Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-oabi
/
OmniAb Inc
OABI
1.950
USD
+0.040
+2.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.950
USD
+1.950
Sau giờ giao dịch (ET)
238.16M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
OmniAb Inc
1.950
+0.040
+2.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-36.83%
43.59M
-31.67%
59.43M
-38.55%
59.38M
-44.52%
57.23M
-39.26%
69.01M
-1.45%
86.98M
--
96.63M
--
103.15M
--
113.61M
--
88.27M
--
--
--
--
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-42.85%
10.89M
68.71%
27.60M
28.20%
27.24M
-0.92%
20.79M
-16.79%
19.06M
-51.01%
16.36M
--
21.25M
--
20.99M
--
22.91M
--
33.39M
--
--
--
--
--
--
-Đầu tư ngắn hạn
-34.52%
32.70M
-54.92%
31.84M
-57.36%
32.15M
-55.66%
36.43M
-44.93%
49.95M
28.70%
70.63M
--
75.38M
--
82.16M
--
90.70M
--
54.88M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
60.15%
6.48M
37.15%
5.27M
-43.05%
3.50M
-20.15%
6.88M
122.37%
4.04M
-87.31%
3.84M
29.97%
6.14M
5.27%
8.61M
-61.18%
1.82M
--
30.29M
--
4.72M
--
8.18M
--
4.69M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
60.15%
6.48M
37.15%
5.27M
-43.05%
3.50M
-20.15%
6.88M
122.37%
4.04M
-87.31%
3.84M
29.97%
6.14M
5.27%
8.61M
-61.18%
1.82M
--
30.29M
--
4.72M
--
8.18M
--
4.69M
Chi phí trả trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.13M
--
1.08M
--
1.09M
Tài sản ngắn hạn khác
-4.37%
3.50M
-15.76%
3.43M
-8.57%
3.73M
-23.47%
3.20M
-35.21%
3.67M
-36.29%
4.07M
-43.04%
4.08M
5.29%
4.18M
639.48%
5.66M
--
6.39M
--
7.17M
--
3.97M
--
765.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-30.16%
53.58M
-28.20%
68.14M
-37.66%
66.61M
-41.95%
67.30M
-36.64%
76.72M
-24.05%
94.90M
720.96%
106.85M
776.28%
115.94M
1752.24%
121.08M
--
124.95M
--
13.02M
--
13.23M
--
6.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.39%
31.95M
-12.72%
33.28M
-10.92%
34.67M
-9.61%
36.20M
-7.36%
37.32M
-8.03%
38.13M
-4.69%
38.91M
5.12%
40.05M
66.26%
40.29M
--
41.46M
--
40.83M
--
38.10M
--
24.23M
-Tài sản cố định
-2.95%
45.82M
-1.76%
46.18M
-0.42%
46.62M
0.01%
47.16M
1.61%
47.21M
0.77%
47.01M
1.72%
46.82M
10.68%
47.16M
65.43%
46.46M
--
46.65M
--
46.02M
--
42.61M
--
28.09M
-Khấu hao lũy kế
40.21%
13.87M
45.35%
12.90M
51.28%
11.95M
54.27%
10.96M
60.20%
9.89M
71.09%
8.88M
52.14%
7.90M
57.63%
7.10M
60.16%
6.17M
--
5.19M
--
5.19M
--
4.51M
--
3.85M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.30%
218.81M
-7.27%
222.04M
-6.04%
228.10M
-5.86%
231.49M
-4.95%
236.03M
-4.69%
239.45M
-3.00%
242.75M
-2.82%
245.90M
-3.60%
248.33M
--
251.22M
--
250.25M
--
253.03M
--
257.62M
Tài sản dài hạn khác
-25.91%
1.84M
-23.50%
2.10M
-31.72%
2.18M
-32.25%
2.27M
-25.57%
2.49M
-23.30%
2.75M
35.86%
3.19M
47.21%
3.35M
37.51%
3.34M
--
3.58M
--
2.35M
--
2.27M
--
2.43M
Tổng tài sản dài hạn
-8.42%
252.60M
-8.17%
257.42M
-6.99%
264.94M
-6.68%
269.96M
-5.52%
275.84M
-5.38%
280.32M
-2.92%
284.86M
-1.40%
289.30M
2.70%
291.96M
--
296.26M
--
293.44M
--
293.40M
--
284.27M
Tổng tài sản
-13.15%
306.18M
-13.24%
325.56M
-15.36%
331.55M
-16.77%
337.26M
-14.64%
352.56M
-10.92%
375.23M
27.82%
391.71M
32.16%
405.24M
42.03%
413.04M
--
421.21M
--
306.45M
--
306.63M
--
290.81M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-66.49%
563.00K
-71.14%
737.00K
-67.43%
1.01M
-76.45%
976.00K
-32.72%
1.68M
-37.33%
2.55M
79.46%
3.11M
82.28%
4.14M
39.65%
2.50M
--
4.08M
--
1.73M
--
2.27M
--
1.79M
Chi phí trích trước
4.14%
3.37M
2.03%
5.94M
-4.21%
4.94M
8.54%
3.90M
-16.61%
3.24M
5.69%
5.82M
27.34%
5.16M
24.49%
3.59M
85.79%
3.88M
--
5.50M
--
4.05M
--
2.89M
--
2.09M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00K
--
3.00K
--
5.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00K
--
3.00K
--
5.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-68.79%
1.73M
-65.87%
2.34M
-66.03%
2.51M
-59.96%
2.91M
-19.69%
5.53M
-16.56%
6.85M
-19.78%
7.38M
-28.71%
7.27M
-31.73%
6.89M
--
8.21M
--
9.20M
--
10.20M
--
10.09M
Nợ ngắn hạn khác
-68.25%
2.29M
-67.30%
3.07M
-66.44%
3.52M
-65.95%
3.89M
-23.16%
7.21M
-23.45%
9.40M
-4.05%
10.49M
-8.47%
11.42M
-20.99%
9.38M
--
12.28M
--
10.94M
--
12.47M
--
11.88M
Tổng nợ ngắn hạn
-34.89%
11.41M
-34.73%
15.09M
-42.53%
14.40M
-41.61%
14.15M
-19.18%
17.52M
-11.17%
23.12M
9.95%
25.06M
1.13%
24.24M
17.96%
21.68M
--
26.02M
--
22.79M
--
23.97M
--
18.38M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-12.85%
18.67M
-12.20%
19.38M
-11.60%
20.09M
-10.06%
20.77M
-8.54%
21.42M
-8.08%
22.07M
-9.16%
22.72M
-9.09%
23.10M
58.18%
23.42M
--
24.02M
--
25.02M
--
25.41M
--
14.80M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-12.85%
18.67M
-12.20%
19.38M
-11.60%
20.09M
-10.06%
20.77M
-8.54%
21.42M
-8.08%
22.07M
-9.16%
22.72M
-9.09%
23.10M
58.18%
23.42M
--
24.02M
--
25.02M
--
25.41M
--
14.80M
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%
0.00
-86.43%
117.00K
-97.89%
41.00K
-97.93%
72.00K
-90.75%
279.00K
-80.07%
862.00K
-64.57%
1.95M
-52.88%
3.48M
-58.48%
3.02M
--
4.33M
--
5.49M
--
7.38M
--
7.27M
Nợ dài hạn khác
-88.96%
385.00K
-71.77%
1.16M
-78.09%
1.21M
-80.96%
1.31M
-48.28%
3.49M
-51.60%
4.09M
-44.49%
5.50M
-42.50%
6.90M
-43.68%
6.74M
--
8.46M
--
9.91M
--
12.01M
--
11.97M
Tổng nợ dài hạn
-36.81%
21.26M
-39.10%
22.85M
-39.61%
25.42M
-38.70%
28.93M
-33.46%
33.64M
-30.27%
37.52M
-17.37%
42.10M
-15.31%
47.19M
6.42%
50.56M
--
53.82M
--
50.95M
--
55.72M
--
47.51M
Tổng các khoản nợ
-36.15%
32.67M
-37.43%
37.94M
-40.70%
39.83M
-39.69%
43.08M
-29.18%
51.16M
-24.05%
60.64M
-8.92%
67.16M
-10.36%
71.43M
9.64%
72.24M
--
79.84M
--
73.74M
--
79.69M
--
65.89M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.28%
393.11M
9.91%
388.99M
8.60%
380.01M
6.62%
366.17M
7.18%
359.74M
7.21%
353.90M
--
349.91M
--
343.43M
--
335.64M
--
330.11M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-105.05%
-119.60M
-157.58%
-101.40M
-248.95%
-88.33M
-651.45%
-71.96M
-1232.14%
-58.33M
-449.87%
-39.37M
-110.88%
-25.31M
-104.22%
-9.58M
-97.71%
5.15M
--
11.25M
--
232.71M
--
226.94M
--
224.92M
Vốn dự trữ
9.28%
393.10M
9.92%
388.98M
8.60%
380.00M
6.62%
366.15M
7.18%
359.73M
7.21%
353.89M
--
349.90M
--
343.42M
--
335.63M
--
330.10M
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
147.06%
8.00K
-46.00%
27.00K
200.00%
49.00K
48.98%
-25.00K
-342.86%
-17.00K
455.56%
50.00K
--
-49.00K
--
-49.00K
--
7.00K
--
9.00K
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-9.25%
273.52M
-8.57%
287.62M
-10.11%
291.73M
-11.87%
294.18M
-11.56%
301.39M
-7.85%
314.58M
39.46%
324.55M
47.09%
333.81M
51.52%
340.80M
--
341.37M
--
232.71M
--
226.94M
--
224.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký