tradingkey.logo

Oak Woods Acquisition Corp

OAKU

11.930USD

+0.170+1.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
63.92MVốn hóa
333.72P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-91.67%3.19K
-98.74%4.64K
3055.88%16.63M
-95.80%16.63K
-96.05%38.23K
997.20%367.32K
--527.02K
--395.97K
--967.36K
--33.48K
--0.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-91.67%3.19K
-98.74%4.64K
-82.76%90.87K
-95.80%16.63K
-96.05%38.23K
997.20%367.32K
--527.02K
--395.97K
--967.36K
--33.48K
--0.00
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
--16.54M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-20.33%27.88K
1.46%53.27K
--68.65K
--66.95K
--35.00K
--52.50K
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-97.02%3.19K
-98.93%4.64K
2864.31%16.66M
-84.42%69.89K
-88.95%106.88K
1197.18%434.27K
--562.02K
--448.47K
--967.36K
--33.48K
--0.00
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--234.43K
--133.75K
Tổng tài sản dài hạn
-32.44%41.59M
-99.43%345.00K
-21.03%47.36M
6.28%62.92M
5.17%61.55M
25820.60%60.77M
--59.97M
44162.91%59.20M
--58.53M
--234.43K
--133.75K
Tổng tài sản
-32.55%41.59M
-20.86%48.43M
5.76%64.02M
5.60%62.99M
3.64%61.66M
22743.62%61.20M
--60.53M
44498.21%59.65M
--59.49M
--267.91K
--133.75K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
26.61%570.97K
-21.38%330.97K
751.62%510.97K
1503.23%480.97K
--450.97K
--420.97K
--60.00K
-79.17%30.00K
----
--0.00
--144.00K
Chi phí trích trước
--1.97M
--1.61M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--2.92M
--2.25M
--1.61M
--1.17M
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--380.34K
--295.00K
----
-Nợ ngắn hạn
--2.92M
--2.25M
--1.61M
--1.17M
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--380.34K
--295.00K
----
Nợ ngắn hạn khác
26.61%570.97K
-21.38%330.97K
751.62%510.97K
1503.23%480.97K
--450.97K
--420.97K
--60.00K
-79.17%30.00K
----
--0.00
--144.00K
Tổng nợ ngắn hạn
381.64%5.46M
438.01%4.39M
4711.35%19.89M
5793.74%2.66M
153.76%1.13M
164.05%816.48K
--413.42K
-69.22%45.05K
--446.69K
--309.21K
--146.39K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Các khoản nợ phát sinh
74.93%12.00K
91.01%17.00K
--9.30K
--8.58K
--6.86K
--8.90K
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
0.00%2.01M
0.00%2.01M
0.00%2.01M
0.00%2.01M
0.00%2.01M
--2.01M
--2.01M
--2.01M
--2.01M
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.25%2.02M
0.40%2.03M
0.46%2.02M
0.43%2.02M
0.34%2.02M
--2.02M
--2.01M
--2.01M
--2.01M
----
----
Tổng các khoản nợ
137.37%7.48M
126.30%6.42M
803.29%21.91M
127.28%4.68M
28.21%3.15M
817.79%2.84M
--2.43M
1305.51%2.06M
--2.46M
--309.21K
--146.39K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-32.44%41.59M
-17.91%48.43M
-17.09%47.36M
10.15%62.92M
7.76%61.55M
235891.61%59.00M
--57.12M
228379.02%57.12M
--57.12M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-145.59%-7.48M
-908.53%-6.42M
-631.62%-5.25M
-1074.37%-4.61M
-3514.13%-3.05M
-859.78%-636.35K
--988.13K
3839.90%472.80K
---84.29K
---66.30K
---12.64K
Vốn dự trữ
----
----
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--685.52K
12615.84%3.15M
--5.45M
--24.86K
--24.78K
Tổng vốn chủ sở hữu
-41.71%34.10M
-111.00%-6.42M
-27.54%42.11M
1.25%58.31M
2.58%58.51M
141404.42%58.36M
--58.11M
455665.20%57.59M
--57.04M
---41.30K
---12.64K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI