tradingkey.logo

Oak Woods Acquisition Corp

OAKU

11.930USD

+0.170+1.44%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
63.92MVốn hóa
333.72P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-30.36%-208.18K
6.83%-186.26K
-224.17%-619.31K
-228.74%-329.09K
---159.70K
---199.92K
---191.04K
---100.11K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-137.79%-95.87K
-34.85%335.72K
-134.43%-191.81K
897.95%143.50K
--253.66K
--515.34K
--557.08K
-75.45%-17.98K
---10.25K
Các mục phi tiền mặt khác
180.21%7.70K
-90.27%720.00
103.35%1.72K
---2.04K
---9.60K
--7.40K
---51.30K
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
10.69%431.25K
503.98%286.89K
1720.26%364.56K
616.46%315.38K
--389.60K
--47.50K
---22.50K
-695.76%-61.06K
--10.25K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
--231.51K
--319.18K
570.11%287.07K
--391.55K
--0.00
--0.00
-695.76%-61.06K
--10.25K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
187.27%27.88K
45.04%25.38K
129.30%15.38K
---1.70K
---31.95K
--17.50K
---52.50K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
0.00%30.00K
0.00%30.00K
0.00%30.00K
--30.00K
--30.00K
--30.00K
--30.00K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-30.36%-208.18K
6.83%-186.26K
-224.17%-619.31K
-228.74%-329.09K
---159.70K
---199.92K
---191.04K
---100.11K
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--16.37M
---172.50K
---575.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---58.51M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--16.37M
---172.50K
---575.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---58.51M
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---16.25M
30.83%433.00K
408.33%1.17M
-100.00%0.00
--0.00
--330.97K
---380.34K
--59.54M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---380.34K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---16.54M
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--60.93M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--294.45K
30.83%433.00K
--1.17M
100.00%0.00
--0.00
--330.97K
--0.00
---1.39M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---16.25M
30.83%433.00K
408.33%1.17M
-100.00%0.00
--0.00
--330.97K
---380.34K
--59.54M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-82.76%90.87K
-95.80%16.63K
-96.05%38.23K
997.20%367.32K
--527.02K
--395.97K
--967.36K
--33.48K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
46.01%-86.23K
-43.35%74.24K
96.22%-21.61K
-135.24%-329.09K
---159.70K
--131.05K
---571.38K
--933.88K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-98.74%4.64K
-82.76%90.87K
-95.80%16.63K
-96.05%38.23K
--367.32K
--527.02K
--395.97K
--967.36K
--0.00
Dòng tiền tự do
-30.36%-208.18K
6.83%-186.26K
-224.17%-619.31K
-228.74%-329.09K
---159.70K
---199.92K
---191.04K
---100.11K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI