tradingkey.logo

Oak Woods Acquisition Corp

OAKU

11.930USD

+0.170+1.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
63.92MVốn hóa
333.72P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
15.16%639.87K
88.07%473.50K
453.29%984.71K
1376.17%648.67K
--555.66K
--251.76K
--177.97K
328.71%43.94K
--10.25K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Chi phí hoạt động khác
15.16%639.87K
88.07%473.50K
453.29%984.71K
1376.17%648.67K
--555.66K
--251.76K
--177.97K
328.71%43.94K
--10.25K
Lợi nhuận hoạt động
-15.16%-639.87K
-88.07%-473.50K
-453.29%-984.71K
-1376.17%-648.67K
---555.66K
---251.76K
---177.97K
-328.71%-43.94K
---10.25K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-31.01%551.70K
4.58%809.94K
16.21%794.63K
2943.78%790.14K
--799.72K
--774.50K
--683.76K
--25.96K
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-180.21%-7.70K
90.27%-720.00
-103.35%-1.72K
--2.04K
--9.60K
---7.40K
--51.30K
----
----
Thu nhập trước thuế
-137.79%-95.87K
-34.85%335.72K
-134.43%-191.81K
897.95%143.50K
--253.66K
--515.34K
--557.08K
-75.45%-17.98K
---10.25K
Doanh thu sau thuế
-137.79%-95.87K
-34.85%335.72K
-134.43%-191.81K
897.95%143.50K
--253.66K
--515.34K
--557.08K
-75.45%-17.98K
---10.25K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-137.79%-95.87K
-34.85%335.72K
-134.43%-191.81K
897.95%143.50K
--253.66K
--515.34K
--557.08K
-75.45%-17.98K
---10.25K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-137.79%-95.87K
-34.85%335.72K
-134.43%-191.81K
897.95%143.50K
--253.66K
--515.34K
--557.08K
-75.45%-17.98K
---10.25K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-137.79%-95.87K
-34.85%335.72K
-134.43%-191.81K
897.95%143.50K
--253.66K
--515.34K
--557.08K
-75.45%-17.98K
---10.25K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-147.31%-0.02
-34.28%0.04
-134.43%-0.03
897.49%0.02
--0.03
--0.07
--0.07
-53.21%0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-147.31%-0.02
-34.28%0.04
-134.43%-0.03
897.49%0.02
--0.03
--0.07
--0.07
-53.21%0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI