tradingkey.logo

Orchestra Biomed Holdings Inc

OBIO

2.680USD

+0.240+9.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
102.68MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.70%-16.62M
-23.36%-13.54M
-33.24%-13.70M
2.71%-10.21M
8.81%-13.11M
-25.50%-10.97M
-41.70%-10.28M
-31.70%-10.49M
-170.12%-14.38M
-89.88%-8.74M
-50.29%-7.26M
-80.61%-7.96M
4.69%-5.32M
---4.61M
---4.83M
---4.41M
---5.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-39.31%-18.75M
-26.03%-16.16M
-15.85%-15.43M
-32.66%-15.98M
-23.06%-13.46M
-31.47%-12.82M
-29.51%-13.32M
-53.51%-12.05M
-90.96%-10.94M
-20.89%-9.75M
-95.59%-10.28M
-27.49%-7.85M
-61.97%-5.73M
---8.06M
---5.26M
---6.16M
---3.54M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
12.16%83.00K
16.67%84.00K
7.04%76.00K
1.37%74.00K
4.23%74.00K
2.86%72.00K
31.48%71.00K
46.00%73.00K
47.92%71.00K
45.83%70.00K
17.39%54.00K
13.64%50.00K
11.63%48.00K
--48.00K
--46.00K
--44.00K
--43.00K
Các mục phi tiền mặt khác
115.46%81.00K
47.26%994.00K
91.35%-75.00K
82.12%-155.00K
39.42%-524.00K
263.83%675.00K
-566.13%-867.00K
-197.09%-867.00K
-562.57%-865.00K
-1036.36%-412.00K
295.74%186.00K
1800.00%893.00K
306.52%187.00K
--44.00K
--47.00K
--47.00K
--46.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
46.02%-990.00K
-1075.00%-1.36M
-204.24%-639.00K
401.80%3.07M
58.47%-1.83M
-223.40%-116.00K
115.09%613.00K
208.32%612.00K
-1566.42%-4.42M
-97.25%94.00K
168.35%285.00K
-145.49%-565.00K
83.59%-265.00K
--3.42M
---417.00K
--1.24M
---1.61M
-Thay đổi các khoản phải thu
-90.63%3.00K
392.31%38.00K
-141.18%-35.00K
86.32%-13.00K
60.00%32.00K
---13.00K
631.25%85.00K
-9400.00%-95.00K
-52.38%20.00K
-100.00%0.00
-157.14%-16.00K
97.50%-1.00K
-8.70%42.00K
--13.00K
--28.00K
---40.00K
--46.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
22.58%38.00K
850.00%60.00K
-500.00%-164.00K
-16.67%45.00K
-29.55%31.00K
-114.81%-8.00K
120.81%41.00K
153.47%54.00K
22.22%44.00K
-11.48%54.00K
-146.25%-197.00K
-818.18%-101.00K
16.13%36.00K
--61.00K
---80.00K
---11.00K
--31.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
158.33%35.00K
-65.33%-534.00K
-322.64%-590.00K
-85.40%113.00K
95.99%-60.00K
-997.22%-323.00K
2550.00%265.00K
238.96%774.00K
-2179.17%-1.50M
300.00%36.00K
150.00%10.00K
-798.39%-557.00K
-29.41%72.00K
--9.00K
---20.00K
---62.00K
--102.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
84.18%-202.00K
-244.42%-712.00K
84.43%1.23M
378.31%3.73M
28.86%-1.28M
-53.40%493.00K
-58.82%668.00K
65.74%779.00K
-988.61%-1.79M
58.38%1.06M
92.64%1.62M
168.57%470.00K
133.28%202.00K
--668.00K
--842.00K
--175.00K
---607.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-47.28%-732.00K
12.50%-77.00K
-196.31%-803.00K
13.74%-628.00K
51.23%-497.00K
90.55%-88.00K
72.52%-271.00K
-217.90%-728.00K
-42.32%-1.02M
-134.88%-931.00K
16.93%-986.00K
-119.41%-229.00K
39.68%-716.00K
--2.67M
---1.19M
--1.18M
---1.19M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-26.70%-16.62M
-23.36%-13.54M
-33.24%-13.70M
2.71%-10.21M
8.81%-13.11M
-25.50%-10.97M
-41.70%-10.28M
-31.70%-10.49M
-170.12%-14.38M
-89.88%-8.74M
-50.29%-7.26M
-80.61%-7.96M
4.69%-5.32M
---4.61M
---4.83M
---4.41M
---5.59M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1300.00%112.00K
23700.00%708.00K
257.89%68.00K
296.30%107.00K
-77.14%8.00K
-105.56%-3.00K
-91.52%19.00K
-89.85%27.00K
-25.53%35.00K
-56.45%54.00K
322.64%224.00K
--266.00K
-51.55%47.00K
--124.00K
--53.00K
--0.00
--97.00K
Chi phí vốn
1300.00%112.00K
--708.00K
257.89%68.00K
296.30%107.00K
-77.14%8.00K
----
-91.52%19.00K
-89.85%27.00K
-25.53%35.00K
-56.45%54.00K
322.64%224.00K
--266.00K
-51.55%47.00K
--124.00K
--53.00K
--0.00
--97.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1300.00%112.00K
23700.00%708.00K
257.89%68.00K
296.30%107.00K
-77.14%8.00K
-105.56%-3.00K
-91.52%19.00K
-89.85%27.00K
-25.53%35.00K
-56.45%54.00K
322.64%224.00K
--266.00K
-51.55%47.00K
--124.00K
--53.00K
--0.00
--97.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
123.39%13.11M
-109.19%-3.04M
-95.18%625.00K
29.29%10.53M
113.49%5.87M
152.35%33.15M
--12.97M
4015.87%8.14M
---43.49M
-29629.11%-63.32M
-100.00%0.00
-103.28%-208.00K
-100.00%0.00
---213.00K
--6.33M
--6.33M
--840.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---602.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
121.79%13.00M
-111.32%-3.75M
-95.70%557.00K
28.41%10.42M
113.46%5.86M
152.31%33.15M
5879.91%12.95M
1812.66%8.12M
-92514.89%-43.53M
-18706.23%-63.38M
-103.57%-224.00K
-107.48%-474.00K
-106.33%-47.00K
---337.00K
--6.28M
--6.33M
--743.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1744.44%-296.00K
230.39%13.95M
375775.00%15.04M
98.84%171.00K
-99.97%18.00K
-110.14%-10.70M
100.16%4.00K
-99.90%86.00K
129.45%56.82M
-412.59%-5.09M
-149.80%-2.50M
8708.10%86.08M
2576.40%24.76M
---993.00K
---1.00M
---1.00M
---1.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
238.26%15.00M
----
----
----
---10.85M
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
555.40%4.55M
0.00%-1.00M
---1.00M
---1.00M
---1.00M
---1.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--15.04M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--82.55M
--27.28M
--0.00
--0.00
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
405.56%91.00K
-66.67%51.00K
-100.00%0.00
167.19%171.00K
80.00%18.00K
--153.00K
0.00%4.00K
-30.43%64.00K
-60.00%10.00K
-100.00%0.00
--4.00K
--92.00K
--25.00K
--3.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
340.00%22.00K
-98.65%1.00K
-350.00%-10.00K
--0.00
--5.00K
--74.00K
--4.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---387.00K
---1.10M
--15.04M
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
3626.38%56.81M
---5.08M
---2.50M
---1.12M
---1.61M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1744.44%-296.00K
230.39%13.95M
375775.00%15.04M
98.84%171.00K
-99.97%18.00K
-110.14%-10.70M
100.16%4.00K
-99.90%86.00K
129.45%56.82M
-412.59%-5.09M
-149.80%-2.50M
8708.10%86.08M
2576.40%24.76M
---993.00K
---1.00M
---1.00M
---1.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-27.15%22.26M
34.21%25.61M
44.51%23.71M
24.76%23.32M
54.46%30.56M
-80.33%19.08M
-84.66%16.41M
-36.26%18.70M
99.07%19.78M
511.07%97.00M
593.50%106.97M
102.28%29.33M
-51.15%9.94M
--15.87M
--15.43M
--14.50M
--20.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
45.92%-3.91M
-129.13%-3.34M
-29.11%1.89M
117.02%389.00K
-564.37%-7.24M
114.87%11.48M
126.75%2.67M
-102.94%-2.29M
-105.62%-1.09M
-1200.94%-77.21M
-2327.23%-9.98M
8293.73%77.64M
431.90%19.39M
---5.94M
--448.00K
--925.00K
---5.84M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-21.33%18.35M
-27.15%22.26M
34.21%25.61M
44.51%23.71M
24.76%23.32M
54.46%30.56M
-80.33%19.08M
-84.66%16.41M
-36.26%18.70M
99.07%19.78M
511.07%97.00M
593.50%106.97M
102.28%29.33M
--9.94M
--15.87M
--15.43M
--14.50M
Dòng tiền tự do
-27.48%-16.73M
-29.82%-14.25M
-33.66%-13.77M
1.94%-10.31M
8.98%-13.12M
-24.73%-10.97M
-37.71%-10.30M
-27.77%-10.52M
-168.40%-14.42M
-86.04%-8.80M
-53.25%-7.48M
-86.64%-8.23M
5.49%-5.37M
---4.73M
---4.88M
---4.41M
---5.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI