tradingkey.logo

Orchestra Biomed Holdings Inc

OBIO
4.410USD
+0.060+1.38%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
249.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Orchestra Biomed Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
43.17%95.82M
-47.95%33.92M
-33.52%49.88M
-23.73%66.81M
-38.52%66.93M
-44.66%65.18M
-41.02%75.04M
4.55%87.59M
11.93%108.85M
9.50%117.77M
323.14%127.23M
--83.78M
--97.25M
--107.55M
--30.07M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
64.08%42.01M
-20.93%18.75M
-21.33%18.35M
-27.15%22.26M
34.21%25.61M
44.51%23.71M
24.76%23.32M
54.46%30.56M
-80.33%19.08M
-84.66%16.41M
-36.26%18.70M
--19.78M
--97.00M
--106.97M
--29.33M
-Đầu tư ngắn hạn
30.22%53.81M
-63.41%15.18M
-39.02%31.54M
-21.89%44.55M
-53.97%41.32M
-59.09%41.47M
-52.35%51.71M
-10.88%57.04M
35665.74%89.77M
17406.74%101.36M
14607.05%108.54M
--64.00M
--251.00K
--579.00K
--738.00K
Các khoản phải thu
-54.78%52.00K
3.75%83.00K
32.84%89.00K
-7.07%92.00K
33.72%115.00K
-53.22%80.00K
-11.84%67.00K
3.13%99.00K
-10.42%86.00K
113.75%171.00K
-3.80%76.00K
--96.00K
--96.00K
--80.00K
--79.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-54.78%52.00K
3.75%83.00K
32.84%89.00K
-7.07%92.00K
33.72%115.00K
-53.22%80.00K
-11.84%67.00K
3.13%99.00K
-10.42%86.00K
113.75%171.00K
-3.80%76.00K
--96.00K
--96.00K
--80.00K
--79.00K
Hàng tồn kho
55.98%365.00K
164.29%185.00K
17.39%135.00K
18.49%173.00K
70.80%234.00K
-60.67%70.00K
-50.43%115.00K
-47.10%146.00K
-58.48%137.00K
33.83%178.00K
625.00%232.00K
--276.00K
--330.00K
--133.00K
--32.00K
Chi phí trả trước
19.80%1.53M
46.96%1.69M
48.47%1.79M
64.36%2.09M
14.52%1.28M
-21.66%1.15M
-48.31%1.21M
139.02%1.27M
34.78%1.12M
75.39%1.47M
766.30%2.34M
--533.00K
--828.00K
--837.00K
--270.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
42.62%97.77M
-46.03%35.88M
-32.09%51.90M
-22.38%69.17M
-37.79%68.55M
-44.41%66.48M
-41.15%76.43M
5.22%89.11M
11.87%110.19M
10.12%119.59M
326.54%129.88M
--84.69M
--98.50M
--108.60M
--30.45M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.43%3.25M
23.62%3.17M
19.89%3.37M
23.04%3.49M
-3.29%2.97M
-21.79%2.57M
-19.37%2.81M
-22.91%2.83M
-20.16%3.07M
-14.18%3.28M
-3.17%3.48M
--3.68M
--3.84M
--3.82M
--3.60M
-Tài sản cố định
14.55%4.80M
25.04%4.64M
22.55%4.75M
23.52%4.79M
3.08%4.19M
-11.71%3.71M
-10.48%3.88M
-12.93%3.88M
-10.76%4.06M
-6.33%4.20M
2.41%4.33M
--4.45M
--4.55M
--4.49M
--4.23M
-Khấu hao lũy kế
26.99%1.55M
28.23%1.47M
29.53%1.39M
24.81%1.30M
22.76%1.22M
24.21%1.14M
26.03%1.07M
34.19%1.04M
40.25%993.00K
38.91%921.00K
34.12%849.00K
--778.00K
--708.00K
--663.00K
--633.00K
Tài sản dài hạn khác
-0.54%1.30M
51.72%1.28M
43.62%1.28M
32.64%1.02M
115.73%1.30M
62.67%841.00K
112.35%894.00K
-83.68%769.00K
-82.78%604.00K
-76.41%517.00K
-55.73%421.00K
--4.71M
--3.51M
--2.19M
--951.00K
Tổng tài sản dài hạn
4.03%7.04M
17.64%6.94M
15.31%7.15M
14.82%7.00M
9.70%6.77M
-6.21%5.90M
-3.16%6.20M
-43.96%6.10M
-37.36%6.17M
-26.05%6.29M
29.37%6.40M
--10.88M
--9.85M
--8.51M
--4.95M
Tổng tài sản
39.15%104.81M
-40.84%42.83M
-28.53%59.05M
-20.00%76.17M
-35.27%75.32M
-42.50%72.38M
-39.37%82.63M
-0.38%95.21M
7.39%116.36M
7.49%125.88M
285.00%136.28M
--95.57M
--108.35M
--117.11M
--35.40M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--2.09M
--1.87M
--7.18M
--988.00K
Chi phí trích trước
-2.80%6.84M
57.40%6.65M
52.92%5.39M
18.16%6.08M
63.54%7.03M
10.43%4.22M
8.29%3.53M
-4.22%5.15M
-9.38%4.30M
27.41%3.83M
24.46%3.26M
--5.38M
--4.75M
--3.00M
--2.62M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--9.60M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.00M
Nợ phải trả hoãn lại
14.34%4.65M
22.02%4.46M
28.43%3.94M
76.85%4.44M
10.61%4.07M
-14.86%3.66M
-42.33%3.07M
-61.00%2.51M
-28.52%3.68M
-14.21%4.29M
-5.35%5.33M
--6.44M
--5.14M
--5.00M
--5.63M
Nợ ngắn hạn khác
14.34%4.65M
22.02%4.46M
28.43%3.94M
76.85%4.44M
10.61%4.07M
-14.86%3.66M
-42.33%3.07M
-70.56%2.51M
-47.61%3.68M
-64.76%4.29M
-19.49%5.33M
--8.53M
--7.02M
--12.18M
--6.61M
Tổng nợ ngắn hạn
27.36%20.66M
17.63%17.06M
48.70%15.49M
44.60%16.21M
-24.47%16.22M
22.29%14.50M
-13.61%10.42M
-39.63%11.21M
6.66%21.47M
-39.79%11.86M
-7.14%12.06M
--18.57M
--20.13M
--19.70M
--12.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
962.99%15.34M
1325.77%15.71M
1267.90%15.85M
1439.40%15.98M
29.19%1.44M
-89.86%1.10M
-89.49%1.16M
-90.71%1.04M
-90.13%1.12M
-5.10%10.87M
88.69%11.03M
--11.17M
--11.32M
--11.46M
--5.84M
-Nợ dài hạn
--14.20M
--14.38M
--14.34M
--14.29M
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1.54%9.56M
155.55%9.53M
--9.49M
--9.45M
--9.42M
--3.73M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-21.34%1.14M
20.51%1.33M
30.80%1.52M
62.52%1.69M
29.19%1.44M
-15.88%1.10M
-22.73%1.16M
-38.32%1.04M
-40.08%1.12M
-35.75%1.31M
-29.11%1.50M
--1.68M
--1.86M
--2.04M
--2.12M
Nợ phải trả hoãn lại
-24.30%8.66M
-24.38%9.57M
-22.45%10.75M
-26.36%10.99M
-17.38%11.44M
-6.27%12.65M
5.08%13.87M
13.89%14.92M
-9.67%13.85M
-17.95%13.50M
-17.83%13.20M
--13.10M
--15.33M
--16.45M
--16.06M
Nợ dài hạn khác
119.20%25.07M
-22.88%9.76M
-21.74%10.85M
-26.09%11.03M
-18.94%11.44M
-7.72%12.65M
3.13%13.87M
12.21%14.92M
-8.78%14.11M
-16.66%13.71M
-18.48%13.44M
--13.30M
--15.47M
--16.45M
--16.49M
Tổng nợ dài hạn
213.72%40.41M
85.18%25.47M
77.75%26.70M
69.21%27.01M
-15.41%12.88M
-44.05%13.75M
-38.60%15.02M
-34.78%15.96M
-43.15%15.23M
-11.91%24.58M
9.56%24.47M
--24.47M
--26.79M
--27.91M
--22.34M
Tổng các khoản nợ
109.86%61.07M
50.51%42.53M
65.86%42.19M
59.06%43.22M
-20.71%29.10M
-22.46%28.26M
-30.35%25.44M
-36.87%27.17M
-21.78%36.70M
-23.45%36.44M
3.42%36.53M
--43.04M
--46.92M
--47.61M
--35.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
21.38%412.52M
8.01%348.27M
8.12%345.45M
8.17%342.78M
7.62%339.84M
3.26%322.44M
2.92%319.51M
266.99%316.91M
269.36%315.77M
275.02%312.25M
226.05%310.46M
--86.35M
--85.49M
--83.26M
--95.22M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--138.65M
--138.65M
--138.67M
--76.71M
Lợi nhuận giữ lại
-25.57%-368.82M
-25.04%-348.00M
-25.28%-328.63M
-24.52%-309.88M
-24.44%-293.72M
-24.95%-278.30M
-24.51%-262.32M
-24.59%-248.85M
-24.24%-236.04M
-23.94%-222.72M
-22.59%-210.67M
---199.73M
---189.98M
---179.70M
---171.85M
Vốn dự trữ
21.38%412.51M
8.01%348.27M
8.12%345.45M
8.17%342.78M
7.62%339.84M
3.26%322.44M
2.92%319.51M
266.99%316.90M
269.36%315.76M
275.02%312.25M
226.05%310.46M
--86.35M
--85.49M
--83.26M
--95.22M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-54.08%45.00K
169.57%16.00K
562.50%37.00K
620.00%52.00K
227.27%98.00K
76.04%-23.00K
77.14%-8.00K
-25.00%-10.00K
---77.00K
---96.00K
---35.00K
---8.00K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.37%43.74M
-99.33%295.00K
-70.52%16.86M
-51.56%32.96M
-41.98%46.22M
-50.66%44.13M
-42.67%57.19M
29.52%68.04M
29.67%79.66M
28.68%89.44M
127788.46%99.75M
--52.53M
--61.43M
--69.51M
--78.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI