tradingkey.logo

Nayax Ltd

NYAX

43.800USD

+1.150+2.70%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.60BVốn hóa
247.40P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
90.42%176.81M
3.29%92.46M
--88.98M
3.85%86.05M
--92.85M
31.48%89.51M
2.80%82.86M
-38.71%68.08M
-47.66%66.52M
-40.82%80.60M
262.63%104.42M
319.98%111.08M
461.41%127.09M
736.50%136.20M
71.88%28.80M
--26.45M
--22.64M
--16.28M
--16.75M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
157.79%176.76M
-5.80%83.13M
--64.65M
-24.15%61.91M
--68.57M
29.77%88.24M
9.60%81.63M
-38.75%68.00M
-47.66%66.47M
-45.28%74.48M
240.72%97.81M
321.18%111.03M
462.94%126.99M
737.02%136.10M
71.60%28.71M
--26.36M
--22.56M
--16.26M
--16.73M
-Đầu tư ngắn hạn
-99.82%44.00K
634.99%9.33M
--24.33M
1856.00%24.14M
--24.28M
1428.92%1.27M
-79.84%1.23M
72.92%83.00K
-47.57%54.00K
6083.84%6.12M
7253.33%6.62M
-44.83%48.00K
28.75%103.00K
350.00%99.00K
246.15%90.00K
--87.00K
--80.00K
--22.00K
--26.00K
Các khoản phải thu
12.76%119.81M
7.96%100.77M
--117.47M
35.98%119.38M
--106.26M
59.35%93.33M
46.49%87.79M
57.10%58.57M
47.06%53.26M
78.92%59.93M
88.53%42.91M
61.89%37.28M
34.39%36.21M
69.24%33.49M
21.65%22.76M
--23.03M
--26.95M
--19.79M
--18.71M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
12.76%119.81M
19.16%100.77M
--117.47M
84.03%119.38M
--106.26M
60.17%84.56M
35.06%64.87M
56.51%52.79M
42.16%45.23M
52.51%48.03M
85.46%39.62M
60.23%33.73M
23.64%31.81M
76.55%31.49M
24.90%21.36M
--21.05M
--25.73M
--17.84M
--17.10M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
51.84%8.77M
92.62%22.92M
62.78%5.78M
82.46%8.03M
494.16%11.90M
135.43%3.29M
79.61%3.55M
262.22%4.40M
2.51%2.00M
-13.01%1.40M
--1.98M
--1.22M
--1.95M
--1.61M
Hàng tồn kho
4.20%20.84M
-3.87%19.77M
--23.02M
181.47%20.31M
--20.00M
-13.63%20.56M
-66.33%7.21M
209.54%23.81M
241.42%25.22M
317.46%21.43M
116.11%9.94M
52.57%7.69M
36.00%7.39M
-7.08%5.13M
4.26%4.60M
--5.04M
--5.43M
--5.52M
--4.41M
Tài sản ngắn hạn khác
25.31%79.91M
--74.67M
--72.55M
--65.11M
--63.77M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
40.48%397.37M
41.42%287.66M
--302.02M
63.52%290.85M
--282.88M
35.19%203.41M
9.82%177.86M
-3.58%150.46M
-15.06%144.99M
-7.36%161.96M
180.07%157.27M
186.23%156.05M
210.26%170.69M
320.29%174.82M
40.83%56.15M
--54.52M
--55.02M
--41.60M
--39.87M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
84.41%19.55M
60.73%17.40M
--17.63M
44.42%17.72M
--10.60M
-22.93%10.83M
-8.29%12.27M
22.17%14.05M
32.37%14.18M
26.12%13.38M
17.10%11.40M
17.25%11.50M
18.13%10.71M
38.98%10.61M
23.12%9.74M
--9.81M
--9.07M
--7.63M
--7.91M
-Tài sản cố định
----
35.04%43.69M
----
----
----
1.72%32.35M
----
--31.81M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
22.11%26.28M
----
----
----
21.21%21.52M
----
--17.76M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
49.22%144.73M
22.05%117.67M
--115.44M
92.01%113.95M
--97.00M
74.92%96.41M
18.12%59.34M
45.81%55.12M
41.56%52.24M
37.84%50.24M
11.12%39.31M
38.02%37.80M
44.04%36.91M
48.71%36.45M
46.88%35.38M
--27.39M
--25.62M
--24.51M
--24.09M
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
99.56%5.88M
158.38%5.20M
135.46%2.95M
121.26%1.94M
128.52%2.01M
2325.67%7.28M
--1.25M
--875.00K
--880.00K
305.41%300.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--74.00K
Tài sản dài hạn khác
-48.20%3.31M
--4.25M
--5.66M
--5.57M
--6.40M
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
49.63%202.00K
49.63%202.00K
78.52%241.00K
--241.00K
--135.00K
--135.00K
--135.00K
Tổng tài sản dài hạn
40.07%169.49M
20.58%145.24M
--145.28M
71.32%143.84M
--121.00M
50.51%120.45M
13.01%83.96M
33.47%80.03M
30.80%76.57M
45.54%74.30M
44.18%66.99M
56.81%59.96M
64.59%58.54M
54.97%51.05M
42.27%46.46M
--38.23M
--35.56M
--32.94M
--32.66M
Tổng tài sản
40.35%566.86M
33.67%432.89M
--447.30M
66.02%434.69M
--403.88M
40.51%323.86M
10.82%261.83M
6.70%230.49M
-3.35%221.56M
4.60%236.25M
118.55%224.26M
132.88%216.01M
153.07%229.23M
203.03%225.87M
41.48%102.61M
--92.75M
--90.58M
--74.54M
--72.53M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
32.58%37.48M
32.11%33.89M
--31.79M
73.52%31.12M
--28.27M
48.88%25.65M
-4.43%17.94M
60.75%17.23M
61.02%14.52M
108.73%18.77M
-6.28%12.44M
73.32%10.72M
69.24%9.02M
101.05%8.99M
222.69%13.27M
--6.18M
--5.33M
--4.47M
--4.11M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-68.28%11.59M
-40.20%33.57M
--39.26M
67.26%44.00M
--36.54M
272.61%56.15M
253.41%26.31M
100.69%15.07M
-9.44%6.42M
9.78%7.44M
-75.84%5.55M
-58.03%7.51M
-49.24%7.08M
-32.95%6.78M
82.58%22.98M
--17.89M
--13.96M
--10.11M
--12.59M
-Nợ ngắn hạn
-89.06%3.22M
-39.78%29.25M
--33.28M
93.26%36.92M
--29.42M
456.07%48.58M
522.82%19.10M
263.09%8.74M
26.38%3.04M
30.07%3.07M
-93.93%1.16M
-82.21%2.41M
-76.60%2.40M
-66.75%2.36M
82.04%19.04M
--13.53M
--10.27M
--7.09M
--10.46M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
20.27%2.77M
38.32%2.97M
--2.68M
19.00%2.64M
--2.30M
-2.77%2.15M
17.12%2.22M
46.87%2.21M
44.87%1.99M
49.09%1.89M
25.26%1.55M
13.79%1.50M
9.66%1.37M
2.26%1.27M
4.22%1.23M
--1.32M
--1.25M
--1.24M
--1.19M
Nợ ngắn hạn khác
32.58%37.48M
32.11%33.89M
--31.79M
73.52%31.12M
--28.27M
48.88%25.65M
-4.43%17.94M
60.75%17.23M
61.02%14.52M
108.73%18.77M
-6.28%12.44M
73.32%10.72M
69.24%9.02M
101.05%8.99M
222.69%13.27M
--6.18M
--5.33M
--4.47M
--4.11M
Tổng nợ ngắn hạn
8.84%226.07M
7.70%219.48M
--240.96M
53.53%232.17M
--207.71M
84.91%203.78M
41.58%151.22M
57.02%110.21M
30.80%99.62M
50.99%106.81M
15.84%86.14M
12.75%70.19M
31.92%76.16M
72.72%70.74M
80.90%74.37M
--62.25M
--57.74M
--40.96M
--41.11M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
16.94%504.00K
16.39%497.00K
--726.00K
66.67%715.00K
--431.00K
5.96%427.00K
-30.13%429.00K
-33.06%403.00K
-36.12%626.00K
-34.89%614.00K
-34.80%579.00K
-32.66%602.00K
59.35%980.00K
53.58%943.00K
43.46%888.00K
--894.00K
--615.00K
--614.00K
--619.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
389.74%152.20M
165.63%39.32M
--34.31M
709.92%36.18M
--31.08M
74.03%14.80M
-11.05%4.47M
20.50%8.51M
20.36%4.91M
-6.91%5.02M
-11.40%6.16M
-12.34%7.06M
-53.51%4.08M
-49.04%5.39M
-0.27%6.95M
--8.05M
--8.77M
--10.59M
--6.97M
-Nợ dài hạn
389.74%152.20M
165.63%39.32M
--34.31M
709.92%36.18M
--31.08M
74.03%14.80M
-11.05%4.47M
20.50%8.51M
20.36%4.91M
-6.91%5.02M
-11.40%6.16M
-12.34%7.06M
-53.51%4.08M
-49.04%5.39M
-0.27%6.95M
--8.05M
--8.77M
--10.59M
--6.97M
Phúc lợi nhân viên
16.94%504.00K
16.39%497.00K
--726.00K
66.67%715.00K
--431.00K
5.96%427.00K
-30.13%429.00K
-33.06%403.00K
-36.12%626.00K
-34.89%614.00K
-34.80%579.00K
-32.66%602.00K
59.35%980.00K
53.58%943.00K
43.46%888.00K
--894.00K
--615.00K
--614.00K
--619.00K
Nợ dài hạn khác
16.94%504.00K
16.39%497.00K
--726.00K
66.67%715.00K
--431.00K
5.96%427.00K
-30.13%429.00K
-33.06%403.00K
-87.66%626.00K
-77.08%614.00K
-84.37%579.00K
-85.90%602.00K
45.07%5.07M
-33.14%2.68M
-12.16%3.71M
--4.27M
--3.50M
--4.01M
--4.22M
Tổng nợ dài hạn
321.21%159.98M
114.21%48.17M
--43.04M
311.74%43.83M
--37.98M
43.72%22.49M
-13.83%10.64M
10.63%15.65M
-21.45%12.35M
-18.16%12.35M
-20.29%13.01M
-21.44%14.14M
-11.74%15.72M
-21.54%15.10M
1.72%16.32M
--18.00M
--17.81M
--19.24M
--16.05M
Tổng các khoản nợ
57.13%386.06M
18.29%267.65M
--284.00M
70.51%276.00M
--245.69M
79.79%226.27M
35.84%161.87M
49.24%125.85M
21.86%111.97M
38.83%119.16M
9.33%99.16M
5.08%84.33M
21.62%91.89M
42.59%85.84M
58.67%90.69M
--80.25M
--75.55M
--60.20M
--57.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.71%227.58M
43.76%220.72M
--219.75M
43.33%218.80M
--217.34M
1.40%153.53M
1.25%152.66M
0.69%151.41M
0.67%151.07M
0.92%150.77M
801.22%150.47M
800.66%150.37M
798.83%150.07M
794.77%149.39M
0.00%16.70M
--16.70M
--16.70M
--16.70M
--16.70M
Lợi nhuận giữ lại
20.92%-46.78M
0.83%-55.48M
---56.45M
-14.07%-60.11M
---59.15M
-19.59%-55.94M
-56.47%-52.70M
-150.18%-46.78M
-225.98%-41.48M
-260.07%-33.68M
-306.93%-25.37M
-345.72%-18.70M
-439.92%-12.73M
-211.07%-9.35M
-234.98%-6.23M
---4.20M
---2.36M
---3.01M
---1.86M
Vốn dự trữ
4.71%227.57M
43.77%220.72M
--219.74M
43.33%218.79M
--217.33M
1.40%153.52M
1.25%152.65M
0.69%151.41M
0.67%151.07M
0.92%150.76M
801.55%150.46M
800.99%150.37M
799.16%150.06M
795.10%149.38M
0.00%16.69M
--16.69M
--16.69M
--16.69M
--16.69M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
41.89%1.46M
--0.00
--1.18M
--1.15M
--1.03M
Tổng vốn chủ sở hữu
14.30%180.80M
69.33%165.25M
--163.30M
58.76%158.69M
--158.19M
-6.73%97.59M
-14.63%99.96M
-20.54%104.64M
-20.21%109.59M
-16.39%117.09M
949.32%125.10M
953.32%131.68M
813.85%137.34M
876.48%140.04M
-22.44%11.92M
--12.50M
--15.03M
--14.34M
--15.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI