tradingkey.logo

Nayax Ltd

NYAX
48.630USD
+1.110+2.34%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.78BVốn hóa
74.52P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Nayax Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Nayax Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
25.63%104.28M
22.41%95.59M
26.81%81.11M
--88.96M
--83.00M
39.05%78.09M
22.04%63.96M
36.27%56.16M
53.55%52.41M
47.89%50.92M
52.78%47.25M
32.93%41.21M
49.87%34.13M
39.94%34.43M
40.08%30.93M
121.48%31.00M
25.81%22.77M
--24.61M
--22.08M
--14.00M
--18.10M
Doanh thu
25.63%104.28M
22.41%95.59M
26.81%81.11M
--88.96M
--83.00M
39.05%78.09M
22.04%63.96M
36.27%56.16M
53.55%52.41M
47.89%50.92M
52.78%47.25M
32.93%41.21M
49.87%34.13M
39.94%34.43M
40.08%30.93M
121.48%31.00M
25.81%22.77M
--24.61M
--22.08M
--14.00M
--18.10M
Chi phí doanh thu
17.77%56.84M
13.89%52.74M
15.15%44.39M
--50.92M
--48.27M
25.24%46.31M
8.05%38.55M
31.26%36.98M
61.54%35.67M
49.22%35.03M
65.15%32.46M
52.28%28.17M
67.93%22.08M
61.30%23.48M
56.91%19.65M
138.99%18.50M
27.16%13.15M
--14.55M
--12.53M
--7.74M
--10.34M
Chi phí hoạt động
18.75%96.43M
12.44%86.07M
10.01%72.99M
--82.75M
--81.21M
28.70%76.55M
15.91%66.35M
20.76%59.48M
34.68%57.24M
37.08%58.20M
49.13%55.60M
40.45%49.26M
70.50%42.50M
70.12%42.45M
70.25%37.28M
134.43%35.07M
29.89%24.93M
--24.96M
--21.90M
--14.96M
--19.19M
Chi phí R&D
28.40%8.82M
20.49%7.73M
12.72%7.15M
--5.74M
--6.87M
29.11%6.42M
23.54%6.34M
-2.51%4.97M
-8.19%5.14M
-5.42%5.44M
13.94%6.00M
7.96%5.10M
69.52%5.59M
129.57%5.75M
89.25%5.26M
164.69%4.72M
48.11%3.30M
--2.51M
--2.78M
--1.78M
--2.23M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
15.10%6.83M
19.25%6.01M
26.63%5.72M
--5.88M
--5.93M
59.79%5.04M
71.98%4.52M
63.35%3.16M
31.09%2.63M
383.56%9.03M
-46.42%1.02M
9.71%1.93M
19.86%2.00M
20.14%1.87M
32.36%1.90M
18.43%1.76M
16.68%1.67M
--1.55M
--1.43M
--1.49M
--1.43M
Chi phí hoạt động khác
--766.00K
---5.62M
---6.09M
---753.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
123.34%295.00K
345.83%428.00K
-43.95%866.00K
-100.00%0.00
---1.26M
--96.00K
--1.54M
--161.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
336.13%7.85M
520.00%9.52M
439.85%8.12M
--6.21M
--1.80M
146.18%1.54M
50.56%-2.39M
58.68%-3.32M
42.28%-4.83M
9.31%-7.27M
-31.36%-8.35M
-97.71%-8.04M
-288.63%-8.37M
-2191.71%-8.02M
-3672.47%-6.36M
-322.53%-4.07M
-97.80%-2.15M
---350.00K
--178.00K
---963.00K
---1.09M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.69M
--6.10M
--1.84M
--3.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.24M
----
----
467.57%840.00K
----
----
--389.00K
--148.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1408.21%4.96M
0.83%3.63M
-2.55%2.33M
--4.58M
--329.00K
8902.50%3.60M
2961.54%2.39M
-97.33%40.00K
-90.91%78.00K
-84.29%132.00K
53.03%531.00K
-7.81%1.50M
-7.14%858.00K
-67.20%840.00K
-15.98%347.00K
75.59%1.63M
145.09%924.00K
--2.56M
--413.00K
--926.00K
--377.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---134.00K
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
100.00%0.00
100.00%0.00
22.07%-226.00K
---1.14M
---347.00K
35.25%-248.00K
18.99%-290.00K
32.81%-383.00K
28.54%-358.00K
94.30%-100.00K
-1129.85%-824.00K
-900.00%-570.00K
---501.00K
---1.75M
---67.00K
---57.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
---1.52M
--0.00
---378.00K
---128.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập trước thuế
306.86%4.57M
545.21%11.98M
242.48%7.40M
--2.38M
--1.12M
28.16%-2.69M
1.39%-5.20M
62.95%-3.75M
45.86%-5.27M
19.93%-7.51M
-43.33%-9.71M
-75.83%-10.11M
-334.76%-9.73M
-207.85%-9.37M
-2782.13%-6.77M
-283.47%-5.75M
-69.80%-2.24M
---3.04M
---235.00K
---1.50M
---1.32M
Thuế thu nhập
139.44%1.03M
3.74%333.00K
202.93%246.00K
--734.00K
--431.00K
42.04%321.00K
-192.28%-239.00K
-3.83%226.00K
418.00%259.00K
-98.87%7.00K
518.42%159.00K
117.59%235.00K
189.29%50.00K
1445.00%618.00K
-280.00%-38.00K
460.00%108.00K
-273.33%-56.00K
--40.00K
---10.00K
---30.00K
---15.00K
Doanh thu sau thuế
411.13%3.54M
486.72%11.65M
244.39%7.16M
--1.65M
--692.00K
24.16%-3.01M
10.33%-4.96M
61.61%-3.97M
43.49%-5.53M
24.81%-7.51M
-46.50%-9.87M
-76.60%-10.35M
-348.21%-9.78M
-223.89%-9.99M
-2893.33%-6.74M
-298.64%-5.86M
-67.46%-2.18M
---3.08M
---225.00K
---1.47M
---1.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
411.13%3.54M
486.72%11.65M
244.39%7.16M
--1.65M
--692.00K
24.16%-3.01M
10.33%-4.96M
61.61%-3.97M
43.49%-5.53M
24.81%-7.51M
-46.50%-9.87M
-76.60%-10.35M
-348.21%-9.78M
-223.89%-9.99M
-2893.33%-6.74M
-298.64%-5.86M
-67.46%-2.18M
---3.08M
---225.00K
---1.47M
---1.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-142.86%-6.00K
--3.00K
--38.00K
--116.00K
--14.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
411.13%3.54M
486.72%11.65M
244.39%7.16M
--1.65M
--692.00K
24.16%-3.01M
10.33%-4.96M
61.61%-3.97M
43.49%-5.53M
24.81%-7.51M
-46.50%-9.87M
-76.60%-10.35M
-349.45%-9.78M
-223.58%-9.99M
-2460.84%-6.74M
-269.48%-5.86M
-65.22%-2.18M
---3.09M
---263.00K
---1.59M
---1.32M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
411.13%3.54M
486.72%11.65M
244.39%7.16M
--1.65M
--692.00K
24.16%-3.01M
10.33%-4.96M
61.61%-3.97M
43.49%-5.53M
24.81%-7.51M
-46.50%-9.87M
-76.60%-10.35M
-349.45%-9.78M
-223.58%-9.99M
-2460.84%-6.74M
-269.48%-5.86M
-65.22%-2.18M
---3.09M
---263.00K
---1.59M
---1.32M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
400.00%0.10
479.90%0.32
232.65%0.20
--0.05
--0.02
31.00%-0.08
12.35%-0.15
61.78%-0.12
48.22%-0.17
47.44%-0.23
-44.89%-0.30
-75.03%-0.32
-384.16%-0.32
-353.95%-0.43
-2456.79%-0.21
-269.26%-0.18
-65.19%-0.07
---0.09
---0.01
---0.05
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
384.21%0.09
470.28%0.31
230.61%0.19
--0.05
--0.02
31.00%-0.08
12.35%-0.15
61.78%-0.12
48.22%-0.17
47.44%-0.23
-44.89%-0.30
-75.03%-0.32
-384.16%-0.32
-353.95%-0.43
-2456.79%-0.21
-269.26%-0.18
-65.19%-0.07
---0.09
---0.01
---0.05
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI