M
--4.49M
--4.23M
-Khấu hao lũy kế
29.53%1.39M
24.81%1.30M
22.76%1.22M
24.21%1.14M
26.03%1.07M
34.19%1.04M
40.25%993.00K
38.91%921.00K
34.12%849.00K
--778.00K
--708.00K
--663.00K
--633.00K
Tài sản dài hạn khác
43.62%1.28M
32.64%1.02M
115.73%1.30M
62.67%841.00K
112.35%894.00K
-83.68%769.00K
-82.78%604.00K
-76.41%517.00K
-55.73%421.00K
--4.71M
--3.51M
--2.19M
--951.00K
Tổng tài sản dài hạn
15.31%7.15M
14.82%7.00M
9.70%6.77M
-6.21%5.90M
-3.16%6.20M
-43.96%6.10M
-37.36%6.17M
-26.05%6.29M
29.37%6.40M
--10.88M
--9.85M
--8.51M
--4.95M
Tổng tài sản
-28.53%59.05M
-20.00%76.17M
-35.27%75.32M
-42.50%72.38M
-39.37%82.63M
-0.38%95.21M
7.39%116.36M
7.49%125.88M
285.00%136.28M
--95.57M
--108.35M
--117.11M
--35.40M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--2.09M
--1.87M
--7.18M
--988.00K
Chi phí trích trước
52.92%5.39M
18.16%6.08M
63.54%7.03M
10.43%4.22M
8.29%3.53M
-4.22%5.15M
-9.38%4.30M
27.41%3.83M
24.46%3.26M
--5.38M
--4.75M
--3.00M
--2.62M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--9.60M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.00M
Nợ phải trả hoãn lại
28.43%3.94M
76.85%4.44M
10.61%4.07M
-14.86%3.66M
-42.33%3.07M
-61.00%2.51M
-28.52%3.68M
-14.21%4.29M
-5.35%5.33M
--6.44M
--5.14M
--5.00M
--5.63M
Nợ ngắn hạn khác
28.43%3.94M
76.85%4.44M
10.61%4.07M
-14.86%3.66M
-42.33%3.07M
-70.56%2.51M
-47.61%3.68M
-64.76%4.29M
-19.49%5.33M
--8.53M
--7.02M
--12.18M
--6.61M
Tổng nợ ngắn hạn
48.70%15.49M
44.60%16.21M
-24.47%16.22M
22.29%14.50M
-13.61%10.42M
-39.63%11.21M
6.66%21.47M
-39.79%11.86M
-7.14%12.06M
--18.57M
--20.13M
--19.70M
--12.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1267.90%15.85M
1439.40%15.98M
29.19%1.44M
-89.86%1.10M
-89.49%1.16M
-90.71%1.04M
-90.13%1.12M
-5.10%10.87M
88.69%11.03M
--11.17M
--11.32M
--11.46M
--5.84M
-Nợ dài hạn
--14.34M
--14.29M
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1.54%9.56M
155.55%9.53M
--9.49M
--9.45M
--9.42M
--3.73M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
30.80%1.52M
62.52%1.69M
29.19%1.44M
-15.88%1.10M
-22.73%1.16M
-38.32%1.04M
-40.08%1.12M
-35.75%1.31M
-29.11%1.50M
--1.68M
--1.86M
--2.04M
--2.12M
Nợ phải trả hoãn lại
-22.45%10.75M
-26.36%10.99M
-17.38%11.44M
-6.27%12.65M
5.08%13.87M
13.89%14.92M
-9.67%13.85M
-17.95%13.50M
-17.83%13.20M
--13.10M
--15.33M
--16.45M
--16.06M
Nợ dài hạn khác
-21.74%10.85M
-26.09%11.03M
-18.94%11.44M
-7.72%12.65M
3.13%13.87M
12.21%14.92M
-8.78%14.11M
-16.66%13.71M
-18.48%13.44M
--13.30M
--15.47M
--16.45M
--16.49M
Tổng nợ dài hạn
77.75%26.70M
69.21%27.01M
-15.41%12.88M
-44.05%13.75M
-38.60%15.02M
-34.78%15.96M
-43.15%15.23M
-11.91%24.58M
9.56%24.47M
--24.47M
--26.79M
--27.91M
--22.34M
Tổng các khoản nợ
65.86%42.19M
59.06%43.22M
-20.71%29.10M
-22.46%28.26M
-30.35%25.44M
-36.87%27.17M
-21.78%36.70M
-23.45%36.44M
3.42%36.53M
--43.04M
--46.92M
--47.61M
--35.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.12%345.45M
8.17%342.78M
7.62%339.84M
3.26%322.44M
2.92%319.51M
266.99%316.91M
269.36%315.77M
275.02%312.25M
226.05%310.46M
--86.35M
--85.49M
--83.26M
--95.22M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--138.65M
--138.65M
--138.67M
--76.71M
Lợi nhuận giữ lại
-25.28%-328.63M
-24.52%-309.88M
-24.44%-293.72M
-24.95%-278.30M
-24.51%-262.32M
-24.59%-248.85M
-24.24%-236.04M
-23.94%-222.72M
-22.59%-210.67M
---199.73M
---189.98M
---179.70M
---171.85M
Vốn dự trữ
8.12%345.45M
8.17%342.78M
7.62%339.84M
3.26%322.44M
2.92%319.51M
266.99%316.90M
269.36%315.76M
275.02%312.25M
226.05%310.46M
--86.35M
--85.49M
--83.26M
--95.22M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
562.50%37.00K
620.00%52.00K
227.27%98.00K
76.04%-23.00K
77.14%-8.00K
-25.00%-10.00K
---77.00K
---96.00K
---35.00K
---8.00K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-70.52%16.86M
-51.56%32.96M
-41.98%46.22M
-50.66%44.13M
-42.67%57.19M
29.52%68.04M
29.67%79.66M
28.68%89.44M
127788.46%99.75M
--52.53M
--61.43M
--69.51M
--78.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI